Ề Ọ TR NG THPT KRÔNG NÔ Ổ Ử Ị ƯỜ T S Đ A GDCD
Ọ Đ THI H C KÝ I NĂM H C 2017 2018 Môn: GDCD L P 11Ớ ờ Th i gian làm bài: 45 phút
ệ
ắ
ự ậ
(28 câu tr c nghi m + 02 câu t
lu n)
ọ ớ ọ ố H , tên h c sinh:................................................................L p:......................... S báo danh:....................................................................................................... Mã đ thiề 132
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
Ầ
ữ ố ủ ề ữ ự ầ ắ i đây n m gi nh ng ngành, lĩnh v c then ch t c a n n kinh t ế Ệ : (7 đi m)ể ướ nào d
Ắ I. PH N TR C NGHI M ế Câu 1: Thành ph n kinh t qu c dân?
ướ ế ế c. ầ ư ướ ế ậ ể t p th . ế ư ả b n nhà n t c. ướ nhà n ố có v n đ u t n c ngoài. B. Kinh t D. Kinh t
ố A. Kinh t C. Kinh t ộ ậ ầ ề ạ
ứ ấ ắ ủ ệ ệ ạ ệ Câu 2: Cu c cách m ng khoa h c k thu t l n th nh t g n li n v i khái ni m nào sau đây? D. Hi n đ i hóa. ớ C. Th công hóa. A. Công nghi p hóa.
ạ ọ ỹ ự ộ B. T đ ng hóa. ệ ệ
Câu 3: M c đích c a công nghi p hóa, hi n đ i hóa là ả ấ ấ ủ ả ậ ấ ng s n xu t.
ể ự ượ ả ượ ả ạ ấ ộ ộ ủ ụ A. phát tri n l c l ng. C. tăng s n l ộ B. s n xu t c a c i v t ch t cho xã h i. D. t o ra năng su t lao đ ng xã h i cao.
ạ Câu 4: Công nghi p hóa, hi n đ i hóa có tác d ng nào sau đây? ậ ộ ế .
ệ ệ ệ ụ ệ ể ướ c ta h i nh p kinh t ả ể ể ự ượ ộ ố ế qu c t ấ ng s n xu t và tăng năng su t lao đ ng xã h i.
ộ ạ ế ề ấ ể ộ xã h i.
ạ ậ ườ ỏ ủ ướ c ta trên tr ộ ụ c ta ra kh i tình tr ng l c h u, ph thu c, kém phát tri n v kinh t ố ế . ng qu c t
ạ ầ ệ ế ự ướ ả i hi u qu nào d nhi u thành ph n mang l i đây?
ạ
c phát tri n. ế ố ẹ ố
ể ộ ở ẩ ề ề ạ ố ơ t đ p h n. ế . ng kinh t
ề ố ậ i cùng góp v n thành l p nên H p tác xã v n t ế Câu 6: Nhi u ng ụ ậ ị d ch v v n chuy n hành khách, ho t đ ng này thu c thành ph n kinh t ế nào d i Quy t Th ng chuyên kinh doanh i đây? ư ả ướ c. c.ướ ạ ề A. T o đi u ki n đ n ạ ề B. T o đi u ki n đ phát tri n l c l ư ướ C. Đ a n D. Nâng cao uy tín c a n ề ề ệ Câu 5: Th c hi n n n kinh t ộ ị ườ ộ ng sôi đ ng. A. T o ra m t th tr ế ượ ị B. Làm cho các giá tr kinh t đ ệ C. Làm cho các m i quan h kinh t xã h i tr nên t ưở ệ D. T o nhi u v n, nhi u vi c làm, thúc đ y tăng tr ậ ả ợ ộ ầ ư C. T nhân.
ạ ộ ể ậ B. T p th . ủ ứ ộ
ắ ướ D. Nhà n ộ ự ế Câu 7: Qu c gia nào sau đây đi lên ch nghĩa xã h i theo hình th c quá đ tr c ti p? D. Nga
ấ ế c ta hi n nay có m y thành ph n kinh t ? ề ướ n ườ ể A. T b n nhà n ố A. Trung Qu c.ố ề Câu 8: N n kinh t
A. 4. D. 5.
C. Pháp. ầ C. 6. ầ B. M .ỹ ệ B. 7. ệ ệ ệ ể ệ ạ ả ổ
ướ ạ ộ Câu 9: Đ th c hi n công nghi p hóa, hi n đ i hóa, c n chuy n đ i căn b n, toàn di n các ho t đ ng nào d ế ế ứ xã h i.
ể ự i đây? ạ ộ ạ ộ và qu n lí kinh t ị ạ ộ ạ ộ ệ
ả A. Ho t đ ng kinh t ộ C. Ho t đ ng chính tr xã h i. ể ề ộ ướ ọ ộ B. Ho t đ ng nghiên c u khoa h c. ậ D. Ho t đ ng văn hóa ngh thu t. ạ ệ ơ ả ủ ệ i đây v n i dung c b n c a công nghi p hóa, hi n đ i hóa ở ướ n c ta là
Câu 10: Quan đi m nào d đúng? ệ
ế ợ ứ ắ ả ạ h p lí, hi n đ i và hi u qu . ệ tri th c toàn di n g n li n v i t
ộ ơ ấ ộ ề ừ đ ng hóa. ệ ệ ề ớ ự ộ công nghi p.
ế ế ệ nông nghi p sang kinh t ủ ấ kinh t ẽ ệ ả ể ạ ộ ự A. Xây d ng m t c c u kinh t ự B. Xây d ng m t n n kinh t ế ạ ể C. Chuy n m nh t D. Phát tri n m nh m quan h s n xu t xã h i ch nghĩa.
ứ ữ ệ ế ệ ạ ọ ị
ụ ế ả ấ ả ộ ị ụ Câu 11: Quá trình ng d ng và trang b nh ng thành t u khoa h c công ngh tiên ti n hi n đ i vào quá trình s n xu t, kinh doanh, d ch v , qu n lí kinh t ự xã h i là quá trình nào sau đây?
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 132
ệ ạ ạ
ệ ệ ệ ự ộ B. Công nghi p hoá hi n đ i hoá. D. Công nghi p hoá.
ế là Câu 12: Thành ph n kinh t ấ ề ư ệ ả li u s n xu t.
A. Hi n đ i hoá. C. T đ ng hoá. ầ ứ ở ữ ơ ả ệ ộ ể ấ ị ề ư ệ ả ấ li u s n xu t.
ệ ứ ở ữ d a trên hình th c s h u nh t đ nh v t ộ
ể ể ổ ứ ả ề ch c s n xu t kinh doanh khác nhau trong n n kinh t ế ị ườ th tr ng.
ự ồ ạ ề ề ệ ấ ế nhi u thành ph n ầ ở ướ n c ta hi n nay là t t y u khách quan vì
ế ỏ ấ ế ủ ề i n n kinh t t y u c a n n kinh t ng.
ế ị ườ th tr ộ ề ề ệ ầ
ự t y u v vi c xây d ng m t n n kinh t ờ ỳ ạ ậ ượ ỏ ấ ế c ta đã v
ể ế ữ ủ ầ ế ệ ấ ề ế hàng hóa nhi u thành ph n. ộ ể t qua th i k l c h u, kém phát tri n đ ti n lên ch nghĩa xã h i. ế ớ ầ m i. cũ còn và xu t hi n thêm nh ng thành ph n kinh t A. m t hình th c s h u c b n v t ế ự B. ki u quan h kinh t ế khác nhau trong xã h i. C. các ki u quan h kinh t ấ D. các ki u t Câu 13: S t n t ự A. s đòi h i t B. đòi h i t ướ C. n ữ D. nh ng thành ph n kinh t
ố ướ ổ ượ ệ c và vùng lãnh th nào sau đây đ Câu 14: B n n ồ ố
ồ ệ A. Singapo, Đài Loan, Malaysia, Hàn Qu c.ố ố C. Đài Loan, Hàn Qu c, H ng Kông, Singapo. ồ c m nh danh là “con r ng châu Á”? B. Thái Lan, H ng Kông, Hàn Qu c, Singapo. t Nam, Inđônêxia. D. Singapo, Thái Lan, Vi
ứ ự ế ầ nào d ế i đây là căn c tr c ti p xác đ nh các thành ph n kinh t ? Câu 15: Y u t ự ượ ả ng s n xu t.
ấ ệ ộ li u s n xu t. ị ấ B. L c l ộ D. Các quan h xã h i khác trong xã h i.
ố ớ ự ệ ệ ị ủ i đây xác đ nh đúng trách nhi m c a công dân đ i v i s nghi p công ạ c? ướ ế ố ệ ả ấ A. Quan h s n xu t. ứ ở ữ ề ư ệ ả C. Hình th c s h u v t ướ ươ Câu 16: Ph ng án nào d ấ ướ ệ ệ nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n ớ ạ ủ ậ ạ ớ ị
ấ ứ ệ ệ ụ ự ạ ả ấ ọ
ế ẵ ữ ự ủ ộ
ứ ấ ọ
A. Phê phán đ u tranh v i hành vi c nh tranh không lành m nh, trái v i quy đ nh c a pháp lu t. B. Ti p thu và ng d ng nh ng thành t u khoa h c – công ngh hi n đ i vào s n xu t. C. S n sàng tham gia xây d ng ch nghĩa xã h i. ả ủ D. Coi tr ng đúng m c vai trò c a hàng hóa và s n xu t hàng hóa. ọ ỹ ậ ầ ạ ễ Câu 17: Cu c cách m ng khoa h c k thu t l n th nh t di n ra vào th i gian nào?
ộ ế ỷ A. Th k XIX ế ỷ C. Th k XX.
ầ ư ướ ầ ướ ể c ngoài có đi m chung là t n Câu 18: Thành ph n kinh t ề ế ướ c và kinh t nhà n ờ ứ ấ ế ỷ B. Th k VII. . ế ỷ D. Th k XVIII. ố có v n đ u t c.
ề ố ầ ế ư ả b n nhà n ở ữ ố ủ ế ố ế ở ữ ỗ s h u h n h p v v n.
ự ở ữ ố ủ ế ố ướ
ế ự ầ ề ố c ngoài. n ứ ở ữ ủ ư d a trên hình th c s h u c a t nhân v v n.
ướ ượ ỏ ạ ư ậ ầ ấ ố i đây đ nào d ề ả c coi là “c u n i” đ a n n s n xu t nh l c h u lên
ướ c.
b n nhà n ướ ế ậ ế ầ ư ướ ầ ộ ở ướ n ế ư ả t ế nhà n c. ể t p th . ố có v n đ u t n c ngoài. ự A. đ u có s tham gia s h u v n c a y u t ợ B. là thành ph n kinh t C. có s tham gia s h u v n c a y u t D. là thành ph n kinh t ế Câu 19: Thành ph n kinh t ủ ch nghĩa xã h i c ta? A. Kinh t C. Kinh t
ơ ả ộ ướ ướ ế ấ ấ Câu 20: N c ta ph n đ u đ n năm bao nhiêu c b n tr thành m t n
A. 2015.
ố ớ ể ệ ệ ệ ề ướ ệ c công nghi p? D. 2030. ự ệ B. Kinh t D. Kinh t ở C. 2020. ủ B. 2025. i đây th hi n trách nhi m c a công dân đ i v i vi c th c hi n n n kinh t ế ầ ệ Câu 21: Vi c làm nào d nhi u thành ph n? ứ ế ụ ữ ự ạ ả ấ ọ
ạ ộ ự ệ
ủ ả ở ợ ớ ệ ệ ề ả ả phù h p v i kh năng c a b n thân. các thành ph n kinh t
ế ầ ộ ọ ấ ự ủ ộ ườ ệ ọ ậ ng xuyên h c t p nâng cao trình đ h c v n. ề A. Ti p thu và ng d ng nh ng thành t u khoa h c và công ngh hi n đ i vào s n xu t. B. Tích c c tham gia vào các ho t đ ng xây d ng, b o v chính quy n. C. Ch đ ng tìm vi c làm D. Th
ề ệ ể ệ
ượ ơ ở ậ ậ ng s n xu t m i.
ể ừ ề Câu 22: Đi u ki n đ chuy n t ớ ấ ự ượ ề ả ệ ơ ạ ự ả ấ ộ ấ ế . ả A. t o ra l c l C. th c hi n c khí hoá n n s n xu t xã h i. ệ ề n n văn minh nông nghi p sang n n văn minh công nghi p là ạ B. t o ra đ c c s v t ch t – kĩ thu t. ệ D. nâng cao hi u qu kinh t
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 132
ấ ố
ế Câu 23: N i dung nào sau đây có tính ch t c t lõi trong c c u kinh t ? ổ ế ế . .
ộ ơ ấ ơ ấ ầ ế ơ ấ ơ ấ ơ ấ ế . A. C c u ngành kinh t C. C c u thành ph n kinh t B. C c u lãnh th kinh t . D. C c u vùng kinh t
ế ướ nào sau đây?
ậ
ộ ự ườ ị ủ ng xã h i ch nghĩa.
ầ ướ
ệ ộ ướ ộ ng xã h i hóa. ự ạ ự ậ ệ Câu 24: N c ta hi n nay đang th c hi n kinh t ế ươ ạ th ng h i nh p. ng m i tăng c ế ề nhi u thành ph n đ nh h ế ư nhân theo h t ế ị ườ th tr do c nh tranh, t ng t ộ do h i nh p.
ướ ư ặ ị ủ ề i đây là đ c tr ng c b n v chính tr c a ch nghĩa xã h i ộ ở ướ n c ta?
ơ ả ủ ướ ằ ạ ủ c m nh, dân ch , công b ng, văn minh.
ậ ộ
ả ắ ứ ả ấ ỏ ườ ượ i đ c gi A. Kinh t B. Kinh t C. Kinh t D. Kinh t ộ Câu 25: N i dung nào d ộ A. Là m t xã hôi dân giàu, n B. Do dân làm ch .ủ ế ề C. Có n n văn hóa tiên ti n, đ m đà b n s c dân t c. i phóng kh i áp b c, b t công. D. Con ng
ướ ả ệ ướ ộ ỏ ủ i cho vi c n c ta đi lên ch nghĩa xã h i b qua ch đ t ế ộ ư i đây lí gi ắ ủ Câu 26: Nguyên nhân nào d ả b n ch nghĩa là hoàn toàn đúng đ n? ớ ỏ ượ
ủ ủ i.
ủ ộ
ư ả ủ ộ ể ủ ầ ộ
ộ ự ộ t. c áp l c, bóc l A. Đi lên ch nghĩa xã h i m i xóa b đ ế ớ ề ướ ầ ủ ộ c trên th gi B. Đi lên ch nghĩa xã h i là nhu c u c a nhi u n ử ị ầ ế ộ C. T b n ch nghĩa là m t ch đ xã h i sai l m trong l ch s . ư ả ố ể b n. D. Ch nghĩa xã h i là c u n i đ chuy n sang ch nghĩa t ướ ủ ấ ặ ộ ơ ả ự ư
Câu 27: Ch nghĩa xã h i mà n B. 6. c ta đang xây d ng có m y đ c tr ng c b n? D. 8.
A. 4. Câu 28: ầ ủ ư ả C. 10. ế ướ c ngoài.
ố nhân, có v n đ u t ư ả b n nhà n nhân, t ể ể c ngoài và t ố c và có v n đ u t ư ả ủ ư ả ư ữ c ta hi n nay có nh ng thành ph n kinh t ể ể b n nhà n c, t p th , cá th ti u ch , t ầ ư ướ n ướ b n t ệ ể ướ ư c, t ể ư c, t p th , t ể c, t p th , cá th ti u ch , t nào sau đây? ố c, có v n đ u t ư ả ư b n t ầ ư ướ n ướ b n nhà n ầ ư ướ n nhân. c ngoài. c. nhân, t Ở ướ n ướ ậ A. Nhà n ể ậ B. T p th , nhà n ướ ậ C. Nhà n ướ ậ D. Nhà n
Ầ Ự Ậ (3 đi m)ể
II. PH N T LU N Câu 1(1.5 đi m)ể ế ộ ạ ư ệ ệ ơ ế ộ ộ ướ T i sao nói ch đ xã h i ộ ở ướ n c ta hi n nay u vi t h n các ch đ xã h i tr c đó?
Câu 2(1.5 đi m)ể ự ể ả ấ ầ ả ầ ậ B n thân em đang là h c sinh, em nh n th y mình c n ph i làm gì đ góp ph n xây d ng và b o v ệ ổ ệ ủ ả ố T qu c Vi ọ ộ t Nam xã h i ch nghĩa? Ế H T