B LAO ĐNG - TH NG BINH ƯƠ
VÀ XÃ H I C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T
NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
DANH M C THI T B T I THI U
D Y NGH ĐI N TÀU TH Y
(Ban hành kèm theo Thông t s 28 /2012/TT-BLĐTBXH ngày 12 tháng 11 năm 2012ư
c a B tr ng B Lao đng - Th ng binh và Xã h i) ưở ươ
Tên ngh : Đi n tàu th y
Mã ngh : 40510303
Trình đ đào t o: Trung c p ngh
Năm 2012
M C L C
2
Trang
Ph n thuy t minh ế 4
Ph n A: Danh m c thi t b t i thi u theo t ng môn h c, ế
mô đun (b t bu c, t ch n) 6
B ng 1: Danh m c thi t b t i thi u môn h c (b t bu c): V k thu t ế
(MH 07) 7
B ng 2: Danh m c thi t b t i thi u môn h c (b t bu c): Lý thuy t ế ế
m ch đi n (MH 08) 9
B ng 3: Danh m c thi t b t i thi u môn h c (b t bu c): An toàn đi n ế
(MH 09) 11
B ng 4: Danh m c thi t b t i thi u môn h c (b t bu c): V t li u ế
đi n (MH 10) 13
B ng 5: Danh m c thi t b t i thi u môn h c (b t bu c): Khí c đi n ế
(MH 11) 14
B ng 6: Danh m c thi t b t i thi u môn h c (b t bu c): Đi n t công ế
nghi p (MH 12) 15
B ng 7: Danh m c thi t b t i thi u môn h c (b t bu c): Máy đi n ế
(MH 13) 17
B ng 8: Danh m c thi t b t i thi u mô đun (b t bu c): Ngu i c b n ế ơ
(MĐ 14) 18
B ng 9: Danh m c thi t b t i thi u mô đun (b t bu c): Hàn h quang ế
tay (MĐ 15) 20
B ng 10: Danh m c thi t b t i thi u mô đun (b t bu c): S d ng ế
d ng c ngh đi n (MĐ 16) 22
B ng 11: Danh m c thi t b t i thi u mô đun (b t bu c): N i dây ế
(MĐ 17) 25
B ng 12: Danh m c thi t b t i thi u mô đun (b t bu c): Đo các đi ế
l ng đi n ượ (MĐ 18) 27
B ng 13: Danh m c thi t b t i thi u mô đun (b t bu c): S a ch a khí ế
c đi n (MĐ 19) 30
B ng 14: Danh m c thi t b t i thi u mô đun (b t bu c): S a ch a ế 33
3
PH N THUY T MINH
Danh m c thi t b t i thi u d y ngh Đi n tàu th y trình đ trung c p ế
ngh là danh m c bao g m các lo i thi t b d y ngh (d ng c , mô hình, b ế
ph n c a thi t b , thi t b hoàn ch nh…) t i thi u và s l ng t i thi u c a ế ế ượ
t ng lo i thi t b d y ngh mà c s d y ngh ph i có đ t ch c d y và ế ơ
h c cho 01 l p h c th c hành t i đa 18 h c sinh và l p h c lý thuy t t i đa 35 ế
h c sinh. Danh m c này đc xây d ng trên c s ch ng trình khung trình ượ ơ ươ
đ trung c p ngh Đi n tàu th y ban hành theo Thông t s 38/2011/TT- ư
BLĐTBXH ngày 21 tháng 12 năm 2011 c a B tr ng B Lao đng – Th ng ưở ươ
binh và Xã H i.
I. N i dung danh m c thi t b t i thi u d y ngh Đi n tàu th y ế
1. Ph n A: Danh m c thi t b t i thi u theo t ng môn h c, mô đun (b t ế
bu c và t ch n)
Chi ti t t b ng 01 đn b ng 36, danh m c thi t b t i thi u cho t ngế ế ế
môn h c, mô đun bao g m:
- Ch ng lo i và s l ng thi t b t i thi u, c n thi t đáp ng yêu ượ ế ế
c u c a môn h c, mô đun.
- Yêu c u s ph m c a thi t b . ư ế
- Yêu c u k thu t c b n c a thi t b bao g m các thông s k ơ ế
thu t chính, c n thi t c a thi t b , đáp ng yêu c u c a môn h c, mô đun. ế ế
2. Ph n B: T ng h p thi t b t i thi u cho các môn h c, mô đun b t ế
bu c
B ng 37- Danh m c thi t b t i thi u cho các môn h c, mô đun b t ế
bu c, trong b ng này:
- Ch ng lo i thi t b là t t c các thi t b có trong các danh m c thi t b ế ế ế
t i thi u cho các môn h c, mô đun b t bu c;
- S l ng thi t b c a t ng ch ng lo i là s l ng t i thi u đáp ng ượ ế ượ
đc yêu c u c a các môn h c, mô đun b t bu c;ượ
- Yêu c u k thu t c b n c a m i ch ng lo i thi t b đáp ng đc ơ ế ượ
yêu c u k thu t c a ch ng lo i đó trong các môn h c, mô đun b t bu c.
3. Ph n C: Danh m c thi t b b sung theo môn h c, mô đun t ch n ế
(t b ng 38 đn b ng 42) dùng đ b sung cho b ng 37. ế
II. Áp d ng danh m c thi t b t i thi u d y ngh đi n tàu th y ế
trình đ cao đng ngh
4
Các tr ng đào t o ngh Đi n tàu th y, trình đ trung c p ngh đu tườ ư
thi t b d y ngh theo:ế
1. Danh m c thi t b t i thi u cho các môn h c, mô đun b t bu c b ng ế
37.
2. Danh m c thi t b b sung t ng ng v i môn h c, mô đun t ch n. ế ươ
Lo i b thi t b trùng l p gi a các môn h c, mô đun t ch n (n u có). ế ế
3. Quy mô, k ho ch đào t o c th c a tr ng (có tính đn thi t b sế ư ế ế
d ng chung gi a các ngh khác nhau trong tr ng). ườ
5