SỞ GD- ĐT THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ

ĐỀ THI CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I NĂM HỌC 2019 – 2020 MÔN TOÁN 10

2

x

  y

1

MÃ ĐỀ 062

x

  y

2

  

1

1

1

x

 

1

Câu 1 : Hệ phương trình có nghiệm là

1

 

1

y

 

3

 x   y

 x  y 

  

M

A. C. B. D.

 . Tọa độ MN

 x   y  N  1;3

1 

 4;2 ;

Câu 2 : Cho điểm là

 5; 1

3;5

5;1

5 1 ; 2 2

  

A. B. C. D.

x

x

2019

2019

  x

2019

bằng

   Câu 3 : Số nghiệm của phương trình B. 2019

D. 3 A. 1

y

Câu 4 : Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số ?

 C. 2 2 

1 M 

(1; 2)

( 1;0)

x C.

(1;1)M 2

A.

2

x

x

d y :

1

B.  D.  x m 2  và đường thẳng

M Câu 5 : Cho Parabol

 P y :

(0; 2) M    2   m 1 2

 . Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên dương của m để  P và d có điểm chung. Số phần tử của tập hợp S là

A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 có trọng tâm G , M là trung điểm của BC . Khẳng định nào dưới

  GM 2     A. Câu 6 : Cho tam giác ABC đây sai ?   GB GC      B. MA MB MC AM   AB AC  GA 3   C. MB MC BC D.

  .AB AC

bằng Câu 7 : Cho ABC

22a

21 a 2

D. 0 C. A. B.

0

0

0

0

sin 30

cos 60

đều cạnh a . Giá trị của tích vô hướng  21 a 2 Câu 8 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?

sin 60

cos 30

1  2

1   2

3 2

3 2

A. B. C. D.

a

a

a

     0,

b

0

a

Câu 9 : Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai ?

2

a

2   b

2

ab

,

a b ,

 

a

0

b

A. B.

C. D.

1 1     a b 1 1     b a A   ( 2;3) Câu 10 : Cho tập hợp

B

  { x

 x |

1}

B là tập hợp nào trong

. Tập hợp A

(1;

)

 ( 2;1)

 ( 2;1]

các tập hợp sau?   ) ( 2; A. B. C. D.

 

a  . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức

0

T

a

4 a

minT  8

minT  6

minT  2

Câu 11 : Cho số thực

minT  4 Trang 1 mã đề 062

A. B. C. D.

3

x

x

x

1

x

2      bằng

Câu 12 : Câu nào trong các câu sau đây không phải là mệnh đề ? A. 3 là một số nguyên tố. B. Hình chữ nhật có hai đường chéo bằng nhau. C. Không có số hữu tỉ nào có bình phương bằng 10 . D. Bạn thích môn thể thao nào nhất? 2 Câu 13 : Số nghiệm của phương trình

D. 6 A. 1

x C. 4

{4;5;6}

B 

{6}

Câu 14 : Cho hai tập hợp và . Có bao nhiêu tập hợp X sao cho B   . X A

A. 6 B. 3 A  B. 8 C. 4 D. 2

  IA IB

 AI

 IB

  IA BI

 0 B là điểm sao cho I là trung điểm của đoạn AB . Tọa độ

D. C. A.

  1;2 ;

Câu 15 : Cho I là trung điểm của đoạn AB . Đẳng thức nào sau đây sai ? IA IB  2;3 . B.  I 

 0  Câu 16 : Cho điểm A của B là

;

 5; 4

 4; 5

5; 4

1 2

5 2

  

  

D. A. B. C.

Câu 17 : Cho hai tập hợp A và B . Phần gạch chéo trong hình vẽ bên

x

3 3 

x

D 

0;

D 

0;

là hình biểu diễn của tập hợp nào trong các tập hợp sau?

 

;0  D  

A. B. A B B D. A  là 1 C. D.

 bằng

F

   x

1

A. A B A C. B Câu 18 : Tập xác định D của hàm số y B. D   Câu 19 : Giá trị lớn nhất của biểu thức

   x 16 6

  6

x

3

y

A. 5 B. 7 D. 4

? Câu 20 : Với giá trị nào của m thì hàm số

1;1

2 

x

1

1

1

1

xác định trên  C. 6 1  x  m 2

0

0

0

0

1 m      m

 m   m

3

C. A. D. B.

 m   m Câu 21 : Cho phương trình:

5

x

 . Số nào dưới đây không là nghiệm của phương

6

x

m      m 22  x

trình đã cho ?

y

C. 3 D. 1 A. 2 2 B. Câu 22 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

  thì x D

  và

x D

x

f

y

với tập xác đinh D gọi là hàm số lẻ nếu

  thì x D

  và

x

f

với tập xác đinh D gọi là hàm số chẵn nếu x D

  f x    f x    f x   f x

,

A. Đồ thị của hàm số lẻ nhận trục tung làm trục đối xứng. B. Hàm số   C. Hàm số  













Câu 23 : Cho ba điểm  D. Đồ thị của hàm số chẵn nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng. ,A B C bất kì. Đẳng thức nào dưới đây đúng ?    C. AB CB CA B. AC CB BA 

 A. CA CB AB 

 D. BC AB AC 

y

x  có đồ thị là đồ thị nào sau đây?

2

1

Trang 2 mã đề 062

Câu 24 : Hàm số

y

y

A. B.

x

O

1

x

O

1

-1

y

y

C. D.

x

O

1

x

O

1

-1

y

   6 3

x

1

 D 1; 2

x  x  D 1; 2

 D 1; 2

 D 2; 

là Câu 25 : Tập xác định D của hàm số

2

x

4

x

x

    là

S 

C. A. B. D.

 S  

1;3

 S  

 1;1;3

Câu 26 : Tập nghiệm S của PT  3

1 C.

a

2

A. B. S   D.   Câu 27 : Cho hình vuông ABCD cạnh a. Tính AB AD

2a

2a

2

A. D. 2a B. C. 2

A

C

và M Câu 28 : Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho ba điểm

 3;3 , 

là điểm thuộc trục hoành. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức

  1;6 B 1;2 ,    T MA MB MC 2

 

 3

 

 bằng

A 

(2; 4)

 7m

3m  là một phần tử của A.   7m 4m

A. 7 C. 0 B. 14 D. 4 . Tìm tất cả các giá trị thực của m để

Câu 29 : Cho A. C. 2 D. 5

5m   a

 b

2;3

  .a b

  1; 2 ,

Câu 30 : Cho . Tích vô hướng bằng B. 5 

10

A. B. 10 D. C. 4 4

sinA

 . Khẳng định nào sau đây sai ?

1 2

Câu 31 : Cho góc nhọn A thỏa mãn

cot

A 

tan

A 

cos

A 

A   30

3 3

3 2

3 2

x

  y

2

A. B. C. D.

x

  y

0

  

1

x

y  2

x

y  1

x

y   1

Câu 32 : Nghiệm của hệ phương trình là

2

 x   y

Trang 3 mã đề 062

A. B. D. C.

A

  { x

| 2

  x

8}

[2;8]

. Tập A viết dưới dạng khoảng, đoạn, nửa khoảng

(2;8]

2

[2;8)  x ,(2

1)

0

Câu 33 : Cho tập hợp là (2;8) A. C. D.

2

0

  x

,(2

x

  x

,(2

x

1)

0

1) 2

2

  x

,(2

x

1)

0

  x

,(2

x

1)

0

Câu 34 : Cho mệnh đề . Mệnh đề phủ định của mệnh đề P là B.   P x : 2 A. B.

x

x

T 

 là 3 T 

C. D.

x C.

 0

   0; 3

 T  

3

D. A.

Câu 36 : Độ dài của vectơ bằng Câu 35 : Tập nghiệm của phương trình B. T    a

C. 10 D.

4;5  B. 41

41

A. 1

2

2

2

Câu 37 : Cặp phương trình nào dưới đây tương đương?

x

  x

2

x

 và

1

x

x 

1

x

2

2

x x

x 

2

2 x  1   2 2 1

x

2

x

  1

x

2

2

x

   và x

1

2

A.

2

 a

 3; 4

 5; 3

 c 

 c 

C.

C. A.

 B.

    1 1 x  và  x 2    2;1 , b 

D. B.  và 1   D. x x 1    là . Tọa độ của vectơ c a b      c  

 Câu 38 : Cho   1; 5

5;3

 5;3 c  Câu 39 : Cho hình chữ nhật ABCD . Đẳng thức nào sau đây đúng ?

  A. AD BC

  D. AB CD

2

  . Biết bảng biến thiên của hàm số

  B. AC BD y

  C. BC DA c bx

ax

2

y

ax

c

bx

Câu 40 : Gọi  P là đồ thị hàm số

2

  được cho như hình dưới đây. x  

 

y

1

1;  

Mệnh đề nào sau đây sai ?

A. Hàm số đồng biến trong khoảng 

; 2

B. Hàm số nghịch biến trong khoảng 

x  làm trục đối xứng

2

 P nhận đường thẳng

C.

I 

 P có đỉnh là 

 2; 1

D.

Trang 4 mã đề 062

---------- HẾT ----------

Toán 10 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

203 A C D B D C B C B B C D A B A A B C C C C A D D D D A B C D B A C D B A A D A A

572 A B D A C C C C B D B B B B A B B A C A D D C C A D D D D B D A C B A A C A D C

917 B B A C C C D B D D C D C C D D C D C B B D A B C A D B A B D A A B A A A A B C

856 A D C A A B B D C D A B D B B A B C B A B C B C D C A D B D C D A A C A D C D C

483 C A C B C C B B A B B C B B D B C D D A D B D C D A A C A A D A C A A B D C D D

O62 B D A D C C B A C C D D B C A C A B C D A C C D B A A B D C A B D D B D B B A A

827 D B A B D C D B B A B A D D A A B C C A C A B C C C D B A B D A D C A C B D C D

296 C B B C A A C B A B C D C D D A A A D B D D C A A C B D B D C D B A C D C B B A