Ề
Ỳ
Ở S GD & ĐT LONG AN ƯỜ
Ạ
NG THPT TH NH HÓA
TR
Ố Ọ Ể Đ KI M TRA H C K II KH I 12 NĂM H CỌ 2017 2018 MÔN SINH H CỌ
ờ Th i gian làm bài : 45 Phút;
ề
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C (Đ có 3 trang)
ố
Mã đề 002
: ...................
H tênọ
: ............................................................... S báo danh
Ệ Ầ
ướ
ướ ể ầ c qu n th là gì ướ ố c t i đa. 3 .Kích th c trung bình. 4. Kích th ướ ừ c v a
B. 1, 2, 3. D. 2, 3, 4.
Ắ PH N I: TR C NGHI M ị ủ ự Câu 1: Các c c tr c a kích th ướ ố ể c t 1. Kích th i thi u. 2. Kích th ươ ả ng án đúng là: ph i. Ph A. 3, 4. ậ ậ ợ ầ ọ C. 1, 2. ể Câu 2: T p h p sinh v t nào sau đây g i là qu n th ?
ộ
ả ố ố
ậ ậ ậ ậ ợ ỏ ạ ợ ợ ợ ừ ư
ồ A. T p h p c d i trên m t cánh đ ng. ườ B. T p h p cá Cóc s ng trong V n Qu c Gia Tam Đ o. ồ ố C. T p h p cá s ng trong H Tây. D. T p h p cây thân leo trong r ng m a nhi ứ ậ ệ ớ t đ i. ầ ị ặ ộ ế ư ụ ấ ỏ
ế ừ ầ
ậ ễ ễ ễ ế ế B. Di n th nguyên sinh ổ ế D. Bi n đ i ti p theo
ế Câu 3: M t khu r ng r m b ch t phá quá m c, d n m t cây to, cây b i và c chi m u th , ộ đ ng v t hi m d n. Đây là: ỷ ế A. Di n th phân hu ế ứ C. Di n th th sinh ừ ầ ư Câu 4: Qu n xã r ng U Minh có loài đ c tr ng là:
B. Tôm n A. Cây tràm
ớ ạ ứ ị
0C. Cá rô phi 0C. D a vào các s li u ố ệ
D. Cây mua 0C đ n 44 ế ự C. B láọ ệ ộ ươ t đ t ng ng là: +5,6 ng ng là: +2 0C đ n +42 ế
ố ớ ị ố ủ Câu 5: Cá chép có gi ị ự ớ ạ i h n ch u đ ng đ i v i nhi có gi ậ ế trên, hãy cho bi
ệ ộ ớ ạ ặ ướ ợ c l ự ố ớ i h n ch u đ ng đ i v i nhi ệ ộ ươ ứ t đ t ề ự t nh n đ nh nào sau đây v s phân b c a hai loài cá trên là đúng? ơ t r ng h n.
ơ
ơ ơ ơ ơ
ị i h n ch u nhi ơ i cao h n. ệ ẹ t h p h n. ơ i th p h n. ễ ủ ệ ượ ầ ố ớ ệ ng r c a chúng n i v i nhau. Hi n
ể ệ ở ố ố ộ A. Cá chép có vùng phân b r ng h n cá rô phi vì có gi ớ ạ ướ ố ộ i h n d B. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n vì có gi ị ớ ạ ố ộ i h n ch u nhi C. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n vì có gi ấ ớ ạ ướ ố ộ i h n d D. Cá chép có vùng phân b r ng h n vì có gi ố Câu 6: M t s loài cây cùng loài s ng g n nhau có hi n t ệ ượ m i quan h : t
ộ ố ng này th hi n ỗ ợ A. H tr cùng loài. ộ C. C ng sinh.
ấ ạ ủ ượ ơ ả ườ ớ Câu 7: Đi m khác nhau c b n trong c u t o c a v
ườ ướ ủ ộ
ạ ỗ ợ n ng ấ ạ ấ ạ ủ ộ ươ i là c c a b não. ng. ể ấ ạ A. C u t o tay và chân. ấ ạ ủ ộ C. C u t o c a b răng. B. C nh tranh cùng loài. D. H tr khác loài. i v i ng B. C u t o và kích th D. C u t o c a b x
ng nào sau đây?
ờ
ữ
ườ ườ ậ ườ ng và sinh v t ậ ậ ng và sinh v t ậ ng và sinh v t ệ ượ ị Câu 8: Trong chu trình sinh đ a hóa có hi n t ữ ấ ừ A. Trao đ i các ch t theo t ng th i kì gi a môi tr ấ ậ ụ B. Trao đ i các ch t liên t c gi a sinh v t và sinh v t ờ ấ ạ C. Trao đ i các ch t t m th i gi a môi tr ấ D. Trao đ i các ch t liên t c gi a môi tr
ạ
ổ ổ ổ ổ Câu 9: Có các lo i môi tr ườ ữ ữ ụ ổ ế ng ph bi n là: ọ ướ ườ ườ ướ ặ ấ ườ ạ ườ ng đ t, môi tr c ng t, môi tr ng n ng n c m n và môi tr ng trên c n. A. Môi tr
ề
Trang 1/3 mã đ 002
ậ
ấ ấ ấ ườ ườ ườ ạ ng trên c n, môi tr ạ ng trên c n, môi tr ạ ng trên c n, môi tr ng ngoài. ng sinh v t. ng bên trong.
ứ ằ
ườ ườ ườ ự c xây d ng nh m: ầ gi a các loài trong qu n xã ầ
ầ ậ
ầ
ướ c, môi tr ướ c, môi tr ướ c, môi tr ượ ưỡ ng đ ơ ở ữ ng và n i ữ ng gi a các loài trong qu n xã ữ ng gi a các sinh v t cùng loài trong qu n xã ể ữ ng gi a các loài trong qu n th ừ ỏ ừ ả ộ ủ ề ặ ầ ng c a th r ng và mèo r ng tăng gi m đ u đ n 10 năm 1l n.
ệ ườ ườ B. Môi tr ng n ng đ t, môi tr ườ ườ C. Môi tr ng n ng đ t, môi tr ườ ườ D. Môi tr ng đ t, môi tr ng n ướ ậ Câu 10: L i th c ăn và b c dinh d ệ ả ưỡ quan h dinh d A. Mô t ả ệ ưỡ quan h dinh d B. Mô t ả ệ ưỡ quan h dinh d C. Mô t ệ ả ưỡ quan h dinh d D. Mô t ố ượ ự ế Câu 11: S bi n đ ng s l Hi n t
ầ
ề ế ế ộ ộ ệ ượ ể ng này bi u hi n: ế A. Bi n đ ng theo chu kì ngày đêm. ế C. Bi n đ ng theo chu kì nhi u năm. B. Bi n đ ng theo chu kì tu n trăng. D. Bi n đ ng theo chu kì mùa.
ộ ộ ễ Câu 12: Di n th sinh thái là:
ế ế ầ ạ ổ ủ ươ ứ ớ ự ế ổ ủ ng ng v i s bi n đ i c a môi
tr
ế ầ ự ủ ầ ổ ạ ươ ứ ớ ự ế c a qu n xã qua các giai đo n, không t ổ ng ng v i s bi n đ i
ườ ng.
ầ ự ủ ế ầ ổ ạ ươ ứ ổ ủ ớ c a qu n xã qua các giai đo n, t ế ng ng v i bi n đ i c a môi
tr
ầ ế ườ ng A. Quá trình bi n đ i c a qu n xã qua các giai đo n, t ngườ B. Quá trình bi n đ i tu n t ủ c a môi tr C. Quá trình bi n đ i tu n t ngườ D. Quá trình bi n đ i c a qu n xã t
ầ ớ ươ ứ ự ưở ạ ậ ớ ự nhiên tăng tr
ườ
ổ ủ ể ầ Câu 13: Ph n l n qu n th sinh v t trong t ữ A. Đ ng cong ch S. ề ầ C. Tăng d n đ u. ậ ệ ượ ườ ả ứ ớ ở ở ộ ố ổ ủ ng ng v i s thay đ i c a môi tr ng theo d ng: ữ B. Đ ng cong ch J. ề ầ D. Gi m d n đ u. ư ở ng cá m p con khi m i n ăn các tr ng ch a n và phôi n sau thu c m i quan
ạ ạ
ồ ố ồ
ặ Câu 15: Các ki u h sinh thái trên Trái Đ t đ ệ c m n và h sinh thái n
ệ B. C nh tranh cùng loài. D. Kí sinh cùng loài. ấ ượ c phân chia theo ngu n g c bao g m: ọ ướ c ng t ạ
ệ ặ
ệ ệ ệ ệ ệ
Câu 14: Hi n t ệ h nào? A. C nh tranh khác loài. ệ ỗ ợ C. Quan h h tr . ệ ể ướ A. H sinh thái n ự nhiên và h sinh thái nhân t o B. H sinh thái t ạ ướ c m n và h sinh thái trên c n C. H sinh thái n ướ ướ ạ c i n D. H sinh thái trên c n và h sinh thái d ệ ượ ấ ng cung c p cho các h sinh thái trên Trái đ t là:
ồ ượ ượ Câu 16: Ngu n năng l ệ ng đi n ng gió ấ ặ ờ ng m t tr i ệ t ng nhi B. Năng l D. Năng l
A. Năng l C. Năng l ự ự ừ ộ ố nhiên t
ễ ễ
ứ ượ ượ ượ ọ m t h bom đ c g i là: ễ ạ ế B. Di n th nhân t o ỷ ế ễ D. Di n th phân hu ủ ị ụ ậ ể
Câu 17: S hình thành ao cá t ế A. Di n th nguyên sinh ế ứ C. Di n th th sinh ử ụ ỗ ậ ả ấ ậ ậ ụ ậ ệ 6 calo) → ậ ấ → ụ ậ ụ ậ Câu 18: S d ng chu i th c ăn sau đ xác đ nh hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c 1 so 4 calo) → ớ v i sinh v t s n xu t: Sinh v t s n xu t (2,1.10 sinh v t tiêu th b c 2 (1,1.10 sinh v t tiêu th b c 1 (1,2.10 2 calo) ậ ả 2 calo)
ậ A. 45,5% B. 0,92% D. 0,57%
ả ạ ườ ấ sinh v t tiêu th b c 3 (0,5.10 C. 0,0052% 2 vào môi tr i CO ng: Câu 19: Quá trình nào sau đây không tr l
ấ ủ ộ ậ ự ậ A. Hô h p c a đ ng v t, th c v t
ề
Trang 2/3 mã đ 002
ạ
ậ ả i
ậ ử ụ ả ắ
ả c g i là: ể Câu 20: B cá c nh đ
ự nhiên
ệ ệ ệ ệ B. H sinh thái t D. H sinh thái vi mô
ệ ợ ữ ệ B. S d ng nhiên li u hóa th ch ệ ấ C. S n xu t công nghi p, giao thông v n t ấ ọ D. L ng đ ng v t ch t ượ ọ A. H sinh thái “khép kín” ạ C. H sinh thái nhân t o ụ ả Câu 21: Ví d nào sau đây ph n ánh quan h h p tác gi a các loài?
ầ ử ố
ậ ừ ư
ẩ
0C, d
ế
0C, 0C.
ẽ ướ i nhi ố ệ ố t đ này cá cũng s ch t, các ch c năng s ng bi u hi n t ế ị ệ ộ t đ này cá ch t, ch u nóng đ n 42 0C đ n 35 ế ấ ừ ể ế t nh t t 20
ỗ A. Cây t m g i s ng trên thân cây g B. Cây phong lan bám trên thân cây gỗ C. Chim sáo đ u trên l ng trâu r ng ố ầ ễ ậ ố D. Vi khu n lam s ng trong n t s n r đ u ị ạ ệ t Nam ch u l nh đ n 5,6 Câu 22: Cá rô phi Vi ế ệ ộ trên nhi 0C đ ả Kho ng nhi ứ ượ ọ c g i là:
ế ớ ạ ể i h n trên. i.
ả ớ ạ ướ ế B. Đi m gây ch t gi i h n d ậ ợ i. D. Kho ng thu n l
tiên có cách đây ệ ộ ừ 0C đ n 35 t đ t 20 ể ế A. Đi m gây ch t gi ị ự ớ ạ i h n ch u đ ng . C. Gi ơ ổ ế Câu 23: T bào nhân s t
ệ A. 1,5 t nămỉ B. 3,5 t nămỉ D. 1,7 t nămỉ
ố
C. 670 tri u năm ệ ữ Câu 24: Trong h sinh thái có nh ng m i quan h sinh thái nào? ậ ậ
ệ ệ ệ ố ố ạ ạ ữ ữ ữ ạ ộ ớ i gi a các sinh v t cùng loài và sinh v t khác loài v i nhau ớ i gi a các sv cùng loài v i nhau và tác đ ng qua l ớ i gi a các sv v i môi
tr
ệ ạ ậ ớ ữ ộ ạ ậ ớ ữ i gi a các sinh v t v i nhau và tác đ ng qua l i gi a các sinh v t v i A. M i quan h qua l B. M i quan h qua l ngườ C. M i quan h qua l
môi tr
ậ ớ
ườ
ố ngườ ố ỉ Câu 25: Loài ng A. Đ tamệ D. Jura
ậ ỗ ậ
ệ ữ D. Ch có m i quan h gi a các sinh v t v i nhau ỉ i hình thành vào k B. Đ tệ ứ ứ ỗ ộ C. Tam đi pệ ắ ộ ướ ớ ắ ắ ứ ứ ệ ữ
ắ ụ ậ ụ ắ c và m t xích phía sau trong chu i th c ăn.
ậ ừ ừ ướ ụ ắ ậ ị ắ ụ ở ỗ c, v a là sinh v t b m t xích ứ phía sau tiêu th
ắ ỏ ườ ươ ả ộ i ta th ong m t đ vào ru ng lúa. Đó là ph ng pháp
ạ
ế ố B. C nh tranh cùng loài ọ D. Kh ng ch sinh h c
Ự Ậ
ủ ệ
Câu 26: Trong chu i th c ăn, m i loài sinh v t là m t m t xích. Nh n xét nào sau đây là đúng ỗ ắ ề ố v m i quan h gi a m t m t xích v i m t xích đ ng tr c và m t xích đ ng sau trong chu i ứ th c ăn? ậ A. Là sinh v t tiêu th b c 1 ậ ướ B. Là sinh v t tiêu th m t xích phía tr C. V a là sinh v t tiêu th m t xích phía tr ụ ậ ậ D. Là sinh v t tiêu th b c 2 ụ ể ệ t sâu đ c thân lúa, ng Câu 27: Đ di ọ ự ấ đ u tranh sinh h c d a vào: ể ầ ằ A. Cân b ng qu n th ọ ằ C. Cân b ng sinh h c Ầ PH N II: T LU N ầ ấ Trình bày các thành ph n c u trúc c a h sinh thái ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………
ề
Trang 3/3 mã đ 002
………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………