Ở Ể

Ỳ ƯỜ S  GD&ĐT KIÊN GIANG Ẫ   NG THPT CHUYÊN HU NH M N TR ờ KI M TRA TOÁN 12 BÀI THI: TOÁN 12 CH, CB, NC (Th i gian làm bài: 45 phút)

Đ TẠ ­­­­­­­­­­­­­­­

Ề MÃ Đ  THI: 197 ọ H  tên thí sinh:.................................................SBD:.........................

x

x

ồ ị ế ồ ị ủ ể t đ  th  đó có th  là c a hàm nào sau đây: Câu 1: Quan sát đ  th , cho bi

b

= > = > = y log x b ( 1) a a a y < < a ( (0 1) B. C. D.

b

y A.  = y x 1) < < b log (0 1)

x = 2016 log 2016 ỏ ố ự x  th a mãn . V y giá tr ị x  là:

Câu 2: Cho s  th c  A. 1 ậ C. 10 D. 0

ể . Hãy bi u di n

ễ ln 200  theo  a   và  b .

b 2a

a = ln 2 - B. 5 b = B. 3 ln 5 b+ 2a Câu 3: Đ t ặ a+ A. 3 2b C. 6ab D.  3

= 2 " - - - - ệ (

)

( � �

x x + x x 4 2) log( 2). ọ Câu 4: Hãy ch n m nh đ  đúng: ) + log( ; 2 , log A.

x >

0

2 9

3

2 3

- - � x - = x x log 3log 2 0 3log 2 0 log ọ - = x 3 ớ B. V i m i , .

a

a

0x <  :  ng khác 1 và    , ta có: 0 - = x 1)

4

3

?

- - x 1 2 = x log ( 2 ) ) + log 2 log ( a . > 2 1) ( - x - � � = � x - = x x C. Cho s  ố a  d ươ ọ x  th a ỏ ớ D. V i m i  = 2 2 log 5 1) 1 5 6 . log ( 4 log ( 4 log 5 4

5x

x x = 2. 5x

ứ ể ọ Câu 5: Thu g n bi u th c: - A. B. C.  5x D.  x

ệ ề Câu 6: Cho các m nh đ  sau

)

( 5 log

2

- - 5log 5log log 5log , x 1 = x 2 x 1 = x 2 x x >  thì   0 . i. V i ớ 1

3

a

a

a

+ + = x > , 0 x x , 2 ) log .log log ( a x 1 x 2 x 3 x 2 x 3 x 2 x 1 x .log 1 ii. Cho  1 , ta có: .

6

2 (2 .3)

1a< (cid:0) 1 2

2

= và  0 = + log 12 (1 log 2) iii. log 12 6 1 2

a

a ab

1a (cid:0) b log ( ) log ố ự ươ iv. Cho các s  th c d ng ,a b , v i ớ , ta có: . 1 = + 2 1 2

2

x

cos

ố ệ ề sai là: S  m nh đ   A. 4 B. 1 C. 2 D. 3

2

2

2

x

cos

cos

x .ln 2

x .ln 2

2

x

cos

1

2

f x = ( ) 2 ủ ạ là hàm nào sau đây: ố Câu 7: Đ o hàm c a hàm s   cos - - x x sin(2 ).2 sin(2 ).2 x sin(2 ).2 A. B. C. D. - - x sin(2 ).2

x

x

2

1

3

x

2

2

f x = ( ) x 2x ủ - ố Câu 8: Đ o hàm c a hàm s   x - x x 2 .2 2 .ln 2 x 2 .2 là hàm nào sau đây: x (2 2 ln 2) x x ạ x- 2 x- 2x 2 C. D. Đáp án B. A.  khác

= +

(

x g x ( ) ln

) 1

/ (2)

g ế ị ủ t giá tr  c a n u ế : Câu 9: Hãy cho bi

< < < a b

1

2 5 2 3 A. C. D.  0, 65

ẳ ướ ị B.  0,8 ố ự a  và  b , v i ớ 0 ị . Kh ng đ nh nào d ẳ i đây là kh ng đ nh

b

a

b

b

a

a < <

< < < < b a b a a b Câu 10: Cho hai s  th c  đúng?  log 1 log < 1 log log < 1 log log B. C. D.

b

a

a b A.  log 1 log

2

- = -

(

ế ậ ị ố t t p xác đ nh c a hàm s x f x ( ) Câu 11: Cho bi

} 2(cid:0)

- ủ { 4 [ - - ᄀ \

) 5  . ]2; 2

2

� � � ) ; 2) + (2; A.  ( B. C. D.  ᄀ

x >

x (cid:0)

2

2

= - y log ( 2 ề ị xác đ nh. ᄀ ệ ủ x  đ   hàm s   ể ố x < 2 Câu 12: Tìm đi u ki n c a  A. B. x 2) C.  x (cid:0) D.

2

2

= y x log x ề ị ệ ủ x  đ  hàm s   ố ể xác đ nh. Câu 13: Tìm đi u ki n c a

> (cid:0) x x 0, > (cid:0) x x 0, 2 1 2 x > x< < 2 2 A. B. C. D.  0

a >

0

3a a  v i ớ

2 3a

ế ạ ừ ố ữ ỉ ể ứ .

1 12a

3 4

Câu 14: Vi 5 6a t d ng lũy th a s  mũ h u t  bi u th c  1 6a D. A. B. C.

2 (

11 4a

3 8a

5 4a

5 2a

ứ ể . ọ Câu 15: Thu g n bi u th c, = > A a 0) a a - -

2

3

4

D. C. A. B.

= (cid:0)

)

(

11 4a

3 2a

. a B a a a> 0, 1 ứ ể ả ơ . Đ n gi n bi u th c Câu 16: Cho loga

3 2 11 4 D. C. A. B.

- x x + + 1) = - 3) 1 log (2 3 log ( 3 ố ệ ủ là: ng trình

C. Hai. D. Ba. ươ B. M t.ộ

+ - x 15

= x 2.5 15 ủ ươ ậ ọ ệ  là nghi m c a ph ng trình . Hãy ch n nh n xét đúng. Câu 17: S  nghi m c a ph A. Vô nghi m.ệ Câu 18: G i ọ 0x

0

0

0

0

x

x

x

x > < x (cid:0) x < x< (1; 2) 0 0 1 1 2 D. C. A. B.

x = -

x =

2

0.

2.

3.

(

)

= 3 5 ả ươ i ph ng trình . + 4 x = D. . C. Câu 19: Gi x = A. B.

4

2

0x

0x

0x

x + log 1 2 log ủ ươ ậ ọ ệ  là nghi m c a ph ng trình = . Hãy ch n nh n xét đúng. Câu 20: G i ọ 0x 1 2

0x A.  ỷ ươ  d t

x

ố ự ố nhiên. B. ố  là s  vô t ỷ. C. là s  nguyên âm. D. ố ữ  là s  h u là s  t ng.

[

=

]0; 2

e + x ln(1 2 ) ấ ủ ị ớ f x ố ( ) b ng:ằ

2 ln 6

2

e e ln 3 trên đo n ạ 2 ln 5 e Câu 21: Giá tr  l n nh t c a hàm s   A.  0. B. C. D.

- - x - = x 1) 1) 0 log ( 3 log (2 3 ế ố ủ ươ ng trình

2

Câu 22: Hãy cho bi A. Vô nghi m.ệ ệ t s  nghi m c a ph B. M tộ . C. Hai. . D. B nố

2

2

- - x log 8log + = x m 8 4 0 ấ ả ữ ể ươ t c  nh ng giá tr ị m  đ  ph ng trình vô nghi m ệ

[

Câu 23: Tìm t ]1; 4 trên đo n ạ .

0m (cid:0)

0m <

0m <

m > m (cid:0) m < - 1 2 1 2 1 2 B. ho c ặ C. D. A. ho cặ

m > 1 2 ho c ặ

x

log

2

log 9 2

2

log 3 2

2

= - x x x .3 ươ ộ ỏ ng trình ệ x  th a mãn, m t trong Câu 24: Cho ph ớ = ề . V i đi u ki n  x t log ướ ầ ươ ầ ươ ng trình trên là b ng trình ban đ u, ươ ữ ở ặ c đ u đ t  ẩ t  hoàn toàn. Hãy gi ả , thay vào ph t . ng trình tìm i ph

t =

t =

t =

0

1.

4

2

ả nh ng cách gi i ph ươ tr  thành ph ng trình theo  n  t = 1 2 A. B. C. D.

-

[

= - -

]3;0

x x f x ( ) 4 ln(1 ) ị ấ ủ trên đo n ạ ị  là giá tr  nào sau

- + - - ố ỏ Câu 25: Giá tr  nh  nh t c a hàm s   đây? A. 1 4 ln 2. B. 0. C.  9 4 ln 4 D. 1 4 ln 3

ộ ệ ồ ỗ ớ 900  tri u đ ng. C  sau m i năm, giá  ứ

ế ỏ ế ế ế ị ả 10% .H i đ n năm 2020, giá chi c ô tô này là bao nhiêu?

B.  656.100.000  đ ngồ C. 864.536409  đ ngồ D. ớ Câu 26: M t chi c ô tô m i mua năm 2016 v i giá  chi c ô tô này b  gi m  A.  590.490.000  đ ngồ 531.441.000  đ ngồ

ố ẩ

ẩ ỉ ổ  không đ i. Hãy l ờ ẩ ẽ ả ờ ầ  đã là 4000 con. ướ ượ ộ ỷ ệ ng sau năm c l ng vi khu n tăng trong m i gi  theo m t t ẩ ầ ố ấ  ban đ u có 100 con) s  vi khu n s  có, g p kho ng bao nhiêu l n s  vi khu n ban ầ ấ

ầ ầ ấ ấ ấ ấ ố ệ Câu 27: S  vi khu n trong  ng nghi m ban đ u có 100 con, ch  sau hai gi ỗ ế ố ượ t s  l Bi ố ầ ừ ờ  (tính t gi ọ ầ đ u (ch n đáp án g n đúng nh t). ả A. G p kho ng 9.000 l n . ả C. G p kho ng 12.000 l n. ầ ả B. G p kho ng 11.000 l n. ầ . ả D. G p kho ng 10.000 l n

2

ồ ị ế ồ ị ể ể ễ ố t đ  th  đó có th  bi u di n cho hàm s  nào? Câu 28: Quan sát đ  th , cho bi

+= 12x

+ y y = y = x= y + 1x 3 + 1x 2 2 A. B. C. . D.

x

ệ ề ế ệ t có bao nhiêu m nh đ ề sai:

1a< (cid:0)

Câu 29: Trong các m nh đ  sau, cho bi = y x a= y loga ố ứ ườ và (v i ớ 0 ) đ i x ng nhau qua đ ẳ   ng th ng ố i. Đ  th  c a hai hàm s   y ồ ị ủ x= .

x

1a >

= y a= y 1 x a ồ ị ố ứ ii. V i ớ ố , ta có đ  th  hai hàm s và đ i x ng nhau qua tr c tung.

a

= y x < (cid:0) a log (0 1) ụ y = 0 ậ ủ ồ ị ộ ệ ươ ố iii. M t ti m c n c a đ  th  hàm s có ph ng trình là .

= y x ln ồ ị ố ứ ụ

ố iv. Đ  th  hàm s   A. M tộ . có 2 nhánh đ i x ng nhau qua tr c tung.  B. Hai. C. Ba. D. B n.ố

x

ồ ị ở ẽ ể ễ ố hình v  bi u di n cho hàm s  nào sau đây: Câu 30: Đ  th

2

2

-= 2

= - + = - = - - y x y x y x 1 log 1 log 1) log ( 2 y B. C. D. A. 1 4 .

ế ­­­­­­­­­­­­­­­­­ H t ­­­­­­­­­­­­­­­­­