Ề
Ỳ
Ở S GD & ĐT LONG AN ƯỜ
Ạ
NG THPT TH NH HÓA
TR
Ố Ọ Ể Đ KI M TRA H C K II KH I 12 NĂM H CỌ 2017 2018 MÔN SINH H CỌ
ờ Th i gian làm bài : 45 Phút;
ề
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C (Đ có 3 trang)
ố
Mã đề 005
: ...................
H tênọ
: ............................................................... S báo danh
Ầ
ỏ ừ ừ ề ả ặ ầ ủ ệ ng c a th r ng và mèo r ng tăng gi m đ u đ n 10 năm 1l n. Hi n
ầ
ế ế ộ ộ ộ ệ A. Bi n đ ng theo chu kì mùa. ề C. Bi n đ ng theo chu kì nhi u năm. B. Bi n đ ng theo chu kì tu n trăng. D. Bi n đ ng theo chu kì ngày đêm.
Ệ Ắ PH N I: TR C NGHI M ố ượ ự ế Câu 1: S bi n đ ng s l ể ượ ng này bi u hi n: t ộ ộ ụ ế ế ữ ệ ợ ả Câu 2: Ví d nào sau đây ph n ánh quan h h p tác gi a các loài?
ầ
ừ ư ử ố ậ
ưỡ ứ ự ằ
ầ
ậ
ưỡ ưỡ ưỡ ưỡ ầ ầ Câu 3: L A. Mô t B. Mô t C. Mô t D. Mô t
A. Cây phong lan bám trên thân cây gỗ ỗ B. Cây t m g i s ng trên thân cây g C. Chim sáo đ u trên l ng trâu r ng ố ầ ễ ậ ố ẩ D. Vi khu n lam s ng trong n t s n r đ u ượ ậ ng đ c xây d ng nh m: i th c ăn và b c dinh d ơ ở ữ ệ gi a các loài trong qu n xã quan h dinh d ầ ệ quan h dinh d ệ quan h dinh d ệ quan h dinh d ứ ng và n i ữ ng gi a các sinh v t cùng loài trong qu n xã ữ ng gi a các loài trong qu n xã ể ữ ng gi a các loài trong qu n th ị ụ ậ ủ ể
ướ ả ả ả ả ử ụ ậ ả ậ ụ ậ ỗ ấ ậ
→ ụ ậ ậ Câu 4: S d ng chu i th c ăn sau đ xác đ nh hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c 1 so 4 calo) → ớ v i sinh v t s n xu t: Sinh v t s n xu t (2,1.10 sinh v t tiêu th b c 2 (1,1.10 sinh v t tiêu th b c 1 (1,2.10 2 calo) ậ ả 2 calo)
ệ ấ 6 calo) → ấ ụ ậ sinh v t tiêu th b c 3 (0,5.10 C. 45,5% D. 0,0052%
ả ượ ọ B. 0,92% c g i là: ậ A. 0,57% ể Câu 5: B cá c nh đ
ự nhiên
B. H sinh thái t D. H sinh thái “khép kín”
ệ ệ ắ ỏ ườ ả ộ ươ ụ i ta th ong m t đ vào ru ng lúa. Đó là ph ấ ng pháp đ u A. H sinh thái vi mô ạ C. H sinh thái nhân t o t sâu đ c thân lúa, ng
ầ ọ ằ
ố ạ
ậ ự ưở ạ ầ Câu 7: Ph n l n qu n th sinh v t trong t
B. Cân b ng sinh h c D. C nh tranh cùng loài ng theo d ng: ữ
ườ nhiên tăng tr ườ ả ề ầ ệ ệ ể ệ Câu 6: Đ di ọ ự tranh sinh h c d a vào: ể ằ A. Cân b ng qu n th ọ ế C. Kh ng ch sinh h c ầ ớ ể ầ ề A. Tăng d n đ u. C. Đ ng cong ch J. B. Đ ng cong ch S. D. Gi m d n đ u.
ấ ệ ấ ng cung c p cho các h sinh thái trên Trái đ t là:
ượ ượ ng gió ặ ờ ng m t tr i A. Năng l C. Năng l B. Năng l D. Năng l
ướ
ướ ể ầ c qu n th là gì ướ ố c t i đa. 3 .Kích th c trung bình. 4. Kích th ướ ừ c v a
ữ ượ ồ Câu 8: Ngu n năng l ệ ượ ng đi n ệ ượ ng nhi t ị ủ ự Câu 9: Các c c tr c a kích th ể ướ ố i thi u. 2. Kích th c t 1. Kích th ươ ả ph i. Ph ng án đúng là: A. 1, 2. C. 1, 2, 3. D. 3, 4.
B. 2, 3, 4. ự ự ừ ộ ố ượ ọ nhiên t m t h bom đ c g i là: Câu 10: S hình thành ao cá t
ề
Trang 1/3 mã đ 005
ỷ
ễ ễ
ỗ ễ ễ ộ ỗ ậ ậ
ế A. Di n th phân hu ế C. Di n th nguyên sinh ứ ộ ệ ữ ế ạ B. Di n th nhân t o ế ứ D. Di n th th sinh ắ ướ ứ ớ ứ ắ ắ
ụ ắ ứ ậ
c và m t xích phía sau trong chu i th c ăn. ướ ậ ị ắ ắ ừ ụ ắ ụ ừ ậ ở ỗ c, v a là sinh v t b m t xích phía sau tiêu th
ụ ậ ụ ậ Câu 11: Trong chu i th c ăn, m i loài sinh v t là m t m t xích. Nh n xét nào sau đây là đúng ề ố ỗ ắ v m i quan h gi a m t m t xích v i m t xích đ ng tr c và m t xích đ ng sau trong chu i ứ th c ăn? ướ A. Là sinh v t tiêu th m t xích phía tr B. V a là sinh v t tiêu th m t xích phía tr ậ C. Là sinh v t tiêu th b c 2 ậ D. Là sinh v t tiêu th b c 1
ị ng nào sau đây? Câu 12: Trong chu trình sinh đ a hóa có hi n t
ờ
ữ
ổ ổ ổ ổ ữ ữ ụ
ườ ậ ườ ng và sinh v t ậ ậ ng và sinh v t ậ ng và sinh v t 2 vào môi tr ng: ệ ượ ữ ừ ấ A. Trao đ i các ch t theo t ng th i kì gi a môi tr ấ ậ ụ B. Trao đ i các ch t liên t c gi a sinh v t và sinh v t ấ ạ ờ C. Trao đ i các ch t t m th i gi a môi tr ấ D. Trao đ i các ch t liên t c gi a môi tr ả ạ Câu 13: Quá trình nào sau đây không tr l
ấ ả ậ ả ườ ườ i CO i
ệ ậ ấ ủ ộ
ệ
ử ụ ắ
ườ
ườ ườ ườ
ườ ườ ườ ườ ng bên trong. ậ ng sinh v t. ng ngoài. ườ ạ ổ ế ng ph bi n là: ướ c, môi tr ướ c, môi tr ướ c, môi tr ọ ướ c ng t, môi tr ng n ng n ng n ng n ạ ng trên c n, môi tr ạ ng trên c n, môi tr ạ ng trên c n, môi tr ặ ướ ng n ườ ườ ườ c m n và môi tr ng trên c n.
ườ ể ầ ậ
Câu 15: T p h p sinh v t nào sau đây g i là qu n th ? ộ
ồ ườ ả ố
ệ ớ ừ ư t đ i.
ậ ậ ậ ậ
ọ A. T p h p c d i trên m t cánh đ ng. ố B. T p h p cá Cóc s ng trong V n Qu c Gia Tam Đ o. C. T p h p cây thân leo trong r ng m a nhi ố D. T p h p cá s ng trong H Tây. ừ ồ ị ặ ầ ấ ậ ế ư ụ ỏ
A. S n xu t công nghi p, giao thông v n t ự ậ B. Hô h p c a đ ng v t, th c v t ạ C. S d ng nhiên li u hóa th ch ậ ấ ọ D. L ng đ ng v t ch t ạ Câu 14: Có các lo i môi tr ấ ườ ng đ t, môi tr A. Môi tr ấ ườ ng đ t, môi tr B. Môi tr ấ ườ ng đ t, môi tr C. Môi tr ấ ườ ng đ t, môi tr D. Môi tr ậ ợ ợ ỏ ạ ợ ợ ợ ộ ế ầ
ỷ
ế ứ ổ ế ậ ễ ễ ễ ế ế ứ Câu 16: M t khu r ng r m b ch t phá quá m c, d n m t cây to, cây b i và c chi m u th , ộ đ ng v t hi m d n. Đây là: ế A. Di n th phân hu ế C. Di n th nguyên sinh
ể ệ ố ồ B. Di n th th sinh D. Bi n đ i ti p theo ồ c phân chia theo ngu n g c bao g m:
ạ ệ
ặ ặ
ệ ệ ệ ệ ấ ượ ướ ướ c i n ệ ạ c m n và h sinh thái trên c n ọ ướ ệ c ng t c m n và h sinh thái n ạ ệ
Câu 17: Các ki u h sinh thái trên Trái Đ t đ A. H sinh thái trên c n và h sinh thái d ướ B. H sinh thái n ướ C. H sinh thái n ự nhiên và h sinh thái nhân t o D. H sinh thái t ễ
ầ ự ủ ầ ổ ạ ươ ứ ớ ự ế c a qu n xã qua các giai đo n, không t ổ ng ng v i s bi n đ i
ườ ng.
ổ ủ ế ạ ầ ươ ứ ớ ự ế ổ ủ ng ng v i s bi n đ i c a môi
tr
ươ ứ ổ ủ ớ ự ế ầ ổ ủ ườ ng ng v i s thay đ i c a môi tr ng ế Câu 18: Di n th sinh thái là: ế A. Quá trình bi n đ i tu n t ủ c a môi tr B. Quá trình bi n đ i c a qu n xã qua các giai đo n, t ngườ C. Quá trình bi n đ i c a qu n xã t
ề
Trang 2/3 mã đ 005
ầ ự ủ ạ ầ ươ ứ ổ ủ ớ ế ổ c a qu n xã qua các giai đo n, t ế ng ng v i bi n đ i c a môi
D. Quá trình bi n đ i tu n t ngườ
ố
tr ữ Câu 19: Trong h sinh thái có nh ng m i quan h sinh thái nào? ộ ệ ệ ữ ạ ố ạ ữ ớ ệ ớ i gi a các sv cùng loài v i nhau và tác đ ng qua l i gi a các sv v i môi
tr
ố
ậ ớ ậ ớ ệ ộ ạ ậ ớ ữ i gi a các sinh v t v i nhau và tác đ ng qua l i gi a các sinh v t v i A. M i quan h qua l ngườ ệ ữ B. Ch có m i quan h gi a các sinh v t v i nhau ữ ạ C. M i quan h qua l
môi tr
ỉ ố ngườ ố ệ ữ i gi a các sinh v t cùng loài và sinh v t khác loài v i nhau
ậ ố ớ ị
0C. Cá rô phi 0C. D a vào các s li u ố ệ
ớ 0C đ n 44 ế ự ậ ứ ng ng là: +2 0C đ n +42 ế ệ ộ ươ t đ t ng ng là: +5,6
ạ ự ớ ạ i h n ch u đ ng đ i v i nhi ệ ộ ươ ố ớ t đ t ề ự ị ự i h n ch u đ ng đ i v i nhi ậ ố ủ D. M i quan h qua l Câu 20: Cá chép có gi ị ớ ạ có gi ế trên, hãy cho bi
ệ ộ ớ ạ ứ t nh n đ nh nào sau đây v s phân b c a hai loài cá trên là đúng? ơ t r ng h n.
ơ
ơ ơ ơ ơ
i là
ấ ạ ủ ộ ươ ấ ạ ướ ủ ộ ơ ả Câu 21: Đi m khác nhau c b n trong c u t o c a v ng. c c a b não. ố ộ ị A. Cá chép có vùng phân b r ng h n cá rô phi vì có gi i h n ch u nhi ớ ạ ướ ố ộ ơ i h n d B. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n vì có gi i cao h n. ệ ẹ ớ ạ ố ộ ị i h n ch u nhi C. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n vì có gi t h p h n. ớ ạ ướ ơ ấ ố ộ i th p h n. i h n d D. Cá chép có vùng phân b r ng h n vì có gi ườ ườ ớ ấ ạ ủ ượ i v i ng n ng ấ ạ ủ ộ B. C u t o c a b răng. ấ ạ D. C u t o tay và chân. ể A. C u t o c a b x C. C u t o và kích th
ườ Câu 22: Loài ng
A. Jura
0C, d
ệ ế
0C, 0C.
C. Đ tệ ứ ướ i nhi ố ệ ố ẽ t đ này cá cũng s ch t, các ch c năng s ng bi u hi n t D. Đ tamệ ế ế ị ệ ộ t đ này cá ch t, ch u nóng đ n 42 0C đ n 35 ế ấ ừ ể t nh t t 20
Câu 23: Cá rô phi Vi ệ ộ trên nhi ả Kho ng nhi ứ ượ ọ c g i là:
ả ỉ i hình thành vào k B. Tam đi pệ ị ạ t Nam ch u l nh đ n 5,6 ế 0C đ i.
ể ớ ạ i h n trên. ệ ộ ừ 0C đ n 35 ế t đ t 20 ớ ạ ướ ế A. Đi m gây ch t gi i h n d ị ự i h n ch u đ ng . C. Gi
ộ ố ầ ố ậ ợ i. B. Kho ng thu n l ớ ạ ế ể D. Đi m gây ch t gi ễ ủ ệ ượ ố ớ ệ ng r c a chúng n i v i nhau. Hi n
ể ệ ở ố Câu 24: M t s loài cây cùng loài s ng g n nhau có hi n t ệ ượ m i quan h : t
ỗ ợ ỗ ợ B. C nh tranh cùng loài. D. C ng sinh. ng này th hi n A. H tr khác loài. C. H tr cùng loài.
ư ở ớ ở ậ ở ộ ố ạ ộ ứ ệ ượ ng cá m p con khi m i n ăn các tr ng ch a n và phôi n sau thu c m i quan
ạ ạ ệ ỗ ợ B. Quan h h tr . D. Kí sinh cùng loài.
tiên có cách đây
B. 3,5 t nămỉ C. 1,7 t nămỉ D. 1,5 t nămỉ
ư ế A. 670 tri u năm ừ Câu 27: Qu n xã r ng U Minh có loài đ c tr ng là:
ặ ướ ợ c l B. Tôm n C. B láọ D. Cây tràm
Câu 25: Hi n t ệ h nào? A. C nh tranh cùng loài. C. C nh tranh khác loài. ơ ổ Câu 26: T bào nhân s t ệ ầ A. Cây mua Ầ Ự Ậ
ủ ệ
ề
PH N II: T LU N ầ ấ Trình bày các thành ph n c u trúc c a h sinh thái ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… Trang 3/3 mã đ 005
………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………