Ỳ Ầ Ọ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC Ạ ƯỜ Ề NG THPT YÊN L C 2 TR Ố ể ờ ờ ề K THI KSCL L N 3 NĂM H C 20172018 Ị Đ THI MÔN Đ A LÍKH I 11 ề Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ . ồ Đ thi g m: 5 trang
Mã đ thiề 628
ọ
ữ ế ạ ạ ố ườ ụ ở ng xuyên và liên t c b i
H , tên thí sinh:..................................................................... Câu 41: Gi a hai kh i khí chí tuy n và xích đ o không t o nên frông th chúng đ uề
ạ
ế ộ ế ộ ườ ườ ộ ộ ạ ế ộ A. nóng và có ch đ gió khác nhau. ế ộ B. l nh và có ch đ gió khác nhau. C. nóng và th ng xuyên có cùng m t ch đ gió. ng xuyên có cùng m t ch đ gió. D. l nh và th
ệ ứ ủ ế ấ Câu 42: Nguyên nhân ch y u gây hi u ng nhà kính là ch t khí:
A. NO2 tăng trong khí quy nể C. CH4 tăng trong khí quy nể
ậ ề ự ố ậ ề B. CFC tăng trong khí quy nể D. CO2 tăng trong khí quy nể ủ ự ữ ề nhiên gi a mi n Đông và mi n Tây Trung không chính xác v s đ i l p c a t Câu 43: Nh n xét Qu c làố ồ
ủ ế ậ ằ ư ư ề
ủ ế ậ ụ ị ượ ả ớ ề ề ng ngu n c a các sông l n ch y v phía đông.
ồ ủ ả ề ề ề ề ề A. Mi n Đông ch y u là đ ng b ng còn mi n Tây ch y u là núi và cao nguyên. B. Mi n Tây khí h u l c đ a, ít m a còn mi n Đông khí h u gió mùa, m a nhi u. ề C. Mi n Tây là th D. Mi n Đông giàu khoáng s n còn mi n Tây thì nghèo. ể ồ Câu 44: Cho bi u đ sau:
ộ ể ề ệ c ta năm 1985, 1995 và 2005? ấ ệ ồ ể ệ ị ả ướ ướ c ta năm 1985, 1995, 2005.
ơ ấ ướ c ta năm 1985, 1995, 2005.
ệ
ưở ệ c ta năm 1985, 1995, 2005. ướ ướ ng di n tích chè, cà phê, cao su n c ta năm 1985, 1995, 2005.
Bi u đ th hi n n i dung nào v di n tích chè, cà phê, cao su n A. Giá tr s n xu t di n tích chè, cà phê, cao su n ệ B. C c u di n tích chè, cà phê, cao su n ơ ấ C. Quy mô, c c u di n tích chè, cà phê, cao su n ố ộ D. T c đ tăng tr ộ ệ ủ ướ ữ ể ướ ệ ng phát tri n công nghi p c a các n
c Đông Nam Á hi n nay là ạ Câu 45: M t trong nh ng h ể ệ ệ ố ớ ệ ồ
ể ề
ế ớ ướ c ngoài.
ng liên doanh, liên k t v i n ặ ụ ụ ể ả ướ ấ ầ c. ỏ A. Phát tri n các ngành công nghi p đòi h i ngu n v n l n, công ngh hi n đ i. ố Ư B. u tiên phát tri n các ngành truy n th ng. ườ C. Tăng c ọ D. Chú tr ng phát tri n s n xu t các m t hàng ph c v nhu c u trong n
ậ ợ ể ể ệ ề i đ phát tri n n n nông nghi p nhi Đông Nam Á là
ệ ự Câu 46: Đi u ki n t ẩ ạ ệ ớ ở t đ i ặ i sông ngòi dày đ c.
ề ậ ạ ộ ủ ạ
ậ ị
ồ ể ộ ự ừ ề ớ nhiên thu n l ướ ệ ấ ồ A. khí h u nóng m, h đ t tr ng phong phú, m ng l ự ự ộ ớ B. ho t đ ng c a gió mùa v i m t mùa đông l nh th c s . ủ ế ế ư C. đ a hình đ i núi chi m u th và có s phân hóa c a khí h u. D. vùng bi n r ng l n giàu ti m năng (tr Lào).
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 628
ủ ể ệ ả Câu 47: Cho b ng s li u sau: ố ượ Kh i l ố ệ ậ ng v n chuy n và luân chuy n hàng hóa c a Vi
ể ố ượ ể ậ ạ t Nam giai đo n 20002015 ố ượ ể Kh i l ng v n chuy n ng luân chuy n Kh i l ệ ấ (nghìn t n)ấ (tri u t n.km) Năm
ộ ườ
Toàn ngành 223823 460146,3 800886 1.146.895,7 ộ ườ Đ ng b 144571,8 298051,3 587014,2 877.628,4 Đ ng b 7969 17688,3 36179 51.514,9 2000 2005 2010 2015
Toàn ngành 55629,7 100728,3 217761,1 230.050,4 ố ổ ụ
ậ ể c ta? i đ ộ ế ỉ ọ ộ ở ướ n ố ượ ố ượ ơ ấ ng b chi m t tr ng cao trong c c u kh i l ậ ả ườ ng b ể ng v n chuy n và kh i l ng luân
ườ chuy n c a toàn ngành GTVT. ậ ớ ơ ng b tăng ch m h n so v i toàn ngành.
ố ượ ố ộ ườ ưở ộ ườ ơ ể ng luân chuy n. ể ủ ng luân chuy n c a ngành đ ng b có t c đ tăng tr ng ( T ng c c th ng kê 2017 http://www.gso.gov.vn) ấ ề Nh n xét nào sau đây đúng nh t v tình hình phát tri n ngành v n t ậ A. Ngành đ ể ủ B. Kh i l C. Kh i l D. Kh i l ủ
ố ượ ố ượ ố ượ ơ ố ộ ậ ậ ả ộ ể ủ ng luân chuy n c a ngành đ ể ậ ố ượ ng v n chuy n tăng nhanh h n kh i l ể ậ ng v n chuy n và kh i l nhanh h n t c đ tăng c a toàn ngành. Câu 48: Nh n xét không đúng v nông nghi p c a Nh t B n là ố ổ ế ề ữ
ầ ằ ươ ế ạ ng pháp tiên ti n b ng hình th c trang tr i.
ộ ố ệ ượ ồ
ể ậ ố c chuy n sang tr ng lúa. ợ ệ ủ ồ ằ ầ ể ồ ươ ng đ i phát tri n, các v t nuôi chính là bò, l n, gà. A. chè, thu c lá, d u t m là nh ng cây tr ng ph bi n. ứ B. chăn nuôi theo ph ữ C. nh ng năm g n đây m t s di n tích tr ng cây khác đ D. chăn nuôi t
ướ ể ể ố ứ ể ế ớ i thành 2 nhóm n c phát tri n và đang phát tri n là
ể ể
Câu 49: Căn c đ chia các qu c gia trên th gi ự d a vào: ặ ặ ặ
ể ể ể ộ ể
ự A. Đ c đi m t ự B. Đ c đi m t ự C. Đ c đi m t D. Trình đ phát tri n kinh t ấ ủ ả ớ ế. ộ nhiên và trình đ phát tri n kinh t ộ . ộ nhiên và trình đ phát tri n xã h i ư ộ . nhiên và dân c , xã h i ộ . ế xã h i ậ ả ố ứ ự ừ ắ t ố b c xu ng nam là Câu 50: B n đ o l n nh t c a Nh t B n theo th t
ư
ư A. Hônsu, Hôcaiđô, Kiuxiu, Xicôcư B. Hôcaiđô, Hônsu, Xicôc , Kiuxiu. C. Kiuxiu, Hônsu, Hôcaiđô, Xicôc .ư D. Hônsu, Hôcaiđô, Xicôc , Kiuxiu.
ộ ở ườ ậ ả ộ Nh t B n cao là do ng i lao đ ng Nh t B n ấ Câu 51: Năng xu t lao đ ng xã h i ệ ầ
ườ ườ ộ ng đ lao đ ng.
ộ
ộ ậ ệ ủ ấ ướ ạ ạ ự ộ ậ ả ự ự ệ A. làm vi c tích c c, t giác, tinh th n trách nhi m cao. ộ ệ B. th ng xuyên làm vi c tăng ca và tăng c C. luôn đ c l p suy nghĩ và sáng t o trong lao đ ng. ự c. D. làm vi c tích c c vì s hùng m nh c a đ t n
ầ ớ ế ươ ự ệ c ướ MĩLatinh ph n l n thi u l ng th c trong khi tài nguyên nông nghi p phong phú
ầ ư ệ ọ ỉ c ch chú tr ng đ u t
ươ ự ng th c.
ớ
ự ệ ề phát tri nẻ cây l Câu 52: Các n ủ ế là do ch y u ướ vào các ngành công nghi p. A. nhà n ồ ợ ơ ẩ ấ ủ ấ ồ i h n tr ng cây l B. các ch đ t tr ng cây công nghi p xu t kh u có l ươ ự ủ ệ ự ợ ự ng th c ít phù h p v i đi u ki n t nhiên c a khu v c. C. cây l ươ ề ụ ng th c. nhi u thiên tai, khó D. chi
ế ứ ệ ị t các sông theo th t ứ ự ừ ắ t ố b c xu ng ở ề ắ t Nam trang 13, hãy cho bi ộ mi n Tây B c và B c Trung B là Câu 53: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nam
ả ắ A. sông Gianh, sông Mã, sông C .ả B. sông Gianh, sông C , sông Mã.
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 628
ả
ế ớ ự ề ệ ở khu v c có nhi u thành công trên th gi i và hi n nay tr thành
C. sông Mã, sông C , sông Gianh. D. sông Mã, sông Gianh, sông C .ả ế ế ộ ổ ứ Câu 54: M t t ch c liên k t kinh t ế ớ ầ ế m t trung tâm kinh t hàng đ u th gi ắ ạ ự ươ ng m i t
i là ỹ do B c M (NAFTA). c th ỹ ng chung Nam M (MERCOSUR).
ệ ướ ị ườ ộ ệ ố
ộ A. Hi p B. Th tr C. Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á (ASEAN). D. Liên minh châu Âu (EU). ự ể ộ Câu 55: Trái đ t cùng lúc th c hi n hai chuy n đ ng chính là ộ
ộ ộ ể ể ự ự ỏ ặ ờ ặ
ấ ộ ộ ộ ộ ệ ặ ờ ụ ụ ặ ờ ộ ặ ể quay quanh tr c và chuy n đ ng xung quanh m t tr i. quay quanh tr c và chuy n đ ng xung quanh m t trăng. ể
ủ ướ ể A. chuy n đ ng xung quanh m t tr i và chuy n đ ng xung quanh h a tinh. ể B. chuy n đ ng t ể C. chuy n đ ng t ể D. chuy n đ ng xung quanh m t tr i và chuy n đ ng xung quanh m t trăng. ộ ố ướ c Đông Nam Á? Câu 56: Nh n xét nào đúng v i xu h
ớ ệ ệ ng thay đ i c c u GDP c a m t s n ỉ ọ ỉ ọ ổ ơ ấ ệ ệ ị ị
ụ ị
ả ả ả ả ậ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ệ ỉ ọ ụ ệ
ể ậ ố Câu 57: Nh n xét ị không đúng v đ c đi m v trí và lãnh th Trung Qu c là ừ
ổ đông sang tây. ả
ạ ể ớ ng biên gi
ủ ế ứ ườ ệ ứ i.
ủ ể ầ ặ không có đ c đi m ụ A. Gi m t tr ng nông nghi p tăng t tr ng công nghi p và d ch v . ụ B. Gi m t tr ng công nghi p tăng t tr ng nông nghi p và d ch v . ệ ỉ ọ C. Gi m t tr ng d ch v tăng t tr ng nông nghi p và công nghi p. ệ ị D. Gi m t tr ng nông nghi p và d ch v tăng t tr ng công nghi p. ề ặ ố ừ ắ ổ ả ộ b c xu ng nam, t A. Lãnh th tr i r ng t ớ ườ ờ ể ng b bi n dài kho ng 9000 km. B. Phía đông giáp bi n v i đ ướ c ch y u qua núi cao và hoang m c. i giáp 14 n C. Có đ ế ớ ớ ổ ộ D. Có di n tích lãnh th r ng l n và đ ng th ba th gi ổ Câu 58: Đ a hình ph n lãnh th phía Tây c a Liên bang Nga ằ
ồ ằ ậ ồ ầ ầ
ị ạ ộ ắ ủ ế ồ ấ ươ ồ ng đ i cao xen đ i th p.
A. Đ i b ph n là đ ng b ng và vùng trũng. B. Phía b c Đ ng b ng Tây Xi bia là đ m l y. ồ ị C. ch y u là đ a hình đ i núi cao. ố ằ D. Đ ng b ng Đông Âu t ị ự ế Liên bang Nga là Câu 59: Nh n đ nh đúng nh t v thành t u sau năm 2000 c a n n kinh t ủ ượ ầ ổ ủ ề ị t qua kh ng, đang d n n đ nh và đi lên.
ề ướ ấ ề Liên bang Nga đã v ằ ế ớ ầ ệ c có n n công nghi p hàng đ u th gi i (G8).
ự ợ ướ c ngoài. ộ ớ
ạ
ệ Câu 60: Tài nguyên không th hao ki ợ ế ượ ụ ị
ậ ế A. kinh t B. Liên bang Nga n m trong nhóm n ả C. thanh toán xong các kho n n n D. s phân hóa giàu nghèo trong xã h i ngày càng l n. ể t là lo i tài nguyên: ử ụ ệ ữ c khai thác s d ng h p lý thì không nh ng không b hao h t mà còn giàu thêm. ươ ả ố t vì kh năng tái sinh t
ơ ạ ế ử ụ ng đ i nhanh. ạ ả t s d ng đúng thì ch t l
ế ả ử ụ ủ ng càng gi m và có h i cho con ng ườ ể ả ạ ườ i. ệ t và suy gi m i không th làm cho chúng c n ki A. N u đ B. Không có nguy c c n ki ấ ượ C. N u không bi D. Kh năng khai thác và s d ng c a con ng
ố ệ ả c.ượ đ Câu 61: Cho b ng s li u: ướ ủ ả ượ S n l ị ế ớ c Đông Nam Á và th gi i ng cao su c a các n ệ ấ ơ (Đ n v : tri u t n)
Năm Đông Nam Á ế ớ i Th gi 1985 3,4 4,2 1995 4,9 6,3 2013 9,0 12,0
ủ ướ ế ớ ạ ng cao su c a các n c Đông Nam Á và th gi ể i giai đo n 1985 – 2013 bi u ể ể ệ ả ượ ợ ể ề ồ ồ ộ ể Đ th hi n s n l ấ ồ đ nào thích h p nh t? A. Bi u đ mi n. B. Bi u đ c t.
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 628
ộ ể ng. ể D. Bi u đ đ ồ ế ợ C. Bi u đ k t h p (c t, đ ậ ủ ạ
ừ ề ạ ộ ồ
ừ
ữ ượ ư ầ ề ớ ỏ ư ượ ừ ề ươ ng, d u m , ph t phát nh ng ch a đ ả ả ả ng l n v vàng, kim c c khai thác. ồ ườ ườ ng). ấ ề ự Câu 62: Nh n xét đúng nh t v th c tr ng tài nguyên c a Châu Phi ị ạ ữ A. Khoáng s n và r ng là nh ng tài nguyên đang b khai thác m nh ớ . ệ ỏ B. Khoáng s n nhi u, đ ng c và r ng xích đ o di n tích r ng l n ư ượ c khai thác. C. Khoáng s n phong phú, r ng nhi u nh ng ch a đ ư ố D. Tr l
ở ị ử ụ ậ ệ ẵ ộ ồ đ a bàn nông ng lao đ ng d i dào và nguyên v t li u s n có ể ồ ố ả ấ ặ
ự ượ ố Câu 63: Trung Qu c đã s d ng l c l ệ thôn đ phát tri n các ngành công nghi p ứ ệ ự ấ ặ , c khí, d t may, s n xu t các m t hàng tiêu dùng khác.
ả ấ
ượ ệ ệ ấ , c khí, d t may, hóa ch t, d t. ng, đi n t ể ậ ệ A. v t li u xây d ng, đ g m, s , d t may, s n xu t các m t hàng tiêu dùng khác. ệ ệ ử ơ B. đi n t ấ ả ầ C. d u khí, hóa ch t, s n xu t ô tô, xe máy. ệ ử ơ D. năng l
ố ả ồ Câu 64: Ngu n v n đ u t ế ạ ả ề .
ầ ư ừ ướ t n ộ ắ ộ ầ ư ế suy thoái ị ổ ị . ợ . không phù h p . A. Chi n tranh, xung đ t s c t c, tôn giáo C. Chính sách thu hút đ u t ờ ỳ c ngoài vào Mĩ la tinh gi m m nh trong th i k 1985 2004 là do B. Thiên tai x y ra nhi u, kinh t D. Tình hình chính tr không n đ nh
ố ượ ậ ỏ Câu 65: Vì sao ngành hàng không có kh i l ố ộ ậ ế ể ướ ậ ả ấ . i th p
ơ ộ ầ ư ớ ể ượ ấ ng v n chuy n hàng hóa nh nh t? ả ọ i cao, tr ng t ấ ỏ c ch t l ng. A. T c đ ch m, thi u an toàn. C. Không c đ ng, chi phí đ u t B. C c phí v n t ỉ ậ D. Ch v n chuy n đ
ể l n. Câu 66: Đây không ph iả là m c đích chính c a EU trong quá trình phát tri n: ạ ố ủ ộ ụ ế ề , lu t pháp, n i v , an ninh, đ i ngo i.
ư ố ế ậ ề i và ti n v n.
ợ ự ử ự ư ị
ể
ề ỏ ặ ệ
ụ A. H p tác, liên k t v kinh t ườ B. T do l u thông con ng ậ ư ề ề ấ C. X lí các v n đ v nh p c ụ D. T do l u thông hàng hóa và d ch v . ệ ộ ẹ ỏ ặ ữ ậ ế ộ t v nhi ươ ự ng th c là? ệ ề ề t v đi u ki n khí h u và chăm sóc. ệ ẩ t, m, … và ch đ chăm sóc.
ượ ở ấ ứ ấ ồ ư c
ỏ ấ ậ ạ ư ưỡ ng ặ Câu 67: Cây công nghi p có đ c đi m sinh thái khác cây l ộ A. Biên đ sinh thái r ng, không có nhi u đòi h i đ c bi ệ ề ầ ộ B. Biên đ sinh thái h p, c n nh ng đòi h i đ c bi ồ C. Tr ng đ b t c đâu có dân c và đ t tr ng. ầ ớ D. Ph n l n là cây a khí h u l nh, khô, không đòi h i đ t giàu dinh d
ệ ệ ộ Câu 68: Cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i đ
ọ ế ỷ ế ỷ ế ỷ ế ỷ ầ ầ ữ ố ạ ượ ữ ố ờ ế ỷ ế ỷ ầ ầ ạ A. Gi a th k XIX, đ u th k XX. . C. Cu i th k XX, đ u th k XXI ế c ti n hành vào th i gian ế ỷ . B. Gi a th k XX, đ u th k XXI ế ỷ . D. Cu i th k XIX, đ u th k XX
ủ ự ả Câu 69: Nguyên nhân chính c a s suy gi m đa d ng sinh h c là do ứ ủ ị ạ i.
ậ ổ ệ ộ ổ t không n đ nh. ấ t đ Trái Đ t tăng.
A. khai thác thiên nhiên quá m c c a con ng ế C. khí h u bi n đ i nhanh. ườ ờ ể ọ ườ B. th i ti ờ ế D. nhi ớ Câu 70: Liên bang Nga có đ ươ ớ ng l n là Ấ ộ ươ ươ
ươ ắ ạ ạ ươ ế ng b bi n dài, ti p giáp v i hai đ i d ươ ươ ươ ạ ắ A. B c Băng D ng và Thái Bình D ng. C. Đ i Tây D ng và Thái Bình D ng. B. Thái Bình D ng và n Đ D ng. ươ D. B c Băng D ng và Đ i Tây D ng. ự
Câu 71: D a vào s li u sau: ế ớ ố ế ố ố ệ i năm 2012 là 7.021.000.000 ng ườ . Dân s Châu Phi chi m 14% dân s th gi ố ế ớ i. i V y dân s Châu Phi là:
B. 982.940.000 C. 928.940.000 D. 892.940.000
ế ế ể S dân th gi ậ ố A. 289.940.000 ự ị t Nam trang 30, cho bi t các khu kinh t ven bi n và khu kinh t ế ử c a ể ắ ệ Câu 72: D a vào Atlat đ a lí Vi ế ọ ộ kh u nào thu c vùng kinh t tr ng đi m phía B c? ấ ồ
ồ ẩ ả ồ A. Móng Cái, Vân Đ n, Đình Vũ Cát H i. ạ C. Móng Cái, H Long, Vân Đ n. B. Lào Cai, Chu Lai, Dung Qu t, Vân Đ n. ồ D. Móng Cái, Vân Đ n, Chân Mây Lăng Cô.
ố ủ ế ớ ơ ị c trên th gi i năm 2004 (Đ n v : %)
ướ ố ệ ả Câu 73: Cho b ng s li u: ộ ố ướ ỉ ọ T tr ng GDP và dân s c a EU và m t s n GDP Các n ự c, khu v c Dân số
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 628
ạ c còn l i
7,1 4,6 2,0 20,3 17,0 49,0 ể EU Hoa Kì ậ ả Nh t B n Trung Qu cố n ĐẤ ộ ướ Các n ể ể ệ ỉ ọ ố ủ ộ ố ướ ế ớ 31,0 28,5 11,3 4,0 1,7 23,5 Đ th hi n t tr ng GDP, dân s c a EU và m t s n c trên th gi ợ ồ i, dùng bi u đ nào thích h p nh tấ ể ồ ể ồ ồ ể ề ồ ộ ể ồ ộ A. bi u đ c t ch ng. B. bi u đ tròn. D. bi u đ c t ghép.
ế ớ ủ ế c nào? Câu 74: Bùng n dân s hi n nay trên th gi
ả ướ ướ ướ nhóm n ể . c đang phát tri n ể . ể c phát tri n và đang phát tri n ố ệ ướ . c NICs ể c phát tri n.
C. bi u đ mi n. ở i ch y u đang x y ra B. Nhóm n D. Nhóm n ự ưở ế ế ố ầ ấ ủ ậ ả ủ ế ự ể đ y đ nh t c a khí h u nh h ố ủ ng tr c ti p đ n s phát tri n và phân b c a
ộ ẩ c và ánh sáng.
ướ ệ ộ ộ ẩ ệ ộ ộ ẩ c và ánh sáng. t đ , đ m không khí và ánh sáng. t đ , đ m không khí, n ướ c và ánh sáng. ổ A. Nhóm các n ướ C. Nhóm n Câu 75: Các y u t sinh v t làậ A. nhi C. nhi
Ả ưở ế ế ữ ả ng nào không đúng nh ng nh h ườ ế ướ ệ ạ ệ ư ẩ nh ng không chú ệ ọ tr ng đ n bi n pháp b o v môi tr B. đ m không khí, n ệ ộ ướ D. nhi t đ , n ủ ưở ng c a vi c khai thác, ch bi n khoáng s n và ể ở các n ng ủ ế ể ị ườ ng b ô nhi m. ệ ế ặ ệ c đang phát tri n: ấ ễ , đ c bi ả Câu 76: nh h khai thác tài nguyên nônglâm nghi p đ n môi tr ế ế ồ ệ ả ừ ở qui mô l n vì m c đích kinh t ệ ế ệ ạ ư ạ ườ ấ ủ t là khai thác l y c i nh ng không ả ng, suy gi m đa d ng sinh ả A. Khai thác và ch bi n khoáng s n là ngu n ch y u đ xu t kh u thu ngo i t ườ ng nên môi tr ụ ớ B. Vi c khai thác r ng ồ ọ ấ ố ế có k ho ch làm cho di n tích đ t tr ng đ i tr c tăng, suy thoai môi tr h c.ọ ấ ả ề ệ ố ừ ươ ấ ấ ng r y, l y đ t canh tác, chăn ẩ ạ ấ ẫ ệ ớ t đ i). ấ ủ ế ả ấ ẩ ướ và các n c đã ườ ạ ệ ễ ế ệ ả ọ ồ ng nên môi tr
ả C. N n nông nghi p qu ng canh, năng su t th p, đ t r ng làm n ả ậ th gia súc... thúc đ y quá trình hoang m c hoá (nh t là vùng khí h u nhi D. Khai thác và ch bi n khoáng s n là ngu n ch y u đ xu t kh u thu ngo i t ị ng không b ô nhi m. ậ ả c a Nh t B n là
ế ế ệ ấ r t chú tr ng đ n bi n pháp b o v môi tr ẩ Câu 77: Các s n ph m n i b t trong ngành công nghi p đi n t ọ ể ườ ệ ử ủ ề ổ ậ ạ ẫ ả A. s n ph m tin h c, vi m ch và ch t bán d n, v t li u truy n thông, rô b t. ẩ ố B. s n ph m tin h c, ả ế ẩ ề ố ọ .
ệ ề ệ ọ ậ ệ ậ ả C. s n ph m tin h c, vô tuy n truy n hình, v t ố ế ế ệ ử ẩ ề ụ ọ ấ ế ị ệ ử vô tuy n truy n hình, rô b t, thi t b đi n t ẩ ả li u truy n thông, rô b t. ề dân d ng. ố D. s n ph m tin h c, vô tuy n truy n hình, rô b t, đi n t
ố ủ ế ớ ể ộ ố i là Câu 78: Đ ng l c phát tri n dân s c a m t qu c gia và toàn th gi nhiên.
ỉ ấ ỉ ấ ố ự B. t su t gia tăng dân s t ố D. t su t gia tăng dân s . ự ộ ỉ ấ A. t su t sinh. ơ ọ ỉ ấ C. t su t gia tăng c h c
ứ ủ Câu 79: Thành viên th 150 c a WTO là ệ t Nam B. Trung Qu cố C. Vi D. Liên bang Nga
ồ
A. Campuchia Câu 80: Cho bi u để
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 628
không chính xác? ữ ướ c
ệ ấ ỏ
ng d u thô khai thác nh nh t. ầ ượ t quá 3000 thùng/ngày.
ự ầ ng d u thô khai thác có s chênh l ch gi a các n ả ượ c đ u có s n l ả ượ ầ ớ ầ ả ượ ng d u thô khai thác v ấ ng d u thô khai thác l n nh t. ậ Nh n xét nào sau đây ả ượ A. S n l B. Iraq có s n l ướ ề C. Các n D. Hoa Kì có s n l
Ế H T