ƯƠ Ậ Ọ Ọ ĐÈ C NG ÔN T P H C K 1 – NĂM H C 2020 2021 SINH 12 Ề
Ọ Lý thuy t:ế PH N V. DI TRUY N H C Ế ươ Ơ Ề Ỳ Ầ Ế Ị ng 1. C CH DI TRUY N VÀ BI N D Ch
ủ ề 1. Gen, mã di truy n và quá trình nhân đôi c a ADN
ị
ủ ượ ủ ộ ở ầ ứ ộ ộ a. Gen: Khái ni mệ b. Mã di truy nề Đ nh nghĩa: ặ ề ể Các đ c đi m c a mã di truy n Gi ề ả i thích đ ế c mã di truy n là mã b ba, tên và ch c năng c a b ba m đ u và các b ba k t thúc.
ế ễ ở ơ ủ ơ ế ủ ổ ậ ự ự ớ sinh v t nhân th c: nh ng đi m khác v i nhân th c. c. Quá trình nhân đôi ADN ậ sinh v t nhân s Di n bi n chính c a c ch nhân đôi ADN ả ồ ắ Các nguyên t c nhân đôi c a ADN: b sung và bán b o t n. ể ữ ở Quá trình nhân đôi c a ADN ợ ủ ổ 2. Phiên mã: (T ng h p ARN)
ứ ủ ạ Khái ni m.ệ C chơ ế ấ * C u trúc và ch c năng c a 3 lo i ARN: ề ủ 3. Đi u hòa ho t đ ng c a gen
ạ ộ ấ ủ C u trúc c a opêron Lac ơ ế ề ạ ộ C ch đi u hòa ho t đ ng opêron Lac ế ộ 4. Đ t bi n gen
ế ể ạ ộ
ấ ủ ộ ế ậ a. Khái ni m:ệ ạ b. Phân lo i: Ba d ng đ t bi n đi m ơ ế c. Nguyên nhân, c ch phát sinh chung: e. H u qu , ý nghĩa, tính ch t c a đ t bi n. ấ ắ ả ễ 5. C u trúc nhi m s c th ể ấ ể ể ổ ự ế C u trúc hi n vi, c u trúc siêu hi n vi: (S bi n đ i hình thái NST qua các kì phân bào. ) ộ
ể ạ ạ ạ ạ ộ ấ ả ặ ụ ậ ấ ế ấ 6. Đ t bi n c u trúc NST a. Nguyên nhân ơ ế b. C ch chung: ả ạ c. Các d ng đ t bi n c u trúc NST: M t đo n, l p đo n, đ o đo n, chuy n đo n. ơ ế h u qu (có ví d ), ý nghĩa) c ch ,
ế ấ ệ Ở ỗ ạ ( m i d ng: nêu khái ni m, ộ ng NST 7. Đ t bi n s l
ế ố ượ ộ ng NST ệ ạ ộ ượ ơ ồ trình bày đ c s đ phát sinh ạ ộ ủ ế các th l ch b i(ch y u 2 d ng 2n + 1 và 2n1). ộ ế ệ ạ ộ ượ ơ ồ trình bày đ c s đ phát sinh th ể ế ố ượ a. Nguyên nhân ộ ạ b. Các d ng đ t bi n s l ế ệ Đ t bi n l ch b i: Khái ni m, các d ng, c ch phát sinh chung, ể ệ Đ t bi n đa b i: Khái ni m, các d ng, C ch phát sinh chung, ộ ể ể ậ ả ộ ự t ế ơ ả ậ H u qu , vai trò ơ ế ị ộ H u qu , vai trò. ể ị đa b i (th 3n, 4n) và th d đa b i (th song nh b i).
ươ Ậ Ệ ƯỢ Ề Ch NG DI TRUY N Ậ Ủ ng II: TÍNH QUI LU T C A HI N T QUI LU T PHÂN LY ề ủ ươ ng pháp nghiên c u di truy n c a Menden: ứ ế ọ
I. Ph ọ II. Hình thành h c thuy t khoa h c: ế ủ ả thuy t c a Menden: 1. Gi ế ả ứ thuy t: 2. Ch ng minh gi
ậ ọ ủ ơ ở ế ậ ộ 3. N i dung quy lu t phân ly: III. C s t bào h c c a quy lu t phân ly:
Ộ Ậ Ậ QUY LU T PHÂN LY Đ C L P ặ ệ ạ :
ủ ộ ậ :
ộ ậ
ậ bào h c c a quy lu t phân ly đ c l p: ủ ậ
ộ ậ ề
: I. Thí nghi m lai hai c p tính tr ng 1. TN: ộ ậ 2. N i dung c a quy lu t phân ly đ c l p ọ ủ ơ ở ế II. C s t III. Ý nghĩa c a các quy lu t Menden: ệ ệ IV. Đi u ki n nghi m đúng phân ly đ c l p: ứ ổ V. Công th c t ng quát
ƯƠ Ủ Ệ T Ộ NG TÁC GEN VÀ TÁC Đ NG ĐA HI U C A GEN ươ I. T
ươ ươ ặ ể ộ Khái ni m , đ c đi m ệ
ộ
ng tác gen: Khái ni mệ , th c ch t ấ : ự ể ươ ng tác: Các ki u t ổ ng tác b sung: 1. T ộ ng tác c ng g p: 2. T ệ ủ II. Tác đ ng đa hi u c a gen: Ế Ị LIÊN K T GEN VÀ HOÁN V GEN:
ế ơ ồ t s đ lai: i thích và Vi
ủ ị ng hoán v gen: ệ ượ ị ệ ượ ng hoán v gen:
ệ ượ ế ị Ế I. LIÊN K T GEN: ả 1. TN, gi ậ ế 3. K t lu n: Ị II. HOÁN V GEN: ệ 1. Thí nghi m c a Moocgan và hi n t ọ ủ ơ ở ế 2. C s t bào h c c a hi n t ậ ế 3. K t lu n: ủ 4. Ý nghĩa c a hi n t ng liên k t gen và hoán v gen:
Ề Ớ Ề I TÍNH VÀ DI TRUY N NGOÀI NHÂN
Ế Ớ i tính: ọ ị ớ ằ i tính b ng NST:
DI TRUY N LIÊN K T V I GI ế ớ ớ ề I. Di truy n liên k t v i gi ớ ơ ế ế i tính và c ch t 1. NST gi ế ớ ớ ề 2. Di truy n liên k t v i gi
bào h c xác đ nh gi i tính: ề ề ủ ự ế ớ ề ớ a. Gen trên NST X: di truy n chéo ẳ b. Gen trên NST Y: di truy n th ng c. Ý nghĩa c a s di truy n liên k t v i gi i tính: ề
II. Di truy n ngoài nhân: 1. Ví d : ụ ả 2. Gi i thích: ƯỞ ƯỜ Ự Ể Ủ Ệ NH H NG C A MÔI TR NG LÊN S BI U HI N C A GEN Ủ ạ
Ả ệ ữ ệ ữ ể ể ng và ki u hình:
ậ :
ả ứ ố I. M i quan h gi a gen và tính tr ng: ườ ố II. M i quan h gi a ki u gen, môi tr 1. Ví d :ụ ế 2. K t lu n ứ IV. M c ph n ng:
ể :
ả ứ
ự ề ặ ứ ẻ ề ể
Ọ Ủ Ầ Ề Ể ươ Ầ Ề Ể Ấ ng III: DI TRUY N H C QU N TH C U TRÚC DI TRUY N C A QU N TH ̀ ̉ ̉
ệ ́ ặ ̀ ̀ ̀ ̉ ̉ ̉
ầ ố ể ố ậ ầ ố ủ ́ ầ ế ể
ề ể ặ ệ 1. Khái ni m, đ c đi m ị 3. PP xác đ nh m c ph n ng 4. S m m d o v ki u hình Ch I. Khái ni m và đ c trung cua quân thê: ́ * Tân sô alen, tân sô kiêu gen cua quân thê ị * Cách xác đ nh t n s c a các alen, t n s ki u gen: ̀ ̉ ự II. Quân thê t phôi, qu n th giao ph i c n huy t: Khái ni m;ệ Đ c đi m di truy n.
ẫ
ố ố
ể ề ể ạ ư ầ ạ ằ ị
ặ ậ ệ ị ề
ậ ầ ể III. Qu n th giao ph i ng u nhiên: ể ẫ ầ 1. Qu n th ng u ph i: Khái ni m;ệ Đ c đi m di truy n. 2. Đ nh lu t Hacđi Vanbec: cách xác đ nh qu n th đ t tr ng thái cân b ng hay ch a. ệ 3. Đi u ki n nghi m đúng: ủ ị 4. Ý nghĩa c a đ nh lu t Hacđi Vanbec:
ươ Ọ Ứ Ụ Ề Ch ng IV. NG D NG DI TRUY N H C
ắ
ồ ự ế ọ ồ ế ị ổ ợ h p
ố ố ạ ạ ế
ơ ở ế ư ạ ứ ầ I. Ki n th c c n n m ậ ố 1. Ch n gi ng v t nuôi và cây tr ng d a trên ngu n bi n d t ầ ướ a. T o gi ng thu n: Các b c ư b. T o gi ng có u th lai cao ế ệ ư Khái ni m u th lai ề ủ ư C s di truy n c a u th lai ế ố Qui trình t o gi ng có u th lai cao ươ ướ ộ ế ng pháp gây đ t bi n; Nêu các b c. ạ ạ ố ố
ệ ệ
ạ ệ ế bào ố ệ bào ươ ủ ng pháp sau: ệ ế ự ậ ế ự ậ ạ ẹ
ư ụ ặ ằ 2. T o gi ng b ng ph ằ 3. T o gi ng b ng công ngh gen ệ Khái ni m công ngh gen Quy trình ằ 4. T o gi ng b ng công ngh t a. Khái ni m công ngh t b. Công ngh t ệ ế bào th c v t: Nêu ý ngĩa c a 3 ph ấ Nuôi c y mô t bào th c v t t o mô s o: ưỡ ế bào sinh d Lai t ng ấ ạ ấ Nuôi c y h t ph n ho c noãn ch a th tinh
ệ ế ủ ậ ươ bào đ ng v t: Nêu ý ngĩa c a 3 ph ng pháp sau ể ậ ấ ộ c. Công ngh t ả ằ Nhân b n vô tính b ng kĩ thu t chuy n nhân: ề C y truy n phôi: ươ Ọ Ề Ch ng V. DI TRUY N H C NG ƯỜ I
ọ ề Di truy n y h c ọ ề 1. Di truy n y h c
ề ề ụ ệ ộ ử ế ớ ộ ụ ế ệ : n u khái ni m, cho ví d ệ i đ t bi n NST: khái ni m, ví d . ả ế ộ ế ng s ch nh m h n ch tác nhân gây đ t bi n + B nh di truy n phân t + H i ch ng liên quan t ườ i ạ ề ệ ạ v n ề ệ ọ Khái ni m di truy n y h c ề ậ ệ ệ Khái ni m b nh, t t di truy n ệ Các nhóm b nh di truy n ứ ệ ố 2. B o v v n gen loài ng ằ ườ ạ T o môi tr ọ ư ấ Khái ni m di truy n y h c t ệ ề ử ụ ệ ỉ ố * S d ng ch s ADN phân tích các b nh di truy n Li u pháp gen ệ ủ ệ
+ Khái ni mệ + Các bi n pháp c a li u pháp gen ụ + M c đích ữ + Nh ng khó khăn c a li u pháp gen ọ ớ ề ề ệ ố ề ư ậ ủ ệ ư ệ Di truy n h c v i ung th , b nh AIDS và di truy n trí năng ự + H s thông minh và s di truy n trí năng ệ ả ủ + Nguyên nhân, h u qu c a ung th và b nh AIDS
Bài t p: ậ
ộ ử ộ bào. ắ ọ ế , Sinh h c t ễ
ế ề
ầ ố ể ề ủ ầ
ấ ề ủ ị ị ầ
ọ 1. Sinh h c phân t ể ế 2. Đ t bi n gen, đ t bi n nhi m s c th . ậ 3. Các quy lu t di truy n. ể ầ ố 4. Xác đ nh t n s alen, t n s ki u gen, c u trúc di truy n c a qu n th . ể ằ ạ 5. Xác đ nh tr ng thái cân b ng di truy n c a qu n th , ả ệ ườ i, toán ph h . 6. Di truy n ng Ỳ Ể ề Ả Ề Ọ Ọ GI I Đ KI M TRA H C K NĂM H C 2016 – 2017 ; 2017 – 2018; 2018 – 2019; 2019 – 2020.