Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự ạ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ề Ố Ề
ĐÁP ÁN Ẳ Đ THI T T NGHI P CAO Đ NG NGH KHÓA 5 (2012 2015) Ả Ề Ị
Ề
ố ề Ệ NGH : QU N TR NHÀ HÀNG Ế MÔN THI: LÝ THUY T CHUYÊN MÔN NGH Mã đ thi s : ĐA QTNH LT 31
ộ Câu N i dung
Điể m
Ầ Ộ
ổ ứ ệ I 1 Ắ PH N B T BU C Hãy nêu các đi m ể c n l u ý ầ ư khi t ch c ti c bên ngoài. 1.5
ệ ệ ố 0,5 ệ : h th ng đi n có th ch a b t t
(cid:0) Kh năng cung c p đi n
ệ ấ ch c ti c. Đi n ph i đ
ấ ừ ệ ố ế ể ấ ả ượ c cung c p t ầ ệ đ ng. Đi n c n thi
ứ
ả ả ả ệ ư ườ ng dây t
ả ụ ụ ệ 0,25 ả ể ư ắ ạ i ệ ơ ổ ứ n i t h th ng chính ệ ự ộ t đ n u ăn, ánh hay máy phát đi n t ệ ậ sáng, hâm nóng th c ăn. . . Chính vì v y các chuyên gia ti c ả ư ợ ầ c n ph i l u ý đ m b o đ i đi n phù h p và l u ý ề ầ ế đ n v n đ an toàn. (cid:0) Kh năng cung c p n
ờ
ướ ầ ệ ố ủ
c c n ph i đ
ệ ổ ứ ẩ 0,25 ch c bên ấ ướ N u khu v c ph c v ti c không ự ế c: ả ư ổ ứ ằ n m trong toà nhà VD nh t c c n ph i ch c ngoài tr i, n ệ ướ ấ cung c p đ cho vi c n u n ng và v sinh. H th ng thoát ướ ầ n (cid:0) V n chuy n ậ
ể Thi ộ ạ
ệ ấ ả ượ ư ý. c l u ế ị t b và th c ph m cho ti c t ệ ngoài là m t công vi c ch y u c a lo i hình này. ụ ẽ ụ ị 0,25
(cid:0) Lo i th c đ n
ứ
ề ơ ế ợ
ữ ắ ữ
ệ ố
ự ủ ế ủ ế ị ầ ạ ự ơ s xác đ nh lo i hình ph c v , thi t b c n ự ự ọ ạ ứ t, th c ăn nóng, th c ăn l nh . . . Đi u quan tr ng là s l a ự ệ i ti n hành hành b a ti c ệ ợ đó và nh ng nguyên t c v c tuân theo. VD H th ng làm ng . . . . ạ ế thi ớ ơ ả ọ ch n th c đ n ph i phù h p v i n ớ ơ ở ậ ấ ở và phù h p v i c s v t ch t ả ượ ẩ ự sinh an toàn th c ph m ph i đ ườ ệ ạ ả ẵ ạ i hi n tr l nh ph i s n sàng t
0,25 ả
(cid:0) Nhân viên: c n ph i có s l ầ
ầ ườ
ụ ụ ơ ở ạ ế ầ ạ ứ ng nhân viên phù h p, đáp ng ạ ng lo i i khách s n và t
ề
ủ ự ơ ặ ướ (set ợ ố ượ ụ ụ ệ nhu c u ti n hành ph c v ti c bên ngoài. Thông th ề hình này c n nhi u nhân viên ph c v h n đi u này làm tăng chi phí liên quan. ộ các món ăn c a m t th c đ n đ t tr c 2 1,5
ự ụ ự ơ ệ 0,5 Hãy nêu trình t ọ menu). Cho ví d minh h a Khái ni m th c đ n:
ả ả ồ ố
ế ượ ự ơ ế c nh t đ nh, đ
ộ ữ.
ị ị
ị ầ th t gia c m
ụ
ế ị ụ ụ t b , d ng c pha ch th ế ườ ng 0,5 1,5 3
ủ 0,5
c dùng ph c v qu y Bar. Ch ng ộ ố ượ ụ ụ ầ ụ ụ ế ị ượ t b đ ẫ ng, m u mã, s l ng ph thu c vào m c đích, kh ả
ề ấ ượ ủ ơ ở
ặ t b l p đ t
ụ 1,0 ụ ế Th c đ n là b n danh m c các món ăn đ u ng có kh năng ch ụ ụ ượ ắ ự ấ ị bi n và ph c v . Đ c s p x p theo trình t ị ự ằ ề trình bày rõ ràng, l ch s b ng m t hay nhi u ngôn ng ự ơ ấ C u trúc th c đ n ộ Khai v ngu i Khai v nóng Xúp Các món cá và tôm cua ừ ị Th t, các món ăn t Các món tráng mi ngệ ọ Ví d minh h a Trình bày các trang thi ử ụ s d ng trong bar ấ R t nhi u trang thi ạ lo i, ch t l năng c a c s kinh doanh. ế ị ắ Trang thi Máy làm đá ủ ạ T l nh ồ ử B n r a Máy pha cà phê Máy r a lyử ế ụ D ng c pha ch
Measures (Jigger)
Can Opener Cork Screw Bottle Opener
Free Pourer Swizzle Sticks Straws Squeezer Bar Spoon
Cocktail Shaker Strainer Mixing Glass Blender Knife & Cutting Board Ice Scoop Ice Bucket
ấ ượ ụ ị ạ ộ ng d ch v trong ho t đ ng 2,5 4
ụ ữ ủ 1,25
ụ ụ ố ẽ ạ ệ ấ ượ ứ ệ ể ạ , công c h u hi u dùng đ c nh tranh c a doanh ng ph c v t t s t o ra s c
ẫ ộ ữ ố ể ị chính đ xác đ nh giá bán trong các
ươ ữ ả ề ng ti n tuyên truy n qu ng cáo có
ộ ả ệ ủ Phân tích vai trò c a ch t l kinh doanh nhà hàng. ộ ế ố Là m t y u t ộ nghi p. M t nhà hàng có ch t l ố ớ ấ h p d n đ i v i khách. Là m t trong nh ng nhân t nhà hàng. ệ Là m t trong nh ng ph ấ hi u qu nh t cho các nhà hàng.
ộ ấ ủ 1,25
ả ưở ị ụ ượ ứ ố ơ c đáp
ng cao h n, d ch v đ i h n. ở ộ i pháp quan tr ng m r ng ngu n khách, tăng
ơ ng nhanh h n và ti n l ọ ậ ợ ầ Góp ph n nâng cao năng su t lao đ ng c a nhân viên. ả ầ ẩ ạ Góp ph n gi m chi phí, h giá thành s n ph m. . ề ồ ụ ữ ệ ầ ạ Góp ph n t o đi u ki n cho khách h ng th nh ng đ ấ ượ ăn th c u ng có ch t l ệ ợ ơ ứ ả Là gi doanh thu và l ồ i nhu n cho các nhà hàng
C ng ộ (I) 7
Ầ Ự Ọ ƯỜ Ạ II. PH N T CH N DO TR NG BIÊN SO N
1 2
ộ ộ C ng (II) ổ T ng c ng 3 10
Ngày … tháng … năm
Ộ Ồ Ố Ệ Ể Ề DUY TỆ H I Đ NG THI T T NGHI P TI U BAN RA Đ THI