Đ C NG TOÁN CAO C P A ƯƠ 3
1.Mã s : 102(TN)103
2.S tín ch : 5 đ n v h c trình ơ
3.Phân b th i l ng: 75 ti t = 45LT + 30 BT ượ ế
4.Môn tiên quy t: Toán cao c p A1ế
5.Môn song hành: Toán cao c p A2
6.N i dung chính: Vi phân hàm nhi u bi n, tích phân b i, tích phân đ ng, tích phân m t, lý ế ườ
thuy t tr ng.ế ườ
CH NG I: PHÉP TÍNH VI PHÂN HÀM NHI U BI N. (20T=12LT+8BT)ƯƠ
1.1.Khái ni m c b n. ơ
1.1.1.Đ nh nghĩa hàm 2 bi n, nhi u bi n hàm xác đ nh, mi n giá tr , đ th . ế ế
1.1.2.S h i t trong R, R. T p b ch n, đóng m , đi m t , đi m trong, đi m biên, biên, lân
c n.
1.2.Gi i h n và liên t c:
1.2.1.Gi i h n hàm s , 2 đ nh nghĩa (không ch ng minh t ng đ ng) ươ ươ
1.2.2.Gi i h n l p.
1.2.3.Hàm s liên t c. Liên t c trên t p đóng b ch n, các đ nh Weierstrass (không ch ng
minh).
1.3.Đ o hàm riêng và vi phân.
1.3.1.Đ o hàm riêng.
1.3.2.Kh vi và vi phân.
1.3.3.Đi u ki n c n, đi u ki n đ kh vi.
1.3.4.Tính g n đúng.
1.4.Đ o hàm riêng và vi phân c a hàm h p:
1.4.1.Đ o hàm ri ng c a hàm h p.
1.4.2.Tính b t bi n vi phân v p m t. ế
1.5.Đ o hàm c a hàm n:
1.5.1.Đ nh nghĩa hàm n, đ nh lý hàm n (không ch ng minh).
1.5.2.Cách tính đ o hàm ri ng, vi phân c a hàm n (xác đ nh t 1 ho c 2 ph ng trình). ươ
1.6.Đ o hàm và vi phân c p cao:
1.6.1.Tính đ i x ng đ o hàm riêng c p cao (đ nh lý Schwartz).
1.6.2.Đ o hàm và vi phân c p cao c a hàm n.
1.6.3.Công th c Taylor.
1.7.Đ o hàm theo h ng. ướ
1.7.1.Vect gradiert.ơ
CH NG II: NG D NG C A HÀM NHI U BI N (10T=6LT+4BT)ƯƠ
2.1.C c tr c a hàm nhi u bi n: ế
2.1.1.Khái ni m c c tr , ví d , đi u ki n c n.
2.1.2.Đi u ki n đ c c tr (nêu d ng toàn ph ng: Không ch ng minh). Tr ng h p hai bi n ươ ườ ế
(thông qua A,B,C,D).
2.2.C c tr có đi u ki n:
2.2.1.Khái ni n c c tr có đi u ki n, ph ng pháp đ a v c c tr t do. ươ ư
2.2.2.Ph ng pháp nhân t Lagarange (đi u ki n c n).ươ
2.2.3.Đi u ki n đ (không ch ng minh).
2.3.Giá tr l n nh t, bé nh t trong mi n đóng, b ch n.
2.4. ng d ng hình h c.
2.4.1.Hình bao.
2.4.2.Ti p tuy n và pháp di n c a đ ng congế ế ư
2.4.3.Ti p di n và pháp tuy n c a m t cong.ế ế
CH NG III: TÍCH PHÂN B I (15T=9LT+6BT)ƯƠ
3.1.Tích phân kép:
3.1.1.Đ nh nghĩa, tính ch t.
3.1.2.Cách tính.
3.2.Đ i bi n trong tích phân kép: ế
3.2.1.Tr ng h p t ng quát (không ch ng minh).ườ
3.2.2.Đ i bi n trong t a đ c c. ế
3.3. ng d ng trong hình h c c a tích phân kép:
3.3.1.Di n tích ph ng.
3.3.2.Th tích.
3.3.3.Di n tích m t cong.
3.4. ng d ng c h c c a tích phân kép: ơ
3.4.1.Kh i l ng mãnh ph ng. ượ
3.4.2.Moment quán tính c a mãnh ph ng.
3.4.3.Moment tĩnh và tr ng tâm c a mãnh ph ng. Đ nh lý Guldin th hai.
3.5.Tích phân b i ba:
3.5.1.Đ nh nghĩa, tính ch t.
3.5.2.Cách tính.
3.6.Đ i bi n trong tích phân b i ba: ế
3.6.1.Tr ng h p t ng quát (không ch ng minh).ườ
3.6.2.Đ i bi n trong t a đ tr . ế
3.6.3.Đ i bi n trong t a đ c u. ế
3.7. ng d ng c a tích phân b i ba:
3.7.1.Th tích.
3.7.2.Kh i l ng. ư
3.7.3.Moment quán tính.
3.7.4.Moment tĩnh, tr ng tâm.
CH NG IV: TÍCH PHÂN Đ NG (15T=9LT+6BT)ƯƠ ƯỜ
4.1.Tích phân đ ng lo i 1:ườ
4.1.1.Đ nh nghĩa, tính ch t.
4.1.2.Cách tính.
4.2. ng d ng tích phân đ ng lo i 1: ườ
4.2.1.Kh i l ng cung. ượ
4.2.2.Moment tĩnh, tr ng tâm cung, đ nh lý Guldin th nh t.
4.2.3.Moment quán tính c a cung.
4.3.Tích phân đ ng lo i 2:ườ
4.3.1.Đ nh nghĩa, tính ch t.
4.3.2.Cách tính.
4.3.3.Liên h gi a tích phân đ ng lo i 1 và lo i 2. ườ
4.4.Công th c Green:
4.5.Đi u ki n không ph thu c đ ng l y tích phân. ườ
4.6. ng d ng:
4.6.1.Tính công.
4.6.2.Gi i ph ng trình vi phân toàn ph n. ươ
CH NG V: TÍCH PHÂN M T VÀ LÝ THUY T TR NG (15T=9LT+6BT)ƯƠ ƯỜ
5.1.Tích phân m t lo i 1:
5.1.1.Đ nh nghĩa, tính ch t.
5.1.2. ng d ng (Moment tr ng tâm).
5.2.Tích phân m t lo i 2:
5.2.1.M t đ nh h ng, đ nh nghĩa tích phân m t lo i 2. ướ
5.2.2.Cách tính.
5.2.3.Đ nh lý Gauss – Ostrogratski (ch ch ng minh cho mi n đ n gi n) ơ
5.2.4.Đ nh lý Stokes (ch ch ng minh cho mi n đ n gi n). ơ
5.3.Lý thuy t tr ng.ế ườ
5.3.1.Tr ng Vect .ườ ơ
5.3.2.Thông l ng, div, d ng Vect c a công th c Gauss –Ostrogratskiượ ơ
5.3.3.Hoàn l u,Vect xoáy, d ng Vect c a công th c Stokes.ư ơ ơ
5.3.4.Vài lo i tr ng đ c bi t (th , ng, đi n,đi u hòa). ườ ế