Đ I H C QU C GIA HÀ N I Ộ Ố ng Đ i h c Khoa h c Xã h i & Nhân văn.
Tr
Ạ Ọ ạ ọ
ọ
ộ
ườ
-------------
D C NG MÔN H C Ề ƯƠ Ọ
Xã h i h c
ộ ọ nông thôn
( The Rural Sociology)
ọ
ứ
ư ệ
ơ ả ủ
ả
ầ ộ
ữ ổ
ả
ế t
ế ị
ế t
ấ
ộ ả
ng 203 nhà G - h c c
ị
ườ
ứ
ả
ế t (đ đóng SV không đ
ọ ố đ nhị t. Sau khi k t ế ượ c
ổ ề
ế
ậ
ạ
c dùng tài li u khi làm bài kèm theo
2 đáp án.
ặ ề ở
ề ệ
ựơ
ờ ượ
ng l p K55 XHH là Nguy n Khánh Duy : 0946233244. Danh
ệ ng đ thi vi ế ề ạ ủ ớ
t 90 phút. ớ ưở
ễ
Th a Thày, Hi n nay l p h c môn XHH nông thôn đ n ph n nh ng ch c năng c b n c a gia đình ế ớ t m t bu i. Tuy nhiên h ên nay Thày gi ng 5 ti nông thôn - V nguyên t c thày gi ng 2 ti ắ ị ế ề m t bu i. X p s p yêu c y chuyên môn th nào tùy Thày quy t đ nh. không nh t thi ế ầ ắ ế ổ ng. ph i th c hi n nh yêu c u t ng ph n c a đ c ầ ủ ề ươ ầ ừ ư ệ ự i gi ng đ 30 sáng th 7/7/4/2012 t 7 gi L ch h c b t đ u t ả ạ ứ ờ ọ ắ ầ ừ ầ Kh i l vào các th 7 hàng tu n. ng gi ng còn kho ng 4 đ n 5 bu i = 20 ti ế ả ố ựơ thúc. Thày cho sinh viên câu h i ôn t p và thày so n 2 đ thi vi ỏ s d ng tài li u ho c đ m sinh viên đ ử ụ Th i l S đi n tho i c a l p tr ố ệ sách l p em Duy đã có. ớ
B môn Xã h i h c Nông thôn và Đô th ộ ọ ộ ị
Hà Nội , 2007
ụ
1. Thông v gi ng viên ph trách môn h c ọ ề ả 1.1. Gi ng viên: ả 1.1.1. H và tên ọ ố
ứ ả
8582540 . NR: 048 545 961 Mobil: 0 912 321 644
ỉ ơ ỉ
: T ng Văn Chung + Ch c danh: Gi ng viên chính + đia ch c quan: 04. + Đ a ch email: tvchung_ussh@yahoo.com + h ng nghiên c u ị ướ
ứ Xã h i h c nông thôn ộ ọ Xã h i h c pháp lu t ộ ọ ậ Xã h i h c dân s ộ ọ ố
1.1.2 – Gi ng viên 2: ả
ọ
ỉ
H và tên: Nguyên Tu n Anh ấ :+ Đ a ch : Khoa Xã h i h c ộ ọ + H ng nghiên c u chính: Xã h i h c Môi tr ng ị ươ ộ ọ ứ ườ
Xã h i h c nông thôn ộ ọ
Ợ Ả
ọ ề ộ ọ
ố
ọ
ươ
ế ng ộ ọ ạ ươ ng pháp nghiên c u xã h i h c ộ ọ ộ ọ ạ ươ
ứ ng t Nam Xã h i h c đ i c Ph Dân t c h c đ i c C s văn hoá Vi ệ
1.2. TR GI NG 2. Thông tin chung v môn h c ọ + Tên môn h c : Xã h i h c Nông thôn + Mã môn h c: ọ + S tín ch : 2 ỉ + Môn h c tiên quy t: • • • • ơ ở + Các môn h c k ti p ọ ế ế
ể ể ể ộ ự ồ
ờ
ả
+ Gi - - - ế : 10 h : 5 h : - Các môn chuyên đ chuyên sâu: văn hoá làng xã - Xã h i h c phát tri n Nghiên c u tham d và phát tri n c ng đ ng ộ ọ ứ tín ch đ i v i ỉ ố ớ Nghe gi ng lý thuy t : 28 h ả Th o lu n ậ Bài t p l n ậ ớ
2
: 2 h
ị ị ộ
ụ
ụ Hi u v nông thôn v i t ộ ề ệ
ứ cách là m t phân h xã h i ộ ạ ng cao đ ng và đ i ẳ ườ ạ
- T h c ự ọ + Đ a ch B môn ph trách: B môn nông thôn và đô th , Khoa XHH. ụ ỉ ộ 3. M c tiêu môn h c: ọ 3.1. M c tiêu chung ể ộ ụ ố
i h c cho ng ườ ọ ữ ứ ế
i h c tháo tác hoá đ c các khái i h c: Ng ườ ọ ườ ọ ượ
ệ
ượ ữ
c v xã ề quá trình, ứ ộ ọ ậ ữ ứ ề
ớ ư + N i d ng ki n th c: Gi ng d y cho sinh viên các tr ả ế h c (kh i ngành KHXH&NV) ọ + Cung c p cho ng i h c nh ng n i dung ki n th c chung ộ ườ ọ ấ nh t và xã h iộ s ngố cách là m t h th ng ơ ả v ề xã h iộ nông thôn v i t c b n ộ ệ ố ớ ư ấ đ ng.ộ ố ớ ng đ i v i + V k năng ề ỹ ề xã h i nông thôn. ni m ph n ánh v ộ ả + Yêu c u: Nh n th c đ c ý nghĩa nh ng ki n th c thu nh n đ ế ượ ầ h i nông thôn đ v n d ng cho nghiên c u xã h i h c v nh ng ụ ộ nông thôn. ệ ượ xã h i ng hi n t ậ ứ ể ậ ộ ở
3.2. M c tiêu chi ti ụ ế t môn h c ọ
M c tiêu ụ ộ ộ
B c 1ậ 2 2 1 2 2 2 1 2 1 2 17 B cậ 2 1 1 1 1 1 2 2 2 2 1 14 B cậ 3 1 1 1 1 1 1 1 2 2 1 12 Tổng 4 4 3 4 4 5 4 6 5 4 43 N i dung 1 N i dung N i ộ dung2 N i dung 3 ộ 4 N i dung ộ N i dung 5 ộ N i dung 6 ộ 7 N i dung ộ N i dung 8 ộ 9 N i dung ộ 10 N i dung ộ T ngổ
3.3. B ng di n gi i m c tiêu môn h c: ễ ả ả ụ ọ
( A ) ữ ấ
( B ) ể ả ắ ể ứ ụ ề ế ậ
Bậc 1 : N m v ng v n đ ề B c 2 : Hi u, áp d ng kiên th c lý thuy t đ gi i quy t 1 v n đ ế ấ ứ khoa h cọ (C) B cậ 3 : Phân tích và t ng h p, v n d ng vào nghiên c u ợ ậ ụ ổ
Môc tiªu
Néi dung
Bậc 1 A
Bậc 2 x· hội B
Bậc 3 C
3
N
i dung 1
ộ
ự ầ
ả
ề
S c n thi ế ủ t c a chuyên ngành xã h i h c nông thôn ộ ọ Đ i t ng nghiên ố ượ c u c a xã h i h c ộ ọ ứ ủ nông thôn
i vì sao h c Lý gi ọ ứ t p và nghiên c u ậ v xã h i nông ộ ề thôn. H nh ng v n đ ấ ệ ữ c a XHH NT ủ
Nh ng yêu c u c n ầ ầ ữ ứ t đ nghiên c u thi ế ể xã h i nông thôn. ộ Phân tích, so sánh ề các đ nh nghĩa v ị ng nghiên đ i t ố ượ c u c a xã h i h c ộ ọ ứ ủ nông thôn.
ươ
ể
ợ
ng pháp
t k m t nghiên ộ ọ ụ
M t s ph ộ ố ươ ng pháp nghiên c uứ t ng h p, các công ổ c c a nghiên c u ứ ụ ủ tham dự PRA, RRA, v.v..
V n d ng các ậ ụ ph ng pháp đ ươ thi ế ế ộ c u xã h i h c c ứ th trong xã h i ộ ể nông thôn.
N i dung 2 ộ Ph ng pháp ươ nghiên c u chung ứ và m t sộ ố ng pháp đ c ph ặ ươ thù c a XHH NT ủ
ng pháp lu n Ph ậ nghiên c u xã h i ộ ứ nông thôn. Các ph ươ xã h i h c v n ộ ọ ậ d ng vào nghiên ụ c u trong xã h i ộ ứ h c nông thôn. ọ
ả i
cượ
ổ
A.1. Các đ nh nghĩa ị ề ố ượ ng v đ i t nghiên c uứ c aủ XHH NT
B.1. Hi u và lý gi ể XHH NT là m tộ chuyên ngành c aủ ộ ọ . xã h i h c
Néi dung 3 Đ i t ng và ố ượ ch c năng, ứ nhi m v c a ụ ủ ệ XHH NT
C.1. Phân tích đ ợ ủ tính t ng h p c a các cách ti p c n. ế ậ Các ph ng pháp ươ nghiên c uứ x aủ XHH NT
ố
ể ệ
ệ ủ M i quan h c a XHH NT v i các ớ khoa h cọ xã h iộ . Phân bi t ệ nông thôn- nông nghi p –ệ nông dân
ố
A.2. So sánh nh ngữ đi m chung và khác t trong các đ nh bi ị nghĩ v đ i t ề ố ượ ng nghiên c uứ c aủ XHH NT M i quan h c a ệ ủ XHH NT v i các ớ khoa h cọ xã h iộ khác và các XHH chuyên bi
t.ệ
ể
ữ
ố
ệ
cượ ệ
ộ ả
ấ xã h iộ
N i dung 4 B n ch t nông thôn
ề nông
A.1. Quan ni mệ c a m t s ngành ộ ố ủ khoa h cọ xã h iộ về nông thôn. Quan ni m v ệ thôn c a ủ xã h iộ h cọ .
ể c các ki u
t ệ nông thôn
B.1. Hi u rõ nh ng m i quan h mang ấ t tính h th ng và t ệ ố ố y u, các thành t ế c a h th ng nông ủ ệ ố thôn. N m đ ượ ắ lo i ạ nông thôn.
ế ề xã
ố
C.1. Phân tích đ nh ng m i quan h ố ữ ữ i c a nh ng qua l ạ ủ ố ủ ệ thành t c a h th ng xã h iộ nông ố thôn. Phân bi - đô thị. Các thuy t v h iộ nông thôn truy n th ng và ề hi n đ i ạ
ệ
N
i dung 5
C c u
Các thành t
C caaus
ộ
ơ ấ xã h iộ , cơ
ố ấ cc u
ơ
xã h iộ
4
ệ
C c u c a ơ ấ ủ xã h iộ nông thôn
ự ế
c u ấ xã h iộ nông thôn. Các ki u c c u ể ơ ấ xã h iộ c b n. ơ ả Thuy t ch c năng ứ ế -c c u. ơ ấ
thành xã h iộ nông thôn. C ch v n hành ơ ế ậ c a h th ng xã ủ ệ ố h iộ nông thôn. Các quy lu t ậ xã h iộ chi ph i các m i ố ố quan h trong xã ệ h iộ nông thôn.
chiố
ố ự ế
xã h iộ nông
6
ộ
ệ
N i dung Gia đình và hộ gia đình nông thôn
ủ
ế xã
ặ ể
ạ
nông thôn hi n đ i. ạ ổ ủ ơ S bi n đ i c a c ừ xã c u ấ xã h iộ t h iộ truy n th ng ố ề đ n ế xã h iộ hi nệ đ i.ạ ể ơ ấ xã Các ki u c c u h iộ hi n đ i và đ c ặ ạ ệ tr ng “linh ho t” ạ ư c a nó. ủ Các nhân t ph i s bi n đ i ổ c a các ủ thôn. N m ch c nh ng ữ ắ ắ v n đ c a gia đình ề ủ ấ nông thôn hi n ayệ trong ti n trình đ i ổ ế m i.ớ Nghèo và n l cỗ ự XĐGN c a gia đình ủ nông thôn.
t ch
c các đ c N m đ ặ ắ ượ ố tr ng truy n th ng ề ư và hi n đ i c a gia ạ ủ đình nông thôn. Đ c thù c a các ki u h gia đình ộ nông thôn. Gia đình nông thôn cách là m t v i t ộ ớ ư ế xã h iộ thi ế
c N m và hi u đ ể ượ ắ s bi n thiên c a ủ ự ế gia đình nt nông ừ xã h iộ thôn t truy n th ng đ n ố ề h iộ hi n đ i. ệ Gia đình nông thôn t ch ph và các thi ế ụ ế c a nó: th cúng, ờ ủ i h i, nuôi c ướ ỏ ng, an sinh, sinh d ưỡ n , chăm sóc ng ườ i ở già, v.v..
ệ
ữ
cách là
ả
i dung 7 Nộ ủ Đ c thù c a ặ ồ họ c ng đ ng ộ ở nông thôn hàng
Các m i quan h ố c a h hàng. ủ ọ Tông pháp. Gia ph và cây ph ả h c a dòng h ệ ủ
ọ
ơ ấ xã h iộ c aủ
Khá ni m ệ c ngộ đ ngồ xã h iộ . Họ hàng v i t ớ ư c ng đ ng ồ xã h iộ ộ Dòng h .ọ C c u dßng hä
ế ụ
ệ
Nh ng v n đ h ề ọ ấ hàng trong xã h iộ ng đ i. đ ạ ươ Các quy lu t chi ậ ph i quan h dòng ệ ố h , h hàng. ọ ọ Vai trò xã h iộ c aủ dòng h .ọ Dòng h theo ch ọ đ m u h và ph ộ ẫ h .ệ
ộ
ữ ề
qu n. ự ả ự ả qu n
N i dung 8 Làng xã nông t Nam thôn Vi ệ
ạ ủ làng
àng xã .
ệ ủ t c a ồ làng xã
c.ướ
ệ
ươ ướ
ế
- Khái ni m ệ làng xã ư - Nh ng đ c tr ng ặ truy n th ng và ố hi n đ i c a ệ xã . - S khác bi ự c ng đ ng ộ các vùng mi n. ở - Bi n đ i c c u ổ ơ ấ xã h iộ c a ủ làng xã ừ xã h iộ truy nề t
- Làng xã - m tộ ồ t c ng đ ng ộ Đ c tr ng t ư ặ c a ủ làng xã. - Qu n lý l ả - M i ố quan hệ làng xã-Nhà n - H ng c và vai ng trò c a h c. ủ ươ ướ - Nh ng bi n đ i ổ ế ữ tệ c a ủ làng xã Vi
ư làng xã - Đ c tr ng ặ Vi ạ hi n đ i: t Nam ệ ệ ơ ấ xã h iộ c aủ c c u nó; ch c năng c a ủ ứ làng xã . - V trí và vai trò ị c a ủ làng xã trong qt CNH, HĐH nông nghi p, ệ nông thôn. - V n đ xây d ng ự ề ấ văn hoá ở đ i s ng ờ ố
5
Nam.
ế xã h iộ
ế
th ng đ n ố h i hi n đ i ạ ệ ộ
ủ ở c ngộ
khu dân c .ư Th c hi n Quy ch ệ ự dân ch đ ngồ làng xã
ế
ế xã
ệ
ế
t ch chính, ế ế ổ t ch b
i dung 9: ộ N Các thi t ch ế h iộ nông thôn
ữ
ự ổ ứ ộ ẫ ế
t ch
ế
ế xã h iộ
t ch ị
ế
- Thi ph , thi ụ sung. - S b sung các ố ch c năng và ph i thu c l n nhau c a ủ các thi ế xã h iộ t ch nông thôn. Các thi m i đang đ nh hình ớ trong xã h iộ nông thôn.
- Năm v ng khái ữ t ch . ni m thi ế ế - N m đ ượ ự c s ắ hình thành m t thộ ể t ch ) m i. ch (thi ớ ế ế ế - N m s l c các ơ ượ ắ ế xã h iộ cơ thi t ch ế xã h iộ b n trong ả nông thôn. Các thi t ch chính ế ế th c và phi chính ứ th c.ứ
ườ
ế t - Hi u t ng thi ể ừ ứ ch c b n, ch c ế ơ ả đ i v i năng c a nó ố ớ ủ các ho t đ ng và ạ ộ ệ c aủ nh ng quan h các ch th xã h i ộ ủ ể nông thôn. ổ ủ - S bi n đ i c a ự ế các thi ế xã h iộ ế nông thôn. _Các thi t chế ủ truy n th ng c a ố ề m t t c ng i qua ộ ộ các lu t t c. ậ ụ
i dung 10 Nộ
ể
ặ
ủ văn
ộ ọ văn hoá
Đ c thù c a hoá nông thôn
ư
ặ
ứ
- Bi u hi n c a ệ ủ văn hoá nông thôn: Văn hóa v t ch t và văn ấ ậ hoá tinh th n.ầ - Đ c tr ng c a các ủ ư vùng văn hoá ở nông thôn.
ệ - N m khái ni m ắ văn hoá t ộ góc đ ừ xã h i h c, nông thôn. Đ cặ tr ng c a nó. ủ - Ch c năng c a ủ văn hoá đ i v i ố ớ các ệ quan ni m, quan h ệ ở nông thôn. xã h iộ
ổ văn hoá
ề văn
ệ
nghiên
i dung 11 N ộ Nh ng v n đ ề ấ ữ ở nông xã h iộ thôn trong quá trình Đ i m i ớ ổ
i thi u nh ng - Gi ữ ệ ớ h ủ ề ng và ch đ ướ nghiên c uứ trong xã ộ ọ nông thôn h i h c hi n nay. ệ -
- Văn hóa truy nề th ng và văn hoá ố hi n đ i trong các ạ ệ ồ xã h iộ c ng đ ng ộ nông thôn. - Toàn c u hóa và ầ s bi n đ i ổ văn hoá ự ế ở nông thôn: nh ngữ c h i và thách ơ ộ th c.ứ - Bi n đ i ế nông thôn - Gi i thi u v ệ ớ hoá làng xã. ộ T tìm hi u m t ể ự hi n t xã h iộ ng ệ ượ mà sinh viên quan ở xã h iộ nông tâm thôn. Là thành m tộ ng đ c ề ươ c uứ c th . ụ ể
ờ ờ
xã h iộ ở
và
ữ N m b t nh ng ắ ắ ề xã h iộ cơ v n đ ấ b n trong nghiên ả c uứ v ề nông thôn Vi : Nghèo t Nam và XĐGN; D nồ đi n đ i th a và áp ử ổ ề ở d ng c gi i hóa ơ ớ ụ ử ụ nông thôn. S d ng th i gian nông nhàn, th i gian r i; di c ư ỗ ề nông thôn; v n đ ô ấ nhi m môi tr ng; ễ ườ qu n lý ả nông thôn; xây d ngự ý th c ứ pháp lu tậ ; phát s đ u t ự ầ ư ế ở nông tri nể kinh t
6
ế xã h iộ
ả c; v.v..
thôn; hi u qu c a ả ủ ệ các ch ng trình, ươ d án h tr ỗ ợ phát ự tri nể kinh t c a Đ ng và Nhà ủ n ướ
4. Tóm t t n i dung môn h c: ắ ộ ọ
1. Xã h i h c i h c hi u và n m đ ộ ọ nông thôn cung c p cho ng ể ắ
ấ ệ xã h iộ nông thôn v i t ườ ọ ớ ư ượ c ộ ệ ố cách là m t h th ng
nh ngữ m i quan h ố xã h iộ .
2. Môn h c này cung c p cho ng h c hi u nhg quy lu t, nh ng đi u ề ữ ậ ấ ọ
ọ ể ở nông thôn. ố ệ
ữ ạ
xã h iộ nông thôn. Hi u các nhóm, các t ể
ố
c. Hi u cách th c t ứ ổ c ng đ ng ộ ch c (c c u) c a ơ ấ ệ ủ ứ ổ ướ ứ ớ
ể
ộ ọ v nh ng tác đ ng c a nh ng ề ộ ữ
ệ xã h iộ ki n chi ph i các quan h 3. Cung c p nh ng khái ni m ph n ánh nh ng khía c nh khác nhau ấ ả ệ ữ ch c, các c a h th ng ệ ố ủ ồ (đ nơ ồ xã h iộ nông thôn, m i quan h c a các c ng đ ng ộ v ị xã h iộ ) v i Nhà n ủ xã ể h iộ nông thôn. S v n hành c a nó. ự ậ ủ 4. Hi u nh ng t ch xã h i nông thôn. ữ thi ộ ế ế 5. Cung c p cách nhìn xã h i h c ấ ữ ữ ề ố ệ
ố i”; “con ng ườ ườ t i nhân ủ ệ ở nông thôn nhiên”, “con ự
ế ờ Con ng . tiên” ổ
ự ế
, nh ng đi u ki n đ n các m i quan h , m i liên h t ệ ố gi a “con ngu i ữ i ườ th m linh, t ng ầ 6. So sánh nông thôn - đô thị. 7. Tìm hi u c ch v n hành và s bi n đ i c a ể ơ ế ậ 8. Ch ra nh ng đ c thù trong nghiên c uứ xã h i h c ữ ặ ỉ ổ ủ xã h iộ nông thôn. ộ ọ v ề nông thôn.
5. N i dung chi ti t môn h c: ộ ế ọ
ng nghiên c u, nhi m v nghiên c u và ch c năng c a xã ứ ụ ứ ứ ủ ệ
Bài 1: Đ i t ố ượ ộ ọ
ế ủ ề ự ầ
cách là chuyên ngành xã h i h c. ọ ọ ộ ọ
h i h c nông thôn 1.1 – V s c n thi 1.2 – Xã hh i h c nông thôn v i t 1.3 - Đ i t ộ ọ
ng t c a xã h i h c nông thôn. ộ ọ ớ ư ng nghiên c u c a xã h i h c nông thôn ủ ứ ứ ủ ố ượ nghiên c u c a xã h i h c nông đ i t ộ ọ
ố ượ 1.3.1 - Đ nh nghĩa ị thôn
ng 1.3.2 Các quan ni m khác nhau v ệ ề đ i t ố ượ nghiên c u c a xã ứ ủ
h i h c nông thôn. ộ ọ
1.4 – Ph m vi nghiên c u c a xã h i h c nông thôn. M i li n h c a ệ ủ ố ệ ộ ọ ứ ủ ạ
ớ ộ ọ
Bài 2: Ph ng pháp nghiên c u trong xã h i h c nông thôn ộ ọ XHH NT v i các chuyên ngành xã h i h c khác. ươ
ứ ề
ộ c v n d ng trong ụ ộ ọ ượ ươ ậ ọ
ụ ậ ọ
ứ ề ươ quá trình, nh ng hi n t ữ ng ứ 2.1 – Các cách ti p c n nghiên c u c a XHH NT ế ậ ứ ủ 2.2 – Các lý thuy t v n d ng trung nghiên c u v xã h i nông thôn. ậ ụ ế ng pháp c a khoa h c xã h i h c đ 2.3 – Các ph ủ nghiên c u v nông thôn. 2.4 – Ph c u các ứ ng pháp ch n m u: nh ng đ c thù khi v n d ng vào nghiên ặ xã h iộ ẫ ệ ượ ở nông thôn. ữ
7
ự
ử ụ ủ ế ướ ể ạ ồ
ộ ố ồ c đ xã h i, v.v.) ộ
Bài 3: B n ch t xã h i nông thôn ộ
ệ
t nông thôn-đô th ệ ị
ộ
2.5 – M t s công c c a nghiên c u có s tham gia PRA, RRA, PPA, ứ ng, … (Gi n đ Venn, ti n trình lích s , phân h ng, bi u đ xu h ả l ượ ồ ấ ả 3.1 – Khái ni m nt 3.2 – Nh ng d u hi u phân bi ấ ữ 3.3 – Quan h xã h i nông thôn- xã h i đô th . ị 3.4 - Ph n lo i xã h i nông thôn. ệ ộ ộ ệ ạ ậ
Bài 4: Đ c thù c a c c u ặ ủ ơ ấ xã h iộ nông thôn
ộ ể c c u
c a ấ ủ c c u ả ơ ấ xã h i nông thôn ộ ố ủ c c u nh ngữ thành t ơ ấ
ơ ấ xã h i. Các cách hi u 4.1 – Khái ni m ệ c c u ơ ấ xã h i nông thôn, 4.2 – B n ch t c a ộ nông thôn. 4.3 – Các c c u xã h i ch y u ộ ủ ế ở ơ ấ
Bài 5:
ệ ộ
ộ
i nông thôn ủ môi tr ngườ xã h i hoá cá nhân xã h i nông thôn: ộ quan hệ c a con ng ườ ủ
5.1 – Khái ni m cá nhân xã h i nông thôn 5.2 - Đ c thù c a ặ - H các ệ - Các môi tr ngườ xã h i hóa khác. ộ
vai trò c a m i cá nhân nông thôn trong h th ng các quan ệ ố ủ ỗ ị
5.3 – V trí, hệ xã h i.ộ
nông thôn Bài 6: Đ c thù c a ặ ủ gia đình, h gia đình ộ
nông thôn t xã h i ừ ố ộ truy n th ng ề
ạ
cách là m t thi ộ ế ữ t ch xã h i. Nh ng ộ ế
t ch ớ ư ế gia đình. ế ế
6.1 – Khái ni m ệ gia đình, h ộ gia đình đ c tr ng c a gia đình 6.2 – Nh ng ữ ủ ư ặ đ n ế xã h iộ hi n đ i. ệ 6.3 – H ộ gia đình nông thôn v i t t ch ph c a thi thi ế ụ ủ 6.4 – Vai trò xã h i c a ộ ủ gia đình nông thôn trong Đ i m i ớ ổ
nông thôn ặ ồ ọ
Bài 7: Đ c thù c a c ng đ ng h hàng ủ ộ ệ ộ
ơ ấ ở ọ dòng họ ọ ọ dòng h . Cây ph h và vai trò c a nó ả ệ ủ
ọ ộ ả vai
ủ
7.1 – Khái ni m c ng đ ng, h , ồ 7.2 – C c u xã h i c a h , ộ ủ ọ ở nông thôn. trong nghiên c uứ h , dh ọ cách là thi 7.3 – H hàng v i t ế ớ ư trò c a chúng đ i v i ố ớ quan hệ h hàng. 7.4 – Vai trò xã h i c a t ch xã h i. Tông pháp và gia ph , ế ọ ộ ủ dòng họ.
Bài 8: Đ c thù c a c ng đ ng làng xã nông thôn ặ ồ
ủ ộ ệ
ộ ơ
truy n th ng ữ ộ ộ ư ị ơ ả c a làng xã: ủ ộ ề ố và hi nệ
ố đ n ế hi n đ i ạ ừ truy n th ng ề ệ
ứ
ơ ấ ơ ấ
làng xã 8.1 – Khái ni m: làng xã 8.2 – Làng xã - m t c ng đ ng xã h i, m t đ n v xã h i nông thôn. ộ ồ 8.3 – Nh ng đ c tr ng xã h i ộ c b n ặ đ iạ 8.4 – C c u xã h i c a làng xã: t ộ ủ ơ ấ - C c u xã h i chính th c ộ - C c u xã h i phi chính th c ứ ộ dân ch chính tr - Dân ch làng xã và ủ ị ở ủ
8
ộ qu n làng xã, qu n lý làng xã trong xã h i ả ả
ề ề ự ệ
vai trò c a h - Nh ng v n đ v t ấ ữ ố và hi n nay. truy n th ng ề - H ng ươ ướ ủ ươ ướ
ng c. quá trình Đ i m i c và 8.5 – Vai trò xã h i c a làng xã trong ộ ủ ổ ớ hi n nay ệ
Bài 9: Thi t ch xã h i nông thôn ộ ế
ế ế ộ
ng. ế 9.1 – Khái ni m thi 9.2 – Các thi ế ế ệ t ch xã h i quan ph ộ ế t ch xã h i, thi t ch chính/ph /b sung. ế ng, phi quan ph ươ ụ ổ ươ
Bài 10 – Văn hóa nông thôn
i góc đ xã h i h c ộ ọ ướ ộ
ự ể ủ ể ậ ậ ể
ề
10.1 – Khái ni m văn hoá d ệ 10.2 - S bi u hiên c a văn hoá nông thôn: văn hoá v t th , phi v t th 10.3 – Khái quát v các vùng văn hoá nông thôn 10.4 – Vèi nét v văn hoá làng xã ề
Bài 11: M t s v n đ xã h i trong nông thôn Vi t Nam hi n nay ộ ố ấ ề ộ ệ ệ
nông nghi p, ệ nông thôn ạ ệ
dân cư
khu ờ ố ở
nông thôn ự ệ ở
ươ ậ ứ ự ng trình phát tri n văn hoá -xã h i ộ ể nông thôn ậ ở
11.1 – Công nghi p hóa, hi n đ i hóa ệ 11.2 – Xây d ng đ i s ng văn hoá ự 11.3 – Đói nghèo và XĐGN 11.3 – Quy ch ế dân ch và th c hi n QCDC ủ 11.4 – các ch 11.5 – Phâp lu t và xây d ng ý th c pháp lu t 11.6 – Di c nông thôn. ư
ắ ọ ệ
ộ ọ nông thôn. Nxb KHXH, Hà N i,ộ ợ
ộ ọ ư
ộ ọ nông thôn. Trong cuèn: Xã h i h c t ộ ề ướ Tô Duy H p. Xã h i h c ế ậ Hà N i, 1996.
T ng Văn Chung. Xã h i h c Vi n XHH. Nh ng công trình ch n l c v ộ ọ nông thôn. Nxb ĐHQG, Hà N i, 2001. ộ ộ ọ nông thôn. ề xã h i h c ọ ọ
ộ
ọ ệ
ng l i, chính sách c a Đ ng và Nhà n c v ủ ươ ườ ố ủ ả ướ ề
t Nam Vi trong l ch s . T p 1, t p 2. Nxb ử ọ ệ ử ậ ậ ị
xã H c vi n CTQG HCM, Hà N i, ầ ộ , ệ ọ
Vi ệ
ầ t Nam ộ phong t c. Nxb tp. HCM, 1994. ắ ộ ổ
6. H c li u: ọ ệ 6.1- H c li u b t bu c ộ 1. Tô Duy H p (ch biên) Xã h i h c ủ 1997. 2. ợ ng ti p c n. nhi u h 3. ố 4. ữ ệ Nxb KHXH, Hà N i, 2005. 6.2- H c li u tham kh o ả 1. ng, đ Các ch tr phát tri nể kinh tế - văn hoá - xã h iộ nông thôn. 2. Vi n S h c. Nông thôn ệ KHXH, Hà N i 1977-1978. ộ 3. Chung Á. V s phân t ng ề ự 1994. 4. 5. văn hoá t c ng
– M t s v n đ ộ ố ấ ề kinh tế - văn
hoá - xã h i. Nxb KHXH, Hà N i, 2000. Phan K Bính. ụ ế Tr n T . C c u m t làng c truy n B c B . In trong: Văn hóa và ề ừ ơ ấ i, nxb KHXH, Hà N i, 1997. ộ ườ ộ 6. Phan Đ i Doãn t Nam . Làng xã Vi ệ ạ ộ ộ
9
7. Bùi Xuân Đính. H ng c và qu n lý ươ ướ ả làng xã. Nxb KHXH, Hà N i,ộ
ng t ề ươ ướ ậ ụ
c và lu t t c. Nxb Pháp lý, Hà N i, 1999. ộ t Nam. Nxb Tp. 1996. 8. Lê Đ c Ti ứ 9. M c Đ ng (Ch biên). Làng châu Á và làng Vi ườ ạ ế .V h ủ ệ
HCM, 1996.
v.v. và v.v
6.3 – Tài li u và t p chí: ệ
ạ Các s t p chí XHH t ố ạ ừ 1990 đ n nay ế
6.4 – Thông tin trên m ng Internet ạ
http:// www chinhphu.vn http:// www quochoi.vn
7. Hình th c t ch c d y h c ứ ổ ứ ạ ọ
ả
ậ
ầ ủ ệ ọ
ậ ớ ầ
ủ ả bài cho gi ng
+ Thuy t trình bài gi ng ế + T ch c th o lu n theo nhóm. ả ổ ứ tìm đ c tài li u theo yêu c u c a gi ng viên + Sinh viên t ả ự cá nhân + Làm bài t p theo tu n và bài t p l n theo nhóm/ ậ + Sinh viên trình bày nghiên c uứ cá nhân c a mình, tr ả viên.
8 - L ch trình chung: 2 tín ch ị ỉ
Hình th c t
ứ ổ ứ ạ
ch c d y môn h c ọ
2
T ngổ
ộ ộ
Lên l pớ
Tìm đ c tài ọ li uệ
N i dung 4 N i dung - Tu n 5ầ N iộ dung 5 - Tu n 6ầ
lý thuy tế Bài t pậ
2 Th oả lu nậ
Tự nghiên c uứ 1
1
ộ
ôn
2 2
ộ
2
ộ
2
N i dung 6 - Tu n 7ầ Nh p mậ - Tu n 1ầ N i dung 7 - Tu n 8ầ N i ộ dung 1 N i dung 8 - Tu n 2ầ - Tu n 9ầ
1
ộ
1
1
2
ộ
ộ ộ
1
1
1
N i dung 8 Nội dung 2 - Tu n 10ầ - Tu n 3ầ N i dung 9 - Tu n 11ầ N i dung 10 N i dung 3 Tu n 12ầ - Tuần 4
1
1
Th o lu n ậ ả Tu n 13ầ
10
ộ
1
1
N i dung 11 Tuần 14
ả
1
1
Gi i đáp Tu n 15ầ
8
14
4
2
28
T ng ổ 15 tu nầ
h c ự ọ ậ
chung T ngổ : 14 lý thuy t, 4 bài t p, 8 th o lu n, 2 t ổ ả ả ố
ế ậ • c g ng đ tm b o tính cân đ i trong t ng s gi ố ờ ả • Đ m b o tính logic gi a ữ lý thuy t ế và th c hành • Đ m b o nh ng nguyên t c trong đào t o tín ch (gi h c) t ố ắ ả ả ự ạ ả ả ữ ắ ỉ ờ ự ọ
9 - L ch trình c th cho t ng n i dung ụ ể ừ ộ ị
Tu n 1: ( Nh p môn ) ầ ậ
N i dung chính
ộ
ầ
Ghi chú
Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ch c d y ứ ạ h cọ
Th iờ gian, đ aị đi mể
ng chi ti
ọ ề ươ
ề
i thi u đ ớ ệ ộ ng môn xã h i
Lý thuy tế tín ch 1 gi ỉ ờ trên (2 gi ờ l p)ớ
ỉ
ị
ệ ọ
ư ệ
1. Gi c ươ n«ng th«n 2. Gi ệ ổ i thi u t ng ớ quan môn XHH NT 3. Gi i thi u các bài ớ t p l n/ h c kỳ ậ ớ 4. Giao bài t p cáậ nhân/ tu nầ ọ ậ 5. Chia nhóm h c t p trong l pớ . Giao bài t pậ l nớ
ư ự
1. Đ c đ c ế t môn x· héi häc n«ng th«n 2. Chu n b k ho ch cá ạ ị ế ẩ h cọ nhân đ i v i môn ố ớ 3. Chu n b h c li u: ệ ị ọ ẩ Phôtô tài li u, mua sách ệ v , tìm đ a ch thông tin ở trên m ng và th vi n v ề ạ môn XHHNT 4. Chu n b các câu h i đ ỏ ể ị ẩ h i gi ng viên trên l p ả ỏ ớ 5. Ch n bài t p cá nhân ậ ọ cũng nh l a ch n bài t p ậ nhóm và nhóm h c t p
ọ ọ ậ
5 v n đ nêu trên ề
ấ
ự ọ ự
Xêmina/ Nhóm T h c/ t N/C KTĐG
ủ ề ả
ậ
- Sinh viên đăng ký bài t p l n cá nhân theo ậ ớ nhóm - Các nhóm đăng ký ch đ th o lu n/ bài t p nhóm ậ
T v nư ấ
Tu n 2 (N i dung 1) ộ ầ
11
N i dung chính
ộ
ầ
Ghi chú
Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ch c d y ứ ạ h cọ
Th iờ gian, đ aị đi mể
ố ượ
ủ ng NC c a
Lý thuy tế tín ch 1 gi ỉ ờ (2 gi trên ờ l p)ớ
ế ạ
ẩ
ư ệ ị
1. Tính c p thi ế ủ t c a ấ chuyên ngành XHH NT 2. Đ i t xhh nt ệ ủ 3. M i quan h c a ố XHH NT v i các ớ chuyên ngành xhh khác
ẩ
ề
c.
ả ướ
ề ị
ả
Xêmina/ Nhóm tín ch 1 gi ỉ ờ trên (2 gi ờ l p)ớ
c giáo trình 1. Đ c tr ướ ọ ệ 2. Chu n b h c li u: ị ọ ẩ phôtô tài li u, tìmệ ki m thông tin trên m ng và th vi n... 3. Chu n b các câu h i đ h i giáo viên ỏ ể ỏ trên l pớ 4. Hoàn thành các bài t p cá nhân/ nhóm ậ ỏ - Chu n b các câu h i ị th o lu n đã cho ậ tr - Các nhóm chu n bẩ ị ậ ủ ph n th o lu n c a ầ mình
ế
ấ
1. Th o lu n v đôid ả ậ ng NC t ượ 2. Th o lu n v v trí ả ậ KH c a XHH NT ủ 3. M t s trung tâm ộ ố phát tri n XHH NT ể i trên th gi ế ớ 4. Vai trò c a các lý ủ ố ớ thuy t XHH đ i v i NC XHH NT: (1) ng phái Tâm lý Tr ườ h c trong XHH (2) ọ ứ Tr ng phái Ch c ườ ườ năng lu n (3) Tr ng ậ phái C u trúc lu n (4) ậ ấ ng phái C u trúc Tr ch c năng
ườ ứ
ự ọ ự
T h c/ t N/C
2) Tu n ầ 3 (N i dung ộ
N i dung chính
ộ
ầ
Ghi chú
Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ứ ạ ch c d y h cọ
Th iờ gian, đ aị đi mể
ế
ươ ng
Lý thuy tế tín ch 1 gi ỉ ờ (2 gi trên ờ l p)ớ
ế ạ
ư ệ ị
ẩ
i thi u PRA và
ệ
ớ
1 Ôn t p/ ki m tra ể ậ ki n th c v Ph ứ ề pháp NC XHH 2. V n d ng các PP ậ ụ NC XHH vào NC xã h i nông thôn. ộ 3. Gi các công c NCụ
c giáo trình 1. Đ c tr ướ ọ ệ 2. Chu n b h c li u: ị ọ ẩ phôtô tài li u, tìmệ ki m thông tin trên m ng và th vi n... 3. Chu n b các câu h i đ h i giáo viên ỏ ể ỏ trên l pớ 4. Hoàn thành các bài
12
ậ
ả
ề
ẩ
c.
ả
ề
ả ướ
ự
ả
Xêmina/ Nhóm tín ch 1 gi ỉ ờ (2 gi trên ờ l p)ớ
t p cá nhân/ nhóm ậ ỏ - Chu n b các câu h i ị th o lu n đã cho ậ tr - Các nhóm chu n bẩ ị ậ ủ ph n th o lu n c a ầ mình
1. Th o lu n v PP NCXHH 2. Th o lu n v các ậ công cụ 3. Th c hành theo 1 c ch n ch đ đ ọ
ủ ề ượ
ự ọ ự
N p bài t p tu n
ậ
ầ
ộ
T h c/ t N/C KTĐG
Thu bài - Giao bài - Tr bàiả
T v nư ấ
3) Tu n ầ 4 (N i dung ộ
N i dung chính
ộ
ầ
Ghi chú
Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ch c d y ứ ạ h cọ
Th iờ gian, đ aị đi mể
ả
Lý thuy tế tín ch 1 gi ỉ ờ trên (2 gi ờ l p)ớ
ề
ế ạ
1. B n ch t XH NT ấ 2 so sánh XH NT và XH đô thị 3. So sánh gi a XHữ truy n th ng và XH ố hi n đ i (Sorokin, ….)
ệ
ạ
ẩ
ư ệ ị
ẩ
ả ư
c.
ả ướ
ề ặ Th o lu n v Đ c ậ tr ng c a x· héi n«ng ủ th«n nh là h th ng ệ ố ư các quan h XH, các ệ c a XH NT thành t ố ủ
ả
Xêmina/ Nhóm tín ch 1 gi ỉ ờ trên (2 gi ờ l p)ớ
c giáo trình 1. Đ c tr ướ ọ ệ 2. Chu n b h c li u: ị ọ ẩ phôtô tài li u, tìmệ ki m thông tin trên m ng và th vi n... 3. Chu n b các câu h i đ h i giáo viên ỏ ể ỏ trên l pớ 4. Hoàn thành các bài t p cá nhân/ nhóm ậ ỏ - Chu n b các câu h i ị th o lu n đã cho ậ tr ị - Các nhóm chu n bẩ ậ ủ ph n th o lu n c a ầ mình
ự ọ ự
N p bài t p tu n
ậ
ầ
ộ
T h c/ t N/C KTĐG
Thu bài - Giao bài - Tr bàiả
T v nư ấ
4) Tu n ầ 5 (N i dung ộ
N i dung chính
ộ
ầ
Ghi chú
Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ch c d y ứ ạ h cọ
Th iờ gian, đ aị đi mể
Lý thuy tế tín ch 1 gi ỉ ờ
1 - Khái ni m c c u ơ ấ ệ XH 2 – C c u XH NT
ơ ấ
c giáo trình 1. Đ c tr ướ ọ ệ 2. Chu n b h c li u: ị ọ ẩ phôtô tài li u, tìmệ
13
XHH lý
trên
ờ
ế ạ
(2 gi l p)ớ
thamố
ẩ
ư ệ ị
ừ
ki m thông tin trên m ng và th vi n... 3. Chu n b các câu h i đ h i giáo viên ỏ ể ỏ trên l pớ 4. Hoàn thành các bài t p cá nhân/ nhóm ậ
nhìn t ừ thuy t.ế 3 – Các thành t gia vào C c u XH NT ơ ấ 4 – Các ki u (types) c ơ ể ộ xã h i c u XHNT t ấ truy n th ng đ n XH ế ố ề hi n đ i.
ệ
ạ
ể
ẩ
Các ki u lo i C c u ạ ơ ấ xã h i nông thôn
ộ
c.
ả ướ
ả
Xêmina/ Nhóm tín ch 1 gi ỉ ờ (2 gi trên ờ l p)ớ
- Chu n b các câu h i ỏ ị th o lu n đã cho ậ tr - Các nhóm chu n bẩ ị ph n th o lu n c a ậ ủ ầ mình
ự ọ ự
T h c/ t N/C KTĐG
Kiêm tra bài Bài t pậ l nớ
T v nư ấ
5) Tu n ầ 6 (N i dung ộ
N i dung chính
ộ
ầ
Ghi chú
Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ứ ạ ch c d y h cọ
Th iờ gian, đ aị đi mể
ể
ặ
ủ
ế
Lý thuy tế tín ch 1 gi ỉ ờ (2 gi trên ờ l p)ớ
ư ệ ị
ẩ
ệ
1. Đ c tr c giáo trình ướ ọ ệ 2. Chu n b h c li u: ị ọ ẩ phôtô tài li u, tìmệ ki m thông tin trên mang và th vi n... 3. Chu n b các câu h i đ h i giáo viên ỏ ể ỏ trên l pớ 4. Hoàn thành các bài t p cá nhân/ nhóm ậ
1 - Khái ni m cá ệ th /Cá nhân xã h i NT ộ 2 - Đ c thù c a cá nhân xh nông thôn ộ ng xã h i 3 – Môi tr ườ hoá cá nhân XH nông ưở thôn - s nh h ng ự ả đ n l i s ng cá nhân ế ố ố NT 4 - Các quan h xã h i ộ c b n c a cá nhân xã ơ ả ủ h i NT ộ
ậ
ả
ẩ
c.
ả ướ
ở
ả
Xêmina/ Nhóm tín ch 1 gi ỉ ờ (2 gi trên ờ l p)ớ
Th o lu n v ph m ạ ề trù “Cá nhân” - Cá nhân - Nhóm - Xã h i hoá cá nhân ộ NT
- Chu n b các câu h i ỏ ị th o lu n đã cho ậ tr - Các nhóm chu n bẩ ị ph n th o lu n c a ậ ủ ầ mình
T h c/ t
ự ọ ự
14
Tr bàiả
N/C KTĐG T v nư ấ
6) Tu n ầ 7 (N i dung ộ
N i dung chính
ộ
ầ
Ghi chú
Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ch c d y ứ ạ h cọ
Th iờ gian, đ aị đi mể
ệ
Lý thuy tế tín ch 1 gi ỉ ờ (2 gi trên ờ l p)ớ
ế
ừ
ế ạ
ố
ư ệ ị
ẩ
ệ ư
1. Đ c tr c giáo trình ướ ọ ệ 2. Chu n b h c li u: ị ọ ẩ phôtô tài li u, tìmệ ki m thông tin trên m ng và th vi n... 3. Chu n b các câu h i đ h i giáo viên ỏ ể ỏ trên l pớ 4. Hoàn thành các bài t p cá nhân/ nhóm ậ
1 - Khái ni m nhóm XH 2 – Gia đình và h giaộ đình 3- Bi n đ i GĐ t ổ XH truy n th ng đ n ế ề XH hi n đ i: Nh ng ữ ạ ề đ c tr ng truy n ặ th ng và hi n đ i c a ạ ủ ệ ố GD VN 4 – Gia đình NT nh làư m t thi ộ
t ch XH ế
ế
ả
ậ
ẩ
c.
ư ứ
ả ướ
ả
Xêmina/ Nhóm tín ch 1 gi ỉ ờ (2 gi trên ờ l p)ớ
ề ữ Th o lu n v nh ng đ c tr ng c a GĐNT, ủ ặ ơ ả Các ch c năng c b n c a GĐ NT, các xu ủ h ế ộ h ng c a kinh t ủ ướ gia đình
- Chu n b các câu h i ỏ ị th o lu n đã cho ậ tr - Các nhóm chu n bẩ ị ph n th o lu n c a ậ ủ ầ mình
ự ọ ự
Thu bài - Giao bài
N p bài t p tháng ậ
ộ
T h c/ t N/C KTĐG T v nư ấ
7) Tu n ầ 8 (N i dung ộ
N i dung chính
ộ
ầ
Ghi chú
Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ứ ạ ch c d y h cọ
Th iờ gian, đ aị đi mể
ạ
ọ
hàng”
ế
Lý thuy tế tín ch 1 gi ỉ ờ (2 gi trên ờ l p)ớ
ư ệ ị
ẩ
1 - Ph m trù c ng ộ đ ng xã h i ộ ồ 2 – Khái ni m “h ệ nông thôn. ở 3. Khái ni m dòng h . ọ ệ ộ ủ 4 – C c u xã h i c a ơ ấ dòng h . Cây ph ả ọ ổ h . Th cúng t ờ ệ
c giáo trình 1. Đ c tr ướ ọ ệ 2. Chu n b h c li u: ị ọ ẩ phôtô tài li u, tìmệ ki m thông tin trên mang và th vi n... 3. Chu n b các câu h i đ h i giáo viên ỏ ể ỏ trên l pớ
15
tiên.
4. Hoàn thành các bài t p cá nhân/ nhóm ậ
ọ
5. Tông pháp 6 Vai trò c a dòng h ủ ng khôi 7. Hi n t ệ ượ ọ ụ ờ
ẩ
ả
c.
ph c dòng h trong th i kỳ Đ i m i ớ ổ Th o lu n c c u ậ ơ ấ ả dòng h và cây ph ọ hệ
ả ướ
ả
Xêmina/ Nhóm tín ch 1 gi ỉ ờ (2 gi trên ờ l p)ớ
- Chu n b các câu h i ỏ ị th o lu n đã cho ậ tr ị - Các nhóm chu n bẩ ph n th o lu n c a ậ ủ ầ mình
ự ọ ự
Tr bàiả
T h c/ t N/C KTĐG T v nư ấ
8) Tu n ầ 9 (N i dung ộ
N i dung chính
ộ
ầ
Ghi chú
Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ch c d y ứ ạ h cọ
Th iờ gian, đ aị đi mể
ặ
ữ
Lý thuy tế tín ch 1 gi ỉ ờ trên (2 gi ờ l p)ớ
ề
ủ
ế ạ
ư ệ ị
ẩ
ư
c giáo trình 1. Đ c tr ướ ọ ệ 2. Chu n b h c li u: ị ọ ẩ phôtô tài li u, tìmệ ki m thông tin trên m ng và th vi n... 3. Chu n b các câu h i đ h i giáo viên ỏ ể ỏ trên l pớ 4. Hoàn thành các bài t p cá nhân/ nhóm ậ
ề
ẩ
c.
ữ
ả ướ
1 - Khái ni m làng-xã, ệ nh ng bi n thái c a ủ ế ữ nó. 2 - Nh ng đ c tr ng ư truy n th ng c a làng ố xã ệ 3 – Các đ c tr ng hi n ặ đ i c a làng xã nông ạ ủ thôn trong CNH, HĐH NN, NT. 4 - Nh ng chính sách ữ c đ i v i c a Nhà n ướ ố ớ ủ phát tri n c ng đ ng ồ ể ộ làng xã Th o lu n v các đ c ặ ậ ả tr ng c a làng xã ủ ư Nh ng chính sách xã h i tác đ ng đ n LX ộ ộ
ế
ả
Xêmina/ Nhóm tín ch 1 gi ỉ ờ (2 gi trên ờ l p)ớ
- Chu n b các câu h i ỏ ị th o lu n đã cho ậ tr ị - Các nhóm chu n bẩ ph n th o lu n c a ậ ủ ầ mình
ự ọ ự
N p bài t p tu n
ầ
ậ
ộ
T h c/ t N/C KTĐG
Thu bài - Giao bài - Tr bàiả
T v nư ấ
8) Tu n ầ 10 (N i dung ộ
16
N i dung chính
ộ
ầ
Ghi chú
Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ch c d y ứ ạ h cọ
Th iờ gian, đ aị đi mể
ổ ố
ự ế ề
ệ
ề
Lý thuy tế tín ch 1 gi ỉ ờ (2 gi trên ờ l p)ớ
ế ạ
ổ ứ
ẩ
ư ệ ị
ể
ị ọ
ướ ẩ
ế ế ấ
ế
ư ệ ị
ẩ
ừ 1 - S bi n đ i LX t XH truy n th ng đ n ế ự ế XH hi n đ i: S bi n ạ đ i c c u XH v các ổ ơ ấ qu n làng xã, m t: t ặ ự ả ch c, c qu n lý, t ư ả trú, sinh ho t, s n ạ ả xu t, ngành ngh lao ề ấ đ ng vi c làm, th ộ ệ ch làng xã, v.v. ế 2 - K t c u kinh t ế ế ấ truy n c a làng xã : t ề ủ ừ th ng đ n hi n đ i ạ ệ ố 3 - K t c u XH c a ủ làng xã K t c u văn hóa c a ủ ế ấ làng xã
ả
ẩ
c.
ả ướ
ổ ứ
ả
Xêmina/ Nhóm tín ch 1 gi ỉ ờ (2 gi trên ờ l p)ớ
c giáo trình 1. Đ c tr ướ ọ ệ 2. Chu n b h c li u: ị ọ ẩ phôtô tài li u, tìmệ ki m thông tin trên m ng và th vi n... 3. Chu n b các câu h i đ h i giáo viên ỏ ể ỏ trên l pớ 4. Hoàn thành các bài t p cá nhân/ nhóm1. ậ c giáo trình Đ c tr ọ ệ 2. Chu n b h c li u: phôtô tài li u, tìmệ ki m thông tin trên mang và th vi n... 3. Chu n b các câu h i đ h i giáo viên ỏ ể ỏ trên l pớ 4. Hoàn thành các bài t p cá nhân/ nhóm ậ - Chu n b các câu h i ỏ ị th o lu n đã cho ậ tr - Các nhóm chu n bẩ ị ph n th o lu n c a ậ ủ ầ mình
Th o lu n v s bi n ề ự ế ậ đ i c a c c u XH ổ ủ ơ ấ làng xã trong th i kỳờ tr c và sau đ i m i. ướ ớ S bi n đ i ch c năng ổ ự ế c a làng xã ủ
ự ọ ự
Thu bài - Tr bàiả
N p bài t p tháng ậ
ộ
T h c/ t N/C KTĐG T v nư ấ
9) Tu n 1ầ 1 (N i dung ộ
N i dung chính
ộ
ầ
Ghi chú
Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ch c d y ứ ạ h cọ
Th iờ gian, đ aị đi mể
ế t ch ế t ch XH ế
ể
Lý thuy tế tín ch 1 gi ỉ ờ (2 gi trên ờ l p)ớ
ế
ế ạ
t ch quan ế
ư ệ ị
ẩ
1 Khái ni m thi ệ XH. Các thi ế NT c b n ơ ả ở 2 – Khái ni m th ệ ch . So sánh. 3 – Các thi ế ph
ng và phi quan
ươ
1. Đ c tr c giáo trình ướ ọ ệ 2. Chu n b h c li u: ị ọ ẩ phôtô tài li u, tìmệ ki m thông tin trên m ng và th vi n... 3. Chu n b các câu h i đ h i giáo viên ỏ ể ỏ
17
ph
ng trong XH NT
ươ
ẩ
c.
ả ướ
ả
Xêmina/ Nhóm tín ch 1 gi ỉ ờ (2 gi trên ờ l p)ớ
trên l pớ 4. Hoàn thành các bài t p cá nhân/ nhóm ậ - Chu n b các câu h i ỏ ị th o lu n đã cho ậ tr - Các nhóm chu n bẩ ị ph n th o lu n c a ậ ủ ầ mình
ự ọ ự
N p bài t p l n HK
Thu bài - Tr bàiả
ậ ớ
ộ
T h c/ t N/C KTĐG T v nư ấ
10) Tu n 1ầ 2 (N i dung ộ
N i dung chính
ộ
ầ
Ghi chú
Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ch c d y ứ ạ h cọ
Th iờ gian, đ aị đi mể
ấ
Lý thuy tế tín ch 1 gi ỉ ờ (2 gi trên ờ l p)ớ
ế ạ
ữ
ẩ
ư ệ ị ậ
ả c.
ườ
ị
1 – Khái ni m văn hóa ệ 2- C u trúc c a văn ủ ệ ủ hóa và bi u hi n c a ể nó 3 – Văn hóa NT và ể nh ng nét chung bi u đ t thành văn hóa t c ộ ạ ng i và vùng văn hóa 4 – Văn hóa làng xã- ng. nh ng nét đ i c
ạ ươ
ữ
ả
ẩ
ị
c giáo trình 1. Đ c tr ướ ọ ệ 2. Chu n b h c li u: ị ọ ẩ phôtô tài li u, tìmệ ki m thông tin trên m ng và th vi n... 3 - Chu n b các câu h i th o lu n đã cho ỏ tr ướ 4 - Các nhóm chu n bẩ ậ ủ ph n th o lu n c a ầ mình 5 - Chu n b các câu h i đ h i giáo viên ỏ ể ỏ trên l pớ 6. Hoàn thành các bài t p cá nhân/ nhóm ậ
ự ọ ự
Tr bàiả
T h c/ t N/C KTĐG T v nư ấ
ứ 3 Tu n th 1 ầ
N i dung chính
ộ
ầ
Ghi chú
Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ch c d y ứ ạ h cọ
Th iờ gian, đ aị đi mể
ủ ề ề
1 - Các ch đ v t ch XH thi ế
ế
c giáo trình 1. Đ c tr ướ ọ ệ 2. Chu n b h c li u: ị ọ ẩ
Xêmina/ Nhóm
18
ế ạ
tín ch 2 gi ỉ ờ trên (4 gi ờ l p)ớ
ễ ộ
ẩ
ư ệ ị ậ
ả c.
2 - Văn hóa nông thôn – văn minh nông nghi pệ 3 - L h i truy n ề th ngố Các chính sách b oả t n VHDT ồ
ị
ả
ẩ
ị
phôtô tài li u, tìmệ ki m thông tin trên m ng và th vi n... 3 - Chu n b các câu h i th o lu n đã cho ỏ tr ướ 4 - Các nhóm chu n bẩ ph n th o lu n c a ậ ủ ầ mình 5 - Chu n b các câu h i đ h i giáo viên ỏ ể ỏ trên l pớ 6. Hoàn thành các bài t p cá nhân/ nhóm ậ
ự ọ ự
T h c/ t N/C KTĐG
Thi h c kỳọ Tr bàiả
T v nư ấ
Tu n th 1 ứ 4 (N i dung 11) ộ ầ
N i dung chính
ộ
ầ
Ghi chú
Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Hình th c tứ ổ ch c d y ứ ạ h cọ
Th iờ gian, đ aị đi mể
ọ
ệ
ế ạ
ẩ
ư ệ ị
Lý thuy tế tín ch 1 gi ỉ ờ (2 gi trên ờ l p)ớ
ế ượ
ưở
ng trình
1. Đ c tài li u, tìm ki m thông tin trên m ng và th vi n... 2. Chu n b các câu h i đ h i giáo viên ỏ ể ỏ trên l pớ 3. Hoàn thành các bài t p cá nhân/ nhóm ậ
ụ
ớ i,
ế
ả
ả
ng, v.v.
1 - Các ch tr ng / ủ ươ ể i phát tri n Đ ng l ố ườ nông nghi p, nông ệ thôn c tăng 2 - Chi n l tr ng toàn di n và ệ xoá đói gi m nghèo. ả 3 – Các Ch ươ m c tiêu qu c gia: ố XĐGN giai đoan 2006- 2010; CSSKCĐ, Bình đ ng gi ẳ DSKHHGĐ, Phát tri nể quy t và t oh GD, Gi ạ vi c làm, B o v môi ệ ệ tr ườ
ẩ
c.
ả ướ
ả
Xêmina/ Nhóm tín ch 1 gi ỉ ờ (2 gi trên ờ l p)ớ
- Chu n b các câu h i ỏ ị th o lu n đã cho ậ tr - Các nhóm chu n bẩ ị ph n th o lu n c a ậ ủ ầ mình
ự ọ ự
N p bài t p l n HK
Thu bài - Tr bàiả
ậ ớ
ộ
T h c/ t N/C KTĐG
19
T v nư ấ
ầ
N i dung chính
ộ
ầ
Ghi chú
Yêu c u sinh viên chu n bẩ ị
Tu n 15: Hình th c tứ ổ ứ ạ ch c d y h cọ
Th iờ gian, đ aị đi mể
ế i đáp tr l
ả ờ
T ng k t, đánh giá, ổ ắ i th c gi ả m cắ
Chu n b câu h i ỏ ị ẩ
10. Chính sách đ i v i môn h c ọ ố ớ
c ghi trong đ c ng môn ệ ệ ự ụ ủ ầ ủ ọ ượ ề ươ
ế ể
ạ i n u mu n có đi m cao h n ơ ể ố
ả ộ ỉ
ng d n trong đ c - Th c hi n đ y đ nhi m v c a môn h c đ h cọ - Thi u 1 đi m thành ph n, không có đi m h t môn ế ầ - Các bài t p ph i n p đúng h n, có th làm l ạ ế ậ - Đi h c đ y đ (ngh không quá 20% t ng s gi ) ố ờ ọ ầ ủ - Chu n b bài tr ẫ ị ẩ c khi đ n l p theo h ế ớ ể ể ổ ướ ướ ề ươ ng môn h c ọ
ng pháp, hình th c ki m tra – đánh giá k t qu h c t p môn ả ọ ậ ứ ế ươ ể
11. Ph h cọ 11.1. M c đích và tr ng s ki m tra ụ Hình th cứ
Tr ng sọ
ố
ể M c đích ki m ụ tra
20%
ngườ
10%
Đánh giá th xuyên Bài t p cá nhân ậ
ng xuyên
ườ
10%
ủ ế
ỹ
ố ể ọ ấ ủ Tính ch t c a n i dung ki m ể ộ tra Các v n đ lý ề ấ thuy tế Ch y u v lý ề ủ ế thuy tế
Bài t p nhóm
ậ
Đánh giá vi c n m ệ ắ ệ v ng các khái ni m ữ ứ ọ Đánh giá ý th c h c t p th ậ ệ và k năng làm vi c ỹ đ c l p ộ ậ Đánh giá k năng làm vi c nhóm ệ
15%
ỹ
Bài t p l n
ậ ớ
ề ự Ch y u v th c hành và ng d ng ụ ứ th c ti n. ự ễ K t h p lý lu n và ế ợ ậ ng d ng th c ti n ự ễ ụ ứ
ứ
10%
ậ
ể
35%
ậ
Bài ki m tra gi a ữ kỳ Bài thi h t môn
ế
Nh n th c mang ứ tính lý lu nậ K t h p lý lu n và kh năng ng d ng ứ
ế ợ ả
ụ
Đánh giá k năng nghiên c u đ c l p ứ ộ ậ và ng d ng ụ Đánh giá kh năng ả duy v n đ t ề ấ ư Đánh giá k năng ỹ ự ế ng d ng th c t ụ ứ và vi c lý gi i các ả ệ s ki n XH ự ệ
11.2. Tiêu chí đánh giá các lo i bài t p và ki m tra đánh giá ạ ể ậ
11.2.1 - Bài t p vi t cá nhân/ tu n ậ ế ầ
20
ạ ậ ị ự ẩ
ể ể ư ủ ể ẹ ớ ọ
ề ộ n/c c a sinh viên v m t Lo i bài t p này dùng đ ki m tra s chu n b , t ự v n đ nào đó không l n nh ng tr n v n. Các tiêu chí đ đánh giá lo i Bài ạ ề ấ t p này: ậ
ị ứ ụ ứ ề ấ ưở ể ng tri n
N i dung: ộ ệ ứ ề ế
i quy t các nhi m v ầ ủ ổ ả ợ ệ ế ả ệ ụ
ể ệ ứ
ế
1. Xác đ nh v n đ nghiên c u, nhi m v nghiên c u, đ xu t ý t ấ khai nghiên c u, k ho ch nghiên c u (có th ). ể ạ ứ li u theo yêu c u c a gi ng viên 2. Tìm đ c t ọ ư ệ 3. Th hi n vi c đ c, phân tích, t ng h p trong vi c gi ệ ọ nghiên c u trong t ng bài t p ậ ừ 4. Th hi n s v n d ng các lý thuy t xã h i h c. ể ệ ự ậ ụ Yêu c u: Ngôn ng trong sáng, trích d n h p l ầ ộ ọ ợ ệ ữ ẫ
ậ ạ
11.2.2 - Lo i bài t p nhóm/ tháng M uẫ
ng ĐH KHXH & NV ườ
Tr Khoa XHH Môn h c: Xã h i h c nông thôn ộ ọ ọ
Theo dõi k t qu nghiên c u nhóm ứ ả V n đ nghiên c u: ...
ứ c phân công ế ấ ề ệ
1. Danh sách nhóm và các nhi m v đ STT ụ ượ Nhi m v đ
H và tên
c phân công
ụ ượ
ọ
ệ
ủ
Đánh giá c a nhóm (m c đ A,B,C)
ứ ộ
Nguy n Văn A
…..
ễ
1 2
các bu i h p, biên b n kèm theo) ổ ọ ả
ệ ủ ợ
2. Quá trình làm vi c c a nhóm (miêu t ả ệ ủ 3. T ng h p k t qu làm vi c c a nhóm ế ả 4. Ki n ngh , đ xu t (n u có) ấ ị ề ổ ế ế
Nhóm tr
ngưở (ký tên)
ạ
ề ứ ng nghiên c u, nhi m v nghiên c u, ệ ố ượ ứ ụ
ứ ằ ỹ
ụ
ng pháp, ổ duy phê phán, k năng phân tích, t ng i quy t các nhi m v nghiên c u ứ ệ ệ ươ ệ ằ
ng d n Lo i bài t p l n h c kỳ ậ ớ ọ Têu c u v n i dung: ầ ề ộ 1. Đ t v n đ , xác đ nh kh i l ị ặ ấ ng pháp nghiên c u h p lý và logic ph ứ ợ ươ 2. Có b ng ch ng rõ r t v năng l c t ự ư ệ ề h p, đánh giá trong vi c gi ả ế ệ ợ 3. Có b ng ch ng v vi c s d ng các tài li u, các công ngh , ph ề ệ ử ụ gi ẫ ướ ứ i pháp do gi ng viên h ả ả
ữ ẫ ợ ệ , trình bày đ p đúng quy ẹ
Hình th c: ứ B c c h p lý, ngôn ng trong sáng, trích d n h p l ố ụ ợ cách Bi u đi m trên c s m c đ đ t 4 tiêu chí ể ơ ở ứ ộ ạ ể
21
Tiêu chí
ạ ả ạ
ệ
ư ầ ủ
ư
i nh
ắ
ỗ
ỏ
Đi mể 9 – 10 7 – 8
5 – 6
ạ
duy phê phán, các ký
ư
i nh
ỗ
ỏ
ộ
D i 5ướ
- Đ t c 4 tiêu chí - Đ t 2 tiêu chí đ u ầ - Tiêu chí 3: có s d ng tài li u song ch a đ y đ , sâu ử ụ s c, ch a có bình lu n ậ ắ - Tiêu chí 4: còn m c vài l - Đ t tiêu chí 1 - Tiêu chí 2: Ch a th hi n rõ t ư ể ệ năng phân tích, t ng h p, đánh giá còn kém ợ ổ - Tiêu chí 3, 4: còn m c m t vài l ắ - Không đ t c 4 tiêu chí ạ ả
ủ ộ
(Khoa/ Tr ng) Ch nhi m b môn ệ (Ký tên) Gi ng viên ả (Ký tên) Duy tệ ườ
22