
S GD & ĐT THAI NGUYÊNƠ
TR NG THPT ĐAI T ƯƠ Ư Đ KIÊM TRA HOC KY I NĂM HOC 2017 - 2018Ề
MÔN: VÂT LY 12
Th i gian làm bài: 45 phút; ờ
(30 câu tr c nghi m)ắ ệ
Mã đ thi 201ề
(Thí sinh không đc s d ng tài li u)ượ ử ụ ệ
H , tên hoc sinh:..................................................................... S báo danh: .............................ọ ố
Câu 1: M t con l c lò xo dao đng đi u hòa, v t có kh i l ng m = 0,2 kg, lò xo có đ c ng k = 50ộ ắ ộ ề ậ ố ượ ộ ứ
N/m. Chu k dao đng c a con l c lò xo là (l y πỳ ộ ủ ắ ấ 2 = 10)
A. T = 25 (s). B. T = 5 (s). C. T = 0,4 (s). D. T = 4 (s).
Câu 2: Cho đo n m ch RLC n i ti p có R = 60 , L = 0,2/ạ ạ ố ế Ω π (H), C = 10–4/π (F). Đt vào hai đu đo nặ ầ ạ
m ch m t đi n áp xoay chi u u = 50cos 100ạ ộ ệ ề πt (V). C ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch làườ ộ ệ ệ ụ ạ
A.
0, 25(A)
B.
1(A)
C.
0,71(A)
D.
0,5(A)
Câu 3: Cho m ch đi n xoay chi u, bi t u = 120 cos(100ạ ệ ề ế πt) V, L = 3/π (H). Tìm R bi t uếRC tr pha ễπ/3
so v i u và uớCL s m pha ớπ/3 so v i u.ớ
A. B. C. D.
Câu 4: M t ch t đi m dao đng đi u hoà trên qu đo MN = 10 cm, biên đ dao đng c a v t làộ ấ ể ộ ề ỹ ạ ộ ộ ủ ậ
A. 5 cm. B. 10 cm. C. - 5 cm. D. 20 cm.
Câu 5: Đt đi n áp u = ặ ệ
200 2 cos100 ( )t V
π
vào hai đu m t đo n m ch g m đi n tr thu n 100ầ ộ ạ ạ ồ ệ ở ầ ,
cu n c m thu n và t đi n m c n i ti p. Khi đó, đi n áp hai đu t đi n làộ ả ầ ụ ệ ắ ố ế ệ ầ ụ ệ
2 2 cos(100 )(A)
2
i t
π
π
= −
. Công su t tiêu th c a m ch b ngấ ụ ủ ạ ằ
A. 0 W. B. 200 W. C. 400 W. D. 800 W.
Câu 6: M ch RLC n i ti p có R = 100 , L = 2/ạ ố ế Ω π (H), f = 50 Hz. Bi t i nhanh pha h n u m t góc ế ơ ộ π/4
rad. Đi n dung C có giá tr làệ ị
A.
500
C
µFB.
100
C
µFC.
3
100
C
µFD.
3
500
C
µF
Câu 7: T i hai đi m Oạ ể 1, O2 cách nhau 48 cm trên m t ch t l ng có hai ngu n phát sóng dao đng theoặ ấ ỏ ồ ộ
ph ng th ng đng v i ph ng trình uươ ẳ ứ ớ ươ 1 = 5cos(100πt) mm và u2 = 5cos(100πt) mm. T c đ truy nố ộ ề
sóng trên m t ch t l ng làặ ấ ỏ 2 m/s. Coi biên đ sóng không đi trong quá trình truy n sóng. Trên đo nộ ổ ề ạ
O1O2 có s c c đi giao thoa làố ự ạ
A. 24. B. 11. C. 23. D. 22.
Câu 8: Hai âm có cùng đ cao là hai âm cóộ
A. cùng t n s .ầ ố B. cùng biên đ.ộ
C. cùng b c sóng.ướ D. cùng biên đ và t n s .ộ ầ ố
Câu 9: Trong hi n t ng giao thoa sóng c a hai ngu n k t h p cùng pha, đi u ki n đ t i đi m Mệ ượ ủ ồ ế ợ ề ệ ể ạ ể
cách các ngu n dồ1, d2 dao đng v i biên đ c c ti u làộ ớ ộ ự ể
A. d2 – d1 = k /2.λB. d2 – d1 = (2k + 1) /2.λ
C. d2 – d1 = k .λD. d2 – d1 = (2k + 1) /4.λ
Câu 10: M t v t dao đng đi u hòa d c theo tr c Ox. M c th năng v trí cân b ng. th i đi mộ ậ ộ ề ọ ụ ố ế ở ị ằ Ở ờ ể
đ l n v n t c c a v t b ng 50% v n t c c c đi thì t s gi a đng năng và c năng c a v t làộ ớ ậ ố ủ ậ ằ ậ ố ự ạ ỉ ố ữ ộ ơ ủ ậ
A.
3
4
.B.
1.
4
C.
4.
3
D.
1.
2
Trang 1/3 - Mã đ thi 201ề

Câu 11: Bi u th c đi n áp hai đu m ch không phân nhánh có d ng ể ứ ệ ầ ạ ạ . Đi nệ
áp hi u d ng hai đu m ch làệ ụ ầ ạ
A. V B. V C. V D. V
Câu 12: M t dây đàn h i có chi u dài , hai đu c đnh. Sóng d ng trên dây có b c sóng dàiℓộ ồ ề ầ ố ị ừ ướ
nh t làấ
A. λmax = /2.ℓB. λmax = .ℓC. λmax = 2 .ℓD. λmax = 4 .ℓ
Câu 13: M t v t tham gia đng th i hai dao đng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s có ph ng trìnhộ ậ ồ ờ ộ ề ươ ầ ố ươ
l n l t là ầ ượ
1
x 4cos(10t )
4
π
= +
(cm) và
2
3
x 3cos(10t )
4
π
= −
(cm). Dao đng t ng h p c a v t có biên độ ổ ợ ủ ậ ộ
là
A. 1 cm B. 7 cm C. 4 cm D. 5 cm
Câu 14: M t dây AB dài 100 cm có đu B c đnh. T i đu ộ ầ ố ị ạ ầ
A
th c hi n m t dao đng đi u hoà cóự ệ ộ ộ ề
t n s ƒ = 40Hz. T c đ truy n sóng trên dây là v = 20 m/s. S đi m nút, s đi m b ng trên dây là baoầ ố ố ộ ề ố ể ố ể ụ
nhiêu?
A. 6 nút, 4 b ng.ụB. 7 nút, 5 b ng.ụC. 3 nút, 4 b ng.ụD. 5 nút, 4 b ng.ụ
Câu 15: Chuy n đng c a m t v t là t ng h p c a hai dao đng đi u hòa cùng ph ng. Hai dao đngể ộ ủ ộ ậ ổ ợ ủ ộ ề ươ ộ
này có ph ng trình l n l t là ươ ầ ượ
1
x 4cos(10t )
4
π
= +
(cm) và
2
3
x 3cos(10t )
4
π
= −
(cm). Đ l n v n t cộ ớ ậ ố
c a v t v trí cân b ng làủ ậ ở ị ằ
A. 80 cm/s. B. 100 cm/s. C. 50 cm/s. D. 10 cm/s.
Câu 16: Đi v i âm c b n và ho âm b c 2 do cùng m t dây đàn phát ra thìố ớ ơ ả ạ ậ ộ
A. ho âm b c 2 có c ng đ l n h n c ng đ âm c b n.ạ ậ ườ ộ ớ ơ ườ ộ ơ ả
B. t n s h a âm b c 2 l n g p 2 l n t n s âm c b nầ ố ọ ậ ớ ấ ầ ầ ố ơ ả
C. t n s âm c b n l n g p 2 t n s ho âm b c 2.ầ ố ơ ả ớ ấ ầ ố ạ ậ
D. t c đ âm c b n g p đôi t c đ ho âm b c 2.ố ộ ơ ả ấ ố ộ ạ ậ
Câu 17: M t con l c đn dao đng đi u hòa t i m t n i c đnh. N u gi m chi u dài con l c đi 36%ộ ắ ơ ộ ề ạ ộ ơ ố ị ế ả ề ắ
thì chu k dao đng c a con l c khi đó sỳ ộ ủ ắ ẽ
A. gi m 10%.ảB. gi m 8%ảC. gi m 20%.ảD. gi m 6%.ả
Câu 18: Khi m t sóng c h c truy n t không khí vào n c thì đi l ng nào sau đây ộ ơ ọ ề ừ ướ ạ ượ không thay đi?ổ
A. T c đ truy n sóng.ố ộ ề B. Năng l ng sóng.ượ C. T n s sóng.ầ ố D. B c sóng.ướ
Câu 19: Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh RLC thìạ ệ ề
A. pha c a uủL nhanh h n pha c a i m t góc ơ ủ ộ π/2. B. đ l ch pha c a uộ ệ ủ R và u là π/2.
C. pha c a uủC nhanh h n pha c a i m t góc ơ ủ ộ π/2. D. pha c a uủR nhanh h n pha c a i m t góc ơ ủ ộ π/2.
Câu 20: M t v t dao đng đi u hòa theo ph ng trình x = 4cos(4ộ ậ ộ ề ươ πt) cm. Biên đ dao đng c a v t làộ ộ ủ ậ
A. 6 cm. B. –6 cm. C. 4 cm. D. 12 m.
Câu 21: M t con l c đn có chi u dài là = 1 m dao đng t i n i có gia t c g = 10 m/sℓộ ắ ơ ề ộ ạ ơ ố 2. L y ấπ2 = 10,
t n s dao đng c a con l c làầ ố ộ ủ ắ
A. f = 0,5 Hz. B. f = 20 Hz. C. f = 2 Hz. D. f = 0,4 Hz.
Câu 22: Đi u ki n x y ra hi n t ng c ng h ng đi n trong m ch RLC n i ti p làề ệ ả ệ ượ ộ ưở ệ ạ ố ế
A.
LC
1
B.
LC
f1
C.
LC
f
2
1
D.
LC
2
1
Câu 23: Nguyên nhân gây ra dao đng t t d n c a con l c đn dao đng trong không khí làộ ắ ầ ủ ắ ơ ộ
A. do dây treo có kh i l ng đáng k .ố ượ ể B. do tr ng l c tác d ng lên v t.ọ ự ụ ậ
C. do l c căng c a dây treo.ự ủ D. do l c c n c a môi tr ng.ự ả ủ ườ
Câu 24: Đo n m ch đi n xoay chi u ch có cu n c m thu n có đ t c m L và t đi n có đi n dungạ ạ ệ ề ỉ ộ ả ầ ộ ự ả ụ ệ ệ
C thì c ng đ dòng đi n trong m chườ ộ ệ ạ
A. luôn nhanh pha h n đi n áp góc ơ ệ π/2.
Trang 2/3 - Mã đ thi 201ề

B. luôn tr pha h n đi n áp góc ễ ơ ệ π/2.
C. luôn nhanh pha h n đi n áp góc ơ ệ π/2 khi ZL > ZC
D. luôn nhanh pha h n đi n áp góc ơ ệ π/2 khi ZL < ZC
Câu 25: M t ch t đi m dao đng đi u hòa trên tr c Ox. Trong th i gian 31,4 s ch t đi m th c hi nộ ấ ể ộ ề ụ ờ ấ ể ự ệ
đc 100 dao đng toàn ph n. G c th i gian là lúc ch t đi m đi qua v trí có li đ 2 cm theo chi u âmượ ộ ầ ố ờ ấ ể ị ộ ề
v i t c đ là ớ ố ộ
40 3
cm/s. L y ấ = 3,14. Ph ng trình dao đng c a ch t đi m làươ ộ ủ ấ ể
A.
x 4 cos(20t ) (cm)
3
π
= −
B.
x 6cos(20t ) (cm)
6
π
= −
C.
x 6cos(20t ) (cm)
6
π
= +
D.
x 4 cos(20t ) (cm)
3
π
= +
Câu 26: Th c hi n giao thoa sóng trên m t n c v i 2 ngu n k t h p ự ệ ặ ướ ớ ồ ế ợ
A
và B cùng pha, cùng t n s ƒầ ố
= 40 Hz. T i đi m M trên m t n c có AM = 30 cm và BM = 24 cm, dao đng v i biên đ c c đi.ạ ể ặ ướ ộ ớ ộ ự ạ
Gi a M và đng trung tr c c a AB co 3 dãy c c đi khác. ữ ườ ự ủ ự ạ T c đ truy n sóng trong n c làố ộ ề ướ
A. 30 cm/s B. 60 cm/s C. 100 cm/s D. 80 cm/s
Câu 27: M t con l c đn chi u dài 20 cm dao đng v i biên đ góc 6ộ ắ ơ ề ộ ớ ộ 0 t i n i có g = 9,8 m/sạ ơ 2. Ch nọ
g c th i gian lúc v t đi qua v trí có li đ góc 3ố ờ ậ ị ộ 0 theo chi u d ng thì ph ng trình li đ góc c a v t làề ươ ươ ộ ủ ậ
A. α = π/30.sin(7t – π/6) rad. B. α = π/30.sin(7t – 5π/6) rad.
C. α = π/30.sin(7t + π/6) rad. D. α = π/30.sin(7t + 5π/6) rad.
Câu 28: Dòng đi n ch y qua đo n m ch xoay chi u có d ng ệ ạ ạ ạ ề ạ
2cos(100 )(A)i t
π
=
, R = 20 , L = 0,4/Ωπ
H, C = 1/2000π F. Bi u th c c a đi n áp gi a hai đu đo n m ch làể ứ ủ ệ ữ ầ ạ ạ
A. u = 40 cos(100πt + π/4) V. B. u = 40cos(100πt + π/4) V.
C. u = 40cos(100πt – π/4) V. D. u = 40sin 100πt V.
Câu 29: Đi v i dao đng tu n hoàn, s l n dao đng đc l p l i trong m t đn v th i gian làố ớ ộ ầ ố ầ ộ ượ ặ ạ ộ ơ ị ờ
A. chu k dao đng.ỳ ộ B. t n s dao đng.ầ ố ộ C. pha ban đu.ầD. t n s góc.ầ ố
Câu 30: M t m ch đi n xoay chi u RLC. Đt vào hai đu đo n m ch đi n áp xoay chi u có t n sộ ạ ệ ề ặ ầ ạ ạ ệ ề ầ ố
và đi n áp hi u d ng U không đi. Bi t đi n áp hi u d ng gi a các ph n t có m i liên h U = Uệ ệ ụ ổ ế ệ ệ ụ ữ ầ ử ố ệ C =
2UL. H s công su t c a m ch đi n làệ ố ấ ủ ạ ệ
A. cosφ = 1/2 B. cosφ = 1 C. cosφ = /2 D. cosφ = 0.
----------- H T ----------Ế
Trang 3/3 - Mã đ thi 201ề

