................................... HT ...................................
Ghi chú: + Cán b coi thi không phi gii thích gì thêm
+ Sinh viên không được s dng tài liu
Cán b ra đề Duyệt đề
Nguyn Thy Hng Vũ Thị Thu Giang
KHOA CÔNG NGH THÔNG TIN
BỘ MÔN TOÁN
Đề số: 11
Ngày thi: 20/08/2019
ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Tên Học phần: Gii tích
Thời gian làm bài: 75 phút
Loại đề thi: Tự luận
Câu I (2.5 đim)
1) (1.5đ) Tìm đa thức Taylor bc 3 ti
1x
ca hàm s
32
() x
f x e
.
2) (1.0đ) Tính vi phân của hàm s
sin(2 ) 1 2y x x
ti
.
Câu II (2.5 đim)
1) (1.0đ) Tính tích phân
243
dx
Ixx

.
2) (1.5đ) Tính độ dài đường cong
3
2
4
53
yx
vi
26x
.
Câu III (2.0 điểm) Tìm tt c các điểm cc tr giá tr cc tr (nếu có) ca hàm s
32
, 4 6 3 2 1f x y x xy x y
.
Câu IV(2.0 điểm) Giải phương trình vi phân tuyến tính
'2
31
y
yx
x
.
Câu V(1.0 điểm) Tính tng ca chui s
1
12
5
n
n
n

.
................................... HT ...................................
Ghi chú: + Cán b coi thi không phi gii thích gì thêm
+ Sinh viên không được s dng tài liu
Cán b ra đề Duyệt đề
Nguyn Thy Hng Vũ Thị Thu Giang
KHOA CÔNG NGH THÔNG TIN
BỘ MÔN TOÁN
Đề số: 12
Ngày thi: 20/08/2019
ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Tên Học phần: Gii tích
Thời gian làm bài: 75 phút
Loại đề thi: Tự luận
Câu I (2.5 đim)
1) (1.5đ) Tìm đa thức Taylor bc 3 ti
2x
ca hàm s
23
() x
f x e
.
2) (1.0đ) Tính vi phân của hàm s
cos(3 ) 1y x x
ti
x
.
Câu II (2.5 đim)
1) (1.0đ) Tính tích phân
3
( 1)lnx xdx
.
2) (1.5đ) Tính độ dài đường cong
3
2
82yx
vi
8
03
x
.
Câu III (2.0 điểm) Tìm tt c các điểm cc tr và giá tr cc tr (nếu có) ca hàm s
32
3
, 2 3 5
2
f x y x xy x y
.
Câu IV(2.0 điểm) Giải phương trình vi phân tuyến tính
'2
224
y
yx
x
.
Câu V(1.0 điểm) Tính tng ca chui s
1
12
6
n
n
n

.
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BỘ MÔN TOÁN
ĐÁP ÁN ĐỀ THI KT THÚC
HC PHN
Tên hc phn: Gii tích
Đáp án đề thi s: 11
(Ngày thi: 20/08/2019)
Ghi chú : Mi cách giải khác đáp án mà đúng đều được đủ đim.
Câu
Đáp án vắn tt
Đim
I
2.5đ
1
32
1;
3 1 3
x
fe
f x e f e

0.25
0.25
32
32
9 '' 1 9
27 ''' 1 27
x
x
f x e f e
f x e f e


0.25
0.25
23
399
3 1 1 1
22
ee
P x e e x x x
0.5
2
1
' 2cos(2 ) 12
yx
x

0.5
1
'2
12
y

0.25
1
(2 )
12
dy dx

0.25
II
2.5đ
1
2
11/ 2; 1/ 2
4 3 1 3
1 1 1
2 1 3
ABAB
x x x x
I dx
xx





0.25
0.25
11
ln
23
xC
x

0.5
1
'2yx
0.25
66
2
22
1 ' 1 4l y dx xdx

0.25
Đặt
2
1 4 1 4 2 4t x t x tdt dx
2 3; 6 5x t x t
0.25
52
3
1
2
l t dt
0.25
5
3
3
49
63
t

0.25
0.25
III
2.0đ
2
2
12 6 3; 6 4
xy
f x y f x y

0.5
Hàm s có 2 điểm dng là
3 1 3
1; , ;
2 4 8
MN

0.5
24 ; 6; 4
xx xy yy
f x f f
0.5
A
B
C
AC B2
M
24
-6
4
60
N
-6
-6
4
-60
0.25
Hàm s có 1 điểm cc tiu là
3
1; 2
M


0.25
IV
2.0đ
Đặt
y uv y u v uv
0.25
2
31u v u v v x
x




0.25
Chn
0v
s/c :
33
0dv
v v dx
x v x
0.25
ln 3lnv x C
0.25
Chn
3
vx
0.25
Khi đó
2
32
11
ln | | 2
x
u dx x C
xx
0.5
NTQ :
3
2
1
ln | | 2
y x C x
x



0.25
V
12
11
12
55
12
55
11
55
n
nn
n
S














0.5
Tng chui
lim 11/12
n
n
SS


0.5
Cán b ra đề: Nguyn Thy Hng
Cán b soạn đáp án Duyệt đáp án
Lê Th Diu Thùy Nguyn Thùy Dung
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BỘ MÔN TOÁN
ĐÁP ÁN ĐỀ THI KT THÚC
HC PHN
Tên hc phn: Gii tích
Đáp án đề thi s: 12
(Ngày thi: )
Ghi chú : Mi cách giải khác đáp án mà đúng đều được đủ đim.
Câu
Đáp án vắn tt
Đim
I
2.5đ
1
1
2 3 1
2
2 2 2
x
fe
f x e f e



0.25
0.25
2 3 1
2 3 1
4 " 2 4
8 ''' 2 8
x
x
f x e f e
f x e f e




0.25
0.25
1
23
1 1 1
34
2 2 2 2 2
3
e
P x e e x e x x
0.5
2
1
' 3sin(3 ) 21
yx
x
0.5
1
'21
y

0.25
1
21
dy dx




0.25
II
2.5đ
1
34
ln 1/
( 1) ( / 4 )
u x du x
dv x dx v x x






0.5
43
11
( )ln ( 1)
44
I x x x x dx
0.25
44
11
( )ln ( )
4 16
x x x x x C
0.25
2
'3yx
0.25
8/3 8/3
2
00
1 ' 1 9l y dx xdx

0.25
Đặt
2
1 9 1 9 2 9t x t x tdt dx
8
0 1; 5
3
x t x t
0.25
52
1
2
9
l t dt
0.25
5
3
1
2 248
27 27
t

0.25
0.25
III
2.0đ
2
23
6 3 ; 3 2
2
xy
f x y f x y

0.5
Hàm s có 2 điểm dng là
3 1 3
1; , ;
2 4 8
MN

0.5
12 ; 3; 2
xx xy yy
f x f f
0.5
A
B
C
AC B2
M
-12
3
-2
15
N
3
3
-2
-15
0.25
Hàm s có 1 điểm cực đại là
3
1; 2
M


0.25
IV
2.0đ
Đặt
y uv y u v uv
0.25
2
224u v u v v x
x




0.25
Chn
0v
s/c :
22
0dv
v v dx
x v x
0.25
ln 2lnv x C
0.25
Chn
2
vx
0.25
Khi đó
2
2
2 4 4
2
x
u dx x C
xx
0.5
NTQ :
2
4
2y x C x
x



0.25
V
12
11
12
66
12
66
11
66
n
nn
n
S














0.5
Tng chui
lim 0,7
n
n
SS


0.5
Cán b ra đề: Nguyn Thy Hng
Cán b soạn đáp án Duyệt đáp án
Lê Th Diu Thùy Nguyn Thùy Dung