VIN TOÁN NG DNG VÀ TIN HC VIN TOÁN NG DNG VÀ TIN HC
ĐỀ III ĐỀ THI GIA K MÔN ĐẠI S HC K 1 - 20142015
Thi gian: 60 phút
Câu 1. Cho các mệnh đề 𝐴,𝐵. Lp bng giá tr chân lý cho biu thc
mệnh đề sau: (𝐴𝐵
)𝐵.
Câu 2. Cho 𝐴𝐵={1;2;3;4;5;6;},𝐴\𝐵={1;2},𝐵\𝐴={3;4}.
Xác định các tp hp 𝐴,𝐵.
Câu 3. Tìm 𝑚 để hng ca ma trn 𝐴=[ 1−1 1 2
−1 2 2 1
1 0 4 𝑚] bng 2.
Câu 4. Giải phương trình sau trên trường s phc 𝑧+𝑖
𝑧−2𝑖 =𝑧−2
𝑧+3 .
Câu 5. Cho h phương trình {𝑥1𝑚𝑥2+2𝑥3=0
2𝑥1+𝑥2+𝑥3=2
4𝑥1𝑥2+5𝑥3=2𝑚.
Tìm 𝑚 để h phương trình có vô số nghim.
Câu 6. Tìm ma trn 𝑋 tha mãn: 1
2𝑋+[−1 2
1 1]2=[ 1 2
−2 3].
Câu 7. Tìm điều kin ca 𝑚 để ma trn 𝐴=[1 2 2
2 1 −𝑚
3 0 2 ] kh nghch.
Câu 8. Cho ánh x 𝑓:[𝑎;𝑏][2;6] xác định bi 𝑓(𝑥)=−2𝑥+4.
Xác định 𝑎,𝑏 để 𝑓 là mt song ánh.
Câu 9. Tìm ma trn 𝑋 biết [2 3 1
1 2 −1
1 1 2 ]𝑋=[5
3
2].
Câu 10. Viết dưới dng chính tc 𝐴=(1+𝑖)2014 +(1𝑖)2014.
T đó tính 𝐵=𝐶2014
0+𝐶2014
4+𝐶2014
8++𝐶2014
2012.
C ý: Thí sinh không được s dng tài liu yêu cu giám th xác
nhn s đề.
ĐỀ IV ĐỀ THI GIA K MÔN ĐẠI S HC K 1 - 20142015
Thi gian: 60 phút
Câu 1. Cho các mệnh đề 𝐴,𝐵. Lp bng giá tr chân cho biu thc
mệnh đề sau: (𝐴𝐵)𝐴.
Câu 2. Cho 𝐴𝐵={𝑎;𝑏;𝑐;𝑑;𝑒;𝑓},𝐴\𝐵={𝑎;𝑑},𝐵\𝐴={𝑏;𝑒}.
Xác định các tp hp 𝐴,𝐵.
Câu 3. Tìm 𝑚 để hng ca ma trn 𝐴=[ 11 2 3
−1 2 2 −1
1 4 6 𝑚 ] bng 2.
Câu 4. Giải phương trình sau trên trường s phc 𝑧−𝑖
𝑧+2𝑖 =𝑧+2
𝑧−3 .
Câu 5. Cho h phương trình {𝑥1+𝑚𝑥22𝑥3=0
2𝑥1+𝑥2+3𝑥3=𝑚
𝑥1𝑥2+5𝑥3=2 .
Tìm 𝑚 để h phương trình có vô số nghim.
Câu 6. Tìm ma trn 𝑋 tha mãn: 1
3𝑋[−1 2
1 1]2=2[ 1 2
−2 3] .
Câu 7. Tìm điều kin ca 𝑚 để ma trn 𝐴=[1 𝑚 −1
3 1 3
1 1 2 ] kh nghch.
Câu 8. Cho ánh x 𝑓:[𝑎;𝑏][−2;4] xác định bi 𝑓(𝑥)=−3𝑥+1.
Xác định 𝑎,𝑏 để 𝑓 là mt song ánh.
Câu 9. Tìm ma trn 𝑋 biết [1 3 2
2 2 −1
1 −1 −3]𝑋=[2
4
2].
Câu 10. Viết dưới dng chính tc 𝐴=(1+𝑖)2014 (1𝑖)2014.
T đó tính 𝐵=𝐶2014
1+𝐶2014
5+𝐶2014
9++𝐶2014
2013.
Chú ý: Thí sinh không được s dng tài liu yêu cu giám th xác
nhn s đề.
VIN TOÁN NG DNG VÀ TIN HC VIN TOÁN NG DNG VÀ TIN HC