
S GD & ĐT QU NG NAMở Ả
TR NG THPT L NGƯỜ ƯƠ
TH VINHẾ
(Đg m 2 trang)ề ồ
KI M TRA GI A K I NĂM H C 2022-2023Ể Ữ Ỳ Ọ
MÔN: TINH C – L p 11Ọ ớ
Th igian : 45 phút (khôngk th igiangiaođ)ờ ể ờ ề
H vàtên: ............................................................................ọS báodanh: ..........ố
.. Mã đ 901ề
I. Tr cnghi m: (7 đi m)ắ ệ ể
Câu 1. Têntrongngônng l ptrình Turbo Pascal làm tdãyliênti pkhôngquá bao nhiêukít ?ữ ậ ộ ế ự
A. 256 B. 64 C. 127 D. 255
Câu 2. Trongcáctênsau, đâulàtêndànhriêng (t khóa) trongngônng l ptrình Pascal?ừ ữ ậ
A. Integer B. Real C. Baitap D. Program
Câu 3. Ch n cú pháp đúng:ọ
A. Const <tênh ng>:=<ki ud li u>;ằ ể ữ ệ B. Uses <danh sách bi n>;ế
C. Program <tên ch ng trình>.ươ D. Var <danhsáchbi n>:<ki ud li u>;ế ể ữ ệ
Câu 4. Trongkhaibáosaukhaibáonàođúng?
A. Program Baihocso1, var ch:char, const a=10; B. Uses dos, Program VD1; var a: real;
C. Uses Graph; var a,c: byte; program lop11; D. Program bai1, Uses crt, Const:= 3.14;
Câu 5. C u trúc chung c a ch ng trình g m có m y ph n?ấ ủ ươ ồ ấ ầ
A. 1 ph nầB. 2 ph nầC. 3 ph nầD. 4 ph nầ
Câu 6. Kh ngđnhnàosauđâylàsai?ẳ ị
A. Ph nthânch ngtrìnhcóth cóho ckhôngầ ươ ể ặ B. Ph nkhaibáoth vi ncóth cóho ckhôngầ ư ệ ể ặ
C. Ph ntênch ngtrìnhkhôngnh tthi tph icó.ầ ươ ấ ế ả D. Ph nkhaibáocóth cóho ckhôngầ ể ặ
Câu 7. Ki ud li unàosauđâych nh ngiátríđúngho csaiể ữ ệ ỉ ậ ặ
A. Boolean B. Real C. Char D. Btye
Câu 8. Trong khai báo d i đây b nh s c p phát cho các bi n t ng c ng là bao nhiêu byte?ướ ộ ớ ẽ ấ ế ổ ộ
Var x,y,z : Integer; c,h: Char; ok: Boolean;
A. 9 btye B. 12 byte C. 11 btye D. 10 byte
Câu 9. Trongcácki ud li usau, ki unàodùngb nh l tr là 4 byte?ể ữ ệ ể ộ ớ ưư ữ
A. Real B. Longint C. Boolean D. extended
Câu 10. Ki unàosauđâycómi ngiátr l nnh t?ể ề ị ớ ấ
A. Byte B. Integer C. Longint D. Word
Câu 11. Khaibáo 3 bi nA,B,C nàosauđâyđúngcúpháptrong Pascal?ế
A. VAR A; B; C Byte B. VAR A B C : Byte;
C. VAR A, B, C: Byte; D. VAR A; B; C : Byte;
Câu 12. Bi n X cóth nh ngiátr : 0; 1; 3; 5; 7; 9 vàbi n Y cóth nh ncácgiátr 0.5; 1.5; 2.5; 3.5; 4.5. ế ể ậ ị ế ể ậ ị
Khaibáobi nnàosauđâylàđúng?ế
A. Var X, Y: Integer; B. Var X: Byte; Y: Real;
C. Var X: Real; Y: Byte; D. Var A, Y: Byte;
Câu 13. Đkhaibáobi n A ki uth c, ta ch ncáchkhaibáoể ế ể ự ọ
A. Var a: real; B. Var: a integer; C. Var A= real; D. ar: A: byte;
Mãđ 901ềTrang 1/2

Câu 14. Bi n X nh ngiátr là 50. Khaibáonàosauđâylàh plýnh t?ế ậ ị ợ ấ
A. var X: byte; B. var X: real; C. var X: char; D. A và B đúng
Câu 15. Trong NNLT Pascal bi udi nnàod iđâysai?ể ễ ướ
A. (a-b)>(c-d); (a-b)<>(b-a); 12*a>5a; B. (a-b)>(c-d); (1/x-y)>=2*x; b*b>a*c;
C. b*b>a*c; a*(1-a)+(a-b)>=0; 1/x-x<0; D. Sqrt(a-b)>x; (1/x-y)>=2*x; 15*a>5;
Câu 16. Bi uth c (sqrt(25) mod 3) cók tqu là ?ể ứ ế ả
A. 1B. 2C. 3D. 5
Câu 17. Đbi udi n , ta cóth vi t?ể ể ễ ể ế
A. SQRT(x*x*x) B. SQR(SQRT(x)*x) C. SQRT(x*x)*x D. SQR(x*x*x)
Câu 18. Bi uth cquanh cód ng:ể ứ ệ ạ
A. <bi uth c 1><phéptoánlôgic><bi uth c 2>ể ứ ể ứ
B. <bi uth c 1><phéptoáns nguyên><bi uth c 2>ể ứ ố ể ứ
C. <bi uth c 1><phéptoánquanh ><bi uth c 2>ể ứ ệ ể ứ
D. <bi uth c 1><phéptoáns h c><bi uth c 2>ể ứ ố ọ ể ứ
Câu 19. Cho x làbi nth cđãđ cgángiátr 12.41235. Đth chi nlênmànhìnhn i dung "x=12.41" ế ự ượ ị ể ự ệ ộ
c nch ncâul nhnàosauđây?ầ ọ ệ
A. Writeln(x:5:2); B. Writeln('x=' ,x:5:2);
C. Writeln(x:5); D. Writeln(x);
Câu 20. Đnh pm ts , t bànphímvàobi n x ta dùngl nh?ể ậ ộ ố ừ ế ệ
A. Writeln(‘Nhap x = ’); B. Readln(x);
C. Writeln(x); D. Read(‘X’);
Câu 21. V il nhnàosauđâydùngđ in giátr M(M ki us th c) ra mànhìnhv iđr nglà 5 vàcó 2 ớ ệ ể ị ể ố ự ớ ộ ộ
ch s ph nth pphân ?ữ ố ầ ậ
A. Write(M:5); B. Writeln(M:2); C. Write(M:5:2); D. Writeln(M:2:5);
II. T lu n: (3 đi m)ự ậ ể
Câu 1: (2 đi m)ể
a. Hãyvi tkhaibáochobàitoáng mcó: Khaibáotênch ngtrìnhvà 1 bi ns th c?ế ồ ươ ế ố ự
b. Trìnhbàycúphápkhaibáoh ng? Cho víd ?ằ ụ
Câu2: (1đi m)ể
Vi tch ngtrìnhnh pvào2 s nguyêna,b.In ra mànhìnhtíchc a a và b.ế ươ ậ ố ủ
H TẾ
Mãđ 901ềTrang 1/2

