Trang 1/4 - đề thi 132
S GD & ĐT KON TUM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NGUYN TT THÀNH
(Đề thi gm: 04 trang)
KIM TRA CUI HC K I NĂM HC 2021-2022
Ngày kim tra: 13/12/2021
Môn: Vt Lý, Lp: 10
Thi gian làm bài: 45 phút;
(Không k thi gian giao đề)
ĐỀ BÀI
I. PHN TRC NGHIM KHÁCH QUAN (7,0 đim)
Hc sinh chn câu tr li đúng nht, ghi vào t phiếu tr li trc nghim
Câu 1: Hai vt khi lượng 50.000kg cách nhau 1000m. Lc hp dn gia chúng
là bao nhiêu biết hng s hp dn G= 6,67.10-11 Nm2/kg2
A. 1,67.10-7N B. 0,167N C. 0,167 .10-3N D. 1,6N
Câu 2: Công thc liên h gia gia tc, vn tc quãng đường đi được ca
chuynđộng thng nhanh dn đều v2 – vo2 = 2as, điu kin nào dưới đây là đúng?
A. a > 0; v > 0. B. a < 0; v <0. C. a > 0; v < 0. D. a < 0; v > 0.
Câu 3: Mt đoàn tàu vào ga đang chuyn động vi vn tc 10m/s thì hãm phanh,
chuyn động thng chm dn đều vào ga. Sau 2 phút thì tàu dng li sân ga. Tính
gia tc ca đoàn tàu.
A. -0,086 m/s2 B. -0,026 m/s2 C. -0,028 m/s2. D. -0,083 m/s2
Câu 4: T thc tế hãy xem trường hp nào dưới đây, qu đạo chuyn động ca vt
đường thng?
A. Mt viên bi rơi t do t độ cao 2m xung mt đất.
B. Mt ô tô đang chy theo hưng Hà Ni Thành ph H Chí Minh.
C. Mt hòn đá được ném theo phương nm ngang.
D. Mt chiếc là rơi t độ cao 3m xung mt đất.
Câu 5: Công thc ca định lut Húc là:
A.
maF =
. B.
2
21
r
mm
GF =
. C.
lkF D=
. D.
NF
µ
=
.
Câu 6: Mt người thc hin động tác nm sp, chng tay xung sàn nhà để nâng
người lên. Hi sàn nhà đẩy người đó như thế nào?
A. Đẩy sang bên. B. Đẩy lên. C. Đẩy xung. D. Không đẩy gì c.
Câu 7: Chn đáp án đúng.
Trong chuyn động ném ngang, chuyn động ca cht đim là :
A. Chuyn động thng đều.
B. Chuyn động thng biến đổi đều.
C. Chuyn động rơi t do.
D. Chuyn động thng đều theo chiu ngang, rơi t do theo phương thng đứng.
Câu 8: Lc tng hp ca hai lc đồng qui có độ ln ln nht khi hai lc thành phn
A. cùng phương, ngược chiu. B. cùng phương, cùng chiu.
C. vuông góc vi nhau. D. hp vi nhau mt góc khác không.
Trang 2/4 - đề thi 132
Câu 9: Ti sao trng thái đứng yên hay chuyn động ca mt vt có tính tương đối?
A. Vì trng thái ca vt được quan sát các thi đim khác nhau.
B. Vì trng thái ca vt được xác định bi nhng người quan sát khác nhau bên l đường.
C. Vì trng thái ca vt không n định: lúc đứng yên, lúc chuyn động.
D. Vì trng thái ca vt được quan sát trong các h quy chiếu khác nhau.
Câu 10: Đơn v ca tc độ góc:
A. ampe B. rad/s C. m/s D. km/s
Câu 11: Trường hp nào sau đây có th coi chiếc máy bay là mt cht đim?
A. Chiếc máy bay đang chy trên đường băng.
B. Chiếc máy bay trong quá trình h cánh xung sân bay.
C. Chiếc máy bay đang đi vào nhà ga.
D. Chiếc máy bay đang bay t Hà Ni Tp H Chí Minh.
Câu 12: Gi F1, F2 độ ln ca hai lc thành phn đồng quy, F độ ln hp lc
ca chúng. Câu nào sau đây là đúng?
A. Trong mi trường hp F luôn luôn ln hơn F1 và F2.
B. F không bao gi nh hơn c F1 và F2.
C. Trong mi trường hp, F tha mãn: |F1-F2| F F1+F2
D. F không bao gi bng F1 F2.
Câu 13: Chn đáp án đúng.
Hành khách ngi trên xe ô đang chuyn động, xe bt ng r sang phi. Theo quán
tính, hành khách s :
A. ng người v phía sau. B. chúi người v phía trước
C. nghiêng sang phi. D. nghiêng sang trái.
Câu 14: Mt vt rơi t do t độ cao h xung mt đất. Công thc tính vn tc v ca
vt rơi t do là:
A.
ghv2=
. B.
ghv2=
. C.
ghv=
. D.
g
h
v2
=
.
Câu 15: Chn đáp án đúng.
Công thc định lut II Niutơn:
A.
amF !
!
=
. B.
maF=
!
.
C.
amF !
=
. D.
amF !
!
-=
.
Câu 16: Các công thc liên h gia vn tc dài vi vn tc góc, và gia tc hướng tâm
vi tc độ dài ca cht đim chuyn động tròn đều là:
A.
rvarv ht
2
;. ==
w
. B.
r
v
a
r
vht
2
;==
w
.
C.
r
v
arv ht
2
;. ==
w
. D.
r
v
arv ht == ;.
w
Câu 17: Mt vt phương trình chuyn động x=5+15t (x đo bng m, t đo bng s).
Hãy xác vn tc ca vt.
A. 12m/s B. 14m/s
C. 10m/s D. 15m/s
Trang 3/4 - đề thi 132
Câu 18: Mt vt lúc đầu nm trên mt mt phng nhám nm ngang. Sau khi được
truyn mt vn tc đầu, vt chuyn động chm dn vì có:
A. Lc tác dng ban đầu. B. Phn lc.
C. Lc ma sát. D. Quán nh.
Câu 19: Đơn v ca lc là:
A. rad/s B. m/s C. N D. kg/s
Câu 20: Công thc cng vn tc:
A.
3,22,13,1 vvv !!
"+=
B.
2,33,12,1 vvv !!
"-=
C.
3,13,23,2 vvv !!
"+=
D.
)( 2,31,23,2 vvv !!
"+-=
.
Câu 21: Mt xo chiu dài t nhiên 0,3m, khi b nén xo chiu dài 0,24m,
biết lò có độ cng k=100N/m. Tính lc đàn hi ca lò xo đó:
A. 6 N B. 7 N C. 5N D. 8N
Câu 22: Gia tc ca chuyn động thng nhanh dn đều:
A. Bao gi cũng ln hơn gia tc ca chuyn động chm dn đều.
B. Có phương, chiu và độ ln không đổi.
C. Tăng đều theo thi gian.
D. Chđộ ln không đổi.
Câu 23: Chn đáp án sai.
A. Ti mt v trí xác định trên Trái Đất gn mt đất, các vt đều rơi t do vi
cùng mt gia tc g.
B. Chuyn động rơi t do là chuyn động thng chm dn đều.
C. Trong chuyn động nhanh dn đều gia tc cùng du vi vn tc v0.
D. Gia tc ca chuyn động thng biến đổi đều là đại lượng không đổi.
Câu 24: Trong các phát biu dưới đây, phát biu nào đúng?
Chuyn động cơ là:
A. s thay đổi v trí ca vt này so vi vt khác theo thi gian.
B. s thay đổi chiu ca vt này so vi vt khác theo thi gian.
C. s thay đổi phương ca vt này so vi vt khác theo thi gian
D. s thay đổi hướng ca vt này so vi vt khác theo thi gian.
Câu 25: nhng đon đường vòng, mt đường được nâng lên mt bên. Vic làm này
nhm mc đích:
A. tăng lc ma sát.
B. gii hn vn tc ca xe.
C. to lc hướng tâm nh phn lc ca đường.
D. gim lc ma sát.
Câu 26: Trong các biu thc sau, biu thc nào tính lc hướng tâm:
A. Fht= mv2 B. Fht= maht C. Fht= mr D. Fht= mg
Câu 27: Biu thc nào sau đây tính lc ma sát trượt:
A. Fmst = Fs B. Fmst= mg C. Fmst= ma D. Fmst= µN
Câu 28: Mt vt có khi lượng 5kg chu tác dng ca lc F= 1N. Tính gia tc ca vt
A.0,2m/s2 B. 0,1m/s2 C. 0,5m/s2 D. 0,3m/s2
-----------------------------------------------
Trang 4/4 - đề thi 132
II. PHN T LUN (3,0 đim)
Hc sinh làm bài trên giy hc sinh.
Câu 1. ( 1 đim ) Mt vt rơi t do t độ cao 45 m xung đất, g = 10 m/s2. Tính thi
gian để vt rơi đến đất.
Câu 2. ( 1 đim ) Mt lò xo độ cng 100N/m, g = 10 m/s2. Hi phi treo mt vt
có khi lượng bng bao nhiêu để nó dãn ra 10 cm.
Câu 3. ( 1 đim ) Mt ô khi lượng 1,5.103kg chuyn động trên đường nm
ngang chu tác dng ca lc phát động 3300N. Xe chuyn động vi vn tc
10m/s, sau khi đi được 75m đạt tc độ 20m/s. Tính:
a, Tính gia tc ca xe.
b, Tính lc ma sát gia xe và mt đường.
---------------HT----------------
(Thí sinh không được phép s dng tài liu; Cán b coi thi không gii thích gì thêm)
Trang 1/2
S GD & ĐT KON TUM
TRƯNG THPT CHUYÊN
NGUYN TT THÀNH
(Hưng dn chm gm 2 trang)
KIM TRA CUI HC K I NĂM HC 2021-2022
Ngày kim tra: 13/12/2021
Môn: VT LÝ Lp 10
ĐÁP ÁN VÀ HƯNG DN CHM
I. PHN TRC NGHIM KHÁCH QUAN
* Mi câu trc nghim đúng đưc 0,25 đim.
đ: 132.
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Đáp
án
A
A"
D"
A"
C"
B"
D"
B"
D"
B"
D"
C"
D"
B"
Câu
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Đáp
án
A"
C"
D"
C"
C"
A"
A"
B"
B"
A"
C"
B"
D"
A"
đ: 209.
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Đáp
án
A"
D"
B
D"
C"
C"
D"
D"
D"
C"
C"
D"
A"
C"
Câu
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Đáp
án
B"
A"
B"
A"
A"
A"
C"
B"
A"
B"
B"
A"
A"
C"
đ: 357.
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Đáp
án
C!
C"
D"
A"
A"
D"
A"
A"
B"
B"
B"
A"
C"
D"
Câu
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Đáp
án
D"
B"
A"
B"
D"
C"
C"
C"
C"
B"
A"
C"
B"
B"
đ: 485.
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Đáp
án
B"
C"
A"
B"
C"
D"
A"
B"
B"
D"
A"
B"
D"
B"
Câu
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Đáp
án
D"
D"
"
B
D"
C"
C"
C"
A"
C"
C"
C"
A"
A"
C"