Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự ạ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ề Ố Ề
ĐÁP ÁN Ẳ Đ THI T T NGHI P CAO Đ NG NGH KHÓA 5 (2012 2015) Ả Ề Ị
Ề
ố ề Ệ NGH : QU N TR NHÀ HÀNG Ế MÔN THI: LÝ THUY T CHUYÊN MÔN NGH Mã đ thi s : ĐA QTNH LT 32
ộ Câu N i dung
Điể m
Ầ Ộ
ố ệ ữ ộ ậ ụ ụ ố I 1 1,5
0,5 ậ ế ộ ậ ế :
ấ ượ ủ ữ ấ Ắ PH N B T BU C ộ Trình bày m i quan h gi a b ph n ph c v ăn u ng và b ph n b p B ph n b p - Cung c p cho khách c a phòng ăn nh ng món ăn có ch t l ng
ự ơ ổ
t.ố t ả ộ ậ ố 0,5
ể ẩ ự ệ ạ ớ i thi u các món ăn v i khách đ đ y m nh kinh
Ph i báo cáo cho phòng ăn tình hình thay đ i th c đ n trong ngày. ụ ụ B ph n ph c v ăn u ng - Tích c c gi ớ doanh ả ữ ế ộ ế - Ph n ánh v i nhà b p nh ng ý ki n và yêu c u c a khách m t
ị ầ ủ ậ
ầ ứ ệ ặ ầ ớ ờ - Đáp ng yêu c u đ c bi
cách k p th i thông qua hôi ý hàng ngày và ghi nh t ký. ệ ủ t c a khách qua vi c ghi yêu c u đó vào ế ế ở phi u g i món g i nhà b p
0,5
ọ ố ợ ỉ ộ ứ ự ế ể ế Cùng ph i h p: ị - Đi u ch nh nh p đ và th t ti p món, tránh đ khách khi u
ả ắ ế ế ấ
- N m b t tình hình, gi
i quy t nh ng thi u sót, nâng cao ch t ữ ổ
ụ ụ ụ
ặ ệ ầ ị ữ ộ ọ ng ph c v thông qua các cu c h p trao đ i hàng ngày gi a ế i ph trách nhà hàng và nhà b p. ụ ụ ẩ ố t công tác chu n b và ph c v khi có yêu c u đ t ti c
ố ồ ưỡ t công tác b i d ứ ề ự ơ ế ng cho nhân viên ki n th c v th c đ n
ề n i.ạ ắ ượ l ườ ng - Làm t l n.ớ - Làm t m i.ớ
ắ ặ 2 , nguyên t c chung khi đi đ t bàn.
ướ 1,5 0,25
ự ơ ố ượ ứ ự Trình bày trình t ẩ ị B c 1: Chu n b ấ ữ Căn c vào tính ch t b a ăn, th c đ n và s l ng khách, ng ườ i
ợ ẩ ả
ố ẻ ị ụ ả ạ
ả ạ ứ ẳ
ụ ụ ồ ạ ồ ả ặ ư ố .
ụ ủ ề ố ượ
ị ị ụ
ng. ụ ự ữ ồ ố ế c s p x p lên khay sao cho cân đ i,
ả 0,25 ặ Tr i khăn bàn ho c khăn lót b đ ăn
ả ướ ộ ồ ọ c đã h c:
ạ i.
ả ủ ả ở ữ
ố ủ ố ng là c a khăn ph i ẳ
ế ả (n u có) lên trên khăn tr i bàn sao
ẹ
ướ 0,5
ụ ả ấ ả t c các d ng c ph i có khay bê và trong lòng khay
ể ả ằ
ề ặ ả ồ ồ
ệ ồ
ặ ặ
ặ
ầ ở ầ ưỡ đ ng chuôi, không c m đ u l i .
ầ ở ằ ầ
ữ ầ ở ỏ chân ly.
ệ ố ạ ầ ầ
ữ
ố
ặ ụ ữ
ị ở ữ ữ ặ ụ ặ ả hoa đ t cân đ i trên bàn. ố ụ ng v i nhau, d ng c gia v
ụ ờ cũng đ t ngoài cùng và
ụ ặ phía ngoài vào trong.
0,25
ệ ẽ ắ ắ ặ ụ ph c v bàn ph i chu n b d ng c cho thích h p. ẽ Các đ dùng ăn u ng ph i s ch s , sáng bóng, không s t m . Các lo i đ v i nh khăn ăn, khăn bàn ph i s ch, là ph ng, không nhàu nát ho c rách, ộ ồ ụ ả ồ D ng c ph i đ ng b , đ ng màu, đ v s l ả ẩ Ngoài ra còn ph i chu n b d ng c d tr và các đ gia v khác. ụ ả ượ ắ ạ ụ ấ ả T t c các lo i d ng c ph i đ ắ ẹ đ p m t, an toàn. ướ B c 2: ế Ti n hành tr i khăn bàn theo các b ọ + Ch n khăn. ể + Ki m tra bàn. ể ả + Tr i khăn bàn và ki m tra l ặ ườ gi a bàn, m t khăn Khi tr i khăn bàn, đ ả ề ả ặ ủ ph trên m t bàn ph i ph ng phiu, b n góc khăn r xu ng ph i đ u nhau. ặ ủ Ph khăn vuông ho c khăn trang trí ắ ố cho cân đ i, đ p m t ắ ặ Nguyên t c đ t bàn c 3: B ụ ặ Khi đ t bàn t ph i có khăn lót khay, đĩa ăn/đĩa kê có th bê b ng tay. ứ Khi đ t bàn đi theo chi u kim đ ng h và đ ng phía bên ph i. ơ Đĩa ăn/đĩa kê đ t chính di n n i khách ng i. ả Đũa, thìa, dao đ t phía bên ph i khách. Dĩa đ t phía bên trái khách. Dao, dĩa, thìa, c m Ly không chân c m vào thành ly sát đáy chân ly. Ly có chân dùng 3 ngón cái, tr , gi a c m ệ Các lo i ly, tách có quai, c m vào quai tách, tuy t đ i không c m vào mi ng ly, tách. ườ ng, s a, tách trà, bát ăn ph i có đĩa kê và thìa. Bình đ ọ ạ G t tàn, l ả ặ ạ ụ Các lo i d ng c ăn u ng có nhãn mác, ch , tên nhà hàng ph i đ t ớ ướ gi a bàn đ t ch ho c mác quay cùng h ề v phía tâm bàn. ầ ụ Chú ý : d ng c cho món ăn đ u tiên bao gi ừ ụ ườ ng dùng d ng c ăn t khách th ế ế ướ X p gh c 4: B ẹ ả ạ ế Gh ph i s ch s , nguyên v n, ch c ch n, đ t chính di n ch ỗ
ố ồ ế ặ ế ẳ ớ ộ ồ
ớ ế ừ i 70 cm) ể (có th lên t
50cm 60 cm ố ớ ế , gh cách ố ớ 20cm 25 cm đ i v i khách Âu, 15cm 20 cm đ i v i
0,25
ặ ủ
ẳ ắ ế
ề ệ ự ơ Ví d :ụ " Reserved" (bàn đã đ t tr c)
3
ạ ộ tinh b t, 1,5 0,5
ố ệ ự ạ ướ ng, n
c và các thành ph n c b n là hoa qu , ngũ c c, rau hay ượ ạ ồ ơ
ồ ụ ụ ớ ượ ạ ớ c ph c v v i u m nh là 40% do đó đ
ơ ả ự 1,0
ư
ấ ừ ạ ừ ả ớ ngũ c c sau đó t o mùi v i qu cây bách ượ c làm t
ỏ ớ khách ng i, gh đ t cân đ i so v i b đ ăn, mép gh th ng v i bàn. ữ ự C ly gi a hai gh t ừ mép bàn t khách Á. ể ướ Ki m tra B c 5: ố ả ặ ộ ồ Là khâu cu i cùng c a quy trình đ t bàn, các b đ ăn ph i đ t ả ặ ướ ự ngay ng n, c ly đ u th ng, n u là bàn ăn khách đ t tr c ph i có ặ ướ ể th c đ n và bi n hi u riêng. ự ơ ủ ệ Tên đoàn, Tên ch ti c, Th c đ n. ạ ượ ủ u m nh. t s khác nhau c a các dòng r Phân bi ấ ừ ư ấ ỏ ượ R u m nh là lo i ch t l ng lên men và ch ng c t t ả ầ ơ ả ườ đ ộ ộ ồ ậ m t mía. R u m nh có n ng đ c n cao h n so v i bia, n ng đ ồ ượ c n trung bình trong r ề ơ ộ ượ ng ít h n nhi u. m t l ạ ộ ố ạ ượ M t s lo i r u m nh c b n và s khác nhau ượ c lên men và ch ng c t t R u Brandy: đ nho ố ượ ượ R u Gin: đ ạ xù và các lo i cây c khác
ư ượ c lên men và ch ng c t t
cây mía cây x ấ ừ c lên men và ch ng c t t
ư ư ấ ừ ồ ươ ấ ừ ng r ng ố ặ khoai tây ho c ngũ c c R u Rhum: đ ượ R u Tequila: đ R u Vodka: lên men và ch ng c t t
ệ
ố ạ ư ấ ừ các lo i ngũ c c (lúa
ượ ượ ượ ặ ho c các nguyên li u khác ượ ạ
ự ế ạ ố ụ ụ 4 i nhà hàng?
ướ ẩ ị 2.5 0,75
ế
ắ ả
ụ ụ ự ị ệ ẩ chu n b v sinh cá nhân.
ị ạ ờ ị 0,5 Đón ti p khách và m i khách đ nh v t i nhà hàng
ụ ụ ự ế ẫ ờ ướ ờ R u Whisky: lên men và ch ng c t t m ch, lúa mì, ngô) Phân tích quy trình ph c v ăn u ng tr c ti p t c 1: Chu n b phòng ăn và bày bàn ăn B ệ Làm v sinh phòng ăn. ế S p x p, kê bàn, gh trong phòng ăn. Tr i khăn bàn. ệ Bày bi n bàn ăn. Nhân viên ph c v t ể Ki m tra ế ướ c 2: B ế Đón ti p khách ế D n khách đ n bàn ồ M i khách ng i ổ ứ c 3: B T ch c ph c v tr c ti p trong th i gian khách ăn 0,75
ố ạ i nhà hàng
ọ ộ ố ố ớ t đ i v i m i
ụ ụ ả ố
ể ả ả ờ t chú ý đ đ m b o th i
ố ộ ụ ụ ả ể
ụ ụ ự ế ụ ậ
ễ ư ọ 0,5 ụ ụ ầ Thanh toán, ti n đ a và thu d n bàn ăn
ễ
u ng t Nhân viên ph c v ph i luôn luôn có thái đ t ụ ụ khách trong su t quá trình ph c v . ệ ặ T c đ ph c v ph i nhanh và đ c bi ờ ả ị đi m ph c v các món ăn ph i k p th i. ả ỹ Ph i thu n th c trong các thao tác k thu t ph c v tr c ti p. ướ c 4: B Thanh toán Ti n khách ọ Thu d n bàn ăn
7
Ầ Ự Ọ ƯỜ Ạ II. PH N T CH N DO TR C ngộ (I) NG BIÊN SO N
1 2
ộ ộ C ng (II) ổ T ng c ng 3 10
Ộ Ồ Ố Ệ Ể Ề DUY TỆ H I Đ NG THI T T NGHI P Ngày … tháng … năm TI U BAN RA Đ THI