ƯỜ
Ỹ
TR
Ọ
NG THCS M HÒA Ề ƯƠ
Ậ
Ọ
NG ÔN T P TOÁN 9 – H C KÌ II – NĂM H C 2019 2020
Ắ
ệ ủ ươ ặ ố ng trình 3x 2y = 5:
ươ ệ ươ ươ ằ ng trình và là t ng khi k b ng: ng đ
ệ ươ ng trình: có nghi m là:
ủ ệ ặ ố ệ
2 đi qua đi m A(3; 12). ể
ồ ị ố Khi đó a b ngằ
D.
ể ố
C. 4. 2 + 3 khi m b ng:ằ
Đ C Ệ A/ TR C NGHI M Câu 1: C p s nào sau đây là nghi m c a ph A. (1;1) B. (5;5) C. (1;1) D.(5 ; 5) Câu 2 : Hai h ph A. k = 3. B. k = 3 C. k = 1 D. k= 1 ệ Câu 3: H ph A. (2;1) B. ( 1; 2 ) C. (1; 1 ) D. (0;1,5) Câu 4: C p s nào sau đây là nghi m c a h p.trình A. (2;3) B. ( 3; 2 ) C. ( 0; 0,5 ) D. ( 0,5; 0 ) Câu 5:. Đ th hàm s y = ax B. . A. . ộ ồ ị Câu 6: Đi m N(2; 5) thu c đ th hàm s y = mx
A. – 2.
B. 2.
C. .
D.
2 đi qua đi m:ể
ồ ị ố Câu 7: Đ th hàm s y = x
C. ( 1; 1 ).
D. (1; 0 ).
2 đ ng bi n khi x > 0 n u:
ế ồ ố
B. ( 1; 1). ế B. m > .
D. m = 0.
2 – 2mx + 1 = 0 là ph
ươ ng trình (m + 1)x ậ ng trình b c hai khi:
ị ủ
ọ
D. m i giá tr c a m.
ươ ứ ệ ng trình x
D. 16.
ươ
C. m > . ươ C. m = 0. ằ t th c ∆ b ng C. 37. ệ
ỉ ng trình mx
A. ( 0; 1 ). Câu 8: Hàm s y = x A. m < . Câu 9: Ph A. m = 1. Câu 10:.Ph A. 2. Câu 11: Ph A. .
B. m ≠ 1. 2 – 3x + 7 = 0 có bi B. 19. 2 – 4x – 5 = 0 ( m ≠ 0) có nghi m khi và ch khi B. .
C. .
D. .
ươ ệ ng trình nào sau đây có nghi m kép ? Câu 12: Ph
ề
B. x2 – 4x – 4 = 0. D. c ba câu trên đ u sai.
ươ ệ ổ
ả 2 – 2x – 7 = 0 là:
ng trình x
C. 7.
D. – 7.
2 + bx + c = 0 có m t nghi m b ng 1 thì: ộ
ươ ế ệ ằ ủ B. – 2. ậ ng trình b c hai ax
A. –x2 – 4x + 4 = 0. C. x2 – 4x + 4 = 0. Câu 13: T ng hai nghi m c a ph A. 2. Câu 14: N u ph
A. a + b + c = 0.
B. a – b + c = 0.
C. a + b – c = 0.
D. a – b – c = 0.
ươ ệ ằ ng trình mx
2 – 3x + 2m + 1 = 0 có m t nghi m x = 2. Khi đó m b ng B. .
Câu 15: Ph A. . ộ C. .
D. .
ủ ề ệ ệ ố ỏ ươ ng trình Câu 16: Cho hai s u và v th a mãn đi u ki n u + v = 5; u.v = 6. Khi đó u, v là hai nghi m c a ph
ủ ế ệ
B. x2 – 5x + 6 = 0. D. x2 – 6x + 5 = 0. ổ
ươ ng trình thì t ng là :
A. x2 + 5x + 6 = 0. C. x2 + 6x + 5 = 0. Câu 17: N u là hai nghi m c a ph Trang1
A. 0,5m B. – 1,5 C. 1,5 D. – 0,5m ậ ươ ươ ươ ng trình nào là ph ng trình b c hai?
ươ ệ ổ
ng trình sau, ph B. C. D. ng trình có t ng và tích hai nghi m là: B.
2
2 + 2x + 5 = 0 là ph
ộ ồ ị ủ ể ố Câu 18: Trong các ph A. Câu 19: Ph C. D. A. Câu 20 : Đi m nào không thu c đ th c a hàm s y = x A.(1; 1) B.(2; 2) C.(3; 9) D.(2; 4) ươ ộ ẩ ậ ng trình (m – 2)x ng trình b c 2 m t n khi : Câu 21 : Ph ươ A.m = 2 ; B.m 3 ; C. m 2 ; D. m 4
ươ ệ ng trình có nghi m kép khi:
Câu 22: Ph A. C.
ằ ố D. B. Câu 23: Cho = 600 trong (O ; R). s đo cung nh AB b ng :
A. 300 D. 1200
0.
ế B. 600 ỏ t sđ (nh ) = 30 ỏ C. 900 0 , sđ (nh ) = 50 ỏ
Câu 24: Cho Hình 1. Bi ố ằ b ng : Ta có s đo góc A. 300 B. 400 C. 500 D. 800
0 , sđ = 300.
t sđ = 150
ế Câu 25: Cho Hình 2. Bi ằ Ta có s đo góc ADC b ng :
C. 750 D. 900 ố A. 400 B. 600
0. Ta có (sđ sđ) b ng :
ế ằ t = 20 Câu 26: Cho Hình 3. Bi
C. 400 D. 500 A. 200 B. 300
0 . Ta có s đo góc b ng :
ế ằ ố t sđ = 80 Câu 27: Cho Hình 4. Bi
C. 1200 D. 1600 A. 400 B. 800
0
ủ ộ ố
ủ ộ ể ố ỏ ; M là đi m trên cung nh AB. Góc có s đo là : ỏ Câu 28: Cho (O ; R ) và m t dây cung AB = R s đo c a cung nh AB là: ; B . 600 ; C . 1500 ; D . 1200 A . 900 Câu 29: AB là m t dây cung c a (O; R ) và sđ = 80
2
7 0°
N
O
M
Q
; B. 1600 ; C. 1400 ; D. 800 ườ
ủ ườ ằ ng kính c a đ t ế MN là đ ng tròn. Góc b ng: A. 2800 PCâu 30: Trong Hình 5 bi
B. 300
M
5°
2
m
O
35°
N
K
P
A. 200 C. 350 D. 40
ằ ố Câu 31: Trong Hình 6 s đo c a cung b ng:
ủ B. 700
E
A. 600 C. 1200 D. 1400
40
H
20
ạ i H ( Hình 7),
x
B. 700
F
G
Câu 32: Cho tam giác GHE cân t ủ ố S đo c a góc x là: A. 200 C. 400 D. 600
N
M
y
O
x
Q
ị ướ ẳ t ế x > y. Kh ng đ nh nào d i đây đúng?
P
Câu 33: Trong Hình 8 bi A. MN = PQ B. MN > PQ C. MN < PQ
giác ABCD n i ti p đ
ố ng tròn O và . S đo cung là: D. 2800.
0 và = 1100. V y s đo c a :
ậ ố ủ ộ ế ườ C. 1600 ộ ế giác MNPQ n i ti p (O ; R) và có= 50 Câu 34: Cho t A. 800 Câu 35: Cho t
ứ B. 2000 ứ A. = 800 và = 1000 B. = 1000 và = 800
ộ ế ườ ứ C. = 700 và = 1300 D. = 1300 và = 700 ố ng tròn; = 3. S đo các góc và là: Câu 36: T giác ABCD n i ti p đ
B. = 600; = 1200
D. = 450; = 900
ườ ỉ
ng tròn; ủ ườ
ng tròn; ạ ứ
ườ ườ ỉ ỉ ủ ườ ế ủ ườ ộ ạ ế A. = 450; = 1350 C. = 300; = 900 ộ ế Câu 37: Góc n i ti p là góc có : ằ A/Đ nh n m trên đ ứ ạ B/Hai c nh ch a hai dây c a đ ằ C/Đ nh n m trên đ ằ D/Đ nh n m trên đ ng tròn; ng tròn.
ng tròn và hai c nh ch a hai dây c a đ ng tròn m t c nh là tia ti p tuy n c a đ ắ ử ườ ng tròn là: Câu 3 ộ ế 8 : Các góc n i ti p ch n n a đ
Trang3
B/ Góc vuông ; D/ Góc b t .ẹ
ằ A/Góc nh n ; ọ Câu 39: Trong m t đ
ủ ở tâm ch n cung đó,
C/ Góc tù ; ộ ế ộ ườ ng tròn hai góc n i ti p b ng nhau thì: ộ ắ ố ằ ộ ắ ằ
ằ ố A/Cùng ch n m t cung ; B/Cùng b ng s đo c a góc ặ C/Cùng ch n m t cung ho c cùng ch n hai cung b ng nhau; D/Có s đo b ng s đo c a cung b ch n.
ủ ườ ệ ằ ắ ắ ị ắ ng kính 10cm b ng: ố Câu 40:.Di n tích hình tròn có đ
0 c a đ
ủ ườ ệ ạ ng tròn có bán kính 3cm là:
ủ Câu 41: Di n tích c a hình qu t tròn 120 A . (cm2 ) ; B . 2(cm2 ) ; C . 3(cm2 ) ; D . 4(cm2 )
2. V y chu vi c a đ
ậ ệ ủ ườ
2 thì có chu vi là:
ệ
ủ ườ ế ộ ằ t đ dài cung AB c a đ S đo góc AOB b ng:
3 , chi u cao c a hình tr là 15cm . Di n tích xung quanh c a
ố D. 1500 ề C. 1200 ụ ằ B. 900 ủ ủ ụ ủ ệ
Câu 42: Hình tròn có di n tích 12, 56m ng tròn là: A. 25,12cm ; B. 12,56cm ; C . 6,28cm ; D . 3,14cm Câu 43: Hình tròn có di n tích 9cm A. cm B. 6cm C. 3cm D. cm Câu 44: Bi ng tròn (O; R) là . A. 600 ộ ể Câu 45: Th tích c a m t hình tr b ng 375cm hình tr là :ụ
C. 75(cid:0) cm2
ụ ằ ằ ầ Câu 46: M t hình tr có chi u cao b ng 16cm , bán kính đáy b ng 12cm thì di n tích toàn ph n b ng ;
B. 70(cid:0) cm2 ằ ề B. 336(cid:0) cm2 cm2 C. 896(cid:0) cm2
D. 72(cid:0) ằ ề ể ụ ằ A.150(cid:0) cm2 ộ A. 672(cid:0) ộ D. 32(cid:0) cm2 ệ cm2 (cid:0) cm2 , chi u cao b ng bán kính đáy . Khi đó th tích
ệ Câu 47: M t hình tr có di n tích xung quanh b ng 128 ủ c a nó b ng :
ằ A. 64(cid:0) cm3 B .128(cid:0) cm3 C. 512(cid:0) cm3 D. 34(cid:0) cm3
Ự Ậ ả ươ i các ph ng trình sau: B/ T LU N Bài 1. Gi
a) x2 – 10x + 21 = 0 ; b) 5x2 – 17x + 12 = 0 c) 2x4 7x2 – 4 = 0 ; d)
Bài 2.
ươ
2 – 2mx + m – 2 = 0 (1) ớ
ng trình: (m – 4)x ươ ng trình (1) v i m = 5.
ể ươ ệ ệ ạ ng trình (1) có nghi m x = 1. Tìm nghi m còn l i.
ị ể ươ ệ ng trình (1) có nghi m kép. Cho ph a) Gi ả i ph b) Đ nh m đ ph ị c) Đ nh m đ ph
2 – 2x + m – 1 = 0
ươ ng trình: x
ả ươ i ph ng trình khi m = 3. Bài 2. Cho ph a) Gi
4
ớ ủ ị ươ ệ ng trình có nghi m kép?
ệ ệ ệ ấ ng trình có hai nghi m mà nghi m này g p đôi nghi m kia?
b) V i giá tr nào c a m thì ph c) Tìm m đ ph ể ươ
ả ứ ủ ị ị ỗ ỗ ủ ả ứ ả ứ t r ng giá c a 5 qu tr ng gà và 5 qu tr ng v t là
ị ả ứ ả ứ ả ứ
ơ ầ ầ ề ộ ủ ườ ế ằ ồ ề n 4 l n chi u r ng là 20 m. Tính kích ình ch nh t có chu vi 340 m. Ba l n chi u dài h
ả ườ
ư ủ ươ ố ự ế ổ ấ ố ng là 2, d 123. c th ng h n?. nhiên bi t t ng c a chúng là 1008, l y s này chia s kia đ
ế ổ ơ ầ ụ ị ớ ố ự ữ ố ố ơ ữ ố ế ượ ữ ố t 2 l n ch s hàng đ n v l n h n ch s hàng ch c là 1. N u đ i ch ỗ nhiên có hai ch s bi
ượ ố ớ
ậ ự ị c s m i nh h n s cũ là 27. ế ỏ ơ ố A và đ n B lúc 12 gi
ế ế ế ơ ờ ư ớ ừ ớ ậ ố ớ ậ ố ớ ự ị tr a. N u xe đi v i v n t c 35km/h thì đ n B ch m 2h so ờ ng AB và th i
ấ ừ A.
ẳ ng th ng (d): y = x+2.
ẽ ồ ị ườ ộ ẳ
ọ ộ ể
ố
ừ ượ ở c
2 có đ th là (P). ồ ị
ặ
ế ế ố ị
ẽ ồ ị
C
30(cid:0)
A
O
B
ủ ẽ ng kính AB = 6cm
m
D
Bài 3: Tìm giá c a m i qu tr ng gà và m i qu tr ng v t bi ồ 10 000 đ ng. Giá c a 3 qu tr ng gà và 7 qu tr ng v t là 9600 đ ng. ữ ậ ộ Bài 4: M t sân tr ướ ủ th c c a m nh v Bài 5: Tìm hai s t Bài 6: Tìm s t ữ ố 2 ch s cho nhau đ ế ộ Bài 7: M t ô tô d đ nh đi t ớ ự ị ườ v i d đ nh. N u xe đi v i v n t c 50km/h thì đ n B s m h n 1h so v i d đ nh. Tính quãng đ ể đi m xe xu t phát t Bài 8: Cho parabol (P): y = x2 và đ ọ ộ ặ a)V đ th (P) và (d) trên cùng m t m t ph ng t a đ . ủ b)Tìm t a đ giao đi m c a (P) và (d). Bài 9: Cho . ồ ị ế ằ ệ ố ể t r ng đ th hàm s đi qua đi m P (2; 2). a)Tìm h s a, bi ố ớ ệ ố ẽ ồ ị câu a). b)V đ th hàm s v i h s a v a tìm đ ố ọ ộ ẳ Bài 10: Trong m t ph ng t a đ Oxy, cho hàm s y = x ồ a)Khi nào thì hàm s trên đ ng bi n, ngh ch bi n ? vì sao ? ố b)V đ th (P) c a hàm s . ế ườ t đ Bài 11: Cho hình v : Bi Và góc = 300 a) Tính s đo cung ố b) Tính s đo cung ố c) Tính di n tích hình qu t OAmD ệ
ộ ế ạ Bài 12: Cho tam giác ABC có Â = 600 n i ti p trong (O ; R)
ể ấ ườ ng kính BC, L y đi m A trên cung BC sao cho AB < AC . Trên OC l y ộ ng tròn tâm O, đ
ể ừ ớ ẳ i E .
0 và t
ứ ạ ng th ng vuông góc v i BC c t AC t ộ ế giác ABDE n i ti p
ằ
ứ ứ ườ ắ ườ ạ ứ ng tròn t i F. Ch ng minh :
ứ ủ ố a/ Tính s đo cung ộ b/ Tính đ dài dây BC và đ dài cung theo R ấ ườ Bài 13: Cho đ ắ ẻ ườ đi m D, t D k đ a) Ch ng minh : g óc BAC = 90 b) Ch ng minh : góc DAE b ng góc DBE ủ c) Đ ng cao AH c a tam giác ABC c t đ HF . DC = HC . ED d) Ch ng minh BC là tia phân giác c a góc ABF
Trang5
ể ử ườ ấ ườ ng tròn y sao cho AB = ng trong tâm O đ
ạ ạ ỏ ộ ử ườ ể ộ ng kính BC = 2R và m t đi m A trên n a đ ắ i I. Tia AB c t tia CM t i D.
ứ ứ ứ ộ ế ượ ườ giácAIMD n i ti p đ ng tròn
ệ ạ
ẻ ườ ẻ ế t R = 3cm ạ i M, k đ ng cao MH và phân giác NE (H (cid:0) NQ; E(cid:0) MQ). K MD vuông
Bài 14: Cho n a đ ắ R. M là m t đi m trên cung nh AC, BM c t AC t ề a) Ch ng minh tam giác AOB là tam giác đ u b) Ch ng minh t c đ c) Tính góc ADI d) Tính di n tích hình qu t OAC bi Bài 15: Cho tam giác MNQ vuông t (cid:0) NE). ớ góc v i NE (D ứ ộ ườ ủ ườ ị ng tròn. Xác đ nh tâm O c a đ ng tròn đó.
ộ ế giác MDHN n i ti p trong m t đ ủ
ầ ằ ớ ườ a) ch ng minh t b)Ch ng minh MD là tia phân giác c a góc và OD//HB c)Bi ứ ứ ệ ế t và AB = a (v i a > 0). Tính theo a di n tích tam giác ABC ph n n m ngoài đ ng tròn (O)
ể ườ ng tròn đ ng kính MC.
ố ộ ắ ườ ạ ẳ ng tròn t i D, đ
ở ng tròn t ộ ứ ườ ộ ế ị ạ ế ng tròn ngo i ti p.
ứ ứ ọ ủ ườ ủ ể ể ườ ng tròn đ ng kính MC và
ẽ ườ ấ A, AB < AC. Trên AC l y m t đi m M và v đ ạ i S ng th ng DA c t đ ủ ườ giác n i ti p. Xác đ nh tâm I và bán kính c a đ ủ ươ ng th ng AB và CD. N là giao đi m c a đ ẳ ứ ể ỏ Bài 16: Cho tam giác ABC vuông ắ ườ N i BM và kéo dài c t đ a/ Ch ng minh : ABCD là m t t b/ Ch ng minh : CA là phân giác c a góc ẳ c/ G i E là giao đi m c a hai đ BC. Ch ng t : 3 đi m E, M, N th ng hàng
Ề Ả
C/ Đ THAM KH O Ụ Ở Ạ Ọ Ọ Ể S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ỳ KI M TRA H C K II NĂM H C 2018
Ả QU NG NAM 2019
Môn: TOÁN – L P 9Ớ
ờ ể ờ Th i gian ề : 90 phút (không k th i gian giao đ )
MÃ Đ AỀ
6
ề ể ồ
Ầ Ắ Ệ ể (Đ ki m tra g m 02 trang) PH N I. TR C NGHI M KHÁCH QUAN (5,0 đi m)
ữ ọ ướ ả ờ ấ ấ (Ch n ch cái tr c ý tr l i đúng nh t trong các câu sau và ghi vào gi y làm bài)
ươ ươ ươ ậ ấ ẩ ng trình sau, ph ng trình nào là ph ng trình b c nh t hai n ? Câu 1. Trong các ph
C. –3x + y = 2. D. 0x + 0y = 1. ặ ố ủ ệ ươ ng trình nào sau đây ? A. 2x – y = z. B. x – yz = 0. Câu 2. C p s (1; –2) là nghi m c a ph
D. x – 2y = 1. ế ệ ươ t h ph B. x + 4y = 9. ệ ng trình có nghi m là . C. x – 2y = 5. ệ ố Các h s a, b là A. 2x – y = –3. Câu 3. Bi
C. a = –1; b = 2. D. a = 1; b = – 2. B. a = 1; b = – 4. ế ồ A. a = –1; b = 4. ớ ố Câu 4. Hàm s (m ≠ 7) đ ng bi n khi x < 0 v i
ố ệ ố C. m > 7. ế ằ ồ ị ố D. m ≠ 7. ể B. m < 7. 2 (a0). Xác đ nh h s a, bi ị t r ng đ th hàm s đi qua đi m M(1;1). A. m ≥ 7. Câu 5. Cho hàm s y = ax
2 + bx + c = 0 (a ≠ 0) có bi
D. a = 1. B. a ≠ 1. C. a = –1. ươ ệ ậ ng trình b c hai ax t th c ứ ∆ (đenta) là A. a = 2. Câu 6. Ph
2 + bx + c = 0 (a ≠ 0) có a – b + c = 0 thì hai nghi m xệ
B. ∆ = b2 – 4ac. C. ∆ = b2 + 4ac. ươ ươ ng trình ax D. ∆ =– 4ac. ủ 1, x2 c a ph ng trình là A. ∆ = b2 – ac. Câu 7. Ph
A. x1 = 1, x2 = C. x1 = –1, x2 = D. x1 = –1, x2 = B. x1 = 1, x2 =
ố ỏ ; x + y = 2 và xy = – 15. Câu 8. Tìm hai s x, y th a mãn x > y
A. x = 5; y = – 3. C. x = 3; y = – 5. D. x = 5; y = 3 . B. x = –5; y = – 3 .
ộ ườ ng tròn (O; 2cm) là Câu 9. Đ dài đ
2).
π B. 4 (cm). π C. 6 (cm). π A. 2 (cm). ườ ứ ệ ạ ỏ π D. 8 (cm). ớ ng tròn (O; 2cm), dây AB = 2cm. Di n tích hình qu t AOB ( ng v i cung nh AB) là Câu 10. Cho đ
2).
2). ng tròn (O), bi
2). (cmπ 0 thì s đo góc ố
(cmπ C. (cmπ (cmπ B. ộ ế ườ ế ố ằ D. ỏ t s đo cung nh MN b ng 60 A. Câu 11. Cho ∆MNP n i ti p đ
A. = 600. B. = 600. C. = 1200. D. = 1200.
0 thì
ộ ế ườ ế ố ằ ng tròn (O), bi t s đo góc PMN b ng 60 Câu 12. Cho ∆MNP n i ti p đ
A. Sđ = 600. B. Sđ = 600. C. Sđ= 1200. D. Sđ= 1200.
0 thì
ứ ộ ế ườ ế ố ằ giác MNPQ n i ti p đ ng tròn (O), bi t s đo góc MNP b ng 60 Câu 13. Cho t
A. = 1200. B. = 600. C. = 1200. D. = 600.
0 thì
ứ ộ ế ườ ế ố ằ giác MNPQ n i ti p đ ng tròn (O), bi t s đo góc MPN b ng 50 Câu 14. Cho t
A. = 500. B. = 500. C. = 1000. D. = 1300.
ộ ế ườ ủ ề ạ c nh c a tam giác ABC đ u, n i ti p đ ng tròn (O; 4cm) là
Câu 15. Đ dàiộ Trang7
D. 6 (cm). A. 2 (cm). B. 3 (cm). C. 4 (cm).
Ầ ể Ự Ậ PH N II. T LU N (5,0 đi m)
2
Bài 1: (1 đi m)ể
ẽ ồ ị ố a) V đ th hàm s y = 2x .
b) Gi ả ệ ươ i h ph ng trình:
2 – (m + 1)x + 3 = 0 (1)
ươ ng trình 2x Bài 2: (1,66 đi m)ể Cho ph
ả ươ a) Gi i ph ng trình (1) khi m = 4.
1 và x2 th a mãn
ủ ớ ị ươ ệ ỏ b) V i giá tr nào c a m thì ph ng trình (1) có hai nghi m x
2
2
x1 + x1x2 + x2 = 2019 .
1
+ x2
– 16x1 – 16x2
ấ ủ ứ ể ỏ ị c) Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c M = x
ủ ệ ươ (trong đó x1 và x2 là nghi m c a ph ng trình (1))
Bài 3: (2,34 đi m)ể
ừ ộ ể ằ ườ ớ ườ ế ẽ ế ng tròn (O), v hai ti p tuy n MA và MB v i đ ng tròn (O) (A, B là T m t đi m M n m ngoài đ
ắ ườ ế ẽ ể ớ ạ ứ ể hai ti p đi m). V dây cung AD song song v i MB; MD c t đ ng tròn (O) t i đi m th hai là C (C khác D);
ứ ứ ộ ế ượ ộ ườ a) Ch ng minh t giác MAOB n i ti p đ c trong m t đ ng tròn;
2 = MC.MD;
ứ b) Ch ng minh MA
ứ c) Ch ng minh ;
ắ ạ ủ ứ ể d) Tia AC c t MB t i E. Ch ng minh E là trung đi m c a MB.
ế H t