Ả Ọ Ữ Ỳ Ể KI M TRA GI A K 1 NĂM H C 202 22023 ƯỜ ƯƠ TR Ở S GD & ĐT QU NG NAM NG THPT L Ế NG TH VINH
ề ờ Ị – L p ớ 12 Môn: Đ A LÝ ể ờ 45 phút (không k th i gian giao đ ) Th i gian:
ề ồ (Đ g m có 02…. trang) MÃ Đ Ề 603
ọ ọ ầ ớ ố ắ ướ ể ặ ị c ta có đ c đi m ng n và d c ch y u do nhân t quy đ nh? H và tên h c sinh:……………………………………S báo danh:………………......L p Câu 1. Ph n l n sông ngòi n ủ ế ậ ậ
ậ ị ị ng. ớ …….. ố ố nào sau đây ố ị ự B. Khí h u và s phân b đ a hình. ổ ưỡ D. Đ a hình, sinh v t và th nh A. Hình dáng lãnh th và khí h u. C. Hình dáng lãnh th và đ a hình. ị ấ
ắ D. Tây Nguyên. ự A. Nam B .ộ ấ ề ướ ể ưở ầ ổ ổ ấ Câu 2. Khu v c nào sau đây có đ a hình th p nh t ộ B. Nam Trung B .ộ C. Đông B c B . ng sâu s c đ n thiên nhiên ph n đ t li n n
Câu 3. Bi n Đông có nh h ề ạ
ủ ế c ta ch y u do ẹ ầ ấ ể ổ ị ướ ắ ế ấ ề B. hình d ng lãnh th kéo dài và h p ngang. ể ng nghiêng đ a hình th p d n ra bi n.
ể ộ ị Câu 4. Ý nghĩa kinh t c a v trí đ a lý n ề c ta là ươ ớ ng đ ng v i khu v c.
ướ ả ị A. có nhi u vũng, v nh ăn sâu vào đ t li n. ớ D. h ộ C. bi n Đông là m t vùng bi n r ng l n. ế ủ ị ướ ự i đ xây d ng n n văn hóa t ư ớ i giao l u v i các n ồ ự c trong khu v c và th gi
ậ ợ ể ậ ợ ồ ậ ả
ự ạ ắ ự A. thu n l ế ớ i. B. thu n l C. ngu n tài nguyên sinh v t và khoáng s n vô cùng giàu có. D. t ứ ị Đông B c?ắ Câu 5. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ không thu c vùng núi
A. Ki uề Liêu Ti. B. Phu Luông. ữ nhiên phân hóa đa d ng gi a B c Nam, Đông Tây. ỉ ệ t Nam trang 13, đ nh núi nào sau đây C. Pu Tha Ca. ướ ủ ế ổ ượ D. Tây Côn Lĩnh. ướ ớ c ta có t ng l ng n c l n? Câu 6. Nguyên nhân ch y u nào sau đây làm cho sông ngòi n ượ
ư ớ ư ớ ừ A. Di n tích r ng tăng lên và l ủ ự ậ ơ ớ B. Nhi u n i l p ph th c v t ít, l ị C. L D. L ề ả ưở ủ ể ậ ướ ồ ướ không đúng v nh h ể Câu 7. Phát bi u nào sau đây ư ấ ớ ệ ng m a r t l n. ư ớ ượ ề ng m a l n. ấ ượ ồ ủ ế ng m a l n và đ a hình ch y u là đ i núi th p. ổ ượ c bên ngoài lãnh th . ng m a l n và ngu n n ng c a Bi n Đông đ i v i khí h u n ộ ạ ố ủ
ả c ta ? ắ ư ớ ố ớ ủ ạ i m t l
ộ ẩ ươ ng đ i c a không khí. A. Làm tăng đ m t ộ ụ ị ủ ấ C. Gi m đ l c đ a c a các vùng đ t phía tây. ị ứ ệ ỉ B. Làm tăng đ l nh c a gió mùa Đông B c. ể ộ ượ ng m a l n. D. Bi n Đông mang l ấ l nớ nh t trong các t nh ệ ế ỉ t t nh nào có di n tích t Nam trang 4 5, cho bi
Câu 8. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi sau đây?
C. Nam Đ nh. D. Phú Th .ọ ở ườ ề B. Hà Nam. ề ể ị ưỡ vùng ven bi n mi n Trung th ng nghèo dinh d ủ ế ng, nhi u cát, ít phù sa sông ch y u
A. Hòa Bình. ấ Câu 9. Đ t đai do ị ệ ề ề ử
ấ ắ ề
ể
ồ ằ ở ủ ế ố ậ ỏ
ể ủ rìa phía đông c a Thái Bình D ng.
ệ ớ ẩ
Câu 10. Bi n Đông có đ c đi m nào sau đây? ươ t đ i m gió mùa. ạ ươ
ng. ươ ỏ ư ạ A. b xói mòn, r a trôi m nh trong đi u ki n m a nhi u. B. cát sông mi n Trung ng n và r t nghèo phù sa. ằ ồ ự C. trong s hình thành đ ng b ng, bi n đóng vai trò ch y u. ề ằ chân núi, nh n nhi u cát s i trôi xu ng. D. đ ng b ng n m ể ặ ằ ở A. N m ằ B. N m hoàn toàn trong vùng nhi ở ộ C. Phía đông và đông nam m r ng ra đ i d ể ủ D. Là bi n nh trong các bi n c a Thái Bình D ng. ị tài nguyên sinh v t ậ phong phú là do v trí đ a lí Câu 11. N c ta có ề ớ ị i.
ớ ộ ể ướ ề ế
ể ư ủ ằ ằ ằ ộ ư ườ ề ậ ng di l u và di c c a nhi u loài sinh v t. ế ớ A. n m li n k vành đai sinh khoáng l n trên th gi ớ B. n m ti p giáp v i m t vùng bi n Đông r ng l n. C. n m trên đ
Mã đ ề 603 Trang /3
ộ ằ ự
ử ằ ồ ố ằ ế ồ D. n m trong vùng n i chí tuy n và khu v c gió mùa. ữ
Câu 12. Đi m gi ng nhau gi a Đ ng b ng sông H ng và Đ ng b ng sông C u Long? ằ ị
ạ ố ể
ể ệ ố ệ ố ặ ấ ế ệ ấ
ề ằ ồ
ồ ị ồ A. Có h th ng sông ngòi, kênh r ch ch ng ch t. B. Có h th ng đê sông kiên c đ ngăn lũ. ầ ớ C. Có đ t m n, đ t phèn chi m ph n l n di n tích. ổ D. Đ u là các đ ng b ng phù sa châu th sông. t Nam trang 1 ệ ố ộ ư v cự h th ng sông nào? Câu 13. Căn cứ vào Atlat Đ a lí Vi
A. Gianh. 0, h Thác Bà thu c l u C. Mã. D. H ngồ . ạ ộ ạ ờ ệ B. Cả. Câu 14. Gió mùa mùa h ho t đ ng c ta vào th i gian nào sau đây? ế ế A. Tháng 1 đ n 12. ở ướ n B. Tháng 8 đ n 10. ế ứ ị ệ C. Tháng 5 đ n 10. ế ậ D. Tháng 6 đ n 10. ư ề t Nam trang 9, cho bi t vùng khí h u nào sau đây có ế m a nhi u vào
Câu 15. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi thu đông?
A. Nam B .ộ B. Tây Nguyên. C. Nam Trung B .ộ ề ở ắ ướ ủ ắ ộ ử sau mùa đông mi n B c n ộ ắ D. Đông B c B . ể ườ ng có ki u c ta th
Câu 16. Do tác đ ng c a gió mùa Đông B c nên n a th i ti ạ ẩ C. m, khô. D. l nh, m. ờ ế t ạ A. l nh, khô. ể ả ưở nhiên nào sau đây ? Câu 17. Bi n Đông nh h
ấ ầ ự ấ ế ng tr c ti p nh t đ n thành ph n t ị C. Đ a hình. D. Sông ngòi. ẩ ấ B. m, m. ự ế B. Khí h u.ậ ủ ị ướ c ta là Câu 18. H ng nghiêng chung c a đ a hình n ắ
ấ A. Đ t đai. ướ ắ ắ B. b c nam. D. tây đông. A. tây b c đông nam. ắ C. tây b c đông b c. ề c ta là
ể ộ ả
ể ể ộ ể ướ ơ ở ng c s . ơ ở ườ ng c s . c ti p giáp v i đ t li n, ế c a n ủ ướ ặ Câu 19. Vùng đ c quy n kinh t ố ề ộ ủ A. vùng bi n thu c ch quy n qu c gia trên bi n r ng 12 h i lí. ả ừ ườ đ B. vùng bi n r ng 24 h i lí tính t ả ề ộ C. vùng bi n có chi u r ng 200 h i lí tính t D. vùng n ơ ở ng c s . ừ ườ đ phía trong đ Tây B cắ là
ồ ế ớ ấ ề ở ổ ậ ủ ị Câu 20. Nét n i b t c a đ a hình vùng núi ế ệ
ấ ướ ỉ ầ ớ c ta.
ắ ạ
ấ A. đ i núi th p chi m ph n l n di n tích. B. có đ nh núi cao nh t n ớ ướ C. các m ch núi l n h ng Tây B c Đông Nam D. g m các dãy núi li n k v i các cao nguyên. ờ ế ề ớ ở ắ ướ ủ ự ể ầ ộ ề t nóng và khô ven bi n Trung b và ph n nam c a khu v c Tây B c n ạ c ta do lo i
ồ Câu 21. Th i ti gió nào sau đây gây ra?
ắ ầ ầ
A. Gió mùa Đông B c.ắ C. Tín phong bán c u B c. ạ B. Gió Tây Nam đ u mùa. D. Tín phong bán c u Nam. ộ ở Tây Nguyên và Nam B là ầ Câu 22. Nguyên nhân chính t o nên mùa khô ấ ệ ớ
ầ ắ A. áp th p nhi t đ i. C. gió mùa Tây Nam. ạ ệ ể ướ B. gió Tây khô nóng. D. gió Tín phong bán c u B c. c ta đa d ng? đ a hình núi n Câu 23. Bi u hi n nào sau đây ch ng t ấ ỏ ị ơ
ướ ừ ể
c ta v a có núi, có đ i, v a có sông và bi n. ạ ề ấ
ứ A. có núi cao, núi th p, núi trung bình, s n nguyên, cao nguyên. ừ ồ B. n ồ ộ C. bên c nh các dãy núi cao, đ s , có nhi u núi th p. ế ầ D. có các cao nguyên bazan x p t ng và cao nguyên đá vôi. ủ ế ủ ị ắ ắ ố Câu 24. Đi m gi ng nhau ch y u c a đ a hình vùng núi Đông B c và vùng núi Tây B c là ắ ướ
ể ng nghiêng Tây B c Đông Nam. ́ ̣
́ ấ ồ
ề
A. h ơ B. có môt sô s n nguyên, cao nguyên đa vôi. ế ế ư C. đ i núi th p chi m u th . ồ ộ ố D. có nhi u kh i núi cao đ s . ồ ử ị ớ ồ ằ ồ Câu 25. Đ a hình đ ng b ng sông C u Long khác v i đ ng b ng sông H ng là ề ắ ở ị ỏ ơ ệ ằ A. b chia c t thành nhi u ô b i đê ngăn lũ. B. có quy mô di n tích nh h n.
Mã đ ề 603 Trang /3
ề
ớ D. không đ C. có nhi u vùng trũng r ng l n. ệ ộ ị ứ ế t Nam trang 14, cho bi Câu 26. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ư ượ ồ ắ c b i đ p phù sa hàng năm. ằ t núi nào sau đây n m trên cao nguyên Lâm Viên? C. Núi Lang Bian. D. Núi Ch Pha. B. Núi Nam Decbri. ả ủ ở A. Núi Braian. ệ ự ồ khu v c đ i núi n c ta là quá trình Câu 27. H qu c a quá trình xâm th c m nh ồ ụ . A. bóc mòn. D. b i t ướ ử C. r a trôi. ơ ạ ấ ưở Câu 28. Vùng nào sau đây ch u nh h ắ ắ ng m nh nh t gió ph n Tây Nam ộ C. Đông B c B . A. Nam Trung B .ộ ế ỉ ứ ạ ự B. phong hóa. ị ả B. Nam B .ộ ệ ị t Nam trang 10, cho bi ộ D. B c Trung B . ủ t tháng nào sau đây là đ nh lũ c a sông Mê
Câu 29. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi Công?
A. Tháng 8. C. Tháng 10. D. Tháng 9. ệ ấ ề ầ
ả t Nam g m toàn b ph n đ t li n và các ả ấ Câu 30. Vùng đ t Vi ờ A. đ o ven b . ờ C. đ o xa b . ả ả D. h i đ o. B. Tháng 11. ộ ồ ả ầ B. qu n đ o.
ọ Ế H T ượ ử ụ ệ H c sinh đ c s d ng Atlat Vi t Nam
Mã đ ề 603 Trang /3