Ộ Ộ Ủ
ộ ậ ự ạ Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ố Ề Ề
Ệ Ề Ả Ạ Ị ĐÁP ÁN Ẳ Đ THI T T NGHI P CAO Đ NG NGH KHOÁ 5 (2012 2015) NGH : QU N TR KHÁCH S N
Ề
ề Ế MÔN THI: LÝ THUY T CHUYÊN MÔN NGH Mã đ thi: DA – QTKS – LT 16
ộ Câu N i dung
Điể m
ắ ầ I. Ph n b t bu c ộ (7 đi m) ể
ậ ử 3
ạ ạ ặ ư ủ ầ ế 1 Anh/ ch hãy trình bày quy trình ti p nh n và x lý yêu c u i nhà hàng trong khách s n c a khách l u trú
̣
ỡ ướ 0,25
ạ ợ ẩ ủ
ỡ
ầ ặ ủ 0,25 c 2: Ti p nh n yêu c u đ t ăn c a khách
ồ
ậ ố ng khách ơ ộ ụ ạ ụ ệ ể i thi u s b các nhà hàng, các ki u ph c v t i khách 0,25
ọ ự ơ ố
ự ơ ạ ị đ t ăn t ́ ̃ (nhân viên lê tân tiêp nhân)? B c 1: Chào khách và g i ý giúp đ Chào khách theo tiêu chu n c a khách s n ợ G i ý giúp đ khách ướ ế B ỏ H i tên khách, s bu ng. ỏ ố ượ H i s l ớ Gi s n;ạ ỏ H i khách ăn th c đ n nào: ăn ch n món hay theo th c đ n c ị đ nh c a khách s n.
ặ ữ ầ ọ 0,25
ế ị ệ ễ ở
ể ế ự ự
ủ ế N u khách ăn ch n món hay đ t b a ăn theo yêu c u, l ớ tân gi t v trí nhà hàng, th i gian đóng, m i thi u cho khách bi ử ể c a đ khách có th đ n nhà hàng và t ế ờ ọ l a ch n món. ề ứ ố ị ơ N u khách ăn theo th c đ n c đ nh (v m c giá, v s ề ố
ế ự ướ
ự ệ ự ơ ệ ọ ự 0,25 ễ c ti p theo: ng món), l tân th c hi n các b ự ỏ ớ i thi u th c đ n và h i khách l a ch n th c c 3: Gi
ệ i thi u các lo i th c đ n c a nhà hàng
ự ự ơ ủ ự ơ
ẩ ấ ặ
ề ầ ụ ể ỏ 0,25 c 4: H i khách các yêu c u c th
ụ ể ữ ư ờ ố ờ i), th i
ượ l ướ B ơ đ n nào ạ ớ Gi ỏ ọ H i khách l a ch n th c đ n nào; ộ ữ ỏ H i khách tiêu chu n ăn là bao nhiêu ti n/su t ho c m t b a ướ B ỏ H i khách th i gian ăn c th : b a nào (sáng, tr a, t gian ăn; ứ ụ ụ Hình th c ph c v ; ấ ố ượ ng su t ăn; + S l
1
0,25
ả
ự ủ ệ ẩ ầ ị ố ữ + S b a ăn; ị ơ + N i ăn: khu v c ăn, v trí bàn ăn, phong c nh…; ặ + Kh u v ăn c a khách (ăn kiêng, b nh lý, yêu c u đ c
bi t);ệ
ỏ ứ
ướ 0,25 B
ế ề ặ ạ t v đ t ăn t i nhà hàng ậ ạ i các thông tin i các thông tin chi ti
ủ ư 0,25
+ H i khách hình th c thanh toán. c 5: Xác nh n l ắ ạ + Nh c l ạ ủ khách s n c a khách; ỏ ỏ
ướ ướ ậ 0,25 0,25 B B
ạ
ậ
ướ 0,25 + H i khách xem đã đúng, đ ch a; ầ + H i khách xem có thêm các yêu c u khác không. ả ơ c 6: Chào khách, c m n, chúc khách ậ c 7: C p nh t thông tin ủ ổ ặ + Vào s đ t ăn c a khách s n; ệ ố ậ + C p nh t vào h th ng máy tính. c 8: Thông báo cho các b ph n liên quan
ị ố ộ ẩ ậ ụ ụ ộ ậ ụ ụ
ạ ớ ồ 2 2
ổ ự ệ đào t o và đ nh h ươ ướ ữ ng nhân viên m i g m nh ng ệ ng trình t ng quát, doanh nghi p
ị ướ ớ ồ ng nhân viên m i g m
0,5
ng làm gì? ạ ự đào t o và đ nh h ổ ng trình t ng quát ng trình chuyên môn
ổ ườ ng làm
ộ ậ 0,5
ầ
ệ ng trình t ng quát, doanh nghi p th ự ủ ươ ệ ậ ệ ổ ế ự ớ ề ậ
c b ph n Nhân s gi ồ
ệ ị
ệ ch c c a doanh nghi p; 0,5
ị
ể ươ ậ ổ ợ ệ ng b ng, phúc l i, ch đ ế ộ
ừ ả ộ ộ 0,5
ấ
ậ ớ ớ ườ ưở ậ ộ ỹ i thi u nhân viên m i v i Tr ng b ph n (ng i giám sát
ế ợ ượ ữ ắ B Thông báo cho b ph n ph c v ăn u ng chu n b ph c v khách ị Trình t công vi c gì ? Trong ch ườ th Trình t ươ Ch ươ Ch Theo dõi, đánh giá ươ Trong ch ệ ng trình do b ph n Nhân s c a doanh nghi p Đây là ch ớ ả ệ đ m nhi m. Trong ngày đ u tiên đ n nh n vi c, nhân viên m i ộ ượ ườ ng đ th i thi u t ng quát v doanh ệ nghi p, bao g m: ử L ch s doanh nghi p; Văn hóa doanh nghi p;ệ ơ ấ ổ ứ ủ C c u t ụ ủ ẩ ả S n ph m, d ch v c a doanh nghi p; ỏ ướ ộ c lao đ ng t p th (l Th a ưở ạ ng, ph t …); th ộ ộ N i quy lao đ ng (b o h lao đ ng, an toàn và phòng ng a tai ạ n n …); ơ ở ậ C s v t ch t, k thu t; ệ ớ Gi ự ế tr c ti p). ệ Li t kê 10 qui t c k t h p gi a món ăn và r u vang? 2 3
2
ộ ộ ệ ủ ụ ụ
ệ
ượ 0.5 :
ố ấ
ị ế ợ u vang ọ ắ ấ ượ c vang ch t l ắ ề c vang tr ng ng t nhi u ướ ng cao ạ ộ ắ ế ợ ướ ọ ắ ấ ượ ng th p u ng tr ớ ắ
ị ớ ạ ỏ ư ị
ị ừ
c vang đ
ỏ ặ ượ ượ ỏ c vang đ n ng 0.5
ụ ệ ủ t c a vùng nào thì ph c
ng cao dùng đ ch bi n món ăn
u vang có ch t l ướ ố ụ ụ ớ ượ ẽ ượ ấ ượ c s t, thì món ăn đó s đ ể ế ế c ph c v v i r u
ề ớ ư u vang v i món ăn có nhi u acid nh
ệ ớ
ụ ụ ệ ủ ộ 0.5
ể ể ậ ộ
ự ế
ụ c p trên tr c ti p. ắ ờ ặ ệ ừ ấ ắ ệ ậ ệ ẩ ụ ụ
ế
ị c phân công. 0.5
ặ ế ố ụ ượ ủ ụ i các d ng c theo ch ng
ạ ị
ệ Trình bày n i dung công vi c c a m t nhân viên ph c v trong m t ca làm vi c? ữ * 10 qui t c k t h p gi a món ăn và r ượ R u vang tr ng ng t ít u ng tr ượ ố R u vang ch t l ượ R u vang tr ng k t h p v i các món th t màu tr ng, các lo i ả ả h i s n ỏ ế ợ ượ R u vang đ k t h p v i các lo i th t màu đ nh th t bò, ậ ừ c u, th t r ng, và các món ăn đ m mùi ụ ụ ướ ồ R u vang h ng ph c v tr ẹ ụ ụ ướ ỏ R u vang đ nh ph c v tr ặ ả ặ Các món ăn đ c s n hay món đ c bi ủ ụ ớ ượ u vang c a vùng đó v v i r ượ Khi r hay làm n vang này ụ ụ ượ Không ph c v r ấ ưở ầ i, salad d u gi m b ế ợ ọ ố ượ R u vang ng t u ng k t h p v i các món tráng mi ng ộ ộ * N i dung công vi c c a m t nhân viên ph c v trong m t ca làm vi cệ V sinh thân th , ki m tra trang ph c đúng n i quy, nh n ca, nh n l nh phân công vi c t ụ ẵ ị ụ Chu n b d ng c , s p đ t bàn ch ngăn n p, d ng c s n sàng. ệ ớ Liên h v i nhà b p xem các món ăn trong ngày và món ăn có ự ơ trong th c đ n Đ t bàn ăn ụ ụ Ti n hành ph c v theo các v trí đã đ ặ ạ ọ Cu i ca, lau chùi,d n d p, s p đ t l ừ lo i, theo t ng v trí tr ạ V sinh l ẹ ắ ướ c đó. ượ ự i khu v c đã đ
c phân công. ộ 7
ầ ự ọ ườ ể II. Ph n t ch n, do tr C ng (I) ạ ng biên so n (3 đi m)
Ộ Ồ Ố Ệ Ệ Ể Ề Ngày......tháng.......năm 2015 DUY T H I Đ NG THI T T NGHI P TI U BAN RA Đ THI