Ề Ọ TR NG THPT KRÔNG NÔ Ổ Ử Ị ƯỜ T S Đ A GDCD
Ọ Đ THI H C KÝ I NĂM H C 2017 2018 Môn: GDCD L P 11Ớ ờ Th i gian làm bài: 45 phút
ệ
ắ
ự ậ
(28 câu tr c nghi m + 02 câu t
lu n)
ọ ớ ọ ố H , tên h c sinh:................................................................L p:......................... S báo danh:....................................................................................................... Mã đ thiề 209
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
Ầ Ệ : (7 đi m)ể
ổ ượ ệ Ắ I. PH N TR C NGHI M ố ướ Câu 1: B n n c và vùng lãnh th nào sau đây đ ồ ố
ố ồ ệ t Nam, Inđônêxia. A. Thái Lan, H ng Kông, Hàn Qu c, Singapo. C. Đài Loan, Hàn Qu c, H ng Kông, Singapo.
ề ố ậ i cùng góp v n thành l p nên H p tác xã v n t ế ườ ể ạ ộ ế nào d ư ả ướ c.ướ c. ắ i Quy t Th ng chuyên kinh doanh ướ i đây? ể ậ D. T p th .
ố ủ ề ự ữ ữ ầ ồ c m nh danh là “con r ng châu Á”? B. Singapo, Đài Loan, Malaysia, Hàn Qu c.ố D. Singapo, Thái Lan, Vi ậ ả ợ ộ ầ ư C. T nhân. nh ng ngành, lĩnh v c then ch t c a n n kinh t ế Câu 2: Nhi u ng ụ ậ ị d ch v v n chuy n hành khách, ho t đ ng này thu c thành ph n kinh t B. T b n nhà n A. Nhà n ướ ế nào d ắ i đây n m gi
Câu 3: Thành ph n kinh t qu c dân? ướ n c ngoài. c.
ế ế ố có v n đ u t ướ nhà n ầ ư ướ c. ế ư ả b n nhà n t ể ế ậ t p th . ố A. Kinh t C. Kinh t B. Kinh t D. Kinh t
ệ ệ ệ ể ệ ạ ầ ả ổ
ướ ạ ộ Câu 4: Đ th c hi n công nghi p hóa, hi n đ i hóa, c n chuy n đ i căn b n, toàn di n các ho t đ ng nào d ị ọ
ể ự i đây? ạ ộ ạ ộ ộ ệ ạ ộ ạ ộ ế ế ả ộ ứ và qu n lí kinh t xã h i. A. Ho t đ ng chính tr xã h i. ậ C. Ho t đ ng văn hóa ngh thu t.
ứ ự ế ướ ầ
ứ ở ữ ề ư ệ ả nào d ả ng s n xu t.
ệ ả ệ
ị ủ ướ ư ộ i đây là đ c tr ng c b n v chính tr c a ch nghĩa xã h i c ta?
ơ ả ủ ằ ướ ạ B. Ho t đ ng nghiên c u khoa h c. D. Ho t đ ng kinh t ế ế ố ị i đây là căn c tr c ti p xác đ nh các thành ph n kinh t ? Câu 5: Y u t ấ ấ ự ượ B. Hình th c s h u v t A. L c l li u s n xu t. ộ ộ ấ D. Các quan h xã h i khác trong xã h i. C. Quan h s n xu t. ặ ộ ở ướ ủ ề n c m nh, dân ch , công b ng, văn minh.
ậ ộ
ả ắ ứ ả ấ ỏ ườ ượ i đ c gi Câu 6: N i dung nào d ộ A. Là m t xã hôi dân giàu, n B. Do dân làm ch .ủ ế ề C. Có n n văn hóa tiên ti n, đ m đà b n s c dân t c. i phóng kh i áp b c, b t công. D. Con ng
ứ ữ ự ệ ế ệ ạ ọ ị
ụ ế ả ả ộ ị ụ Câu 7: Quá trình ng d ng và trang b nh ng thành t u khoa h c công ngh tiên ti n hi n đ i vào quá trình s n xu t, kinh doanh, d ch v , qu n lí kinh t ệ ấ ạ
ệ ự ộ xã h i là quá trình nào sau đây? ệ ạ B. Công nghi p hoá hi n đ i hoá. ệ D. Công nghi p hoá.
ấ ề ướ n ế c ta hi n nay có m y thành ph n kinh t ? A. Hi n đ i hoá. C. T đ ng hoá. ề Câu 8: N n kinh t
ầ C. 4. D. 7. A. 5.
ủ ộ ơ ả ự ư ặ Câu 9: Ch nghĩa xã h i mà n
ấ c ta đang xây d ng có m y đ c tr ng c b n? C. 10. D. 8. A. 4.
ệ B. 6. ướ B. 6. ế là Câu 10: Thành ph n kinh t ấ li u s n xu t.
ề ế ị ườ th tr ng.
ể ổ ứ ả ể ệ
ấ ị ể ệ ề ư ệ ả ấ ộ ứ ở ữ d a trên hình th c s h u nh t đ nh v t li u s n xu t.
ệ ố ớ ự ệ ị ủ i đây xác đ nh đúng trách nhi m c a công dân đ i v i s nghi p công ạ c? ầ ề ư ệ ả ứ ở ữ ơ ả ộ A. m t hình th c s h u c b n v t ấ ch c s n xu t kinh doanh khác nhau trong n n kinh t B. các ki u t ế C. các ki u quan h kinh t khác nhau trong xã h i. ế ự D. ki u quan h kinh t ướ ươ ng án nào d Câu 11: Ph ấ ướ ệ ệ nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n ớ ấ ạ ạ ủ ậ ớ ị A. Phê phán đ u tranh v i hành vi c nh tranh không lành m nh, trái v i quy đ nh c a pháp lu t.
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 209
ụ ứ ệ ệ ự ạ ả ấ ọ
ế ẵ ủ ộ ữ ự
ứ ấ ọ
B. Ti p thu và ng d ng nh ng thành t u khoa h c – công ngh hi n đ i vào s n xu t. C. S n sàng tham gia xây d ng ch nghĩa xã h i. ả ủ D. Coi tr ng đúng m c vai trò c a hàng hóa và s n xu t hàng hóa. ề ấ ế ệ ự ồ ạ ề nhi u thành ph n c ta hi n nay là t ầ ở ướ n t y u khách quan vì
ế ỏ ấ ế ủ ề i n n kinh t t y u c a n n kinh t ng.
ế ị ườ th tr ộ ề ề ệ ầ
ự t y u v vi c xây d ng m t n n kinh t ờ ỳ ạ ậ ượ ỏ ấ ế c ta đã v
ế ấ ể ế ữ ủ ầ ệ ề ế hàng hóa nhi u thành ph n. ộ ể t qua th i k l c h u, kém phát tri n đ ti n lên ch nghĩa xã h i. ế ớ ầ m i. cũ còn và xu t hi n thêm nh ng thành ph n kinh t
ệ Câu 13: Công nghi p hóa, hi n đ i hóa có tác d ng nào sau đây? ạ ệ Câu 12: S t n t ự A. s đòi h i t B. đòi h i t ướ C. n ữ D. nh ng thành ph n kinh t ệ c ta h i nh p kinh t .
ạ ậ ộ ườ c ta trên tr ạ ậ ố ế . ộ ể ướ ủ ướ ỏ ề ạ ế ộ ụ ế qu c t ố ế ng qu c t ụ c ta ra kh i tình tr ng l c h u, ph thu c, kém phát tri n v kinh t
ể ự ượ ể ấ ệ ể ả ấ ộ xã h i. ộ ng s n xu t và tăng năng su t lao đ ng xã h i. ề A. T o đi u ki n đ n B. Nâng cao uy tín c a n ư ướ C. Đ a n ề ạ D. T o đi u ki n đ phát tri n l c l
ể ướ ơ ả ủ ề ộ ệ ệ ạ i đây v n i dung c b n c a công nghi p hóa, hi n đ i hóa ở ướ n c ta là
Câu 14: Quan đi m nào d đúng? ệ ệ
ấ ủ
ứ ắ ả ạ ế ợ h p lí, hi n đ i và hi u qu . ộ ệ ả ệ tri th c toàn di n g n li n v i t
ế đ ng hóa. ệ kinh t ề ớ ự ộ công nghi p.
ệ ọ ỹ ạ ề Câu 15: Cu c cách m ng khoa h c k thu t l n th nh t g n li n v i khái ni m nào sau đây? ệ ệ ủ ự ộ D. T đ ng hóa.
ậ ầ B. Công nghi p hóa. ậ ầ ọ ỹ ạ Câu 16: Cu c cách m ng khoa h c k thu t l n th nh t di n ra vào th i gian nào?
ự ộ ơ ấ A. Xây d ng m t c c u kinh t ạ ể ẽ B. Phát tri n m nh m quan h s n xu t xã h i ch nghĩa. ộ ề ự ế C. Xây d ng m t n n kinh t ệ ế ừ ạ ể nông nghi p sang kinh t D. Chuy n m nh t ộ ạ A. Hi n đ i hóa. ộ ế ỷ A. Th k XIX ế ỷ C. Th k XX.
ứ ấ ắ ớ C. Th công hóa. ờ ễ ứ ấ ế ỷ B. Th k VII. . ế ỷ D. Th k XVIII. ư ầ ố ướ ượ ỏ ạ ậ ấ nào d i đây đ ề ả c coi là “c u n i” đ a n n s n xu t nh l c h u lên
c ngoài. c.
ế ế ậ ầ ộ ở ướ n ế ố có v n đ u t ế ư ả b n nhà n t c. ướ nhà n ể t p th . B. Kinh t D. Kinh t
ế Câu 17: Thành ph n kinh t ủ c ta? ch nghĩa xã h i ầ ư ướ n A. Kinh t ướ C. Kinh t ụ ệ ệ ạ
Câu 18: M c đích c a công nghi p hóa, hi n đ i hóa là ộ ạ ộ ả ấ
ả ượ ể ự ượ ấ ủ ả ậ ng s n xu t. ấ ả ộ ủ ấ ng. A. t o ra năng su t lao đ ng xã h i cao. C. tăng s n l B. phát tri n l c l D. s n xu t c a c i v t ch t cho xã h i.
ơ ả ộ ướ ướ ế ấ ấ Câu 19: N c ta ph n đ u đ n năm bao nhiêu c b n tr thành m t n
A. 2015.
ố ớ ể ệ ệ ệ ề ướ ệ c công nghi p? D. 2030. ự ệ ở C. 2020. ủ B. 2025. i đây th hi n trách nhi m c a công dân đ i v i vi c th c hi n n n kinh t ế ầ ụ ữ ự ạ ả ấ ọ ệ Câu 20: Vi c làm nào d nhi u thành ph n? ứ ế
ạ ộ ự ệ
ủ ả ở ợ ớ ệ ệ ề ả ả phù h p v i kh năng c a b n thân. các thành ph n kinh t
ầ ế ộ ọ ấ ự ủ ộ ườ ệ ọ ậ ng xuyên h c t p nâng cao trình đ h c v n. ề A. Ti p thu và ng d ng nh ng thành t u khoa h c và công ngh hi n đ i vào s n xu t. B. Tích c c tham gia vào các ho t đ ng xây d ng, b o v chính quy n. C. Ch đ ng tìm vi c làm D. Th
ầ ư ướ ầ ướ n ể c ngoài có đi m chung là t Câu 21: Thành ph n kinh t ề ế ướ
ầ ề ố ế ư ả ố b n nhà n có v n đ u t ở ữ ố ủ ế ố c. ế ự d a trên hình th c s h u c a t nhân v v n.
ở ữ ố ủ ế ố ướ ự c và kinh t nhà n ứ ở ữ ủ ư c ngoài. n
ế ở ữ ỗ ề ố ầ s h u h n h p v v n. ự A. đ u có s tham gia s h u v n c a y u t B. là thành ph n kinh t C. có s tham gia s h u v n c a y u t ợ D. là thành ph n kinh t
ấ ố
ế Câu 22: N i dung nào sau đây có tính ch t c t lõi trong c c u kinh t ? ổ ế ế . .
ộ ơ ấ ơ ấ ầ ế ơ ấ ơ ấ ơ ấ ế . A. C c u ngành kinh t C. C c u thành ph n kinh t B. C c u lãnh th kinh t . D. C c u vùng kinh t
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 209
ế ướ nào sau đây?
ậ
ự ườ ị ủ ộ ng xã h i ch nghĩa.
ầ ướ
ệ ộ ướ ộ ng xã h i hóa. ự ạ ự ậ ệ Câu 23: N c ta hi n nay đang th c hi n kinh t ế ươ ạ th ng h i nh p. ng m i tăng c ế ề nhi u thành ph n đ nh h ế ư nhân theo h t ế ị ườ th tr do c nh tranh, t ng t ộ do h i nh p.
A. Kinh t B. Kinh t C. Kinh t D. Kinh t ố ủ ứ Câu 24: Qu c gia nào sau đây đi lên ch nghĩa xã h i theo hình th c quá đ tr c ti p?
A. Trung Qu c.ố ộ C. Pháp.
B. Nga ướ ả ệ ướ ộ ỏ ủ i cho vi c n ộ ự ế D. M .ỹ c ta đi lên ch nghĩa xã h i b qua ch đ t ế ộ ư i đây lí gi ắ ủ Câu 25: Nguyên nhân nào d ả b n ch nghĩa là hoàn toàn đúng đ n? ớ ỏ ượ
ủ ủ i.
ủ ộ
ư ả ủ ộ ể ủ ầ ộ ộ ự ộ t. A. Đi lên ch nghĩa xã h i m i xóa b đ c áp l c, bóc l ế ớ ề ướ ầ ủ ộ c trên th gi B. Đi lên ch nghĩa xã h i là nhu c u c a nhi u n ử ị ầ ế ộ C. T b n ch nghĩa là m t ch đ xã h i sai l m trong l ch s . ư ả ố ể b n. D. Ch nghĩa xã h i là c u n i đ chuy n sang ch nghĩa t
ế Câu 26:
c ngoài.
ữ ệ c ta hi n nay có nh ng thành ph n kinh t ư ả ể ư nhân, t c, t p th , t b n nhà n ố ướ ư nhân, có v n đ u t c, t ể ể ủ ư ả ủ ư ả ư ể ể ể ể ầ ướ ầ ư ướ n b n nhà n b n t c, t p th , cá th ti u ch , t c, t p th , cá th ti u ch , t nào sau đây? ầ ư ướ ố n c và có v n đ u t ư ả ư b n t c ngoài và t ố c, có v n đ u t ướ ư ả b n nhà n ướ nhân, t c ngoài. nhân. ầ ư ướ n c. Ở ướ n ướ ậ A. Nhà n ể ậ B. T p th , nhà n ướ ậ C. Nhà n ướ ậ D. Nhà n
ướ ề ệ ự i đây? Câu 27: Th c hi n n n kinh t ơ ề ố ả ệ ạ i hi u qu nào d ố ẹ t đ p h n.
ị ế c phát tri n.
ế ầ ộ ở ể ẩ ưở ề ố ng kinh t .
ị ườ ạ ạ ộ ộ
ế nhi u thành ph n mang l ệ A. Làm cho các m i quan h kinh t xã h i tr nên t ế ượ B. Làm cho các giá tr kinh t đ ệ ề C. T o nhi u v n, nhi u vi c làm, thúc đ y tăng tr D. T o ra m t th tr ng sôi đ ng. ệ ể ề n n văn minh nông nghi p sang n n văn minh công nghi p là
ả ệ ự ệ ấ ộ ng s n xu t m i.
ậ ả ề ả ế . ề ệ ơ B. th c hi n c khí hoá n n s n xu t xã h i. ệ D. nâng cao hi u qu kinh t
ể ừ ề Câu 28: Đi u ki n đ chuy n t ớ ấ ự ượ ạ A. t o ra l c l ạ ấ ượ ơ ở ậ c c s v t ch t – kĩ thu t. C. t o ra đ Ầ Ự Ậ (3 đi m)ể
II. PH N T LU N Câu 1(1.5 đi m)ể ế ộ ạ ư ệ ệ ơ ế ộ ộ ướ T i sao nói ch đ xã h i ộ ở ướ n c ta hi n nay u vi t h n các ch đ xã h i tr c đó?
Câu 2(1.5 đi m)ể ự ể ả ầ ầ ấ ậ B n thân em đang là h c sinh, em nh n th y mình c n ph i làm gì đ góp ph n xây d ng và b o v ệ ổ ệ ủ ả ố T qu c Vi ọ ộ t Nam xã h i ch nghĩa? ả Ế H T