Ậ Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG ƯỜ ọ NG THPT GIA NGHĨA TR
Ọ Ứ Ề Đ CHÍNH TH C ờ ề Ể KI M TRA T P TRUNG Năm h c: 2017 2018 Ầ MÔN: HÓA H C 12 L N 2 ể ờ Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian phát đ
ề Mã đ thi 372
ấ ấ ướ Câu 1: Trong các ch t d
i đây, ch t nào là đipeptit ? A. H2NCH2CONHCH(CH3)CONHCH2COOH. B. H2NCH2CONHCH2CH2CONHCH2COOH C. H2NCH(CH3)CONHCH2CONHCH(CH3)COOH D. H2NCH2CONHCH(CH3)COOH.
ị ử ể ạ ố ợ ượ ộ c xác đ nh có phân t ớ ệ ố kh i là 39062,5 đvC v i h s trùng h p đ t o nên
Câu 2: M t polime X đ polime này là 625. Polime X là?
A. PP D. PS
B. PVC ủ Câu 3: Ph n ng nào sau đây c a anilin
C. PE ả không x y ra : B. C6H5NH2 + NaOH. D. C6H5NH2 + Br2(dd)
ả ứ A. C6H5NH2 + H2SO4 C. C6H5NH2 + HNO3 ị ề
ứ ổ ỳ
ượ ề
c trong n ườ ủ không đúng: ề ướ . c ng axit thu đ ợ c h n h p các
ử ố ủ ứ ộ ộ ộ ố ẻ ượ ỗ kh i c a m t aminoaxit ch a m t nhóm –NH α aminoaxit. 2 và m t nhóm –COOH luôn là s l . ẳ Câu 4: Đi u kh ng đ nh nào sau đây ị A. Các dung d ch ch a các amino axit đ u làm đ i màu qu tím. B. Các aminoaxit đ u tan đ C. Th y phân protein trong môi tr D. Phân t
ế ợ ớ ử ớ ồ ề ỏ nh (monome) k t h p v i nhau thành phân t ờ l n (polime) đ ng th i ử ướ ọ ả ứ ử c g i là ph n ng ệ
Câu 5: Quá trình nhi u phân t ả ữ i phóng nh ng phân t gi t phân. A. nhi ́ ́ D. trùng h p.ợ ́ n B. trùng ng ng.ư ượ ề ệ ̣ ̉ c bao nhiêu chât cho d C. trao đ i.ổ ́ ươ i đây (đi u ki n co đu): NaOH, CH
3NH2, CH3CHO,
Câu 6: Glixin tac dung đ HCl, CH3OH, H2SO4
A. 3 C. 5 D. 2
ỉ ứ αộ ụ ớ 2 và 1 nhóm COOH. Cho 0,89 gam X tác d ng v i ứ ấ ạ ủ ừ ủ ạ ứ ố B. 6 Câu 7: X là m t aminoaxit no ch ch a 1 nhóm NH HCl v a đ t o ra 1,255 gam mu i. Công th c c u t o c a X là công th c nào sau đây?
A. CH3 CH(NH2)COOH. C. CH3CH(NH2)CH2COOH. B. C3H7CH(NH2)COOH D. H2N CH2COOH
̀ ề Câu 8: Đi u nao sau đây sai?
́ ơ ự ̣ do.
́ ́ ơ ủ ơ N co căp electron t 3.
ể ấ ấ ỳ
ơ ề A. Các amin đ u có tính baz . ử B. Amin co tinh baz do nguyên t ề ế C. Tính baz c a các amin đ u y u h n NH ơ ấ ế D. Anilin có tính baz r t y u. ẩ Câu 9: Ch t làm gi y qu tím m chuy n thành màu xanh là: C. C2H5OH. B. NaCl. A. CH3NH2. D. C6H5NH2.
Câu 10: Đ cặ đi mể c u ấ t o cạ ủa các phân tử nhỏ (monome) tham gia phản ngứ trùng hợp là ế đôi ho cặ vòng no không b n.ề
hức tr lênở
ả A. ph i có liên k t ả B. ph i có 2 nhóm c ả C. ph i là h iđrocacbon ả D. ph i là ankan .
ấ ấ ướ i đây, ch t nào là alanin?
Câu 11: Trong các ch t d A. H2NCH2COOH C. CH3CH(NH2)COOH B. H2NCH2CH2COOH D. HOOCCH2CH(NH2)COOH
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 372
ố ị ủ ở Câu 12: Đ t cháy hoàn toàn m gam metylamin (CH
3NH2), sinh ra 2,24 lít khí N2 ( đktc). Giá tr c a m là C. 3,1 gam.
D. 6,2 gam.
ượ ớ ừ ụ ượ ớ A. 5,4 gam. ấ c v i H
2NCH2COOH, v a tác d ng đ
c v i CH
3NH2?
Câu 13: Ch t nào sau đây v a tác d ng đ
A. HCl. B. 2,6 gam. ụ ừ B. NaOH. D. CH3OH.
ọ ủ ứ C. NaCl. 2CH2)n là Câu 14: Tên g i c a polime có công th c (CH
A. polivinyl clorua. C. polimetyl metacrylat. B. polietilen. D. polistiren.
ượ ị
ừ ủ ớ ừ ủ ụ ụ ố ị trên tác d ng v a đ 300 ml dung d ch NaOH 1M, S nhóm NH ượ ở c ị c dung d ch Y . 2 và COOH t là
Câu 15: Cho 0,1 mol amino axit X tác d ng v a đ v i 200 ml dung d ch HCl 1M thu đ ị ấ L y dung d ch Y thu đ ầ ượ ủ c a X l n l A. 2; 3 B. 1; 2
ứ ộ ử là: C Câu 16: M t amino axit có công th c phân t
A. 4 B. 6 C. 1;1 ố ồ 4H9NO2 . S đ ng phân C. 3 D. 2; 1 α amino axit là: D. 2
ậ ộ ộ ạ Câu 17: M t peptit có tên là AlaAlaGly . V y peptit này thu c lo i
C. Tripeptit D. tetrapetit
B. Đipeptit ủ ế ố
4H11N:
A. Pentapetit Câu 18: Cho bi
A. 4 ậ t s amin b c III c a C B. 2 C. 3 D. 1
́ ứ ố ̣
Câu 19: Cho CTCT: CH3NHC2H5 goi tên theo danh phap g c ch c? A. N Metyletanamin B. N etylmetanamin C. Etylmetylamin D. N, N Đimetylamin
ủ ứ ể ầ ộ ơ ộ ị
ứ Câu 20: Đ trung hòa 20 gam dung d ch c a m t amin đ n ch c X n ng đ 22,5% c n dùng 100ml dung ị d ch HCl 1M. Công th c phân t ồ c a X là (Cho H = 1; C = 12; N = 14)
A. C3H7N C. C3H5N D. C2H7N
ư ọ ủ : H2NCH2CONHCH2COOH . Tên g i c a X là Câu 21: Peptit X có công th c c u t o nh sau
A. Ala Gly C. Gly Gly D. Ala Ala
ợ ạ Câu 22: Ch t tham gia ph n ng trùng h p t o ra polime là
ử ủ B. CH5N ứ ấ ạ B. Gly Ala ả ứ B. CH3CH2Cl. ấ A. CH3CH2CH3.
ợ ủ ệ ố C. CH2=CHCH3. ế D. CH3CH3. ộ ử polime có kh i l ố ượ ng
Câu 23: H s trùng h p c a poli(etylen) là bao nhiêu n u trung bình m t phân t kho ng 120000 đvC?
ả A. 4280 D. 4627 B. 4286
C. 4281 Câu 24: Cao su được s nả xu tấ từ s nả phẩm trùng hợp của buta1,3đien với CNCH=CH2 có tên gọi thông thường là:
A. Cao su Buna. B. Cao su Buna N.
ấ ượ ế ầ ừ ề C. Cao su BunaS. ơ ả D. Cao su cloropren. ả c x p theo chi u tính baz gi m d n t trái sang ph i là
ồ Câu 25: Dãy g m các ch t đ A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3. C. NH3, CH3NH2, C6H5NH2. B. C6H5NH2, NH3, CH3NH2. D. CH3NH2, NH3, C6H5NH2.
ả ứ ả ứ ị ố ượ ố ng mu i thu đ ượ c
ế ớ Câu 26: Cho 7,5 gam glixin ph n ng h t v i dung d ch NaOH. Sau ph n ng, kh i l là
C. 7,5 gam. D. 9,7 gam. A. 9,8 gam.
nhân t o ạ là
ơ ơ ơ ằ Câu 27: Trong các lo i t visco. nilon 6,6. t m. A. t B. 11,05 gam. ơ ạ ơ ướ i đây, t d ơ capron. B. t C. t D. t
ể ứ ợ ấ ưỡ ả ứ ủ ể ấ ng tính ta có th dùng ph n ng c a ch t này l n l ầ ượ t
Câu 28: Đ ch ng minh aminoaxit là h p ch t l v i:ớ ị ị
2SO4 .
ị ị A. dung d ch KOH và dung d ch HCl. 3. C. dung d ch NaOH và dung d ch NH B. dung d ch HCl và dung d ch Na D. dung d ch KOH và CuO. ạ ơ ố ị sau: ị ị Câu 29: Trong s các lo i t
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 372
. T nilon6,6 là
:
(1) [NH(CH2)6NHOC(CH2)4CO]n (2) [NH(CH2)5CO]n (3) [C6H7O2(OOCCH3)3]n A. (2). ơ B. (1). D. (1), (2), (3).
ấ ữ ứ ợ ơ có ch a nhóm amino –NH
2 và nhóm cacboxyl
ậ C. (3). ử Câu 30: Aminoaxit là h p ch t h u c trong phân t COOH. Nh n xét nào sau đây là
đúng: ố ượ ấ ớ ng phân t c a chúng r t l n
ử ứ ứ có ch a hai nhóm ch c
ấ ủ ử ủ ấ ắ A. Aminoaxit là ch t r n vì kh i l ấ ữ ơ ợ ứ B. Aminoaxit là h p ch t h u c đa ch c vì phân t ướ ấ ự c và các dung môi phân c c C. Aminoaxit tan r t ít trong n ơ ấ ủ ả D. Aminoaxit có c tính ch t c a axit và tính ch t c a baz
Ế H T