SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN

ĐỀ THI KSCL THPT QUỐC GIA LẦN 1 MÔN THI: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề (50 câu trắc nghiệm)

(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)

Mã đề thi 203

Họ, tên thí sinh:.....................................................................SBD: ............................. Câu 1: Cho bảng biến thiên

-

x y’ y -∞ +∞ 2 0 -

3

3

3

+∞ -∞

x 12 .

x 12 .

26 x

26 x

24 x

 

 

 

y

x

y

x

x

y

4

x

4.

y

x 4 .

Hỏi bảng biến thiên trên là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số sau đây? 2 x  A. B. D.

sin x 2

C.  là: 2 cos x 2

x

. k

. k

x

x

k

 2

x

k

 2

    3

 3

 2 3

y

C. B. Câu 2: Nghiệm của phương trình: 3  5 3 D. A. Câu 3:

Cho hàm số

y

f

'

 

2

, hàm số

 f x  x

trên có đạo hàm liên tục 

y

 f x

là bên. Số điểm cực trị của hàm số có đồ thị như hình 

2 3

B. 3 D. 1

, biết rằng n là số nguyên dương thỏa mãn

5 n 2

1

1 2

3 2

n

n

1

1

1024 .

. Hệ số của A. 2 Câu 4: Cho khai triển nhị thức Newton của  C ........

.

 C C A. 414720 .

n C  2 1  2  n 1  B. 414720

2

2

C

x

y

9.

D. 2099520

Ảnh của của 

C qua

 3

; 2OV  

C. 0 nx 2 7x bằng C. 2099520 .   :

Câu 5: Trong mặt phẳng với tọa độ Oxy , cho đường tròn  phép vị tự là đường tròn có bán kính bằng bao nhiêu? A. 36 . C. 9 . B. 6 . D. 18.

  .A B A C

x

Câu 6: Cho tam giác ABC có AB=5, AC=8, BC=7 thì bằng: A. 20 B. -20 C. 40 D. 10

2

2 2

4

m

2

m

  y 2 x y

xy

  

Câu 7: Tìm các giá trị của m để hệ phương trình sau có nghiệm: có nghiệm:

0;

1;

 1; 

1 2

1 2

1 2

  

 ;1  

  

  

  

D. B. C. A. 

y

x  cắt đồ thị hàm số

1

y

   x  1 2  1 x

Trang 1/6 - Mã đề thi 203

Câu 8: Đường thẳng tại các điểm có tọa độ là:

0; 1 ,  

1; 2 .

1;0

2;1 .

,  A.  D. 

0; 2 . Câu 9: Cho hàm số

y

C.  2;1 . có bảng biến thiên như sau B.  f x ( )

1;1

bằng:

Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  A. 1. B. 1 C. 0.

.S ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh

a 2

,a cạnh bên

vuông góc với D. 3. SA

.S ABC là

a

a

a

a

Câu 10: Cho khối chóp mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp

.

.

.

.

3 3 6

3 3 2

3 3 12

3 3 4

A. B. C. D.

Câu 11: Tính số tổ hợp chập 5 của 8 phần tử. A. 336 B. 40 C. 56 D. 65







Câu 12: Tứ giác ABCD là hình bình hành khi và chỉ khi

 C. BA C D

 D. BC D A

 A. AB CD Câu 13: Cho hàm số

\ {0}

  B. A C BD   f x xác định trên

, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên

như sau

3

y

x

  ).

Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.

C. ( Câu 14: Hàm số A. (0;2).

23 x B. (

 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? ). ;

2 

;0).

x

2017

D. (2;

y

2

1

Câu 15: Đồ thị hàm số có số đường tiệm cận ngang là:

3

y

x

x  

2

A. 1 D. 2 Câu 16: Cho hàm số

x B. 3 22 x 

Trang 2/6 - Mã đề thi 203

có đồ thị  C. 4. C như hình vẽ bên.

2

2

C

:

x

y

2

4

 và các đường thẳng

Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 4 B. Hình 3

 1

   

,Oxy cho đương tròn   1 0.

1 0,

x my m

d

:

C. Hình 1  D. Hình 2 

2

  Tìm các giá trị của tham số m để mỗi đường thẳng y m C tại 2 điểm phân biệt sao cho 4 điểm đó lập thành 1 tứ giác có diện tích lớn nhất. Khi đó

2

1

Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ  1 d mx : ,d d cắt  tổng của tất cả các giá trị tham số m là: A. 2 B. 3. C. 0 D. 1

2

Câu 18: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 4. C. 3.



D. 6.  s inx 1 cos x cos x m 0

 có đúng 5

 0; 2 .

 m 0

 m 0

 0 m

 0 m

1   4

1  4

1  4

.S ABCD đáy ABCD là hình chữ nhật:

B. 2. Câu 19: Tìm các giá trị thực của tham số mđể phương trình  nghiệm thuộc đoạn  1   4 C. A. B.

2 ,

AB

.

D.  a AD a

6

a

6

a

6

3

a

.

.

.

.

6

3

3

4

Hình chiếu của S lên Câu 20: Cho hình chóp mặt phẳng  ABCD là trung điểm H của AB , SC tạo với đáy góc 45 . Khoảng cách từ A đến mặt  phẳng  SCD là a

3

2

A. B. C.

y

x

x mx 1

 ; 

m

m

m

m

1  . 3

4  . 3

Câu 21: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số

2

y

3 x

bx

1

D.  đồng biến trên  1  . 3 A. C. D. có bảng biến thiên như hình vẽ.

4  3 Câu 22: Cho hàm số 

Trang 3/6 - Mã đề thi 203

B. ax 

y

2

  cắt đồ thị

Giá trị của a+b là A. 4. B. 3. C. 6 .

 m x

1

3

Câu 23: Hãy xác định tổng các giá trị của tham số m để đường thẳng D. 5.   f x

A B C ( A là điểm cố định) sao cho tiếp tuyến

,

,

y

3x

x

 g x

(C) tại ba điểm phân biệt

.S ABC có đáy là tam giác đều cạnh a . Gọi E , F lần lượt là trung điểm của SBC . Tính thể tích khối chóp

AEF vuông góc với mặt phẳng 

hàm số  với đồ thị (C) tại B và C vuông góc với nhau. A. -2 B. 2 D. 1 C. 0

a

a

a

3 5 8

3 3 24

3 6 12

3 5 24

Câu 24: Cho hình chóp đều các cạnh SB , SC . Biết mặt phẳng  .S ABC . a . . . . A. B. D. C.

Câu 25: Giá trị của tham số m để hàm số có giá trị lớn nhất trên 1; 2

 f x

 bằng 2 là: 

A. B. D.

1mx  x m  C.

3m  .

4m  .

2m  .

m   .

3

x

1

lim  x 3

a b

  1  x

5 x

4

 3

Câu 26: Giới hạn bằng (phân số tối giản). Giá trị của a b là

x  9 8

1 9

3

x

y

3

3

23 x

m

x

23  có đồ thị như hình x vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình có ba nghiệm thực   3 phân biệt.

. C. 1 . D. 1. B. A. Câu 27: Cho hàm số

4

A. 4 D. 5 .

y

3

x

 có đồ thị  1

C

x song song với đường thẳng

2018?

Câu 28: Cho hàm số B. 2. 22 x C. 3 . C . Có tất cả bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị 

C. 4 D. 2 A. 1

y

P

C và điểm

2;5

:d y

C tại 2 điểm phân biệt A và B sao cho tam giác PA B đều.

Câu 29: Cho hàm . Tìm tổng các giá trị của tham số m để có đồ thị 

D. 1.

3 x y B. 3  x 2 1 1 x  cắt đồ thị     x m B. 7 .

C. 5 .

y

y

 f x

 x f

3

x

f

  có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Hàm số đồng biến trên khoảng y

đường thẳng A. 4 . Câu 30: Cho hàm số . Biết hàm số

2

Trang 4/6 - Mã đề thi 203

 

0;1 .

2;3 .

 2; 1 .

1;0 . 

x

cos

A.  C.  D. 

 

y

x

'

x

y

'

y

'

 

x

 D.

y

'

x

  1

 2  sin 2

  là: 1   1

 2sin 2

 1

 2sin 2

  . 1

2

A. B. B.  y Câu 31: Đạo hàm của hàm số  sin 2 C.

y

x

; 2

 trên đoạn

1 2

2 x

  

  

m 

10

5m 

3m 

m 

Câu 32: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số .

17 4

A. C. D. B.

.

.

.

.

4615 5263

4615 5236

4610 5236

4651 5236

Câu 33: Một lớp có 20 nam sinh và 15 nữ sinh. Giáo viên chọn ngẫu nhiên 4 học sinh lên bảng giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi có cả nam và nữ.

A. B. C. D.

y

 1 x  x 2 1

Câu 34: Số đường tiệm của đồ thị hàm số là:

1 3

A. 1. B. 2 . D. 4 . C. 3 .

Câu 35: Cho tứ diện A BC D . Trên các cạnh A D , B C theo thứ tự lấy các điểm M , N sao cho MA NC  . Gọi  P là mặt phẳng chứa đường thẳng M N và song song với C D . Khi đó thiết diện  AD CB của tứ diện ABCD cắt bởi mặt phẳng  P là:

2

4

A. một hình bình hành. B. một hình thang với đáy lớn gấp 2 lần đáy nhỏ. C. một tam giác. D. một hình thang với đáy lớn gấp 3 lần đáy nhỏ.

 có bao nhiêu điểm cực tiểu ?

x

f x ( )

2

Câu 36: Hàm số

23 n

2017

n 3

2018

A. 2. C. 3 D. 1

  

C. B. . . . A. D. .

 8 x B. 0 Câu 37: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào là cấp số cộng? 3n nu

nu 

nu

nu

4

2

y

x

 có 3 điểm cực trị là 3 đỉnh của một tam giác vuông

2

2

2 mx  . 1

2

m

3 n  1 Câu 38: Biết rằng đồ thị hàm số: cân. Tính giá trị của biểu thức: B.

P m  4P 

1P 

0P 

P  2.

2

x

2

D. A. C.

  2

 x

2  x  1

1 

x

2

Câu 39: Số nghiệm của phương trình: là:

A. 0 B. 1

1 2  x C. 3

.S ABC đáy ABC là tam giác đều, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Gọi

,M N lần

D. 2

AN

BC

Câu 40: Cho hình chóp lượt là trung điểm của AB và SB. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai? . . . . D. MN MC C. CM SB B. CM A. AN

Câu 41: Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt. A. 1. B. 2 . C. 4 .

'

.

'

.B Biết

' Thể tích khối lăng trụ

ABC A B C có đáy ABC '

ABC A B C là: '

D. 3 . tam giác vuông tại

.

a AA

 ' 2

3

a

V

34 a

3.

V

32 a

3.

là ' Câu 42: Lăng  AB a BC 2 , , trụ đứng a 3.

V 

V 

.

.

32 a 3

3 3 3

A. B. C. D.

1;

u

u

u 1

n

n

50u ?

nu xác định bởi

2

3 2

n 

n

  

. Tìm Câu 43: Cho dãy số 

A. -312540500. B. -312540600

4     3 n 2  C. -212540500.

f

'

 

25 x

14

x

9.

Trang 5/6 - Mã đề thi 203

Tập hợp các giá trị của x để D. -212540600.   x  là 0 Câu 44: Cho hàm số  f x

;



.

;

.

1;

.

.

7 5

7 5

7 5

7 9 ; 5 5

  

  

  

  

  

  

  

  

A. C. D.

y

 3;  khi:

mx  x

  2

m

  2

m

 

2m

 .

 

 2m

Câu 45: Cho hàm sô , hàm số đồng biến trên  B.  8 m 2

3  . 2

3  . 2

B. 2 C. 2 D. A.

lim

n 2 1  n 3 2.2 

Câu 46: Tính .

1 2

A. 2. B. 0. C. 1. D. .

bằng:

 Câu 47: Cho ABCD là hình bình hành. Gọi I,K lần lượt là trung điểm của BC và CD thì A I

 A K

 A. 3 A C

 C. 2 A C

 AC

 AC

D. 2 3

y

 

1 1

Câu 48: Đồ thị của hàm số cắt hai trục Ox và Oy tại A và B , Khi đó diện tích tam giác OAB B. 3 2 x x là gốc tọa độ bằng) ( O

1 2

1 4

A. 2 . B. . C. 1. D. .

s inx

 nghiệm của phương trình là:

1 2

k

x

 2

 2

x

k

x

k

Câu 49: Cho phương trình

k

x

 2

 2

 2

 2

k

k

k

 2  2

 6  5 6

 6  2

   6      x  6

     x 

OB  và thể 4

3,

A. C. D. B.

     x  Câu 50: Cho tứ diện OABC biết OA , OB , OC đôi một vuông góc với nhau, biết tích khối tứ diện OABC bằng 6. Khi đó khoảng cách từ O đến mặt phẳng 

OA   ABC bằng:

41 12

144 41

12 41

-----------------------------------------------

. . . D. 3 . B. C. A.

Trang 6/6 - Mã đề thi 203

----------- HẾT ----------