Ở Ể

Ỳ ƯỜ S  GD&ĐT KIÊN GIANG Ẫ   NG THPT CHUYÊN HU NH M N TR ờ KI M TRA TOÁN 12 BÀI THI: TOÁN 12 CH, CB, NC (Th i gian làm bài: 45 phút)

Đ TẠ ­­­­­­­­­­­­­­­

3

?

Ề MÃ Đ  THI: 689 ọ

5x

2

3

4

ứ ể ọ Câu 1: Thu g n bi u th c: - H  tên thí sinh:.................................................SBD:......................... x x = 2. 5x A. B. D.  x

a >

0

= C.  5x )

(

11 4a

3 2a

B a a ứ ể ả ơ loga . Đ n gi n bi u th c Câu 2: Cho

11 4 3 2 A. B. C. D.

2

ồ ị ế ồ ị ể ể ễ ố t đ  th  đó có th  bi u di n cho hàm s  nào? Câu 3: Quan sát đ  th , cho bi

+= 12x

x

log

2

log 9 2

2

log 3 2

+ y = y = x= y y + 1x 2 + 1x 3 2 A. B. . C. D.

2

= - x x x .3 ươ ỏ ộ ng trình ệ x  th a mãn, m t trong Câu 4: Cho ph ớ = x t ề . V i đi u ki n  log ướ ầ ươ ầ ươ ng trình trên là b ng trình ban đ u, ươ ữ ở ặ c đ u đ t  ẩ t  hoàn toàn. Hãy gi ả , thay vào ph t . ng trình tìm i ph

ả i ph nh ng cách gi ươ tr  thành ph ng trình theo  n  t = t = t = t = 0 4 1. 1 2 A. B. C. D.

2

2

= y x log x ề ị ệ ủ x  đ  hàm s   ố ể xác đ nh. Câu 5: Tìm đi u ki n c a

> (cid:0) x x 0, x< < x > 2 2 A.  0 B. C. D. 1 2

2

> (cid:0) x x 0, 2

- - x - = x 1) 1) 0 ế ố ủ ươ ng trình

Câu 6: Hãy cho bi A. B nố ệ t s  nghi m c a ph B. Hai. log ( log (2 3 3 C. Vô nghi m.ệ . D. M t.ộ

3a a  v i ớ

a > 0 ế ạ ừ ố ữ ỉ ể ứ .

2 3a

1 12a

Câu 7: Vi 1 6a t d ng lũy th a s  mũ h u t  bi u th c  5 6a A. B. C. D.

Câu 8: Hãy ch n m nh đ  đúng:

ề > 2 1) 0

4

- � � = � - = x x , ta có:  - = x 1) 1 5 6 ệ ọ x - ( ọ x  th a ỏ ớ A. V i m i  = 2 x 2 log 5 1) log ( 4 log ( 4 log 5 4

a

a

0x <

- - .    x = x log ( 2 ) ) + log 2 log ( a ươ ng khác 1 và : .

2 9

3

2 3

- - B. Cho s  ố a  d x > 0 � x - = x x 2 0 log 3log 2 0 . ọ - = x 3 ớ C. V i m i ,

( � �

) ; 2 , log

2

= 2 " - - - - log ( 3log ) x x + x x 4 1 2 log( + log( 2) 2). D.

ủ ạ là hàm nào sau đây: ố Câu 9: Đ o hàm c a hàm s f x = ( )

x

x

x

x

2

1

3

x

2

2

- - x x 2 .2 2 .ln 2 x 2 .2 2 (2 ln 2) x 2x x x 2 x- 2 x- 2x B. C. D. Đáp án A.  khác

= +

(

x g x ( ) ln

) 1

/ (2)

g ế t giá tr  c a n u ế : Câu 10: Hãy cho bi

2 3 ị ủ 2 5 A.  0,8 C. B. D.  0, 65

x = 2016 log 2016 ố ự x  th a mãn ị x  là:

ỏ B. 5 Câu 11: Cho s  th c  A. 0 ậ . V y giá tr   C. 10 D. 1

- x x + + 1) = - 3) 1 log (2 3 log ( 3 ủ ệ ố ng trình là:

Câu 12: S  nghi m c a ph A. Vô nghi m.ệ ươ B. Ba. C. Hai. D. M t.ộ

x

ệ ề ế ệ t có bao nhiêu m nh đ ề sai:

x

Câu 13: Trong các m nh đ  sau, cho bi = y x a= y loga 1a< (cid:0) ố ứ ườ và (v i ớ 0 ) đ i x ng nhau qua đ ẳ   ng th ng ố i. Đ  th  c a hai hàm s   y ồ ị ủ x= .

= 1a > y a= y ồ ị ố ứ ụ ii. V i ớ ố , ta có đ  th  hai hàm s và đ i x ng nhau qua tr c tung.

a

= y x 1 x a < (cid:0) a log (0 1) ậ ủ ồ ị ộ ệ ươ ố iii. M t ti m c n c a đ  th  hàm s có ph ng trình là y = .  0

= y x ln ồ ị ố ứ

ố iv. Đ  th  hàm s   A. Ba. có 2 nhánh đ i x ng nhau qua tr c tung.  B. M t.ộ ụ C. Hai. D. B n.ố

x

ồ ị ở ẽ ể ễ ố hình v  bi u di n cho hàm s  nào sau đây: Câu 14: Đ  th

-= 2

2

2

- y = = - + = - - y x y x y x 1) 1 log 1 log log ( 2 1 4 B. C. D. A.  .

900  tri u đ ng. C  sau m i năm, giá  ứ

ệ ớ ồ ỗ ộ

ỏ ế ế ế ế ị ả 10% .H i đ n năm 2020, giá chi c ô tô này là bao nhiêu? D. B.  656.100.000 đ ngồ C.  531.441.000  đ ngồ

2

ể . Hãy bi u di n ớ Câu 15: M t chi c ô tô m i mua năm 2016 v i giá  chi c ô tô này b  gi m  A.  590.490.000 đ ngồ 864.536409 đ ngồ a = ln 2 - Câu 16: Đ t ặ a+ 2b A.  3 và   B.  3 b = ln 5 b+ 2a C. 6ab ễ ln 200  theo  a   và  b . D. 3

. 2a b ]3;0 [

- +

- = - - x x f x ( ) 4 ln(1 ) ị ấ ủ trên đo n ạ ị  là giá tr  nào sau

x

- - ố ỏ Câu 17: Giá tr  nh  nh t c a hàm s   đây? A. 1 4 ln 3 B.  9 4 ln 4 C. 0. D. 1 4 ln 2.

[

=

]0; 2

e + x ln(1 2 ) ấ ủ ị ớ f x ố ( ) b ng:ằ Câu 18: Giá tr  l n nh t c a hàm s

2 ln 6

e e trên đo n ạ 2 ln 5 e ln 3 C. D. B.  0.

+ - x 15

= x 2.5 15 ủ ậ ọ ệ  là nghi m c a ph ng trình . Hãy ch n nh n xét đúng. A.  Câu 19: G i ọ 0x

0

0

0

0

2

x > < x< x < x (cid:0) 0 1 0 (1; 2) ươ 1 2 B. C. D. A.

2

2

- - x log 8log + = x m 8 4 0 ấ ả ữ ể ươ t c  nh ng giá tr ị m  đ  ph ng trình vô nghi m ệ

[

Câu 20: Tìm t ]1; 4 trên đo n ạ .

0m (cid:0)

0m <

0m <

m < - m > m (cid:0) m > 1 2 1 2 1 2 1 2 A. ho c ặ B. ho c ặ C. ho c ặ D.

ề ệ Câu 21: Cho các m nh đ  sau

)

( 5 log

2

- - x x > , 0 5log 5log log 5log x 1 = x 2 x 1 = x 2 i. V i ớ 1 thì .

3

a

a

a

+ + = x > , 0 x x , 2 ) log .log .log log ( a x 1 x 2 x 3 x 2 x 3 x 2 x 1 x 1 . ii. Cho  1 , ta có:

6

2 (2 .3)

1a< (cid:0) 1 2

2

= và  0 = + . log 12 (1 log 2) iii. log 12 6 1 2

a

a ab

1a (cid:0) b log ( ) log ố ự ươ iv. Cho các s  th c d ng ,a b , v i ớ , ta có: . 1 = + 2 1 2

x

x

x

ố ệ ề sai là: S  m nh đ   A. 3 B. 1 C. 4 D. 2

x = -

x =

0.

2.

2

3.

(

)

= 3 5 ả ươ i ph ng trình . + 4 x = Câu 22: Gi x = A. B. C. . D.

4

2

0x

0x

x + log 1 2 log ủ ươ ậ ọ ệ  là nghi m c a ph ng trình Câu 23: G i ọ 0x 1 2

0x A.  ươ ng. d

= . Hãy ch n nh n xét đúng. 0x ố ố ự là s  nguyên âm. B. là s  t nhiên. C. là s  h u t ố ữ ỷ D. ỷ . ố  là s  vô t

x

x

ồ ị ế ồ ị ủ ể t đ  th  đó có th  là c a hàm nào sau đây: Câu 24: Quan sát đ  th , cho bi

b

= > = > = y log x b ( 1) a y a a y < < a ( 1) (0 1) A. B. C. D.

b

= y x < < b log (0 1)

2

- = -

(

) 5

3 4

x f x ( ) 4 ị - ố t t p xác đ nh c a hàm s   [ - - ᄀ ủ ]2; 2 . } { 2(cid:0) \ � � � ) ; 2) ế ậ Câu 25: Cho bi + (2; A.  ( B. C. D.  ᄀ

2

3 8a

5 2a

5 4a

11 4a

a > 0) ể ọ , ( . ứ Câu 26: Thu g n bi u th c = A a a - -

B. C. A. D.

< < < a b 1 ẳ ướ ị ố ự a  và  b , v i ớ 0 ị . Kh ng đ nh nào d ẳ i đây là kh ng đ nh

b

a

a

b

b

a

a

b

2

< < < < < a b b a < 1 log log log 1 log a b 1 log B. C. D. < b a Câu 27: Cho hai s  th c  đúng?  A.  log < 1 log log

x (cid:0)

x <

x >

2

2

2

x

cos

= - y x 2) log ( 2 ề ị ệ ủ x  đ   hàm s   ố ể ᄀ xác đ nh. 2 Câu 28: Tìm đi u ki n c a  A. B.  x (cid:0) C. D.

2

2

2

x

1

cos

cos

x .ln 2

2

cos

x .ln 2

f x = ( ) 2 ủ ạ - là hàm nào sau đây: x ố Câu 29: Đ o hàm c a hàm s   cos - - x x sin(2 ).2 x sin(2 ).2 sin(2 ).2 A. B. C. D. - x sin(2 ).2

ố ẩ

ẩ ỉ ổ  không đ i. Hãy l ờ ẩ ẽ ả ờ ầ  đã là 4000 con. ướ ượ ộ ỷ ệ ng sau năm  theo m t t ng vi khu n tăng trong m i gi c l ẩ ầ ố ấ  ban đ u có 100 con) s  vi khu n s  có, g p kho ng bao nhiêu l n s  vi khu n ban

ấ ấ ả ả ầ ầ ấ ấ ầ ố ệ Câu 30: S  vi khu n trong  ng nghi m ban đ u có 100 con, ch  sau hai gi ế ố ượ ỗ Bi t s  l ố ầ ừ ờ  (tính t gi ấ . ọ đ u ầ (ch n đáp án g n đúng nh t) ả ầ A. G p kho ng 10.000 l n. ả C. G p kho ng 9.000 l n . B. G p kho ng 11.000 l n. D. G p kho ng 12.000 l n.

ế ­­­­­­­­­­­­­­­­­ H t ­­­­­­­­­­­­­­­­­