Ề ƯƠ
Đ C
̣
NG ÔN T P HOC KI Ì Ậ MÔN TOÁN L P 7́Ơ
ọ Năm h c: 20132014
̣
+ -
+ -
5 2
3 5
8 15 18 27
- - - - - 3,5 b) c) d) a) ́ ậ : A ĐAI SÔ 1) Bài t p Bài 1: Tính: 3 7 4 5 7 10 2 � � -� � 7 � � 2 � � -� � 7 � �
- -
) 3 .
� � � � � � � � � � � � 6 3 . 21 2
: b) ( c) Bài 2: Tính: a) 7 � � -� � 12 � � 11 33 3 � � . � � 12 16 5 � �
ệ Bài 3: Th c hi n phép tính:
- + - - 0,2 .19 .33 + 0,5 b) c) 1 a) 4 + 5 3 8 3 1 3 8 1 3 4 23 4 5 + 21 23 16 21 �� 2.18 : 3 �� �� � � � ự 9 � � 25 �
Bài 4: Tính:
3 5 + + + + - - - - b) c) a) 26 47 4 + 5 18 15 12 13 12 13 13 25 38 6 + 41 25 21 47
12.
4 7 1 5 2 4
4 3
+ - - 12,5. e) f) d) 5 7 5 7 � � � � 1,5. � � � � � � � � 1 35 41 2 2 � �+ . � � � �
x- x- = a) x + = b) c) . 2 - = - 3 4 5 1 3
x +
1
3 1 . 4
4 5
9 45 22 � �- +� � 3 � � t:ế Bài 5: Tìm x, bi 4 3 = - d) e) (5x 1)(2x ) = 0 1 4 1 2 6 7 1 3
ố ế t: và x + y = 28 Bài 6: a) Tìm hai s x và y bi x 3 y= 4
ố ế b) Tìm hai s x và y bi t x : 2 = y : (5) và x – y = 7
= ố ế ằ , t r ng: = và x + y – z = 10. Bài 7: Tìm ba s x, y, z bi x 2 y 3 y 4 z 5
ủ ỗ ố ế ố ỉ ệ t s đo ba góc có t l là 1:2:3. Khi đó Bài 8. Tìm s đo m i góc c a tam giác ABC bi
tam giác ABC là tam giác gì?
ữ ố ậ ứ ấ ế ố Bài 9: Làm tròn các s sau đ n ch s th p phân th nh t: 0,169 ; 34,3512 ; 3,44444.
tế
5 3 2 : 2
x
- x + - = 5 6 9 - = x 5 6 b) a) c) d) 5 = 7 12 13 1 13 Bài 10: Tìm x, bi 1 + = 2
1502 và 1003
2 3 ố 5 x+ 3 Bài 11: So sánh các s sau:
ủ ộ ế ằ ỉ ệ ớ ạ t r ng các c nh t l v i 4:5:6 và ạ Bài 12: Tính đ dài các c nh c a tam giác ABC, bi
ủ chu vi c a tam giác ABC là 30cm
ườ ự Tr ng: THCS Ngô Gia T HB – HP 2013 – 2014
ỏ ủ ố i, khá, trung bình c a kh i 7 l n l ầ ượ ỉ ệ ớ t t l v i 2:3:5. Tính s ố ố ọ Bài 13: S h c sinh gi
́ ỏ ế ổ ố ọ ọ ọ h c sinh gi i,kha, trung bình, bi ́ ơ t t ng s h c sinh khá và h c sinh trung bình l n
ọ ỏ ơ h n h c sinh gi i là 180 em.
ớ ồ ượ ố ồ ượ ủ : Ba l p 7A, 7B, 7C tr ng đ c 120 cây. Tính s cây tr ng đ ỗ c c a m i Bài t p 14ậ
ế ằ ố ồ ượ ủ ỗ ớ ầ ượ ỉ ệ ớ ớ l p, bi t r ng s cây tr ng đ c c a m i l p l n l t t l v i 3 : 4 : 5
Bµi tËp vÒ "gi¸ trÞ tuyÖt ®èi cña mét sè h÷u tỉ"
Bµi 15: Tìm x bi
1.
- 6 x b) - = ; c) a) x - = ; 2. 2 5 1 x + - = ; 2 3 5 1 2
- + +
x
4,5
6,2
2,3
x+ -
1 2 = - t :ế a) =2 ; b) =2 3 4 1,1
x -
1,5
́ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ư 4 5 = ; e) 1 ́ ̣ ơ ̉ ̉ ̀ Tim̀ gia tri l n nhât va nho nhât (nêu co) cac biêu th c sau. d) 0,2 Bai16.
a) P = 3,7 + 4,3 x- b) Q = 5,5 2
3
2
́ Ừ Ỹ ̉ ̣ Ữ Ỉ LU TH A CUA MÔT SÔ H U T .
) 4 0,1 ;
3 2 � � ; � � 3 � �
2 � �-� � ; 3 � �
3 � �-� � ; 1 4 � �
- b) c) d) ( Bài 17: Tính a)
=
ề ố ợ Bài 18: Đi n s thích h p vào ô vuông
2= e b)
27 343
3 � � = -� � 7 � �
- a) 16 c) 0,0001 (0,1)
3
5
2
ề ố ợ Bài 19: Đi n s thích h p vào ô vuông:
243 =
0, 25 =
64 = 343
- a) b) c)
81 625
2
2
ướ ạ ỹ ừ ộ ấ ả ế ế ố ữ ỉ t s h u t d i d ng m t lu th a. Nêu t t c các cách vi t. Bài 20: Vi
)
( ) 3 2 . 2 ;
1 3
1 3
� �� � -� �� � ; . � �� �
n
+ 1
1)
- - - b) ( c) a5.a7 Bài 21: Tính a)
22
b) c) Bài 22: Tính a) (
) 2(2 )
148 124
5 � �-� � 7 � � (cid:0) n n ( 5 � �-� � 7 � �
2
3
= x
.
;
2 3
1 81
5 � � � � = - x ; � � � � � � � �
1 � �- . � � 3 � �
- a) b) c) (2x3)2 = 16 d) (3x2)5 =243 t:ế Bài 23:Tìm x, bi 2 3
ườ ự Tr ng: THCS Ngô Gia T HB – HP 2013 – 2014
7
2
4
7 .3 ;
90 2 15
790 4 79
1 � �- � � 3 � �
b) (0,125)3.512 c) d) Bài 24 Tính a)
5
10
4
0,8
224 và 316 Bài 25 So sánh:
6
4
+ +
( (
) )
10 45 .5 10 75
15 2 .9 3 3 6 .8
10 8 8
10 4 11 4
0, 4
0
4
5
ị ể ứ b) c) d) Bài 26 Tính giá tr bi u th c a)
5
(cid:0) 35,2
5
1 2 (cid:0) 3
1 5
4
4
3
2
3
3
4
2
10
2:
9
120 3 40
2 (cid:0) 3
2 3
1 2
1 4
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) (cid:0) d) 253 : 52 e) 22.43 f) a) b) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài 27 Tính . 3 (cid:0) 4 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) g) h) i) k) l) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
4
1 5 390 130
2
2
2
20
3
0
2
2
3
m) n) 273 : 93 p) 1253: 93 ; q) 324 : 43 ;
(
)
(
(
)
)
)
(
)
- - - - -
)
)
(
)
b
a
c
) + - 1
+ - 2 2
: 2
/ 3
+ 2
/
2
( ( / 3
( ( + - 5
2
1 2
6 7
2
2
3
4
+
(
)
d
e
) 2 2 :
+ - � 4
+ / 2
/ 2
2
2
3
8
+ 2 2
� 4
) 2 2 :
1 2
1 2
0 1 � � � � 2 � �
� ( � �
� ( � �
� � 8 � �
2
x
=
- - - - - - r) (0,125)3 . 512 ; z) (0,25)4 . 1024 ự ệ Bài 28:Th c hi n tính: 0 2 � � � � + � � � � � � � � 0 � � �
1 27
4 25
3 1 � � � � 2 � �
1 � �+ = x � � 2 � �
b) Bài 29: Tìm x bi tế a)
t:ế Bài 30: Tìm x bi
c) x+2 = x+6 và x˛ Z
́ ́ ́ ư ̣ ̉ ̉ a) 2x1 = 16 b)(x 1)2 = 25 ́ Tinh gia tri cua cac biêu th c sau. ̀ Bai31:
0, 64
0,1. 225
0,36.
:
1
+ d)
1 4
25 16
1 4
4 81
25 81
2 5
- - - a) 0, 09 b) c)
1.25n = 125 b) 31.3n + 6.3n1 = 7.36
̀ ́ ́ ́ Tim cac sô nguyên n,biêt: a) 5 ̀ Bai 32:
1 9
c) 34 < .27n < 310 d) 25 <5n :5 < 625
ố II. Hàm s và đ th ồ ị:
2) Bài t pậ :
ạ ượ ỉ ệ ậ ớ ng x và y t l thu n v i nhau và khi x = 3 thì y = 6. Bài 33: Cho hai đ i l
ệ ố ỉ ệ ố ớ ủ ể ễ a) Tìm h s t l k c a y đ i v i x; b) Hãy bi u di n y theo x;
ị c) Tính giá tr y khi x = 1; x = 2.
ạ ượ ỉ ệ ớ ị ng x và y t l ngh ch v i nhau và khi x =2 thì y = 4. Bài 34: Cho hai đ i l
ườ ự Tr ng: THCS Ngô Gia T HB – HP 2013 – 2014
ệ ố ỉ ệ ể ễ a) Tìm h s t l a; b) Hãy bi u di n x theo y;
ị ủ c) Tính giá tr c a x khi y = 1 ; y = 2.
va x̀ 2 la hai gia tri khac nhau cua x,
1
̀ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ượ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ biêt x va y la hai đai l ng ti lê thuân,x Bai35 Cho
́ ́ ̣ ươ ư ̉ ng ng cua y. ̀ y1va ỳ 2 la hai gia ri t
1, biêt ý
1 = 3 y2 = 2 ,x2=5
a) Tinh x́
2, y2 biêt x́
2+ y2=10, x1=2, y1 = 3
́ b) Tinh x
va x̀ 2 la hai gia tri bât ki cua x, y ́ 1
̀ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ ượ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ biêt x va y la hai đai l ng ti lê nghich,x Bai36 Cho
́ ́ ̣ ươ ư ̉ ng ng cua y. ̀ 1va ỳ 2 la hai gia ri t
1. y1 = 45, x2 =9 Tinh ý
2
c) Biêt x́
1=2;x2=4, biêt ý
1 + y2=12 Tinh ý
1 , y2
d) Biêt x́
2=3, x1+ 2y2=18 va ỳ 1 = 12 Tinh x́
1 , y2
e) Biêt x́
ả ồ ọ ớ ớ ọ Bài 37: H c sinh ba l p 7 ph i tr ng và chăm sóc 24 cây xanh, l p 7A có 32 h c sinh,
ả ồ ỗ ớ ọ ớ ọ ỏ ớ l p 7B có 28 h c sinh, l p 7C có 36 h c sinh. H i m i l p ph i tr ng và chăm sóc
ế ố ỉ ệ ớ ố ọ bao nhiêu cây xanh, bi t s cây t l v i s h c sinh.
ố ượ ấ ộ ứ ấ ư ệ ộ ng công vi c nh nhau. Đ i th nh t hoàn Bài 38: Ba đ i máy san đ t làm ba kh i l
ứ ệ ệ ộ ộ thành công vi c trong 3 ngày, đ i th hai hoàn thành công vi c trong 4 ngày, đ i th ứ
ỗ ộ ệ ỏ ba hoàn thành công vi c trong 6 ngày. H i m i đ i có bao nhiêu máy(có cùng năng
ấ ế ằ ứ ấ ứ ề ộ ơ ộ su t). Bi t r ng đ i th nh t nhi u h n đ i th hai 2 máy ?
ơ ố ị ỉ ệ ỗ ơ ỏ ộ ị 3; 5; 7. H i m i đ n v sau m t năm Bài 39: Ba đ n v kinh doanh góp v n theo t l
ượ ề ế ổ ố ề ệ ộ ồ đ c chia bao nhiêu ti n lãi? Bi t t ng s ti n lãi sau m t năm là 225 tri u đ ng và
ề ượ ỉ ệ ậ ti n lãi đ c chia t l ớ ố ố thu n v i s v n đã góp.
1 2
1 2
- ố ); f( ). Bài 40. a) Cho hàm s y = f(x) = 2x + 3. Tính f(2) ;f(1) ; f(0) ; f(
2 – 1. Tính g(1); g(0) ; g(1) ; g(2).
ố b) Cho hàm s y = g(x) = x
ể ặ ẳ ị ọ ộ Bài 41: Xác đ nh các đi m sau trên m t ph ng t a đ :
1 2
A(1;3) ; B(2;3) ; C(3; ) ; D(0; 3); E(3;0).
ẽ ồ ị ố Bài 42: V đ th hàm s sau:
1 2
1 3
- a) y = 3x; b) y = 3x c) y = x d) y = x.
ườ ự Tr ng: THCS Ngô Gia T HB – HP 2013 – 2014
ộ ồ ị ữ ể ố Bài 43: Nh ng đi m nào sau đây thu c đ th hàm s : y = 3x.
; 1
;1
)0;1 D(
1 3
1 3
1 � � ;1 � � 3 � �
� � �
� ; C( � �
- - - A ; B )
̀ ̣ B.HINH HOC
ườ ẳ ườ ẳ III. Đ ng th ng vuông góc – đ ng th ng song song.
2
a
3
ẽ ạ ẳ ạ ẳ ồ ẽ : V đo n th ng AB dài 2cm và đo n th ng BC dài 3cm r i v ậ 2) Bài t p: Bài 1
4
A 1
370
ườ ủ ự ạ ẳ ỗ đ ng trung tr c c a m i đo n th ng.
ᄉ 4A = 370.
b
4
2 1
3 B
ế t a//b và Bài 2: Cho hình 1 bi
4B . Hình 1
a) Tính ᄉ
1A và ᄉ
4B .
b) So sánh ᄉ
2B .
A
m
D
c) Tính ᄉ
1100
Bài 3: Cho hình 2:
?
n
B
C
a) Vì sao a//b?
Hình 2 ố b) Tính s đo góc C
IV.Tam giác.
1) Lý thuy t:ế
0.
ủ ổ ủ ằ ổ 1.1 T ng ba góc c a tam giác ộ : T ng ba góc c a m t tam giác b ng 180
ề ớ ủ ỗ ộ ổ ằ 1.2 M i góc ngoài c a m t tam giác b ng t ng hai góc trong không k v i nó.
ằ ị 1.3 Đ nh nghĩa hai tam giác b ng nhau :
C
C'
B
B'
ườ ứ ấ ủ ằ ạ ạ ợ 1.4 Tr ạ A ng h p b ng nhau th nh t c a tam giác (c nh – c nh – c nh). A'
. D ABC = D A’B’C’(c.c.c)
A
A'
ườ ủ ứ ằ ạ ợ 1.5 Tr ng h p b ng nhau th hai c a tam giác (c nh – góc – c nh ạ ).
C
C'
B
B'
D ABC = D A’B’C’(c.g.c)
A
A'
ườ ủ ứ ằ ạ ợ 1.6 Tr ng h p b ng nhau th ba c a tam giác (góc – c nh – góc).
ộ ạ ề ủ ế . N u m t c nh và hai góc k c a tam giác
C
C'
B
B'
ộ ạ ề ủ ằ này b ng m t c nh và hai góc k c a tam
ằ giác kia thì hai tam giác đó b ng nhau
ườ ự Tr ng: THCS Ngô Gia T HB – HP 2013 – 2014
D ABC = D A’B’C’(g.c.g)
A
A'
C
C'
B
B'
ườ ứ ấ ủ ằ ạ ợ 1.7 Tr ng h p b ng nhau th nh t c a tam giác vuông: (hai c nh góc vuông)
A
A'
ườ ủ ứ ề ằ ạ ợ ọ ) ng h p b ng nhau th hai c a tam giác vuông: (c nh huy n góc nh n 1.8 Tr
ọ ủ ế ạ ề N u c nh huy n và góc nh n c a tam giác
C
C'
B'
ề ằ ạ ọ vuông này b ng c nh huy n và góc nh n B ủ c a tam giác vuông kia thì hai tam giác
ằ vuông đó b ng nhau.
A
A'
ườ ủ ứ ằ ạ ợ ọ 1.9 Tr ng h p b ng nhau th ba c a tam giác vuông: (c nh góc vuông góc nh n
C
C'
B
B'
kề)
2) Bài t p:ậ
Bài 1: Cho D ABC = D HIK.
ạ ươ ứ ớ ạ ươ ứ a) Tìm c nh t ng ng v i c nh AC. Tìm góc t ớ ng ng v i góc I.
ạ ằ ằ
ỗ ế ằ t r ng AB = 5cm, ` b) Tìm các c nh b ng nhau các góc b ng nhau. Bài 2: Cho D ABC = D DEF. Tính chu vi m i tam giác, bi
BC=7cm, DF = 6cm.
ẽ ế t MN = 2,5 cm, NP = 3cm, PM = 5cm. Bài 3: V tam giác MNP bi
ẽ Bài 4: V tam giác ABC bi ế ᄉA = 900, AB =3cm; AC = 4cm. t
ᄉA =900 , ᄉC = 600.
ẽ ế t AC = 2m , Bài 5: V tam giác ABC bi
ể ể ấ Bài 6: Cho góc xAy. L y đi m B trên tia Ax, đi m D trên tia Ay sao cho AB = AD.
ể ấ ấ Trên tia Bx l y đi m E, trên tia Dy l y đi m C sao cho BE = DC.
ứ ằ Ch ng minh r ng ể D ABC = D ADE.
ể ẹ ấ ộ Bài 7: Cho góc xOy khác góc b t. L y các đi m A,B thu c tia Ox sao cho OA ứ ủ ể ằ ọ G i E là giao đi m c a AD và BC. Ch ng minh r ng: a) AD = BC;
b) D EAB = D ACD ủ
ự ườ c) OE là phân giác c a góc xOy.
ng: THCS Ngô Gia T HB – HP Tr 2013 – 2014 ủ ắ ạ ứ ằ i D.Ch ng minh r ng: Bài 8: Cho D ABC có ᄉB = ᄉC .Tia phân giác c a góc A c t BC t
a) D ADB = D ADC b) AB = AC. ủ ẹ ể ộ Bài 9: Cho góc xOy khác góc b t.Ot là phân giác c a góc đó. Qua đi m H thu c tia Ot, ứ ự ắ ớ ẻ ườ
k đ ng vuông góc v i Ot, nó c t Ox và Oy theo th t là A và B. ứ ằ a) Ch ng minh r ng OA = OB; ᄉOAC = ᄉOBC . ứ ể ấ ằ ộ b) L y đi m C thu c tia Ot, ch ng minh r ng CA = CB và Bµi 10: Cho gãc xOy; vÏ tia ph©n gi¸c Ot cña gãc xOy. Trªn tia Ot lÊy ®iÓm M bÊt kú; trªn c¸c tia Ox vµ Oy lÇn lît lÊy c¸c ®iÓm A vµ B sao cho OA = OB gäi H lµ giao ®iÓm cña AB vµ Ot. Chøng minh: a) MA = MB; b) OM lµ ®êng trung trùc cña AB. c) Cho biÕt AB = 6cm; OA = 5 cm. TÝnh OH? ề ọ ườ ớ ạ ng cao AH vuông góc v i BC t i Bài 11 : Cho tam giác ABC có 3 góc đ u nh n, đ ố ủ ể ấ
H. Trên tia đ i c a tia HA l y đi m D sao cho HA = HD. ầ ượ ứ ủ a/ Ch ng minh BC và CB l n l t là các tia phân giác c a các góc ABD và ACD. ứ b/ Ch ng minh CA = CD và BD = BA. c/ Cho góc ACB = 450.Tính góc ADC. ườ ề ệ ả d/ Đ ng cao AH ph i có thêm đi u ki n gì thì AB // CD. ể ấ ớ ấ
Bài 12 : Cho tam giác ABC v i AB=AC. L y I là trung đi m BC. Trên tia BC l y ᄉ ể ể ấ đi m N, trên tia CB l y đi m M sao cho CN=BM. ᄉ
=
ABI ACI ứ a/ Ch ng minh và AI là tia phân giác góc BAC. ^ BC. ứ ứ b/ Ch ng minh AM=AN. c) Ch ng minh AI 0. Đ ng th ng AH vuông góc v i BC ằ ườ ẳ ớ Bài 13 : Cho tam giác ABC có góc A b ng 90 ạ ườ ể ấ ớ ử ặ ẳ ờ t i .Trên đ ng vuông góc v i BC l y đi m D không c ùng n a m t ph ng b BC ể ớ
v i đi m A sao cho AH = BD ứ a) Ch ng minh D AHB = D DBH ườ ẳ b) Hai đ ng th ng AB và DH có song song không? Vì sao 0 ế c) Tính góc ACB bi t góc BAH = 35 ườ ự Tr ng: THCS Ngô Gia T HB – HP 2013 – 2014 Bµi 14: Cho gãc xOy nhän , cã Ot lµ tia ph©n gi¸c . LÊy ®iÓm A trªn Ox , ®iÓm B trªn Oy sao cho OA = OB . VÏ ®o¹n th¼ng AB c¾t Ot t¹i M BOM = D
a) Chøng minh : AOM D b) Chøng minh : AM = BM c) LÊy ®iÓm H trªn tia Ot. Qua H vÏ ®ưêng th¼ng song song víi AB, ®ưêng th¼ng nµy c¾t Ox t¹i C, c¾t Oy t¹i D. Chøng minh : OH vu«ng gãc víi CD . ể ể ấ ọ ấ
Bài 15 : Cho góc nh n xOy. Trên tia Ox l y đi m A, trên tia Oy l y đi m B sao cho ể ể ấ ấ OA = OB. Trên tia Ax l y đi m C, trên tia By l y đi m D sao cho AC = BD. ứ a) Ch ng minh: AD = BC. D EAC = D EBD. ứ ể ọ b) G i E là giao đi m AD và BC. Ch ng minh: ủ ứ c) Ch ng minh: OE là phân giác c a góc xOy. ủ ứ ể
là trung đi m c a BC. ằ .
Ch ng minh r ng Bài 16: Cho ∆ABC có AB = AC. G i Dọ a) D ADB = D ADC b) AD^ BC ủ ể ố ủ ể ấ Trên tia đ i c a tia MA l y đi m E Bài 17: Cho D ABC, M là trung đi m c a BC. ứ sao cho ME=MA. Ch ng minh a) D ABM= D ECM b) AB//CE (cid:0) AKB = (cid:0) AKC ^ BC (cid:0) ọ ở ể ủ vuông A và AB =AC.G i K là trung đi m c a BC. a) Ch ng minh :
b) Ch ng minh : AK ớ ẳ ẽ ườ ắ ườ ạ ng vuông góc v i BC c t đ ng th ng AB t i E. ^ ẻ ộ ộ
AB ( D thu c AC , E thu c ể b) ∆ OEB = ∆ ODC ủ ố ủ ể ấ B. Trên tia ấ (cid:0) Bài 18: Cho ABC
ứ
ứ
ừ
c ) T C v đ
ứ
Ch ng minh EC //AK
AC, CE ^
Bài 19: Cho ∆ ABC có AB = AC, k BD
ứ
ủ
ọ
AB ) . G i O là giao đi m c a BD và CE. Ch ng minh :
a) BD = CE
c) AO là tia phân giác c a góc BAC .
Bài 20: Cho (cid:0) ABC. Trên tia đ i c a tia CB l y đi m M sao cho CM = C
ể
ố ủ
đ i c a tia CA l y đi m D sao cho CD = CA
ABC = (cid:0) DMC ứ
ứ
ọ ữ ể ể ằ ắ ạ ộ a) Ch ng minh
b) Ch ng minh MD // AB
ộ
c) G i I là m t đi m n m gi a A và B. Tia CI c t MD t i đi m N. So sánh đ dài ạ ẳ các đo n th ng BI và NM, IA và ND ể ố ủ Trên tia đ i c a tia ị ể ủ
Bài 21: Cho tam giác ABC, M, N là trung đi m c a AB và AC.
NM xác đ nh đi m P sao cho NP = MN. Ch ng minh: a) CP//AB ố ủ ể ể ườ ự ứ
b)MB = CP c) BC = 2MN
ủ
Bài 22 : Cho tam giác ABC có AB = AC, M là trung đi m c a BC. Trên tia đ i c a tia
MA l y đi m D sao cho AM = MD.
Tr ấ
ng: THCS Ngô Gia T HB – HP 2013 – 2014 0 ứ
ứ ằ ọ ẽ ề ệ ủ D ABC đ góc ADC b ng 30
ể
ABC có 3 góc nh n. V v phía ngoài c a ủ D ABC các D ABK vuông t iạ ứ ạ i A có AB = AK ; AC = AD. Ch ng minh:
BD ABD b)KC ^ ACK = D ố ủ ủ ể ứ ể ấ
a) KC ^ AC ẽ ườ ẳ i A, AB = AC. Qua A v đ
ẻ ằ ẳ a) Ch ng ứ minh D ABM = D DCM.
b) Ch ng minh AB // DC.
^ BC
c) Ch ng minh AM
ề
d) Tìm đi u ki n c a
Bài 23: Cho D
A và D CAD vuông t
a) D
ạ
i A, M là trung đi m c a AC. Trên tia đ i c a tia
Bài 24: Cho tam giác ABC vuông t
Ch ng minh:
MB l y đi m K sao cho MK = MB.
b) AK//BC
ạ
ng th ng d sao cho B
Bài 25: Cho tam giác ABC vuông t
ứ
ớ
ố ớ ườ
ng th ng d. K BH và CK vuông góc v i d. Ch ng
và C n m cùng phía đ i v i đ
minh: a) AH = CK; b) HK= BH + CK ườ ự Tr ng: THCS Ngô Gia T HB – HP 2013 – 2014