
Ôn tập chương 1: Tổng quan kho hàng
1. Không gian trong nhà kho. Giải thích (liên quan đến các hoạt động nhà kho)
Trả lời: Không gian trong nhà kho là toàn bộ diện tích và thể tích được sử dụng để thực hiện các
hoạt động như tiếp nhận, lưu trữ, phân loại, đóng gói và xuất hàng. Đây là yếu tố rất quan trọng
vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành và khả năng lưu trữ của kho. Một không gian
kho được bố trí hợp lý sẽ giúp tối ưu hóa việc sắp xếp hàng hóa, giảm thiểu thời gian tìm kiếm,
di chuyển và nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên.
Trong hoạt động tiếp nhận hàng, không gian kho cần đảm bảo đủ rộng để xe tải hoặc xe nâng có
thể ra vào thuận tiện, đồng thời có khu vực kiểm tra hàng hóa rõ ràng. Khi lưu trữ, không gian
cần được bố trí hệ thống kệ và lối đi hợp lý để tận dụng tối đa diện tích kho, đặc biệt là chiều
cao. Đối với hoạt động soạn hàng (picking), không gian cần đảm bảo sự di chuyển dễ dàng cho
nhân viên mà không gây cản trở. Khu vực xuất kho phải có không gian tập kết hàng hóa trước
khi giao, thuận tiện cho việc kiểm tra và bốc xếp.
2. Các chi phí nhà kho? Chi phí nào cao nhất? Vì sao?
Chi phí nhà kho có thể được phân loại theo các loại dịch vụ chính mà nhà cung cấp logistics bên
thứ ba (3PL) thường cung cấp và tính phí cho khách hàng của họ. Các hạng mục chính bao gồm
Chi phí Lưu trữ (Storage Services / Cost), Chi phí Xử lý (Handling Services / Cost) cho cả hàng
nhập và hàng xuất, Chi phí Xử lý Đơn hàng (Order Processing Cost), và Chi phí Dịch vụ Giá trị
Gia tăng (Value-added Services Cost).
Để thực hiện các dịch vụ này, nhà kho phải gánh chịu nhiều loại chi phí chi tiết khác nhau. Các
thành phần chi phí bao gồm chi phí liên quan đến tòa nhà và cơ sở hạ tầng (như thuê đất, khấu
hao tòa nhà, khu vực lưu trữ, bến bãi, an ninh, chữa cháy), chi phí thiết bị lưu trữ (hệ thống kệ)
và thiết bị xử lý vật liệu (MHE - xe nâng), chi phí hệ thống CNTT (WMS), chi phí nhân viên
(quản lý và vận hành), và các chi phí tiện ích khác (điện, nước)
Trong các thành phần chi phí cấu thành hoạt động nhà kho, chi phí liên quan đến cơ sở vật chất
vật lý (tòa nhà, thuê đất) và việc sử dụng không gian để lưu trữ có khả năng là chi phí cao nhất.
Lý do chính khiến chi phí này thường chiếm tỷ trọng lớn nhất là vì: Hoạt động nhà kho được
xem là một hoạt động "gia tăng chi phí" (cost-adding activity) đòi hỏi đầu tư vốn ban đầu đáng
kể vào tòa nhà, cơ sở hạ tầng và thiết bị. Chi phí thuê hoặc xây dựng nhà kho là rất cao, đặc biệt
ở những khu vực có hạn chế về đất đai, nơi cần xây dựng các cấu trúc đắt tiền như nhà kho trần
cao hoặc nhà kho nhiều tầng để tối ưu hóa diện tích. Khu vực lưu trữ (Storage Area) là phần
chiếm diện tích lớn nhất trong nhà kho, thường từ 50% đến 70% tổng diện tích. Chi phí liên quan
trực tiếp đến việc sở hữu hoặc thuê diện tích lớn này (bao gồm cả hệ thống kệ) là thành phần chi
phí cố định đáng kể. Hơn nữa, theo cách phân bổ chi phí được đề cập, 100% chi phí tòa nhà/thuê
đất và chi phí cho khu vực lưu trữ được tính trực tiếp vào chi phí lưu trữ, làm nổi bật tầm quan
trọng và gánh nặng chi phí của không gian lưu trữ.
3. Các đơn vị tải? Ưu nhược điểm/ trường hợp sử dụng? Đơn vị tải có ý nghĩa như thế nào
cho hoạt động kho hàng?
Đơn vị tải về cơ bản là một tập hợp các mặt hàng được nhóm lại để có thể xử lý như một đơn vị
duy nhất trong hoạt động kho hàng. Các nguồn đề cập đến các loại đơn vị như pallet, thùng
(cartons), thùng nhựa (totes), kiện hàng (cases), các mặt hàng (items), và container. Việc quy đổi
hàng tồn kho sang các đơn vị như "mét khối và pallet tương đương" cũng được sử dụng trong
lập kế hoạch.
Ý nghĩa cốt lõi của đơn vị tải nằm ở việc chúng là yếu tố quyết định đến việc lựa chọn và thiết
kế hệ thống lưu trữ (Storage Systems) và thiết bị xử lý vật liệu (Material Handling Equipment -

MHE). Hầu hết các hệ thống kệ kho phổ biến được thiết kế đặc biệt để chứa các đơn vị tải tiêu
chuẩn như pallet. Tương tự, các loại MHE quan trọng như xe nâng (forklifts, reach trucks,
stackers) và hệ thống tự động ASRS được thiết kế để xử lý hiệu quả các đơn vị tải này dựa trên
kích thước và trọng lượng của chúng. Việc lựa chọn MHE phải phù hợp với loại và kích thước
đơn vị tải để đảm bảo khả năng xử lý tải trọng dự kiến. Mối quan hệ chặt chẽ giữa đơn vị tải, hệ
thống lưu trữ và MHE là nền tảng cho hoạt động hiệu quả của nhà kho.
Ngoài ra, đơn vị tải có tác động lớn đến khả năng tối ưu hóa việc sử dụng không gian nhà kho,
đặc biệt là không gian khối (cubic space). Việc xử lý hàng hóa theo đơn vị tải (như pallet) cho
phép xếp chồng lên cao bằng các hệ thống kệ và MHE chuyên dụng, tận dụng tối đa chiều cao
của nhà kho và giảm chi phí vận hành trên mỗi vị trí lưu trữ. Hơn nữa, việc xử lý hàng hóa theo
đơn vị tải lớn bằng MHE giúp nâng cao hiệu quả xử lý và tăng tốc độ thông lượng (throughput)
của kho, với thông lượng thường được đo bằng số lượng đơn vị tải di chuyển. Cuối cùng, kích
thước đơn vị tải, loại MHE và luồng di chuyển của chúng là những yếu tố chính định hình bố
cục (layout) nhà kho, ảnh hưởng đến chiều rộng lối đi và việc phân bổ không gian cho các khu
vực khác nhau
4. Có bao nhiêu loại pallet? Nêu đặc điểm của pallet
1. Pallet gỗ
Pallet gỗ là loại phổ biến nhất hiện nay trong các kho hàng và chuỗi cung ứng. Loại pallet này
được làm từ gỗ tự nhiên như gỗ keo, gỗ tràm hoặc gỗ thông. Ưu điểm của pallet gỗ là giá thành
rẻ, dễ gia công, dễ sửa chữa khi bị hư hỏng, và chịu được tải trọng khá lớn. Tuy nhiên, nhược
điểm là pallet gỗ dễ bị mối mọt, mục nếu để trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc nhiều với
nước. Ngoài ra, nếu không xử lý tốt, pallet gỗ có thể gây nguy hiểm vì dằm gỗ và đinh lồi ra.
Pallet gỗ thường được sử dụng trong các kho hàng sản xuất, kho logistics hoặc trong vận chuyển
nội địa.
2. Pallet nhựa
Pallet nhựa được làm từ nhựa HDPE hoặc PP, có độ bền cao, không bị mối mọt hay mục nát như
pallet gỗ. Ưu điểm nổi bật của loại pallet này là khả năng chống thấm nước, dễ lau chùi và có
thể sử dụng trong môi trường đặc biệt như kho lạnh, kho thực phẩm hoặc kho dược phẩm. Pallet
nhựa còn có tuổi thọ cao và ít bị biến dạng khi sử dụng lâu dài. Tuy nhiên, nhược điểm chính là
giá thành cao hơn so với pallet gỗ, và nếu bị hư hỏng thì khó sửa chữa, thường phải thay mới
hoàn toàn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ngành đòi hỏi vệ sinh và độ bền cao.
3. Pallet kim loại
Pallet kim loại thường được làm bằng sắt, thép hoặc nhôm, có khả năng chịu lực và chịu va đập
rất tốt. Chúng được thiết kế để chứa các loại hàng hóa nặng trong các nhà kho công nghiệp, kho
ngoài trời hoặc ngành cơ khí, công nghiệp nặng. Ưu điểm của pallet kim loại là rất bền, chịu
nhiệt và sử dụng được trong thời gian dài. Tuy nhiên, loại pallet này có nhược điểm là trọng
lượng nặng, gây khó khăn trong việc di chuyển bằng tay, đồng thời giá thành cao và có thể bị gỉ
sét nếu không được xử lý chống oxy hóa tốt. Dù vậy, trong các môi trường khắt khe, pallet kim
loại vẫn là lựa chọn hiệu quả và an toàn.
4. Pallet giấy (carton ép)
Pallet giấy là loại pallet thân thiện với môi trường, thường được làm từ giấy ép cứng hoặc carton
tái chế. Ưu điểm nổi bật là rất nhẹ, dễ xử lý và có thể tái chế sau khi sử dụng. Loại pallet này
phù hợp với các lô hàng xuất khẩu một lần, hoặc vận chuyển hàng hóa nhẹ trong thời gian ngắn.
Tuy nhiên, nhược điểm của pallet giấy là khả năng chịu tải thấp và rất dễ hỏng nếu gặp nước
hoặc môi trường ẩm. Dù không bền như các loại pallet khác, pallet giấy lại được đánh giá cao về
chi phí thấp, dễ xử lý và góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường.

5. Phân tích các hoạt động của kho hàng? Trong từng hoạt động nắm các công việc phải làm
và các đối tượng tham gia cho hoạt động ấy.
Tiếp nhận (Receiving): Đây là cửa ngõ để hàng hóa đi vào kho. Hoạt động này bao gồm việc dỡ
hàng từ xe tải hoặc container, kiểm tra (tally) số lượng và tình trạng hàng hóa dựa trên các chứng
từ như phiếu nhập kho để đảm bảo sự chính xác. Sau đó, hàng hóa có thể được đặt vào các đơn
vị xử lý và tạm thời đặt ở khu vực sàn chờ tiếp nhận (Receiving Staging area) trước khi nhập kho
chính thức. Việc tiếp nhận hiệu quả là rất quan trọng.
Sau khi hàng được tiếp nhận, hoạt động tiếp theo là Lưu trữ hay Nhập kho (Storage/Putaway):
Đây là lúc hàng hóa được di chuyển và sắp xếp vào các vị trí lưu trữ đã được xác định sẵn trong
kho. Mục tiêu là lưu giữ hàng tồn kho tạm thời cho đến khi cần. Việc chọn vị trí cho hàng hóa
có thể dựa trên nhiều yếu tố như tần suất lấy hàng hoặc kích thước của đơn vị tải (unit load),
thường là pallet, và được thực hiện bởi nhân viên kho hoặc hệ thống tự động, sử dụng các loại
Thiết bị xử lý vật liệu (MHE) phù hợp với hệ thống lưu trữ của kho. Vị trí này cần được ghi lại
để dễ dàng truy xuất sau này. Diện tích cho khu vực lưu trữ thường chiếm tỷ lệ lớn nhất trong
kho.
Khi có đơn hàng, hoạt động Soạn đơn (Order Picking/Picking) sẽ diễn ra: Đây là quá trình lấy
các mặt hàng cụ thể từ các vị trí lưu trữ để tập hợp lại theo yêu cầu của từng đơn hàng. Việc lấy
hàng có thể là lấy nguyên pallet (full-pallet pick), lấy theo thùng (case picking) hoặc lấy theo
mặt hàng lẻ (loose-piece picking) tùy thuộc vào loại đơn hàng. Hoạt động này chủ yếu do nhân
viên kho thực hiện, có thể sử dụng các loại MHE như xe lấy đơn hàng hoặc xe nâng VNA để tiếp
cận các vị trí lấy hàng. Khu vực soạn đơn cần được thiết kế hiệu quả để tối ưu quá trình này.
Cuối cùng là hoạt động Xuất hàng (Shipping): Các đơn hàng đã được soạn xong sẽ được chuẩn
bị để chuyển ra khỏi kho. Các công việc chính bao gồm di chuyển hàng đến khu vực sàn chờ
xuất hàng (Shipping Staging area), gom hàng xuất (outbound consolidation) nếu cần để kết hợp
các lô hàng nhỏ thành lớn hơn cho hiệu quả vận chuyển, và bốc dỡ hàng (loading) lên phương
tiện vận chuyển để gửi hàng đến khách hàng. Việc quản lý chứng từ xuất hàng cũng là một phần
quan trọng của hoạt động này.
Ngoài các hoạt động chính này, một nhà kho hiện đại còn có thể thực hiện các hoạt động khác
để tăng giá trị như Dịch vụ giá trị gia tăng (Value-Added Services - VAS), bao gồm đóng gói lại,
dán nhãn, lắp ráp đơn giản; hoặc Ghép nối trực tiếp (Cross-docking), nơi hàng hóa được chuyển
thẳng từ khu vực tiếp nhận sang khu vực xuất hàng mà không cần nhập kho lưu trữ lâu; và cả
Logistics ngược (Reverse Logistics) để xử lý hàng trả về.
6. Phân tích mối quan hệ kho và dịch vụ khách hàng/ hoạt động sản xuất/ hoạt động vận tải
Nhà kho là một thành phần cốt lõi và có mối liên hệ chặt chẽ với các hoạt động khác trong chuỗi
cung ứng, đặc biệt là dịch vụ khách hàng, hoạt động sản xuất và hoạt động vận tải. Nó không chỉ
là nơi lưu trữ mà còn đóng vai trò như một trung tâm điều phối quan trọng.
Đối với dịch vụ khách hàng, nhà kho là một trong những điểm tiếp xúc cuối cùng và quan trọng
nhất. Khả năng của kho trong việc lưu trữ hàng hóa và cung cấp chúng đúng lúc khách hàng cần
là yếu tố cơ bản để đáp ứng nhu cầu. Hoạt động soạn đơn (picking) tại kho quyết định độ chính
xác (đúng mặt hàng, số lượng) và tốc độ giao hàng. Một nhà kho hoạt động hiệu quả giúp đáp
ứng đơn hàng nhanh chóng và chính xác, góp phần trực tiếp vào sự hài lòng của khách hàng.
Ngoài ra, kho có thể thực hiện các dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) như đóng gói lại hoặc dán nhãn
theo yêu cầu cụ thể, nâng cao giá trị sản phẩm và dịch vụ cung cấp. Việc xử lý hàng trả về
(reverse logistics) cũng thường diễn ra tại kho, ảnh hưởng đến chính sách hậu mãi. Vị trí của kho
cũng tác động lớn đến thời gian giao hàng; các kho được đặt gần điểm tiêu thụ giúp rút ngắn

khoảng cách vận chuyển và phản ứng linh hoạt hơn với các đơn hàng nhỏ, thường xuyên. Bố cục
kho và quy trình vận hành, đặc biệt ở khu vực soạn hàng và khu vực sân chờ, là yếu tố then chốt
cho việc hoàn thành đơn hàng nhanh và chính xác.
Đối với hoạt động sản xuất, nhà kho hoạt động như một bộ đệm hoặc cầu nối. Nó là nơi lưu trữ
nguyên liệu thô hoặc bán thành phẩm trước khi đưa vào sản xuất và cũng là nơi lưu trữ thành
phẩm sau khi sản xuất xong. Chức năng này giúp điều hòa sự chênh lệch giữa tốc độ và khối
lượng sản xuất (thường theo lô lớn) với nhu cầu tiêu thụ của thị trường (thường biến động). Một
số loại kho được xây dựng để hỗ trợ trực tiếp cho sản xuất, cung cấp nguyên liệu theo đúng yêu
cầu và thời gian cần thiết (ví dụ: theo mô hình Just-In-Time). Đối với các công ty có nhiều nhà
máy, kho có thể giúp gom và điều phối sản phẩm từ các nguồn khác nhau. Hoạt động xử lý hàng
trả về tại kho cũng có thể cung cấp thông tin phản hồi hữu ích cho bộ phận sản xuất về các vấn
đề chất lượng.
Đối với hoạt động vận tải, nhà kho và vận tải có mối quan hệ không thể tách rời. Kho là nơi thực
hiện các công việc bốc dỡ hàng hóa lên và xuống phương tiện vận chuyển. Việc thiết kế và quản
lý khu vực bến bãi nhận/xuất hàng (dock area) là rất quan trọng để đảm bảo sự thông suốt của
luồng hàng vận tải. Kho giúp tối ưu hóa chi phí vận tải thông qua việc gom hàng (consolidation),
tức là tập hợp các lô hàng nhỏ từ nhiều nguồn hoặc cho nhiều điểm đến thành các lô hàng lớn
hơn để vận chuyển hiệu quả hơn. Ngược lại, kho cũng có thể thực hiện phân tách hàng (break-
bulk), chia các lô hàng lớn thành nhỏ hơn để phân phối đến nhiều điểm nhận hàng. Hoạt động
ghép nối trực tiếp (cross-docking) là một ví dụ nổi bật về sự kết hợp chặt chẽ này, khi hàng hóa
được chuyển thẳng từ khu vực nhận hàng sang khu vực xuất hàng mà không cần lưu trữ lâu dài,
giúp tăng tốc độ chu chuyển của hàng hóa trong chuỗi cung ứng. Việc sử dụng các loại thiết bị
xử lý vật liệu (MHE) phù hợp trong kho cũng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả di chuyển hàng
hóa giữa các khu vực và việc bốc xếp lên phương tiện vận tải.
7. Phân biệt DC và Warehouse
nhà kho (Warehouse)
Nhà kho về cơ bản là một khu vực lưu trữ trung gian nơi sản phẩm hoặc nguyên liệu thô được
lưu giữ tạm thời cho đến khi chúng cần thiết cho sản xuất hoặc tiêu thụ. Vai trò truyền thống của
nhà kho là điểm dừng chân cuối cùng cho nguyên liệu thô trước khi chúng vào dây chuyền sản
xuất và là điểm dừng đầu tiên cho thành phẩm sau khi ra khỏi sản xuất. Nhà kho thường được
đặt gần các cơ sở sản xuất và đóng vai trò như một bộ đệm tạm thời để xử lý sự khác biệt giữa
sản lượng sản xuất và nhu cầu thị trường. Chức năng chính của nhà kho là cung cấp lợi ích về
thời gian và địa điểm, đảm bảo sản phẩm có sẵn đúng nơi và đúng thời điểm cần. Ngoài lưu trữ,
nhà kho còn thực hiện các hoạt động như tích hợp hàng hóa, phân tách hàng hóa, quản lý tồn kho
và cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng. Có nhiều loại nhà kho khác nhau tùy thuộc vào vai trò cụ
thể trong chuỗi cung ứng.
Trung tâm Phân phối (Distribution Centre - DC)
Trung tâm Phân phối được mô tả là một điểm trong hệ thống phân phối, đặc biệt là trong mạng
lưới bán lẻ. Trong một Trung tâm Phân phối, hoạt động lưu trữ sản phẩm được coi là rất tạm
thời. Hàng hóa được tiếp nhận với số lượng lớn và được nhanh chóng vận chuyển đi với số lượng
nhỏ hơn đến các nhà bán lẻ hoặc nhà bán buôn.
Điểm khác biệt chính
Sự khác biệt chủ yếu giữa nhà kho nói chung và Trung tâm Phân phối, theo các nguồn, nằm ở
bản chất của việc lưu trữ và tốc độ luân chuyển hàng hóa. Nhà kho truyền thống có thể lưu trữ
hàng hóa trong thời gian dài hơn để làm bộ đệm hoặc phục vụ các mục đích khác, trong khi
Trung tâm Phân phối nhấn mạnh vào tốc độ luân chuyển hàng hóa cao và lưu trữ tối thiểu. Mục

tiêu chính của DC là tiếp nhận và phân phối hàng hóa một cách nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu
của mạng lưới bán lẻ hoặc bán buôn. Do đó, Trung tâm Phân phối có thể được xem là một loại
hình nhà kho chuyên biệt tập trung vào luồng hàng hóa tốc độ cao và lưu trữ tạm thời.
8. Dịch vụ giá trị kho hàng là những dịch vụ nào? Ví dụ
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng hiện đại, nhà kho đã phát triển vượt ra ngoài chức năng lưu trữ
đơn thuần để cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng (Value-Added Services - VAS). Các dịch vụ
này là những hoạt động bổ sung được thực hiện tại kho nhằm nâng cao giá trị của sản phẩm hoặc
dịch vụ. Các hoạt động này có thể bao gồm việc thực hiện các công đoạn trước đây thường được
xử lý tại nhà máy của nhà sản xuất hoặc tại địa điểm của khách hàng. Các nguồn tài liệu cung
cấp nhiều ví dụ về các dịch vụ giá trị gia tăng này, bao gồm: đóng gói lại sản phẩm, lắp ráp thành
phẩm từ các bộ phận nhập khẩu, pha trộn chất lỏng và chiết rót vào container, cắt cuộn/dây cáp
theo thông số kỹ thuật, thêm phụ kiện vào máy tính, gắn thẻ giá và vé hàng hóa, đóng bộ sản
phẩm (kitting) tức là gom nhiều mặt hàng riêng lẻ thành một bộ sản phẩm mới, chèn sách hướng
dẫn sử dụng và các tài liệu cần thiết khác, dán nhãn đặc biệt, cũng như các dịch vụ khác như lắp
ráp và đóng gói. Ngoài ra, các nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) thường cung cấp
một loạt đầy đủ các dịch vụ giá trị gia tăng, từ lắp ráp và đóng bộ đến đóng gói. Một vai trò quan
trọng khác của kho hàng là xử lý hàng trả về (returned goods handling). Trong logistics ngược,
các hoạt động tại kho có thể bao gồm tháo dỡ (disassembling), tái chế (reconditioning) và đóng
gói lại (repackaging) các mặt hàng bị trả về. Các hoạt động khác trong xử lý hàng trả về tại kho
có thể bao gồm phân loại, nén, đóng kiện, cắt vụn hoặc các quy trình khác để chuẩn bị vật liệu
cho việc vận chuyển đến các nhà máy tái chế. Kho hàng cũng là nơi thực hiện các hoạt động thực
hiện đơn hàng (order fulfillment), bao gồm lấy hàng nguyên pallet, lấy hàng nguyên thùng (case
picking) và lấy hàng lẻ/lấy hàng vỡ kiện (broken case picking). Các hoạt động như tích hợp hàng
hóa (consolidation) và phân tách hàng hóa (break-bulk) để tối ưu hóa vận tải cũng thường được
thực hiện tại kho, mặc dù một nguồn ngụ ý rằng đây có thể được xem là các hoạt động giá trị gia
tăng ở mức độ thấp hơn so với các hoạt động phức tạp như đóng bộ. Tóm lại, dịch vụ giá trị gia
tăng trong kho hàng bao gồm một phổ rộng các hoạt động từ đơn giản đến phức tạp nhằm tùy
chỉnh, hoàn thiện sản phẩm và xử lý các quy trình hậu cần để đáp ứng yêu cầu cụ thể của khách
hàng và nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng
9. Nêu thuận lợi và khó khăn của kho Private và Public warehouse?
Nhà kho được vận hành bởi nhà sản xuất hoặc chủ hàng (Tương tự Kho Private):
Thuận lợi:
Loại sản phẩm, bao bì và cấu hình được xác định rõ ràng.
Chi tiết sản phẩm cần lưu trữ đã được biết trước và cụ thể.
Các thông số hoạch định có thể khá chính xác và cụ thể trong quá trình lên kế hoạch.
Ưu tiên hàng đầu là tối thiểu hóa chi phí.
Khó khăn (Tiềm ẩn, suy luận từ sự khác biệt với 3PL):
Ít linh hoạt hơn trong việc xử lý nhiều loại sản phẩm khác nhau hoặc phục vụ nhiều khách hàng
với đặc điểm vận hành và dịch vụ đa dạng so với 3PL.
Mục tiêu chính là giảm chi phí, có thể không tập trung vào việc biến nhà kho thành "nguồn tạo
ra lợi nhuận" thông qua các hoạt động VAS phức tạp.
Có thể phải tự đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng và thiết bị.
Có thể gặp khó khăn trong việc điều phối các lô hàng phức tạp qua chuỗi cung ứng hoặc xử lý
đơn hàng đa dạng (từ pallet đến hàng lẻ) nếu đây không phải năng lực cốt lõi.
2. Nhà kho được vận hành bởi nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) (Tương tự Kho
Public/Contract):

