Ề
Ỳ
Ở S GD & ĐT LONG AN ƯỜ
Ạ
NG THPT TH NH HÓA
TR
Ố Ọ Ể Đ KI M TRA H C K II KH I 12 NĂM H CỌ 2017 2018 MÔN SINH H CỌ
ờ Th i gian làm bài : 45 Phút;
ề
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C (Đ có 3 trang)
ố
Mã đề 012
: ...................
H tênọ
: ............................................................... S báo danh
Ệ Ầ
0C, d
ệ
0C, 0C.
ướ i nhi ố ệ ố ẽ ế t đ này cá cũng s ch t, các ch c năng s ng bi u hi n t ế ị ệ ộ t đ này cá ch t, ch u nóng đ n 42 0C đ n 35 ế ấ ừ ể ế t nh t t 20
Ắ PH N I: TR C NGHI M Câu 1: Cá rô phi Vi ệ ộ trên nhi ả Kho ng nhi
ể ị ạ t Nam ch u l nh đ n 5,6 ứ ế 0C đ ượ ọ c g i là: i. i h n ch u đ ng .
ả
ỗ ớ ạ ể ộ ớ ạ i h n trên. ậ ậ
ệ ộ ừ 0C đ n 35 ế 20 t đ t ớ ạ ướ ế A. Đi m gây ch t gi i h n d ậ ợ i. C. Kho ng thu n l ứ ỗ ộ ệ ữ ị ự B. Gi ế D. Đi m gây ch t gi ắ ướ ứ ớ ắ ứ ắ
ậ ị ắ ụ ắ ướ ụ ừ ậ ở c, v a là sinh v t b m t xích phía sau tiêu th
ướ ứ ắ ỗ c và m t xích phía sau trong chu i th c ăn.
Câu 2: Trong chu i th c ăn, m i loài sinh v t là m t m t xích. Nh n xét nào sau đây là đúng ề ố ỗ ắ v m i quan h gi a m t m t xích v i m t xích đ ng tr c và m t xích đ ng sau trong chu i ứ th c ăn? ừ A. V a là sinh v t tiêu th m t xích phía tr ậ B. Là sinh v t tiêu th b c 2 ậ C. Là sinh v t tiêu th m t xích phía tr ậ D. Là sinh v t tiêu th b c 1 ầ ớ ụ ậ ụ ắ ụ ậ ể ự ậ ạ
ầ Câu 3: Ph n l n qu n th sinh v t trong t ữ ườ ng theo d ng: ầ ề
ữ A. Đ ng cong ch J. ề C. Tăng d n đ u. ưở B. Gi m d n đ u. D. Đ ng cong ch S.
nhiên tăng tr ả ườ ữ ệ ợ ả Câu 4: Ví d nào sau đây ph n ánh quan h h p tác gi a các loài?
ầ ụ ẩ
ừ ư
ầ
ậ ử ố ạ
ườ
ườ ạ
ng ngoài. ườ ng trên c n. ậ
ấ ấ ấ ấ Câu 5: Có các lo i môi tr ườ ườ ườ ườ ố ầ ễ ậ ố A. Vi khu n lam s ng trong n t s n r đ u B. Cây phong lan bám trên thân cây gỗ C. Chim sáo đ u trên l ng trâu r ng ỗ D. Cây t m g i s ng trên thân cây g ổ ế ng ph bi n là: ướ ườ ướ ườ ướ ườ ướ ườ ườ ườ ườ c m n và môi tr ườ ườ c, môi tr ọ c ng t, môi tr c, môi tr c, môi tr ng n ng n ng n ng n ạ ng trên c n, môi tr ặ ướ ng n ạ ng trên c n, môi tr ạ ng trên c n, môi tr ng sinh v t. ng bên trong.
A. Môi tr B. Môi tr C. Môi tr D. Môi tr ễ
ầ ự ủ ế ầ ổ ạ ươ ứ ớ ự ế c a qu n xã qua các giai đo n, không t ổ ng ng v i s bi n đ i
ườ ng.
ầ ự ủ ế ầ ổ ạ ươ ứ ổ ủ ớ c a qu n xã qua các giai đo n, t ế ng ng v i bi n đ i c a môi
tr
ổ ủ ế ạ ầ ươ ứ ớ ự ế ổ ủ ng ng v i s bi n đ i c a môi
tr
ươ ứ ớ ự ầ ổ ủ ổ ủ ườ ng ng v i s thay đ i c a môi tr ng ườ ng đ t, môi tr ng đ t, môi tr ng đ t, môi tr ng đ t, môi tr ế Câu 6: Di n th sinh thái là: A. Quá trình bi n đ i tu n t ủ c a môi tr B. Quá trình bi n đ i tu n t ngườ C. Quá trình bi n đ i c a qu n xã qua các giai đo n, t ngườ D. Quá trình bi n đ i c a qu n xã t
ế ỉ ườ i hình thành vào k
Câu 7: Loài ng A. Đ tamệ
ế ư ừ ứ ụ ậ ộ B. Jura ị ặ C. Tam đi pệ ấ ầ D. Đ tệ ứ ỏ ế Câu 8: M t khu r ng r m b ch t phá quá m c, d n m t cây to, cây b i và c chi m u th ,
ề
Trang 1/3 mã đ 012
ầ ế
ậ ễ ế
ự ừ ộ ố ự nhiên t m t h bom đ
ễ ễ
ế ứ ễ B. Di n th th sinh ễ ế D. Di n th nguyên sinh ượ ọ c g i là: ế ứ ễ B. Di n th th sinh ỷ ế ễ D. Di n th phân hu ễ ủ ệ ượ ộ đ ng v t hi m d n. Đây là: ỷ ế A. Di n th phân hu ổ ế C. Bi n đ i ti p theo Câu 9: S hình thành ao cá t ạ ế A. Di n th nhân t o ế C. Di n th nguyên sinh ộ ố ầ ố ố ớ ệ ng r c a chúng n i v i nhau. Hi n
Câu 10: M t s loài cây cùng loài s ng g n nhau có hi n t ệ ượ m i quan h : t ng này th hi n
ỗ ợ ỗ ợ ạ ộ B. H tr cùng loài. D. H tr khác loài. ể ệ ở ố A. C nh tranh cùng loài. C. C ng sinh.
ả c g i là: ể Câu 11: B cá c nh đ
ượ ọ A. H sinh thái “khép kín” C. H sinh thái vi mô
ệ ượ ệ ệ ứ ớ ở ậ ở ộ ố ạ B. H sinh thái nhân t o ự D. H sinh thái t nhiên ư ở ng cá m p con khi m i n ăn các tr ng ch a n và phôi n sau thu c m i quan
ạ ạ
ộ ố ượ ỏ ừ ủ ề ặ B. C nh tranh khác loài. ệ ỗ ợ D. Quan h h tr . ừ ả ầ ng c a th r ng và mèo r ng tăng gi m đ u đ n 10 năm 1l n.
ệ ệ ệ Câu 12: Hi n t ệ h nào? A. C nh tranh cùng loài. C. Kí sinh cùng loài. ự ế Câu 13: S bi n đ ng s l Hi n t ể ng này bi u hi n:
ầ
B. Bi n đ ng theo chu kì tu n trăng. D. Bi n đ ng theo chu kì ngày đêm. ươ ộ ộ ế ế ộ ắ ỏ ả ụ ườ i ta th ong m t đ vào ru ng lúa. Đó là ph ng pháp
t sâu đ c thân lúa, ng ọ ự ế ố ạ
ằ ầ ệ ượ ộ ề ế A. Bi n đ ng theo chu kì nhi u năm. ộ ế C. Bi n đ ng theo chu kì mùa. ể ệ Câu 14: Đ di ấ đ u tranh sinh h c d a vào: ọ A. Kh ng ch sinh h c C. Cân b ng sinh h c
ồ ố ể
ấ ượ ướ
ặ ặ
ạ
ự ệ ệ ệ ệ ệ ệ
B. C nh tranh cùng loài ể ằ ọ D. Cân b ng qu n th ồ c phân chia theo ngu n g c bao g m: Câu 15: Các ki u h sinh thái trên Trái Đ t đ ọ ệ c ng t c m n và h sinh thái n ạ ệ c m n và h sinh thái trên c n ướ ướ c i n ạ nhiên và h sinh thái nhân t o ầ ể ợ ọ Câu 16: T p h p sinh v t nào sau đây g i là qu n th ?
ườ ả ố
ệ ớ ừ t đ i.
ộ ồ
ậ ậ ậ ậ
ấ ạ ủ ượ ồ ơ ả ườ ớ n ng Câu 17: Đi m khác nhau c b n trong c u t o c a v
ườ i là ướ ủ ộ c c a b não.
i v i ng ấ ạ B. C u t o và kích th ấ ạ ủ ộ D. C u t o c a b răng.
ế ng. tiên có cách đây ệ ướ A. H sinh thái n ướ B. H sinh thái n C. H sinh thái trên c n và h sinh thái d D. H sinh thái t ậ ậ ố ợ A. T p h p cá Cóc s ng trong V n Qu c Gia Tam Đ o. ư ợ B. T p h p cây thân leo trong r ng m a nhi ợ ỏ ạ C. T p h p c d i trên m t cánh đ ng. ố ợ D. T p h p cá s ng trong H Tây. ể ấ ạ A. C u t o tay và chân. ấ ạ ủ ộ ươ C. C u t o c a b x ơ ổ Câu 18: T bào nhân s t
ệ B. 3,5 t nămỉ C. 1,7 t nămỉ D. 670 tri u năm
ỗ ứ ụ ậ ủ ể ị
A. 1,5 t nămỉ ử ụ ậ ả ậ ụ ậ ậ ấ ệ 6 calo) → ụ ậ ậ Câu 19: S d ng chu i th c ăn sau đ xác đ nh hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c 1 so 4 calo) → ớ v i sinh v t s n xu t: Sinh v t s n xu t (2,1.10 sinh v t tiêu th b c 2 (1,1.10 sinh v t tiêu th b c 1 (1,2.10 2 calo) ậ ả 2 calo)
ấ → ấ ụ ậ sinh v t tiêu th b c 3 (0,5.10 C. 45,5% ậ A. 0,57% D. 0,0052% B. 0,92%
ề
Trang 2/3 mã đ 012
ị ng nào sau đây? Câu 20: Trong chu trình sinh đ a hóa có hi n t
ậ
ữ ữ
ậ ng và sinh v t
ườ
ậ ng và sinh v t ườ ậ ng và sinh v t ệ ờ ữ ấ ng cung c p cho các h sinh thái trên Trái đ t là:
ượ ượ ấ ệ ng đi n ng gió B. Năng l D. Năng l A. Năng l C. Năng l
ệ ượ ậ ụ ấ ổ A. Trao đ i các ch t liên t c gi a sinh v t và sinh v t ườ ụ ấ ổ B. Trao đ i các ch t liên t c gi a môi tr ừ ấ ữ ổ C. Trao đ i các ch t theo t ng th i kì gi a môi tr ờ ấ ạ ổ D. Trao đ i các ch t t m th i gi a môi tr ượ Câu 21: Ngu n năng l ệ ng nhi t ặ ờ ng m t tr i ừ ư ặ Câu 22: Qu n xã r ng U Minh có loài đ c tr ng là:
ồ ượ ượ ầ A. Cây mua B. B láọ D. Cây tràm
C. Tôm n ệ ố ướ ợ c l ữ Câu 23: Trong h sinh thái có nh ng m i quan h sinh thái nào?
ệ ệ ạ ậ ớ ữ ộ ạ ậ ớ ữ i gi a các sinh v t v i nhau và tác đ ng qua l i gi a các sinh v t v i A. M i quan h qua l
môi tr
ố ậ ớ
ữ ớ ố ngườ ỉ ố ạ ộ ệ i gi a các sv v i môi ớ i gi a các sv cùng loài v i nhau và tác đ ng qua l
tr
ố ữ ớ
i gi a các sinh v t cùng loài và sinh v t khác loài v i nhau ự ưỡ ằ ệ ứ ượ ậ c xây d ng nh m: ậ ng đ
ậ ầ
ể
ơ ở ữ ầ
ầ gi a các loài trong qu n xã ầ ậ ưỡ ưỡ ưỡ ưỡ ệ ữ B. Ch có m i quan h gi a các sinh v t v i nhau ữ ạ C. M i quan h qua l ngườ D. M i quan h qua l ướ Câu 24: L ả ệ quan h dinh d A. Mô t ệ ả quan h dinh d B. Mô t ả ệ quan h dinh d C. Mô t ệ ả quan h dinh d D. Mô t
ả ạ ườ ng: Câu 25: Quá trình nào sau đây không tr l
ậ ả ấ ả ạ i th c ăn và b c dinh d ữ ng gi a các sinh v t cùng loài trong qu n xã ữ ng gi a các loài trong qu n th ng và n i ữ ng gi a các loài trong qu n xã 2 vào môi tr i CO i
ắ ử ụ ệ A. S n xu t công nghi p, giao thông v n t ậ ự ậ ấ ủ ộ B. Hô h p c a đ ng v t, th c v t ấ ậ ọ C. L ng đ ng v t ch t D. S d ng nhiên li u hóa th ch
0C đ n 44 ế ự
ạ ị ố ớ
0C. Cá rô phi 0C. D a vào các s li u ố ệ
ệ ộ ươ t đ t ng ng là: +5,6 ứ ng ng là: +2 0C đ n +42 ế
ự i h n ch u đ ng đ i v i nhi ậ ệ ớ ạ Câu 26: Cá chép có gi ị ớ ạ có gi ế trên, hãy cho bi ứ t nh n đ nh nào sau đây v s phân b c a hai loài cá trên là đúng?
ố ộ ơ
ố ộ ơ
ấ i h n ch u nhi
ơ ố ủ ơ ớ ạ ướ i h n d i cao h n. ơ ớ ạ ướ i h n d i th p h n. ị ệ ẹ ớ ạ t h p h n. ị ớ ạ i h n ch u nhi ơ ệ ộ t r ng h n. ự i h n ch u đ ng đ i v i nhi ệ ộ ươ ố ớ t đ t ề ự ị A. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n vì có gi B. Cá chép có vùng phân b r ng h n vì có gi ố ộ C. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n vì có gi ố ộ D. Cá chép có vùng phân b r ng h n cá rô phi vì có gi
ơ ơ ầ ướ
ướ i thi u. 2. Kích th ể c qu n th là gì ướ ố i đa. 3 .Kích th c t c trung bình. 4. Kích th ướ ừ c v a
ị ủ ự Câu 27: Các c c tr c a kích th ướ ố ể c t 1. Kích th ươ ng án đúng là: ph i. Ph
B. 2, 3, 4. C. 3, 4. D. 1, 2.
ả A. 1, 2, 3. Ầ Ự Ậ
ủ ệ
PH N II: T LU N ầ ấ Trình bày các thành ph n c u trúc c a h sinh thái ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………
ề
Trang 3/3 mã đ 012
………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………