Tài l i u luy n thi TN 12-CĐ-ĐH ( 2009-2010 )

M T S CÔNG TH C TÍNH TH

NG G P

Ộ Ố

ƯỜ

Thành ph n Aầ

x 100

T tr ng c a thành ph n A (%) = ỉ ọ ủ ầ

S2

T ng th ổ ể

S1

R2 = R1(cid:214)

Gs

x 100

• Tính bán kính ( R):

Tt (%) =

Gg

• Tính t c đ tăng tr ố ộ ưở

Gs

(Năm sau so v i năm g c) ớ ng : ố

x 100

Tt (%) =

Gt

ng liên hoàn: ưở

c) ướ

• Tính t c đ tăng tr ố ộ (Năm sau so v i năm tr ớ • T su t gia tăng t nhiên (%) = T su t sinh thô (‰) – t su t t th ỉ ấ ự ỉ ấ ử ô (‰)

ỉ ấ ể ề ơ ị

ơ ớ ủ

S n l

ng

ả ượ

(t

/ ha)

• Năng su t c a m t ộ

Năng suất =

Di n tích gieo tr ng

(chú ý sau khi tính xong c n chuy n v đ n v %) ầ • Tính t su t gia tăng c gi ỉ ấ T su t gia tăng c gi ỉ ấ i c a dân s : ố i (%) = T su t xu t c – t su t nh p c ấ ư ơ ớ ỉ ấ ỉ ấ ậ ư

lo i cây tr ng: ấ ủ ồ ạ

• S n l ả ượ t n )ấ

S n l

ng LT

ả ượ

(kg/ ng

i)ườ

• Bình quân LT:

BQLT =

S dânố

T ng GDP (ho c GNP)

(USD/ ng

i) ho c VND /ng

ườ

i ườ

Thu nh p BQ = ậ

S dânố

ng = Năng su t x Di n tích ấ ệ ệ ( T n ho c Nghìn t n ho c Tri u ấ ặ ấ ặ

ậ ẩ ạ ậ ẩ

ấ ị ậ ẩ ẩ ị ị ẩ (vnd ho c usd ) ặ

Emai l : buivant ienbmt@gmail . com- Website: http://www.violet.vn/vantien2268 Page 1

• Tính giá tr xu t nh p kh u (t ng kim ng ch xu t nh p kh u) ổ ị ấ T ng giá tr xu t nh p kh u = giá tr Xkh u + giá tr Nkh u ổ ấ • Tính cán cân xu t nh p kh u ẩ ấ ậ

u luy n thi TN 12-CĐ-ĐH ( 2009-2010 )

Tài l i

ấ ậ ẩ ấ ẩ ậ ị ẩ (vnd ho cặ

Giá tr xu t kh u

x 100

T l

ỉ ệ

xu t kh u (%) = ẩ

T ng giá tr xu t nh p kh u ẩ ị ấ

Giá tr nh p kh u ậ

x 100

T l

ỉ ệ

nh p kh u (%) = ẩ

T ng giá tr xu t nh p kh u ị ấ

Giá tr xu t kh u ị ấ

T l

xu t kh u

ỉ ệ

x 100

so v i nh p kh u (%) =

Giá tr nh p kh u ẩ ị ậ

Cán cân xu t nh p kh u = Giá tr xu t kh u – Giá tr nh p kh u ị usd )

2)

• M t đ dân s = S dân / Di n tích ( ng ố

• Bình quân diên tích đ t trên ng

2 / ng

i/km ậ ộ ệ ố ườ

ấ ườ i = di n tích/s dân x 1000 ( m ố ệ i)ườ

• C li v n chuy n trung bình = KLLC/KLVC x 1000 ( Km )

nhiên x 100 ( % ) • Đ che ph r ng = Di n tích r ng / Di n tích đ t t ệ ủ ừ ấ ự ừ ệ ộ

ự ể ậ

• Bình quân chi tiêu du l ch = T ng ti n/t ng s khách DL ( vnd or ổ ề ổ ố ị

usd/ng i)ườ

= 1.000 kg • L u ý: ư ạ

1 t n = 10 t ấ 1 ha = 10.000 m2

Các công th c tính Năng su t, bình quân l ứ ấ ươ

ể ổ ơ ị ế ự ầ ng th c c n /ha ) và ả ạ

nhân(x) 1000 đ đ i đ n v tính trên Máy tính ra k t qu ( t ( kg/ng i )ườ

• Cách làm bài: ứ ế

ơ ị ầ ụ ặ

t công th c tính + đ n v tính -Vi - Tính ví d ( 1 thành ph n ho c 1 năm ) -L p b ng m i (tên m i, đ n v m i) và đi n k t qu ả ớ ơ ị ớ ớ ề ế ậ ả

Email: buivantienbmt@gmail.com- Website: http://www.violet.vn/vantien2268 Page 2