Ộ Ộ Ủ
ộ ậ ự ạ Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ố Ề Ề
Ệ Ề Ả Ạ Ị ĐÁP ÁN Ẳ Đ THI T T NGHI P CAO Đ NG NGH KHOÁ 5 (2012 2015) NGH : QU N TR KHÁCH S N
Ề
ề Ế MÔN THI: LÝ THUY T CHUYÊN MÔN NGH Mã đ thi: DA – QTKS – LT 41
ộ Câu N i dung
Điể m
ắ ầ I. Ph n b t bu c ộ (7 đi m) ể
ậ ử 3
ạ ạ ặ ư ủ ầ ế 1 Anh/ ch hãy trình bày quy trình ti p nh n và x lý yêu c u i nhà hàng trong khách s n c a khách l u trú
̣
ỡ ướ 0,25
ạ ợ ẩ ủ
ỡ
ầ ặ ủ 0,25 c 2: Ti p nh n yêu c u đ t ăn c a khách
ồ
ậ ố ng khách ơ ộ ụ ạ ụ ệ ể i thi u s b các nhà hàng, các ki u ph c v t i khách 0,25
ọ ự ơ ố
ự ơ ạ ị đ t ăn t ́ ̃ (nhân viên lê tân tiêp nhân)? B c 1: Chào khách và g i ý giúp đ Chào khách theo tiêu chu n c a khách s n ợ G i ý giúp đ khách ướ ế B ỏ H i tên khách, s bu ng. ỏ ố ượ H i s l ớ Gi s n;ạ ỏ H i khách ăn th c đ n nào: ăn ch n món hay theo th c đ n c ị đ nh c a khách s n.
ặ ữ ầ ọ 0,25
ế ị ệ ễ ở
ể ế ự ự
ủ ế N u khách ăn ch n món hay đ t b a ăn theo yêu c u, l ớ tân gi t v trí nhà hàng, th i gian đóng, m i thi u cho khách bi ử ể c a đ khách có th đ n nhà hàng và t ế ờ ọ l a ch n món. ề ứ ố ị ơ N u khách ăn theo th c đ n c đ nh (v m c giá, v s ề ố
ế ự ướ
ự ệ ự ơ ệ ọ ự 0,25 ễ c ti p theo: ng món), l tân th c hi n các b ự ỏ ớ i thi u th c đ n và h i khách l a ch n th c c 3: Gi
ệ i thi u các lo i th c đ n c a nhà hàng
ự ự ơ ủ ự ơ
ẩ ấ ặ
ề ầ ụ ể ỏ 0,25 c 4: H i khách các yêu c u c th
ụ ể ữ ư ờ ố ờ i), th i
ượ l ướ B ơ đ n nào ạ ớ Gi ỏ ọ H i khách l a ch n th c đ n nào; ộ ữ ỏ H i khách tiêu chu n ăn là bao nhiêu ti n/su t ho c m t b a ướ B ỏ H i khách th i gian ăn c th : b a nào (sáng, tr a, t gian ăn; ứ ụ ụ Hình th c ph c v ; ấ ố ượ ng su t ăn; + S l
1
0,25
ả
ự ủ ệ ẩ ầ ị ố ữ + S b a ăn; ị ơ + N i ăn: khu v c ăn, v trí bàn ăn, phong c nh…; ặ + Kh u v ăn c a khách (ăn kiêng, b nh lý, yêu c u đ c
bi t);ệ
ỏ ứ
ướ 0,25 B
ế ề ặ ạ t v đ t ăn t i nhà hàng ậ ạ i các thông tin i các thông tin chi ti
ủ ư 0,25
+ H i khách hình th c thanh toán. c 5: Xác nh n l ắ ạ + Nh c l ạ ủ khách s n c a khách; ỏ ỏ
ướ ướ ậ 0,25 0,25 B B
ạ
ậ
ướ 0,25 + H i khách xem đã đúng, đ ch a; ầ + H i khách xem có thêm các yêu c u khác không. ả ơ c 6: Chào khách, c m n, chúc khách ậ c 7: C p nh t thông tin ủ ổ ặ + Vào s đ t ăn c a khách s n; ệ ố ậ + C p nh t vào h th ng máy tính. c 8: Thông báo cho các b ph n liên quan
ộ ậ ụ ụ ụ ậ ẩ ộ ố ị ụ
B Thông báo cho b ph n ph c v ăn u ng chu n b ph c v khách
ụ ụ ồ ừ ả 2 Hãy nêu qui trình ph c v bu ng khách v a tr ?
ử 2 0.25
ắ ề ế ị ệ t
ệ ầ ế ở ử ổ ế t b đi n không c n thi ề ờ ế t
ỏ 0.25
ồ ạ ẩ ạ ỏ
ồ ả ẩ
ấ 0.25
ị
ả ườ ố 0.25
ế ị ệ ể t b đi n
ồ 0.25
ổ ệ
ồ ầ ệ 0.25
ồ ử ắ t b đi n trong phòng t m
ươ ệ ng phòng t m 0.25
ấ ắ
ỉ 0.25
ồ ạ ử ể ố ể ử ệ
ắ ả
ượ ệ ắ 2 3
ữ ệ ủ ộ ộ ư Gõ c a, x ng danh T t đi u hoà và các thi Kéo rèm, m c a s cho thông thoáng (n u đi u ki n th i ti cho phép) ả ể Ki m tra tài s n khách b quên ọ Thu d n khay b n, g t tàn, thùng rác và các đ dùng lo i b ủ c a khách Thu gom đ v i b n ồ ả ạ L y đ v i s ch ử ổ ử Lau c a kính, đóng c a s , kéo rèm theo quy đ nh ồ Làm gi ng (tr i ga, chăn, l ng g i và trình bày) ờ ủ ồ ụ Lau b i phòng ng đ ng th i ki m tra các thi ủ ấ B sung các đ dùng cung c p phòng ng ủ V sinh sàn phòng ng ồ ắ ắ Làm v sinh phòng t m: b n t m, b n c u và b n r a tay ế ị ệ ể Ki m tra và v sinh các thi ắ Lau g ồ ổ B sung đ dùng cung c p cho phòng t m ệ ắ V sinh sàn phòng t m ể ổ Ki m tra t ng th và ch nh trang đ đ c ắ T t đi n, khoá c a, lau tay n m c a và bi n s phòng ổ ề Đi n thông tin thay đ i vào b ng báo cáo làm phòng. ế ợ Li t kê 10 qui t c k t h p gi a món ăn và r Trình bày n i dung công vi c c a m t nhân viên ph c v u vang? ụ ụ
2
ệ
ượ 0.5 :
ố ấ
ị ế ợ u vang ọ ắ ấ ượ c vang ch t l ắ ề c vang tr ng ng t nhi u ướ ng cao ạ ộ ắ ế ợ ắ ọ ướ ấ ượ ng th p u ng tr ớ ắ
ị ớ ạ ỏ ư ị
ị ừ
c vang đ
ỏ ặ ượ ượ ỏ c vang đ n ng 0.5
ụ ệ ủ t c a vùng nào thì ph c
ng cao dùng đ ch bi n món ăn
ẽ ượ u vang có ch t l ướ ố ụ ụ ớ ượ ể ế ế c ph c v v i r ấ ượ c s t, thì món ăn đó s đ u
ề ớ ư u vang v i món ăn có nhi u acid nh
ệ ớ
ụ ụ ệ ủ ộ 0.5
ể ể ậ ộ
ự ế
ụ c p trên tr c ti p. ắ ờ ặ ệ ừ ấ ắ ệ ậ ệ ẩ ụ ụ
ế
ị c phân công. 0.5
ặ ế ố ụ ượ ủ ụ i các d ng c theo ch ng
ạ ị
ệ trong m t ca làm vi c? ữ * 10 qui t c k t h p gi a món ăn và r ượ R u vang tr ng ng t ít u ng tr ượ ố R u vang ch t l ượ R u vang tr ng k t h p v i các món th t màu tr ng, các lo i ả ả h i s n ỏ ế ợ ượ R u vang đ k t h p v i các lo i th t màu đ nh th t bò, ậ ừ c u, th t r ng, và các món ăn đ m mùi ụ ụ ướ ồ R u vang h ng ph c v tr ẹ ụ ụ ướ ỏ R u vang đ nh ph c v tr ặ ả ặ Các món ăn đ c s n hay món đ c bi ủ ụ ớ ượ v v i r u vang c a vùng đó ượ Khi r hay làm n vang này ụ ụ ượ Không ph c v r ấ ưở ầ i, salad d u gi m b ế ợ ượ ọ ố R u vang ng t u ng k t h p v i các món tráng mi ng ộ ộ * N i dung công vi c c a m t nhân viên ph c v trong m t ca làm vi cệ V sinh thân th , ki m tra trang ph c đúng n i quy, nh n ca, nh n l nh phân công vi c t ụ ẵ ị ụ Chu n b d ng c , s p đ t bàn ch ngăn n p, d ng c s n sàng. ệ ớ Liên h v i nhà b p xem các món ăn trong ngày và món ăn có ự ơ trong th c đ n Đ t bàn ăn ụ ụ Ti n hành ph c v theo các v trí đã đ ặ ạ ọ Cu i ca, lau chùi,d n d p, s p đ t l ừ lo i, theo t ng v trí tr ạ V sinh l ẹ ắ ướ c đó. ượ ự i khu v c đã đ
c phân công. ộ 7
ầ ự ọ ườ ể II. Ph n t ch n, do tr C ng (I) ạ ng biên so n (3 đi m)
Ộ Ồ Ố Ệ Ệ Ể Ề Ngày......tháng.......năm 2015 DUY T H I Đ NG THI T T NGHI P TI U BAN RA Đ THI