Ề Ọ TR NG THPT KRÔNG NÔ Ổ Ử Ị ƯỜ T S Đ A GDCD
Ọ Đ THI H C KÝ I NĂM H C 2017 2018 Môn: GDCD L P 11Ớ ờ Th i gian làm bài: 45 phút
ệ
ắ
ự ậ
(28 câu tr c nghi m + 02 câu t
lu n)
ọ ớ ọ ố H , tên h c sinh:................................................................L p:......................... S báo danh:....................................................................................................... Mã đ thiề 485
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
Ầ
Ệ : (7 đi m)ể ọ ỹ ề ạ
ứ ấ ắ ủ ậ ầ ệ ự ộ ệ ạ
ộ ướ ơ ả ấ ớ C. Th công hóa. Câu 2: N c ta ph n đ u đ n năm bao nhiêu c b n tr thành m t n
Ắ I. PH N TR C NGHI M ệ Câu 1: Cu c cách m ng khoa h c k thu t l n th nh t g n li n v i khái ni m nào sau đây? D. T đ ng hóa. ệ c công nghi p? D. 2020. ộ A. Hi n đ i hóa. ấ ướ A. 2015.
B. Công nghi p hóa. ế B. 2030. ệ ở C. 2025. ầ ệ ệ ể ệ ạ ả ổ
ướ ạ ộ Câu 3: Đ th c hi n công nghi p hóa, hi n đ i hóa, c n chuy n đ i căn b n, toàn di n các ho t đ ng nào d ế ế ứ xã h i.
ể ự i đây? ạ ộ ạ ộ và qu n lí kinh t ị ạ ộ ạ ộ ệ
ề ậ i cùng góp v n thành l p nên H p tác xã v n t ả A. Ho t đ ng kinh t ộ C. Ho t đ ng chính tr xã h i. ườ ố ể ắ ướ ế ế nào d ướ c. ạ ộ ể ậ B. T p th . ọ ộ B. Ho t đ ng nghiên c u khoa h c. ậ D. Ho t đ ng văn hóa ngh thu t. ậ ả ợ ầ ộ ư C. T nhân.
Câu 4: Nhi u ng ụ ậ ị d ch v v n chuy n hành khách, ho t đ ng này thu c thành ph n kinh t A. Nhà n ự ế ệ ầ ạ ả ướ nhi u thành ph n mang l i hi u qu nào d i Quy t Th ng chuyên kinh doanh i đây? ư ả D. T b n nhà n i đây? Câu 5: Th c hi n n n kinh t ạ
c phát tri n. ế ố ẹ ố
ể ộ ở ẩ ề ề ạ ố ơ t đ p h n. ế . ng kinh t c.ướ ề ề ệ ộ ị ườ ộ ng sôi đ ng. A. T o ra m t th tr ế ượ ị B. Làm cho các giá tr kinh t đ ệ C. Làm cho các m i quan h kinh t xã h i tr nên t ưở ệ D. T o nhi u v n, nhi u vi c làm, thúc đ y tăng tr
ủ ộ ặ ư ự ơ ả Câu 6: Ch nghĩa xã h i mà n
A. 4. ướ B. 6. D. 8.
ố ướ ổ ượ Câu 7: B n n c và vùng lãnh th nào sau đây đ ồ ố ồ
ệ A. Thái Lan, H ng Kông, Hàn Qu c, Singapo. t Nam, Inđônêxia. C. Singapo, Thái Lan, Vi ấ c ta đang xây d ng có m y đ c tr ng c b n? C. 10. ồ ệ c m nh danh là “con r ng châu Á”? ố B. Đài Loan, Hàn Qu c, H ng Kông, Singapo. D. Singapo, Đài Loan, Malaysia, Hàn Qu c.ố
ấ ố
ế Câu 8: N i dung nào sau đây có tính ch t c t lõi trong c c u kinh t ? ổ ế ế . .
ộ ơ ấ ơ ấ ầ ế ơ ấ ơ ấ ơ ấ ế . A. C c u ngành kinh t C. C c u thành ph n kinh t B. C c u lãnh th kinh t . D. C c u vùng kinh t
ố ớ ự ệ ệ ị ươ ủ i đây xác đ nh đúng trách nhi m c a công dân đ i v i s nghi p công
c? Câu 9: Ph ng án nào d ạ ệ ệ nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n ứ ướ ấ ướ ữ ụ ế ệ ệ ự ạ ả ấ ọ
ủ ậ ạ ấ ạ ớ ị
ự ủ ẵ
ứ ấ ọ A. Ti p thu và ng d ng nh ng thành t u khoa h c – công ngh hi n đ i vào s n xu t. ớ B. Phê phán đ u tranh v i hành vi c nh tranh không lành m nh, trái v i quy đ nh c a pháp lu t. ộ C. S n sàng tham gia xây d ng ch nghĩa xã h i. ả ủ D. Coi tr ng đúng m c vai trò c a hàng hóa và s n xu t hàng hóa.
ề ệ ể ệ
ượ ơ ở ậ ậ ng s n xu t m i.
ể ừ ề Câu 10: Đi u ki n đ chuy n t ớ ấ ự ượ ề ả ệ ơ ạ ự ả ấ ộ ấ ế . ả A. t o ra l c l C. th c hi n c khí hoá n n s n xu t xã h i. ệ ề n n văn minh nông nghi p sang n n văn minh công nghi p là ạ B. t o ra đ c c s v t ch t – kĩ thu t. ệ D. nâng cao hi u qu kinh t
ụ ệ ệ ạ Câu 11: Công nghi p hóa, hi n đ i hóa có tác d ng nào sau đây? ạ ệ ề ấ ộ ộ
ế ể ề ộ xã h i.
ạ ộ ệ ấ ả ng s n xu t và tăng năng su t lao đ ng xã h i. ố ế . ng qu c t ộ ụ c ta ra kh i tình tr ng l c h u, ph thu c, kém phát tri n v kinh t ố ế ế qu c t c ta h i nh p kinh t . ể ể ự ượ A. T o đi u ki n đ phát tri n l c l ủ ướ ườ B. Nâng cao uy tín c a n c ta trên tr ạ ậ ỏ ư ướ C. Đ a n ậ ể ướ ề ạ D. T o đi u ki n đ n
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 485
ứ ữ ệ ế ệ ạ ị ọ
ụ ả ả ị ộ ế ụ Câu 12: Quá trình ng d ng và trang b nh ng thành t u khoa h c công ngh tiên ti n hi n đ i vào quá trình s n xu t, kinh doanh, d ch v , qu n lí kinh t ấ ệ ệ ệ ạ
ệ ự ộ ự xã h i là quá trình nào sau đây? B. Công nghi p hoá hi n đ i hoá. D. T đ ng hoá.
ệ ệ ạ
Câu 13: M c đích c a công nghi p hóa, hi n đ i hóa là ạ
A. Công nghi p hoá. ạ C. Hi n đ i hoá. ụ ủ ả ượ ng. ấ ủ ả ậ ả ấ ộ ể ự ượ ộ ả ấ ộ ng s n xu t. A. tăng s n l C. s n xu t c a c i v t ch t cho xã h i. ấ B. t o ra năng su t lao đ ng xã h i cao. D. phát tri n l c l
ướ ể ệ ố ớ ủ ự ệ ệ ệ ề i đây th hi n trách nhi m c a công dân đ i v i vi c th c hi n n n kinh t ế ầ
ng xuyên h c t p nâng cao trình đ h c v n.
ọ ậ ụ ứ ạ
ả ủ ả ệ ế ầ ớ ộ ọ ấ ữ ọ ự ở các thành ph n kinh t
ợ ệ ạ ộ ự ệ Câu 14: Vi c làm nào d ề nhi u thành ph n? ườ A. Th ệ ệ ế ấ B. Ti p thu và ng d ng nh ng thành t u khoa h c và công ngh hi n đ i vào s n xu t. ủ ộ ả phù h p v i kh năng c a b n thân. C. Ch đ ng tìm vi c làm ề ả ự D. Tích c c tham gia vào các ho t đ ng xây d ng, b o v chính quy n.
ấ ề ề ướ n ế c ta hi n nay có m y thành ph n kinh t ? Câu 15: N n kinh t
A. 6. ầ C. 5. D. 7.
ấ ị
ệ B. 4. ế là ế ự ứ ở ữ d a trên hình th c s h u nh t đ nh v t ấ ề ề ư ệ ả ấ li u s n xu t. ế ị ườ ng. th tr
li u s n xu t.
ể ế ộ
ầ Câu 16: Thành ph n kinh t ệ ể A. ki u quan h kinh t ể ổ ứ ả ch c s n xu t kinh doanh khác nhau trong n n kinh t B. các ki u t ấ ề ư ệ ả ứ ở ữ ơ ả ộ C. m t hình th c s h u c b n v t ệ D. các ki u quan h kinh t khác nhau trong xã h i. ế ướ ữ ầ ố ủ ề ữ ự ắ i đây n m gi nào d nh ng ngành, lĩnh v c then ch t c a n n kinh t ế
Câu 17: Thành ph n kinh t qu c dân? ướ c.
ầ ư ướ ế ậ ế b n nhà n ướ ể t p th . ố có v n đ u t c. n c ngoài. ế ư ả t ế nhà n
ạ ậ ầ ọ ỹ Câu 18: Cu c cách m ng khoa h c k thu t l n th nh t di n ra vào th i gian nào? ờ .
ố A. Kinh t C. Kinh t ộ ế ỷ A. Th k VII. ế ỷ C. Th k XX.
ướ ầ ầ ư ướ t n ể c ngoài có đi m chung là Câu 19: Thành ph n kinh t ế ướ ề
ề ố ầ B. Kinh t D. Kinh t ễ ứ ấ ế ỷ B. Th k XIX ế ỷ D. Th k XVIII. ế ư ả ố b n nhà n có v n đ u t ở ữ ố ủ ế ố c. ế ự d a trên hình th c s h u c a t nhân v v n.
ở ữ ố ủ ế ố ướ ự c và kinh t nhà n ứ ở ữ ủ ư c ngoài. n
ế ở ữ ỗ ề ố ầ s h u h n h p v v n. ự A. đ u có s tham gia s h u v n c a y u t B. là thành ph n kinh t C. có s tham gia s h u v n c a y u t ợ D. là thành ph n kinh t
ề ệ ấ ế ự ồ ạ ề nhi u thành ph n ầ ở ướ n c ta hi n nay là t t y u khách quan vì
ế ỏ ấ ế ủ ề ế ị ườ th tr ng.
i n n kinh t t y u c a n n kinh t ượ ờ ỳ ạ ậ
ế ể ế ữ ủ ầ ệ ộ t qua th i k l c h u, kém phát tri n đ ti n lên ch nghĩa xã h i. ế ớ ầ m i.
ỏ ấ ế ề ệ ể cũ còn và xu t hi n thêm nh ng thành ph n kinh t ầ ấ ộ ề ế ề hàng hóa nhi u thành ph n. ự t y u v vi c xây d ng m t n n kinh t Câu 20: S t n t ự A. s đòi h i t ướ B. n c ta đã v ữ C. nh ng thành ph n kinh t D. đòi h i t
Câu 21: ủ ư ả ư ế nhân, t
ầ b n t ướ ư ả b n nhà n c. c ngoài.
ướ ữ c ta hi n nay có nh ng thành ph n kinh t ể ể c, t p th , cá th ti u ch , t nhân, t c, t p th , t ể ể c, t p th , cá th ti u ch , t c ngoài.
ầ ư ướ ố ủ ư ả nhân, có v n đ u t b n nhà n n ệ ể ể ư ể ướ ư c, t nào sau đây? ướ ư ả b n nhà n ầ ư ướ ố n c và có v n đ u t ầ ư ướ ố c, có v n đ u t n ư ả ư nhân. b n t c ngoài và t Ở ướ n ướ ậ A. Nhà n ướ ậ B. Nhà n ướ ậ C. Nhà n ể ậ D. T p th , nhà n
ể ướ ơ ả ủ ề ộ ệ ệ ạ i đây v n i dung c b n c a công nghi p hóa, hi n đ i hóa ở ướ n c ta là
Câu 22: Quan đi m nào d đúng? ệ ệ
ự ể ả ạ h p lí, hi n đ i và hi u qu . ộ ế ợ ệ ả
ừ ế ế ạ ệ ấ ủ ệ nông nghi p sang kinh t công nghi p. ộ ơ ấ A. Xây d ng m t c c u kinh t ẽ ạ B. Phát tri n m nh m quan h s n xu t xã h i ch nghĩa. ể C. Chuy n m nh t kinh t
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 485
ộ ề ự ế ớ ự ộ ứ ề ắ ệ tri th c toàn di n g n li n v i t đ ng hóa. D. Xây d ng m t n n kinh t
ệ ế ự nào sau đây? Câu 23: N c ta hi n nay đang th c hi n kinh t
ộ ủ ướ ầ ng xã h i ch nghĩa.
ệ ộ ng xã h i hóa. ướ ộ ng h i nh p.
ậ ự ậ ộ do h i nh p. ướ ế ư nhân theo h t ị ế ề nhi u thành ph n đ nh h ế ươ ạ ườ ng m i tăng c th ạ ự ế ị ườ do c nh tranh, t ng t th tr
ặ ơ ả ị ủ ướ ư ủ ề i đây là đ c tr ng c b n v chính tr c a ch nghĩa xã h i ộ ở ướ n c ta?
ướ ằ c m nh, dân ch , công b ng, văn minh.
ạ ỏ ủ ấ ả c gi
ứ ả ắ ậ ộ
ứ ự ế ầ ế i đây là căn c tr c ti p xác đ nh các thành ph n kinh t ? nào d Câu 25: Y u t ự ượ ả ng s n xu t.
ệ ấ ộ li u s n xu t. A. Kinh t B. Kinh t C. Kinh t D. Kinh t ộ Câu 24: N i dung nào d A. Do dân làm ch .ủ ộ B. Là m t xã hôi dân giàu, n ườ ượ i phóng kh i áp b c, b t công. i đ C. Con ng ế ề D. Có n n văn hóa tiên ti n, đ m đà b n s c dân t c. ị ấ B. L c l ộ D. Các quan h xã h i khác trong xã h i.
ướ ệ ướ ả ộ ỏ ủ i cho vi c n c ta đi lên ch nghĩa xã h i b qua ch đ t ế ộ ư i đây lí gi ắ ủ ướ ế ố ấ ệ ả A. Quan h s n xu t. ứ ở ữ ề ư ệ ả C. Hình th c s h u v t Câu 26: Nguyên nhân nào d ả b n ch nghĩa là hoàn toàn đúng đ n? ế ớ i.
ủ ủ ớ
ủ ầ ộ
ỏ ượ ộ ể ư ả ủ ủ ầ ộ ề ướ ầ ủ ộ c trên th gi A. Đi lên ch nghĩa xã h i là nhu c u c a nhi u n ộ ự ộ t. B. Đi lên ch nghĩa xã h i m i xóa b đ c áp l c, bóc l ử ị ế ộ C. T b n ch nghĩa là m t ch đ xã h i sai l m trong l ch s . ư ả ố ể b n. D. Ch nghĩa xã h i là c u n i đ chuy n sang ch nghĩa t
ủ ố Câu 27: Qu c gia nào sau đây đi lên ch nghĩa xã h i theo hình th c quá đ tr c ti p?
ộ ự ế D. Nga A. Pháp.
ộ ứ C. Trung Qu c.ố ầ ố ướ ượ ỏ ạ ư ậ ấ i đây đ ề ả c coi là “c u n i” đ a n n s n xu t nh l c h u lên
c ngoài. n
ướ ế ế ể ế ậ t p th . ế ư ả b n nhà n t c. B. Kinh t D. Kinh t B. M .ỹ ế Câu 28: Thành ph n kinh t nào d ủ c ta? ch nghĩa xã h i ầ ư ướ A. Kinh t c. C. Kinh t
Ầ Ự Ậ (3 đi m)ể
ầ ộ ở ướ n ố có v n đ u t ướ nhà n II. PH N T LU N Câu 1(1.5 đi m)ể ế ộ ạ ư ệ ệ ơ ế ộ ộ ướ T i sao nói ch đ xã h i ộ ở ướ n c ta hi n nay u vi t h n các ch đ xã h i tr c đó?
Câu 2(1.5 đi m)ể ự ể ả ầ ấ ầ ậ B n thân em đang là h c sinh, em nh n th y mình c n ph i làm gì đ góp ph n xây d ng và b o v ệ ổ ệ ủ ả ố T qu c Vi ọ ộ t Nam xã h i ch nghĩa? ả Ế H T