Ụ Ạ Ể Ề Ọ Ọ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG ƯỜ ọ NG PT DTNT THCS VÀ THPT Ở TR Ệ ờ ể ề : 45 phút (không k giao đ ). Ỳ Đ KI M TRA H C K II, NĂM H C 20172018 MÔN: Sinh h c 12. Th i gian làm bài HUY N KRÔNG NÔ ____________________
Mã đ 463ề
ọ
ố
H , tên thí sinh:
.................................................................... S báo danh:
.......................
ầ ặ ư
ố ự ử ng.
ể ể ứ ậ ộ ề ể
ự ộ ấ ưở ể vong, ki u tăng tr ể ứ ả ể ứ ố ổ ự ố ấ ể ả ng. vong, ưở ki u tăng tr ổ ự ể ứ ự ử ấ ấ ả ố i tính, c u trúc tu i, s phân b các th , s c sinh s n, s t vong. ơ ả ủ Câu 1: Các đ c tr ng c b n c a qu n th là gì? ậ ộ ể ể A. S phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t vong, ki u tăng tr ưở ả ự ự ử B. Đ nhi u, s phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t ự ử ậ ộ ớ C. C u trúc gi i tính, c u trúc tu i, s phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t ể ng. ớ D. C u trúc gi
ố ở ể ố ồ ạ ị ủ ị sinh thái, đó loài có th s ng, t n t ể ổ i và phát tri n n đ nh theo
Câu 2: Kho ng xác đ nh c a nhân t th i gian g i là gì? Ổ ớ ạ ả ọ sinh thái. i h n sinh thái. .ơ ở ờ A. B. Gi C. Sinh c nh.ả D. N i
ế ọ bào s ng, prôtêin đóng vai trò quan tr ng trong ho t đ ng nào? Câu 3: Trong t ề
ượ ả ứ ệ ả ng cho các ph n ng ố ạ ộ A. Đi u hoà ho t đ ng các bào quan. ấ C. Cung c p năng l ạ ộ ả ứ B. Xúc tác các ph n ng sinh hoá. ậ ệ ơ ể ố t. D. B o v c th ch ng b nh t
ỗ ể ề ướ Câu 4: Khi nói v chu i và l ỗ ứ ấ ả
ứ ỗ ộ
ấ ậ ả sinh v t s n xu t. ỗ ộ ứ ướ ổ ị i th c ăn cũng b thay đ i.
ầ ỗ ậ ấ ỉ ứ ng ch có m t loài.
ứ i th c ăn, phát bi u nào sau đây là đúng ? ề ượ ắ ầ ừ c b t đ u t A. T t c các chu i th c ăn đ u đ ỉ ậ ầ B. Trong m t qu n xã, m i loài sinh v t ch tham gia vào m t chu i th c ăn. ổ ầ C. Khi thành ph n loài trong qu n xã thay đ i thì c u trúc l ộ ưỡ ộ ướ D. Trong m t l i th c ăn, m i b c dinh d ộ ướ ữ ế ễ ế ổ ạ
ứ
ng bi n đ i trong quá trình di n th nguyên sinh trên c n là gì? i th c ăn ngày càng ph c t p. ả ứ ạ ơ ướ ứ ộ ộ Câu 5: M t trong nh ng xu h ạ ạ i th c ăn ngày càng đ n gi n.
ủ ủ ủ ả ả ổ ị
ả ố
ượ ọ ố ẹ ể ệ c khi b m có ki u gen Aa × aa, trong đó gen a gây b nh ở ề ấ ờ ầ ướ A. Đ đa d ng c a qu n xã ngày càng cao, l ầ B. Đ đa d ng c a qu n xã ngày càng gi m, l ầ C. Tính n đ nh c a qu n xã ngày càng gi m. D. Sinh kh i ngày càng gi m. Câu 6: Di truy n h c đã d đoán đ ng ự ị ệ i xác xu t đ i con b b nh s là bao nhiêu?
C. 25%. ườ A. 100%.
ệ ữ ầ ậ ộ D. 50%. ợ i còn loài kia không ạ Câu 7: Trong qu n xã sinh v t, ki u quan h gi a hai loài, trong đó m t loài có l có l i cũng không có h i là quan h nào sau đây? ả ế ễ ủ ậ
ệ ứ ệ ộ
ẽ B. 75%. ể ệ ợ A. Quan h c ch c m nhi m. C. Quan h h i sinh. ố ầ ố ươ ệ ậ B. Quan h v t ch v t kí sinh. ệ ộ D. Quan h c ng sinh. ể ỉ ệ ủ ầ ộ ố ể phân b ki u gen ng đ i các alen c a m t qu n th có t l Câu 8: T n s t
B. 0,3 A, 0,7a. C. 0,9A, 0,1a. D. 0,7A, 0,3a.
0,81 AA + 0,18 Aa + 0,01 aa là bao nhiêu? A. 0,4A, 0,6a. ể ặ ượ ề
Câu 9: Đ c đi m nào sau đây là đúng khi nói v dòng năng l ề ậ ượ ệ ng trong h sinh thái? ườ ừ ng t môi tr ng vô sinh vào ọ A. Sinh v t đóng vai trò quan tr ng nh t trong vi c truy n năng l ậ ệ ư ấ ả ẩ i nh n m, vi khu n. ấ ng là các sinh v t phân gi ượ ề ệ ầ ượ ử ụ ưỡ ng đ c truy n trong h sinh thái theo theo chu trình tu n hoàn và đ ở c s d ng tr chu trình dinh d ượ B. Năng l i.ạ l ệ ề ừ ề ộ ậ ậ ưỡ c truy n m t chi u t vi sinh v t qua các b c dinh d ng t ớ i C. Trong h sinh thái, năng l ấ ồ ở ạ ậ ả ng đ ườ sinh v t s n xu t r i tr l ượ i môi tr ượ ng.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 463
ấ ỉ ạ ấ ệ ượ Ở ỗ ậ ả t, ch t th i, ch có m i b c dinh d ng b tiêu hao qua hô h p, t o nhi ơ ậ D. ả ầ ớ ng, ph n l n n ng l ề ượ ưỡ ng đ
ầ ể kho ng 10% năng l Câu 10: Khi nói v s phân b cá th trong qu n th sinh v t, phát bi u nào sau đây ể ặ ượ ề ự ẫ ố ồ ườ ề ng cao h n. ậ ng g p khi đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr không đúng? ng và A. Phân b ng u nhiên th ề ể ầ ể không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th . ố ự ạ ố ữ ặ ố ồ ườ ề ị ặ ưỡ c truy n lên b c dinh d ể ố ệ ố ườ ắ ườ ng g p khi đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr ự ng, có s B. Phân b theo nhóm th ề ầ ể ữ ề ữ ể ả ầ
ể ỗ ợ ạ ấ ố ố ể
ệ ố ể ạ c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th . ể ứ ộ ạ C. Phân b đ ng đ u có ý nghĩa làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . ề ổ ế D. Phân b theo nhóm là ki u phân b ph bi n nh t, giúp các cá th h tr nhau ch ng l i đi u ệ ấ ợ ủ ườ ng.
ỷ ấ ữ ơ ậ ấ ơ ả ạ i
ki n b t l Câu 11: Trong h sinh thái, nhóm sinh v t đóng vai trò phân hu ch t h u c thành ch t vô c tr l môi tr ườ ộ
ậ ẩ ấ ị ậ ộ B. Đ ng v t ăn th t. ự ậ D. Th c v t.
ắ ố ồ ố i c a môi tr ệ ậ ng là sinh v t nào? ự ậ A. Đ ng v t ăn th c v t. ạ C. Vi khu n ho i sinh và n m. ệ ượ ừ ườ ề ậ ng t môi tr ng vô
Câu 12: Trong h sinh thái, nhóm sinh v t nào sau đây có vai trò truy n năng l ậ ầ sinh vào qu n xã sinh v t? ụ ậ ậ ụ ậ ậ A. Sinh v t tiêu th b c hai. ộ C. Sinh v t tiêu th b c m t. ấ ậ ả B. Sinh v t s n xu t. ả ậ i. D. Sinh v t phân gi
ầ ư
ầ
ặ ầ ầ ầ
ể ự ử vong. ậ ộ ổ nhóm tu i, m t đ . ể ự ầ ộ
ể ớ ễ ắ ị Ở ườ ệ ế i b nh máu khó đông do đ t bi n gen l n a trên nhi m s c th gi i tính X quy đ nh. ộ ắ ệ
D. XAXa × XAY.
ơ ả ủ Câu 13: Các đ c tr ng c b n c a qu n xã là gì? ố ự A. Thành ph n loài, s phân b các cá th trong qu n xã. ứ ả B. Thành ph n loài, s c sinh s n và s t ỉ ệ C. Thành ph n loài, t l ố D. Đ phong phú, s phân b các cá th trong qu n xã. ặ Câu 14: ng ố ẹ ớ ỉ ệ ể B m có ki u gen nào mà sinh con gái m c b nh v i t l 25%? A. XAXA × XaY. C. XaXa × XaY. ể B. XAXa × XaY. ầ ướ Câu 15: Nhóm cá th nào d ể ả
n.ườ B. Cây trong v ờ ỏ D. Cây c ven b .
ể ằ ố
ỗ ế tr ng thái cân b ng HacđiVanbec có 2 alen D, d, trong đó s cá th dd chi m ố ủ ể ầ ể ở ạ ng đ i c a m i alen trong qu n th là bao nhiêu?
ể ộ i đây là m t qu n th ? A. Cá chép và cá vàng trong b cá c nh. C. Đàn cá rô trong ao. ộ ầ Câu 16: M t qu n th ầ ố ươ ỉ ệ 16%. T n s t t l A. D = 0,16, d = 0,84. B. D = 0,4, d = 0,6.
ệ ậ ủ ậ ố C. D = 0,84, d = 0,16. D. D = 0,6, d = 0,4. ở ặ ệ ậ ữ ồ ố ể đ c đi m
ố Câu 17: M i quan h v t kí sinh v t ch và m i quan h v t d con m i gi ng nhau nào sau đây? ố ữ
ề ề ể ủ ế
ị ạ ể
ị ạ ị ạ ể ệ ố A. Đ u là m i quan h đ i kháng gi a hai loài. B. Đ u làm ch t các cá th c a loài b h i. ề ợ ơ ố ượ ng cá th nhi u h n loài có l i. C. Loài b h i luôn có s l ợ ỏ ơ ướ i. c cá th nh h n loài có l D. Loài b h i luôn có kích th
ề ạ
ộ ướ ắ ế ụ ậ ấ ứ ướ ế ấ ậ ổ i th c ăn có sâu ăn h t ngô, châu ch u ăn lá ngô, chim chích và ch xanh đ u ăn ậ i th c ăn trên, sinh v t tiêu th b c 2 là sinh v t ứ Câu 18: Cho m t l châu ch u và sâu, r n h mang ăn ch xanh. Trong l nào? ế
ắ ắ
A. Chim chích và ch xanh. ấ C. Châu ch u và sâu. ề ự ổ B. R n h mang. ổ D. R n h mang và chim chích. ầ ủ ể ể ố không Câu 19: Khi nói v s phân b cá th trong không gian c a qu n xã, phát bi u nào sau đây đúng? ệ ớ ỉ ặ ở ự ậ ứ ể ề ẳ ố ư t đ i, ki u phân b theo chi u th ng đ ng ch g p th c v t ậ ệ ặ ở ộ mà không g p ừ A. Trong h sinh thái r ng m a nhi đ ng v t.
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 463
ườ ề ở ậ ề ậ ố ng t p trung nhi u ệ ố ề vùng có đi u ki n s ng
thu n l i. ướ ứ ộ ạ ả ớ ự ể ữ ng làm gi m b t m c đ c nh tranh gi a B. Nhìn chung, sinh v t phân b theo chi u ngang th ậ ợ C. Nhìn chung, s phân b cá th trong t nhiên có xu h ủ các loài và nâng cao m c đ s d ng ngu n s ng c a môi tr ng. ự ầ ố ủ ừ ố ố ứ ộ ử ụ ể ự ồ ố ủ ườ ộ
ầ D. S phân b cá th trong không gian c a qu n xã tùy thu c vào nhu c u s ng c a t ng loài. ể ử ấ ạ ị ườ ỉ i ta d a vào tiêu chí nào sau đây đ chia l ch s trái đ t thành các đ i, các k ? Câu 20: Ng ế ớ ậ i sinh v t.
ể ủ ả ạ
ấ
ể ủ ấ ổ ớ ờ ữ ế ậ ế ớ ậ i sinh v t. ự A. Quá trình phát tri n c a th gi B. Hóa th ch và khoáng s n. C. Th i gian hình thành và phát tri n c a trái đ t. ề ị D. Nh ng bi n đ i l n v đ a ch t, khí h u và th gi
ề ễ ố ớ ễ ủ ộ ố ầ ệ ượ ệ ng r c a chúng n i v i nhau (li n r ). Hi n ể ệ ố ệ ố Câu 21: M t s cây cùng loài s ng g n nhau có hi n t ượ t
ỗ ợ ạ ng này th hi n m i quan h gì? ộ A. C ng sinh. ỗ ợ C. H tr khác loài. B. H tr cùng loài. D. C nh tranh cùng loài.
ẩ ố Câu 22: N m và vi khu n lam trong đ a y có m i quan h gì? ạ ộ ị ộ B. H i sinh. D. C ng sinh.
ấ A. C nh tranh. ợ ậ ệ C. Ký sinh. ậ ể ậ ầ Câu 23: T p h p sinh v t nào sau đây là qu n th sinh v t? ồ
ng.
ươ ườ ộ ừ ố
ữ ữ ữ ữ ỏ ố ồ ố A. Nh ng con cá s ng trong H Tây. ố ừ B. Nh ng con chim s ng trong r ng Cúc Ph ố C. Nh ng con tê giác m t s ng s ng trong V n Qu c gia Cát Tiên. ỏ D. Nh ng cây c s ng trên đ ng c Ba Vì.
ỗ ể ứ ệ
ị ố i th c ăn bi u th m i quan h gì? ậ ụ ậ ả i.
ấ ớ ậ
ng.
ướ ậ ả ự ậ ớ ộ ưỡ ậ ồ ị Câu 24: Chu i và l ữ A. Gi a sinh v t s n xu t v i sinh v t tiêu th và sinh v t phân gi ữ B. Gi a th c v t v i đ ng v t. C. Dinh d ộ D. Đ ng v t ăn th t và con m i.
ủ ể ể ặ ẫ ầ ố
ể ườ Câu 25: Ki u phân b ng u nhiên c a các cá th trong qu n th th ự ạ ố ồ ườ ữ ề ắ ng g p khi nào? ể ng, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th A. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr
ố ồ ề ườ ự ạ ữ ắ ng, không có s c nh tranh gay g t gi a các cá
ố ồ ề ườ ự ạ ữ ắ ể ng, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th B. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr ể C. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr
ố ề ồ ườ ự ạ ữ ắ ng, không có s c nh tranh gay g t gi a D. Đi u ki n s ng phân b không đ ng đ u trong môi tr
ậ ả ộ ưở ủ ụ ộ ế nào khi tác đ ng đ n sinh v t, nh h ậ ng c a chúng không ph thu c vào m t ầ ễ h u sinh.
ộ ẩ ề ệ ố ể ầ trong qu n th . ệ ố ề ể ầ th trong qu n th . ệ ố ề ể ầ trong qu n th . ệ ố ề ầ ể ể các cá th trong qu n th . ữ ế ố Câu 26: Nh ng y u t ộ ể ị ộ đ qu n th b tác đ ng? ề ệ A. Các b nh truy n nhi m. ế ố vô sinh. C. Y u t
ề ự ưở Câu 27: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v s tăng tr ị ớ ạ ứ ử ả ủ ủ ể ứ ố ng không b gi ế ố ữ B. Y u t ướ D. N c, không khí, đ m, ánh sáng. ể ng c a qu n th ? ầ i đa, m c t ầ ố i h n, m c sinh s n c a qu n th là t vong là t i ể ườ A. Khi môi tr thi u.ể ị ớ ạ ả ủ ơ
ứ
ườ ườ ườ ứ ử ầ i h n, m c sinh s n c a qu n th luôn l n h n m c t ỏ ơ ả ủ ầ ứ ị ớ ạ ứ ị ớ ạ ả ủ ứ ử ố ng b gi ng không b gi ng b gi ể vong. ứ ử ầ i h n, m c sinh s n c a qu n th luôn nh h n m c t ố ể vong là t ớ ể i đa, m c t i h n, m c sinh s n c a qu n th là t vong. ể i thi u. B. Khi môi tr C. Khi môi tr D. Khi môi tr
ề ủ ể ể ầ ầ ấ ộ ể ể ố ộ ầ ẫ ể Câu 28: M t qu n th có 60 cá th AA, 40 cá th Aa, 100 cá th aa. C u trúc di truy n c a qu n th sau m t l n ng u ph i là gì?
A. 0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa. B. 0,48 AA : 0,16 Aa : 0,36 aa.
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 463
C. 0,16 AA : 0,48 Aa : 0,36 aa. D. 0,16 AA : 0,36 Aa : 0,48 aa.
ấ ợ
ấ
ứ ứ ứ ứ ấ ữ Câu 29: Ti n hóa hóa h c là quá trình t ng h p nh ng ch t nào? ọ ươ ng th c hóa h c. ọ ươ ng th c sinh h c. ọ ươ ng th c sinh h c. ọ ươ ng th c hóa h c. ọ ổ ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph ơ các ch t vô c theo ph ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph ơ các ch t vô c theo ph ế ơ ừ ấ A. Các ch t vô c t ấ ữ ơ ừ B. Các ch t h u c t ấ ơ ừ C. Các ch t vô c t ấ ữ ơ ừ D. Các ch t h u c t
ư ế ứ ể ầ ố ồ Câu 30: Hình th c phân b đ ng đ u trong qu n th có ý nghĩa sinh thái nh th nào? ả ứ ộ ạ ầ
ườ ng.
ượ ể ồ ố ế ố ấ ợ ủ i c a môi tr b t l ườ ng. ố i các y u t c ngu n s ng trong môi tr ề ể ữ A. Làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . ắ ể ể ạ B. Các cá th c nh tranh gay g t đ giành ngu n s ng. ạ ể ổ ợ C. Các cá th h tr nhau ch ng l ồ ố ể ậ ụ D. Các cá th t n d ng đ
ộ ố ầ ể ả ộ ị
ể ậ ả ị
ự ộ ờ
ầ Câu 31: Qu n xã là gì? ộ ậ th i đi m nh t đ nh. ộ ậ ộ ậ ộ ậ ố ố ố ể ị ả A. M t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh, vào m t ờ B. M t t p h p các sinh v t cùng loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh. ấ ị C. M t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t khu v c, vào m t th i đi m nh t đ nh. ắ D. M t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh, g n bó ể ể ấ ườ ớ
ầ ầ ể ố ể ự ậ ự ụ ấ th ph n có t l ộ ộ ộ ố ng s ng. ở ế ệ ki u gen ả ế ỉ ệ ể ể ể th h P là 0,45AA : 0,30 Aa : 0,25aa. ki u gen thu ợ ấ ị ợ ợ ợ ư ộ ớ v i nhau nh m t th th ng nh t, thích nghi v i môi tr ỉ ệ ể ầ ộ Câu 32: M t qu n th th c v t t ả ế Cho bi t các cá th có ki u gen aa không có kh năng sinh s n. Tính theo lí thuy t, t l ượ ở 1 là gì? F c đ
A. 0,360AA : 0,480Aa : 0,160aa. C. 0,700AA : 0,200Aa : 0,100aa. B. 0,525AA : 0,150Aa : 0,325aa. D. 0,360AA : 0,240Aa : 0,400aa.
ề ế ọ Câu 33: K t qu c a ti n hóa ti n sinh h c là gì?
ư ậ
ế ậ ơ bào s khai. ả ủ ế ấ ữ ơ ứ ạ A. Hình thành ch t h u c ph c t p. ạ ệ B. Hình thành h sinh v t đa d ng phong phú nh ngày nay. C. Hình thành sinh v t đa bào. D. Hình thành các t
ộ ự ế ễ nhiên t
A. Liên t cụ ộ D. Nguyên sinh. ủ ườ ằ đó t sinh thái c a môi tr ng n m trong
Ổ .ơ ở i h n sinh thái. Câu 34: Quá trình hình thành m t ao cá t B. Phân hu .ỷ Câu 35: M t "không gian sinh thái" mà ồ ạ ớ ạ i h n sinh thái cho phép loài đó t n t gi sinh thái. A. N i
B. ệ ề Câu 36: Trong đi u ki n hi n nay, ch t h u c đ ệ
ợ ợ ổ ổ ượ ồ ượ ổ ổ ặ
nhiên. → → ả ụ ơ ừ ộ ố m t h bom là di n th ứ C. Th sinh ố ấ ả ở t c các nhân t ọ ể gì? i và phát tri n g i là D. Sinh c nh.ả ớ ạ C. Gi ằ ủ ế c hình thành ch y u b ng cách nào? ợ ố ế bào s ng. B. Đ c t ng h p trong các t ợ ổ ợ D. Quang t ng h p ho c hoá t ng h p. → ứ ỗ tôm cá rô chim bói cá. Trong chu i th c ăn này, cá
ấ ữ ơ ượ ệ ờ ọ A. T ng h p nh công ngh sinh h c. ự ờ C. T ng h p nh ngu n năng l ng t ứ ỗ Câu 37: Cho chu i th c ăn: t o l c đ n bào ộ ậ ưỡ rô thu c b c dinh d ng nào? ấ A. C p 4. ấ C. C p 3. ấ D. C p 2.
ế ự ế ứ ứ ằ ằ
ồ
ổ ủ ổ ủ ả ấ ị ị ấ B. C p 1. ạ ủ Câu 38: Ý nghĩa c a hóa th ch là gì? ử ớ ề ị A. B ng ch ng gián ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi i. ử ớ ề ị B. B ng ch ng tr c ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi i. ạ ằ ạ C. Xác đ nh tu i c a hóa th ch b ng đ ng v phóng x . ổ ủ ạ D. Xác đ nh tu i c a hóa th ch có th xác đ nh tu i c a qu đ t.
sinh thái vô sinh bao g m ể ủ ể ủ ị ể ị ồ các nhân t ố ệ ộ ủ ườ ậ
nào? t đ c a môi tr ố ậ ng xung quanh sinh v t. ậ ố ộ ẩ c, không khí, đ m, ánh sáng, nhi ộ ẩ c, không khí, đ m, ánh sáng, các nhân t v t lí bao quanh sinh v t. Câu 39: Nhân t ướ ấ A. Đ t, n ướ ấ B. Đ t, n
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 463
ộ ẩ ậ ọ ủ c, không khí, đ m, ánh sáng, các ch t hoá h c c a môi tr ng xung quanh sinh v t.
ố ậ ọ ủ v t lí, hóa h c c a môi tr ườ ấ ậ ườ ng xung quanh sinh v t.
ướ ấ C. Đ t, n ấ ả D. T t c các nhân t ế ố ố ế ơ ế ự ề ấ ọ ủ ể ầ ng c a qu n th là gì?
ưở
ừ ố ượ ể ủ ng c a cá th . ườ môi tr ng. quan tr ng nh t chi ph i đ n c ch t Câu 40: Y u t ả ứ A. S c sinh s n. ứ ử vong. C. M c t ỉ đi u ch nh s l ứ B. S c tăng tr ứ ồ D. Ngu n th c ăn t
Ế H T