Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này là đề thi kết thúc học phần môn Quản trị Chiến lược Toàn cầu của Trường Đại học Văn Lang, Khoa Quản trị Kinh doanh. Đề thi bao gồm hai câu hỏi tự luận, yêu cầu sinh viên áp dụng kiến thức về chiến lược cạnh tranh quốc tế và phân tích SWOT vào các tình huống doanh nghiệp cụ thể.
Đối tượng sử dụng
Tài liệu này được biên soạn nhằm mục đích đánh giá kiến thức và kỹ năng của sinh viên theo học môn Quản trị Chiến lược Toàn cầu tại Trường Đại học Văn Lang. Đồng thời, đây cũng là tài liệu tham khảo quan trọng cho giảng viên trong quá trình ra đề và chấm điểm.
Nội dung tóm tắt
Tài liệu này là đề thi, đáp án và thang điểm cho môn học Quản trị Chiến lược Toàn cầu (mã học phần 71MANA40163) tại Trường Đại học Văn Lang, Khoa Quản trị Kinh doanh, áp dụng cho học kỳ 2, năm học 2024-2025. Đây là hình thức thi tự luận, có thời gian làm bài 75 phút và cho phép thí sinh tham khảo tài liệu. Đề thi gồm hai câu hỏi chính, mỗi câu 5 điểm, yêu cầu sinh viên dựa trên một bài báo nghiên cứu do giảng viên cung cấp. Câu hỏi 1 tập trung vào việc xác định và phân tích chiến lược cạnh tranh quốc tế của một công ty nội thất dựa trên mô hình của Michael Porter. Đáp án gợi ý rằng doanh nghiệp theo đuổi chiến lược khác biệt hóa thông qua thiết kế hiện đại, vật liệu chất lượng cao, định vị thương hiệu sáng tạo và thân thiện môi trường, nhắm đến phân khúc trung – cao cấp. Câu hỏi này cũng yêu cầu phân tích lợi ích như tạo lợi thế cạnh tranh phi giá, gia tăng lòng trung thành thương hiệu và khả năng định giá cao, cùng với các rủi ro như chi phí cao, yêu cầu đổi mới liên tục và thích nghi văn hóa. Câu hỏi 2 yêu cầu trình bày nội dung phân tích ma trận SWOT trong quá trình quốc tế hóa của một công ty nội thất Thổ Nhĩ Kỳ. Đáp án chi tiết các yếu tố S-W-O-T cụ thể trong tình huống, bao gồm điểm mạnh (đa dạng sản phẩm, mạng lưới sản xuất/phân phối, vị trí địa lý, hỗ trợ chính phủ), điểm yếu (doanh nghiệp gia đình, thiết kế, bằng sáng chế, xây dựng thương hiệu, hoạt động khuyến mại, tài chính), cơ hội (vị trí chiến lược Thổ Nhĩ Kỳ, thị trường/công nghệ mới, tư duy đổi mới, tăng sự tự tin thương hiệu, thói quen tiêu dùng) và thách thức (sản xuất chi phí thấp, quy mô lớn, sao chép, khủng hoảng EU, doanh nghiệp lớn, thiếu hụt tài nguyên). Cuối cùng, sinh viên cần thảo luận cách ứng dụng ma trận SWOT để xây dựng chiến lược kinh doanh quốc tế, như tận dụng điểm mạnh để chuẩn hóa sản phẩm, giảm điểm yếu bằng hợp tác, khai thác cơ hội qua kênh online và chiến lược xanh, và ứng phó thách thức bằng định giá linh hoạt và đa dạng hóa thị trường.