Ề Ọ TR NG THPT KRÔNG NÔ Ổ Ử Ị ƯỜ T S Đ A GDCD
Ọ Đ THI H C KÝ I NĂM H C 2017 2018 Môn: GDCD L P 11Ớ ờ Th i gian làm bài: 45 phút
ệ
ắ
ự ậ
(28 câu tr c nghi m + 02 câu t
lu n)
ọ ớ ọ ố H , tên h c sinh:................................................................L p:......................... S báo danh:....................................................................................................... Mã đ thiề 357
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
Ầ
ữ ố ủ ề ữ ự ầ ắ i đây n m gi nh ng ngành, lĩnh v c then ch t c a n n kinh t ế Ệ : (7 đi m)ể ướ nào d
Ắ I. PH N TR C NGHI M ế Câu 1: Thành ph n kinh t qu c dân? c ngoài.
ầ ư ướ n ướ ế ậ ế ế ố có v n đ u t ế ư ả b n nhà n t c. ể t p th . ướ nhà n c.
ố A. Kinh t C. Kinh t ộ ị ủ ư ủ ướ ộ ở ướ n c ta?
ơ ả ủ ạ ằ ướ B. Kinh t D. Kinh t ặ ề i đây là đ c tr ng c b n v chính tr c a ch nghĩa xã h i c m nh, dân ch , công b ng, văn minh.
ậ ộ
ả ắ ứ ả ấ ỏ ườ ượ i đ c gi Câu 2: N i dung nào d ộ A. Là m t xã hôi dân giàu, n B. Do dân làm ch .ủ ế ề C. Có n n văn hóa tiên ti n, đ m đà b n s c dân t c. i phóng kh i áp b c, b t công. D. Con ng
ệ ệ ệ ể ệ ạ ầ ả ổ
ướ ạ ộ Câu 3: Đ th c hi n công nghi p hóa, hi n đ i hóa, c n chuy n đ i căn b n, toàn di n các ho t đ ng nào d ọ ị
ạ ộ ạ ộ ế ả ế ộ ể ự i đây? ạ ộ ạ ộ ộ ệ ứ và qu n lí kinh t xã h i.
ướ ệ ề ự i đây? Câu 4: Th c hi n n n kinh t B. Ho t đ ng nghiên c u khoa h c. D. Ho t đ ng kinh t ệ ạ ố ẹ A. Ho t đ ng chính tr xã h i. ậ C. Ho t đ ng văn hóa ngh thu t. ề ố ả i hi u qu nào d ơ t đ p h n.
ị ế c phát tri n.
ầ ộ ở ể ẩ ề ố ưở ế ng kinh t .
ị ườ ạ ạ ộ ộ
ế ầ
ế nhi u thành ph n mang l ệ A. Làm cho các m i quan h kinh t xã h i tr nên t ế ượ B. Làm cho các giá tr kinh t đ ệ ề C. T o nhi u v n, nhi u vi c làm, thúc đ y tăng tr D. T o ra m t th tr ng sôi đ ng. Câu 5: Thành ph n kinh t ể ộ
khác nhau trong xã h i. ấ ề ư ệ ả
ấ ị li u s n xu t. ứ ở ữ d a trên hình th c s h u nh t đ nh v t
ế ự ấ ề ề ư ệ ả ấ li u s n xu t. ế ị ườ ng. th tr
là ế ệ A. các ki u quan h kinh t ứ ở ữ ơ ả ộ B. m t hình th c s h u c b n v t ệ ể C. ki u quan h kinh t ể ổ ứ ả ch c s n xu t kinh doanh khác nhau trong n n kinh t D. các ki u t ố ướ ượ ệ ổ ồ Câu 6: B n n ệ
ồ ồ ố c và vùng lãnh th nào sau đây đ A. Singapo, Đài Loan, Malaysia, Hàn Qu c.ố ố C. Đài Loan, Hàn Qu c, H ng Kông, Singapo. c m nh danh là “con r ng châu Á”? B. Singapo, Thái Lan, Vi t Nam, Inđônêxia. D. Thái Lan, H ng Kông, Hàn Qu c, Singapo.
ộ ướ ấ ấ ơ ả Câu 7: N c ta ph n đ u đ n năm bao nhiêu c b n tr thành m t n
ệ c công nghi p? D. 2020.
ệ ở C. 2025. nào sau đây?
ế ng h i nh p.
ế B. 2030. ự ườ ị ủ ộ ng xã h i ch nghĩa.
ầ ướ
ộ ướ ộ ng xã h i hóa. ự ạ ự ậ ệ Câu 8: N c ta hi n nay đang th c hi n kinh t ế ươ ậ ạ th ng m i tăng c ế ề nhi u thành ph n đ nh h ế ư nhân theo h t ế ị ườ th tr do c nh tranh, t ộ do h i nh p. ng t
ố ậ i cùng góp v n thành l p nên H p tác xã v n t ườ ể ế ắ ướ ế nào d ướ c.ướ ướ A. 2015. ướ A. Kinh t B. Kinh t C. Kinh t D. Kinh t ề Câu 9: Nhi u ng ụ ậ ị d ch v v n chuy n hành khách, ho t đ ng này thu c thành ph n kinh t A. Nhà n ậ ả ợ ầ ộ ư C. T nhân.
ạ ộ ể ậ B. T p th . ướ i Quy t Th ng chuyên kinh doanh i đây? ư ả D. T b n nhà n ộ ỏ ủ ả ệ ướ c. ế ộ ư i cho vi c n c ta đi lên ch nghĩa xã h i b qua ch đ t i đây lí gi ắ ủ Câu 10: Nguyên nhân nào d ả b n ch nghĩa là hoàn toàn đúng đ n? ỏ ượ ủ ộ ớ ộ ự c áp l c, bóc l t. A. Đi lên ch nghĩa xã h i m i xóa b đ
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 357
ủ ầ ủ i.
ủ ộ
ư ả ủ ộ ể ủ ầ ộ
ế ớ ề ướ ộ c trên th gi B. Đi lên ch nghĩa xã h i là nhu c u c a nhi u n ử ị ầ ế ộ C. T b n ch nghĩa là m t ch đ xã h i sai l m trong l ch s . ư ả ố ể b n. D. Ch nghĩa xã h i là c u n i đ chuy n sang ch nghĩa t ệ ố ớ ự ệ ị ủ i đây xác đ nh đúng trách nhi m c a công dân đ i v i s nghi p công ạ ướ ươ ng án nào d Câu 11: Ph ấ ướ ệ ệ nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n ọ ứ ấ
ự ủ ẵ
ủ ậ ấ ạ ạ ớ ị
ệ ệ ứ ụ ữ ự ế ạ ả ấ ọ c? ả ủ A. Coi tr ng đúng m c vai trò c a hàng hóa và s n xu t hàng hóa. ộ B. S n sàng tham gia xây d ng ch nghĩa xã h i. ớ C. Phê phán đ u tranh v i hành vi c nh tranh không lành m nh, trái v i quy đ nh c a pháp lu t. D. Ti p thu và ng d ng nh ng thành t u khoa h c – công ngh hi n đ i vào s n xu t.
ệ Câu 12: Công nghi p hóa, hi n đ i hóa có tác d ng nào sau đây? ạ ệ ệ c ta h i nh p kinh t .
ạ ậ ộ ườ c ta trên tr ạ ậ ố ế . ộ ể ướ ủ ướ ỏ ề ạ ế ộ ụ ế qu c t ố ế ng qu c t ụ c ta ra kh i tình tr ng l c h u, ph thu c, kém phát tri n v kinh t
ể ự ượ ể ấ ệ ể ả ấ ộ xã h i. ộ ng s n xu t và tăng năng su t lao đ ng xã h i. ề A. T o đi u ki n đ n B. Nâng cao uy tín c a n ư ướ C. Đ a n ề ạ D. T o đi u ki n đ phát tri n l c l
ể ướ ơ ả ủ ề ộ ệ ệ ạ i đây v n i dung c b n c a công nghi p hóa, hi n đ i hóa ở ướ n c ta là
Câu 13: Quan đi m nào d đúng? ệ ệ
ủ ấ
ứ ắ ả ạ ế ợ h p lí, hi n đ i và hi u qu . ộ ệ ả ệ tri th c toàn di n g n li n v i t
ế đ ng hóa. ệ kinh t ớ ự ộ ề công nghi p. ự ộ ơ ấ A. Xây d ng m t c c u kinh t ạ ể ẽ B. Phát tri n m nh m quan h s n xu t xã h i ch nghĩa. ế ộ ề ự C. Xây d ng m t n n kinh t ệ ế ừ ạ ể nông nghi p sang kinh t D. Chuy n m nh t
ướ ượ ỏ ạ ư ậ ầ ấ ố nào d i đây đ ề ả c coi là “c u n i” đ a n n s n xu t nh l c h u lên
ướ c. n c ngoài.
ế ế ầ ộ ở ướ n ế ư ả b n nhà n t ể ế ậ t p th . ố có v n đ u t ướ nhà n ầ ư ướ c.
ế Câu 14: Thành ph n kinh t ủ ch nghĩa xã h i c ta? A. Kinh t C. Kinh t ề ấ ề ướ n ế c ta hi n nay có m y thành ph n kinh t ? Câu 15: N n kinh t
ệ B. 5. A. 6.
ọ ỹ ề D. 7. ệ ạ Câu 16: Cu c cách m ng khoa h c k thu t l n th nh t g n li n v i khái ni m nào sau đây? ệ ệ ủ ự ộ B. Kinh t D. Kinh t ầ C. 4. ứ ấ ắ ớ C. Th công hóa. D. T đ ng hóa.
ộ ạ A. Hi n đ i hóa. ụ ậ ầ B. Công nghi p hóa. ạ ệ ệ
ạ Câu 17: M c đích c a công nghi p hóa, hi n đ i hóa là ả ộ ộ ộ
ấ ủ ả ậ ể ự ượ ả ượ ả ấ ủ ấ ng. ấ ng s n xu t. A. t o ra năng su t lao đ ng xã h i cao. C. tăng s n l
ấ ố
B. s n xu t c a c i v t ch t cho xã h i. D. phát tri n l c l ế Câu 18: N i dung nào sau đây có tính ch t c t lõi trong c c u kinh t ? ổ ế ế . .
ộ ơ ấ ơ ấ ầ ế ơ ấ ơ ấ ơ ấ ế . A. C c u ngành kinh t C. C c u thành ph n kinh t
ủ ố Câu 19: Qu c gia nào sau đây đi lên ch nghĩa xã h i theo hình th c quá đ tr c ti p?
B. C c u lãnh th kinh t . D. C c u vùng kinh t ộ ứ C. Trung Qu c.ố A. Pháp.
ầ ướ ầ ư ướ n ộ ự ế D. Nga ể c ngoài có đi m chung là Câu 20: Thành ph n kinh t ề ế ướ
ầ ề ố B. M .ỹ ế ư ả ố t b n nhà n có v n đ u t ở ữ ố ủ ế ố c. ế ự d a trên hình th c s h u c a t nhân v v n.
ở ữ ố ủ ế ố ướ ự c và kinh t nhà n ứ ở ữ ủ ư c ngoài. n
ế ở ữ ỗ ề ố ầ s h u h n h p v v n. ự A. đ u có s tham gia s h u v n c a y u t B. là thành ph n kinh t C. có s tham gia s h u v n c a y u t ợ D. là thành ph n kinh t
ệ ấ ế ề ự ồ ạ ề nhi u thành ph n ầ ở ướ n c ta hi n nay là t t y u khách quan vì
ế ỏ ấ ế ủ ề ế ị ườ th tr ng.
i n n kinh t t y u c a n n kinh t ượ ờ ỳ ạ ậ
ể ế ữ ủ ầ ế ệ ộ t qua th i k l c h u, kém phát tri n đ ti n lên ch nghĩa xã h i. ế ớ ầ m i.
ỏ ấ ế ề ệ ể cũ còn và xu t hi n thêm nh ng thành ph n kinh t ầ ấ ộ ề ế ề hàng hóa nhi u thành ph n. ự t y u v vi c xây d ng m t n n kinh t Câu 21: S t n t ự A. s đòi h i t ướ B. n c ta đã v ữ C. nh ng thành ph n kinh t D. đòi h i t
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 357
ứ ữ ế ệ ạ ọ ị ệ
ụ ế ả ộ ị ấ ụ Câu 22: Quá trình ng d ng và trang b nh ng thành t u khoa h c công ngh tiên ti n hi n đ i vào quá trình s n xu t, kinh doanh, d ch v , qu n lí kinh t ệ ệ ạ ệ
ự ộ ệ ự xã h i là quá trình nào sau đây? B. Công nghi p hoá hi n đ i hoá. D. T đ ng hoá. ả ạ A. Hi n đ i hoá. C. Công nghi p hoá.
ề ệ ể n n văn minh nông nghi p sang n n văn minh công nghi p là
ả ệ ự ệ ấ ộ ng s n xu t m i.
ậ ả ể ừ ề Câu 23: Đi u ki n đ chuy n t ấ ự ượ ớ ấ ượ ơ ở ậ c c s v t ch t – kĩ thu t. ề ả ế .
ề ệ ơ B. th c hi n c khí hoá n n s n xu t xã h i. ệ D. nâng cao hi u qu kinh t ệ ố ớ ể ệ ướ ự ủ ề ệ ệ i đây th hi n trách nhi m c a công dân đ i v i vi c th c hi n n n kinh t ế ầ
ng xuyên h c t p nâng cao trình đ h c v n.
ọ ậ ụ ứ ạ
ả ủ ả ệ ế ầ ớ ộ ọ ấ ữ ọ ự ở các thành ph n kinh t
ợ ệ ạ ộ ự ạ A. t o ra l c l ạ C. t o ra đ ệ Câu 24: Vi c làm nào d ề nhi u thành ph n? ườ A. Th ệ ệ ế ấ B. Ti p thu và ng d ng nh ng thành t u khoa h c và công ngh hi n đ i vào s n xu t. ủ ộ ả phù h p v i kh năng c a b n thân. C. Ch đ ng tìm vi c làm ề ả ự D. Tích c c tham gia vào các ho t đ ng xây d ng, b o v chính quy n.
ế Câu 25:
c ngoài.
ữ ệ c ta hi n nay có nh ng thành ph n kinh t ư ả ể ư nhân, t c, t p th , t b n nhà n ố ướ ư nhân, có v n đ u t c, t ể ể ủ ư ả ủ ư ả ư ể ể ể ể ầ ướ ầ ư ướ n b n nhà n b n t c, t p th , cá th ti u ch , t c, t p th , cá th ti u ch , t nào sau đây? ầ ư ướ ố n c và có v n đ u t ư ả ư b n t c ngoài và t ố c, có v n đ u t ướ ư ả b n nhà n ướ nhân, t c ngoài. nhân. ầ ư ướ n c.
ứ ự ế ầ nào d ế i đây là căn c tr c ti p xác đ nh các thành ph n kinh t ? Ở ướ n ướ ậ A. Nhà n ể ậ B. T p th , nhà n ướ ậ C. Nhà n ướ ậ D. Nhà n Câu 26: Y u t ự ượ ả ng s n xu t.
ấ ệ ộ li u s n xu t. ị ấ B. L c l ộ D. Các quan h xã h i khác trong xã h i.
ướ ủ ộ ơ ả ư ự ặ ấ c ta đang xây d ng có m y đ c tr ng c b n?
ướ ế ố ệ ả ấ A. Quan h s n xu t. ứ ở ữ ề ư ệ ả C. Hình th c s h u v t Câu 27: Ch nghĩa xã h i mà n B. 8. A. 6. D. 10.
ọ ỹ ậ ầ ạ ờ Câu 28: Cu c cách m ng khoa h c k thu t l n th nh t di n ra vào th i gian nào?
C. 4. ứ ấ ễ ế ỷ B. Th k XX. ế ỷ D. Th k XVIII. .
Ầ Ự Ậ (3 đi m)ể
ộ ế ỷ A. Th k VII. ế ỷ C. Th k XIX II. PH N T LU N Câu 1(1.5 đi m)ể ế ộ ạ ư ệ ệ ơ ế ộ ộ ướ T i sao nói ch đ xã h i ộ ở ướ n c ta hi n nay u vi t h n các ch đ xã h i tr c đó?
Câu 2(1.5 đi m)ể ự ể ả ầ ậ ấ ầ B n thân em đang là h c sinh, em nh n th y mình c n ph i làm gì đ góp ph n xây d ng và b o v ệ ổ ệ ủ ả ố T qu c Vi ọ ộ t Nam xã h i ch nghĩa? ả Ế H T