Ụ
Ạ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O CÀ MAU
Ọ
Ể
KI M TRA H C K I
Ỳ – NĂM H CỌ 2022 2023
ƯỜ
Ọ
Ể
NG THPT PHAN NG C HI N
Ở TR
Ậ MÔN V T LÝ 10
Mã đề 701
ờ Th i gian làm bài : 45 phút;
Ắ Ệ I. TR C NGHI M
ể ế ẳ ộ ổ ề sai khi nói v chuy n đ ng th ng bi n đ i?
ầ ể ộ thì chuy n đ ng là nhanh d n
ể Câu 1: Phát bi u nào sau đây r ớ v ề cùng chi u v i ể ể
ộ ộ r ớ v ầ ầ ộ ậ ể ượ ầ thì chuy n đ ng là nhanh d n.
r A. N uế a ế B. N u a.v > 0 thì chuy n đ ng là nhanh d n. ế C. N u a.v < 0 thì chuy n đ ng là ch m d n. r ề D. N uế a c chi u v i
ng
ộ ể ặ ằ ộ
g 9,8 m/s
ộ ứ ả ủ ỏ ố ỏ ờ 2 ặ ấ = ộ ủ ạ ố ộ ủ . T c đ c a viên bi khi ch m đ t là ớ ộ Câu 2: M t viên bi đang chuy n đ ng trên m t m t sàn n m ngang có đ cao 4,9 m so v i m t đ t. Khi r i kh i mép sàn, t c đ c a viên bi là 10 m/s. B qua s c c n c a không khí, ấ l yấ
A. 9,8 m/s. B. 19,8 m/s. C. 10 m/s. D. 14 m/s.
ừ ặ ấ ớ ậ ố ầ ớ ươ ộ ậ ượ c ném lên t m t đ t v i v n t c ban đ u
r 0v ng đ u
ặ ấ ượ ọ ườ ợ h p v i ph r ề g ứ ả ỏ ở ầ g n m t đ t đ c coi là tr ng tr ộ ng ngang m t ủ . B qua s c c n c a ọ . Tr ng tr
ng ủ ậ ầ Câu 3: M t v t đ góc a ườ không khí. T m xa c a v t là
=
=
=
=
L
.
L
.
L
.
L
.
0v sin 2 g
0v sin 2g
2 0v sin 2 g
2 0v sin 2g
a a a a A. B. C. D.
ộ ấ ừ ủ ớ ọ hành lang c a l p h c. Sau đó 0,5 s, t
ả ơ ự ướ ộ ọ ủ ớ ọ
ấ ồ ạ ấ ấ ộ
2. Kho ng cách t
ạ do m t viên ph n t i i, cách hành lang c a l p h c phía trên 6 m có m t h c sinh ờ ế ả t c hai viên ph n cùng ch m đ t đ ng th i. ọ ặ ấ ừ ế ấ ớ
ộ ọ Câu 4: M t h c sinh th r i t ọ ủ ớ hành lang c a l p h c phía d ả ơ ự do m t viên ph n khác. Bi khác cũng th r i t ả L y g = 10 m/s A. 10,5 m. B. 14,5 m. hành lang l p h c phía trên đ n m t đ t là C. 18,2 m. D. 16,6 m.
=
v
t
dD
d t
D D ộ ậ ộ ị ể ể ộ ạ ượ ờ trong th i gian . Đ i l ng Câu 5: M t v t chuy n đ ng có đ d ch chuy n D
ượ ọ đ c g i là
ờ ố ộ ứ A. t c đ t c th i. ậ ố C. v n t c trung bình. ố ộ B. t c đ trung bình. ờ ậ ố ứ D. v n t c t c th i.
0 v t có v n t c v
ộ ậ ổ ề ể ạ ậ ẳ i th i đi m t ờ i th i
ể ậ ố ủ ậ ế ộ ớ ờ ố ủ ậ ượ ể ị ộ Câu 6: M t v t chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u, t t (vt (cid:0) đi m t v n t c c a v t là v v0). Đ l n gia t c c a v t đ ậ ố ạ 0, t ứ ở c xác đ nh b i công th c
=
=
= t
=
a
a
a
a
v v 0 t
tv t
v v 0 t t t 0
v 0 t 0
- - . A. . B. . C. . D. -
ườ ạ ừ ể ủ ồ ế ộ ị ư ế ẽ i đi xe đ p t A đ n B r i đ n C nh hình v . Đ d ch chuy n c a ng ườ i
Trang 1/4 Mã đ ề 701
ộ Câu 7: M t ng ộ ớ đó có đ l n là
C
4cm
A B 3cm
A. 5cm . ạ B. 3cm . ể ẳ ể ọ ề ừ ườ C. 7cm . ế nhà sách đ n tr D. 4cm . ư ễ ng h c bi u di n nh Hình 7. Bi ế t
ủ ạ ạ Câu 8: B n An di chuy n th ng đ u t ố ộ ế ứ c 10m b n An đi h t 8s, t c đ trung bình c a b n An là
ườ Nhà sách Tr ọ ng h c Nhà
x(m) 1000 1200 0 800 200 400 600
Hình 7
A. 4,5m/s. B. 1,25km/h. C. 4,5km/h. D. 2,5m/s.
ả ơ ự ạ ơ ố ơ ự i n i có gia t c r i t do t ờ c th i gian
ậ ố ượ ườ ơ ượ ướ ệ ứ ượ ủ c th r i t ng đi đ do g. Sau khi r i đ ầ ượt là v và S. H th c nào d c c a hòn bi l n l i đây không
2
2gS
ộ Câu 9: M t hòn bi đ t, v n t c và quãng đ đúng?
gv = t .
2v 2g
1 2
v = S= S= t g . . . A. B. C. D.
t
ặ ế
ệ
ự
ệ ố Câu 10: H s ma sát tr ộ ộ ộ ậ ề ặ ủ ậ ệ ị ượ ụ ụ ỉ ệ ỉ ệ ớ ự thu n v i l c ma sát tr t và t l ượ A. phụ thu c vào v t li u và tình tr ng c a hai m t ti p xúc. ậ ệ ủ ạ ố ộ ủ ậ ế B. ph thu c di n tích ti p xúc và t c đ c a v t. C. ph thu c vào áp l c lên b m t c a v t li u. D. t l ự ớ ngh ch v i áp l c.
ộ ẳ
ầ ẫ ạ ổ ộ ớ ậ ố ộ ứ ố
ủ ậ ng th ng, xe c a v n đ ng viên Nam ạ ộ ố ố ớ ậ ố
ố
ữ ậ ố ể ề ể ả ớ ố ố ổ ổ v n t c không đ i. Ngay sau đó Nam tăng t c, sau 30 i đích. Đ Nam có th v đích cùng lúc v i Qu c thì Nam ph i tăng t c
ố ạ ườ ộ Câu 11: Trong m t cu c đua xe đ p, trên m t đo n đ ủ ậ đang d n đ u v i v n t c không đ i 8 m/s. Xe c a v n đ ng viên Qu c ch y th nhì, cách ố ắ Nam 10 m và đang có v n t c 6 m/s thì tăng t c v i gia t c không đ i. Sau 20 s thì Qu c b t ố ắ ị ị k p Nam. Sau khi b t k p Nam, Qu c gi ề ớ ả s thì c hai cùng v t ớ v i gia t c là
A. a = 0,05 m/s2. B. a = 0,20 m/s2. C. a = 0,33 m/s2. D. a = 0,07 m/s2.
20kg b t đ u chuy n đ ng t
=
a =
030
ố ượ ắ ầ ể ộ ừ ạ ỉ ướ ng tr ng thái ngh d ộ ậ Câu 12: M t v t có kh i l
ớ ươ ộ ớ F 100N h p v i ph ng ngang góc . L y ấ ụ i tác d ng 2 g=10m/s ,
r ợ ủ ự F c a l c ỏ b qua ma sát. Quãng đ
Trang 2/4 Mã đ ề 701
ủ ậ ộ ườ ẽ ng c a v t khi chuy n đ ng đ ( hình v ) và có đ l n ượ ể c 10 giây là
r (cid:0) F
A. 250, 0m . B. 43,3m . C. 216,5m . D. 125, 0m .
ợ ự ủ ộ ớ ộ ớ ủ ự ầ ậ 2F là đ l n c a hai l c thành ph n, F là đ l n h p l c c a chúng. Nh n
Câu 13: G i ọ 1F , ị đ nh nào sau đây đúng?
2F .
ờ nh h n c ỏ ơ ả 1F và A. F không bao gi
F F 1 2
+ F F F 1 2
- (cid:0) (cid:0) ỏ . B. F luôn th a mãn:
2F .
ờ ằ
1F ho c ặ 2F .
b ng ơ ả 1F và C. F không bao gi ớ D. F luôn l n h n c
ả ậ ố ộ ọ ủ ạ ờ
ủ ọ ố ộ ắ ầ ừ ố ọ v n t c theo th i gian c a m t h c sinh đi xe đ p khi h c lúc
ồ ị Câu 14: Hình bên là đ th mô t ố ầ ồ ố sinh này b t đ u lên d c c u r i sau đó xu ng d c. T c đ trung bình c a h c sinh này t ạ ừ ố ế ắ ầ b t đ u lên d c đ n lúc d ng l i là
A. 4,34 m/s. B. 4,50 m/s. C. 4,83 m/s. D. 4,14 m/s.
ộ ậ ề ộ
ộ ồ ị ộ ị ể ậ ố ủ ạ ự ễ ể ắ ư ượ ể ẳ ờ
d(m)
ể ộ ộ Câu 15: M t v n đ ng viên đi n kinh trong cu c thi ch y c ly ng n (coi chuy n đ ng là ề th ng đ u) có đ th đ d ch chuy n – th i gian đ c bi u di n nh Hình 5. V n t c c a chuy n đ ng là
30
(cid:0) d
(cid:0) 10 (cid:0) t
Hình 5
O 2 6 t(s)
A. v = 2,5m/s. B. v = 5m/s. C. v = 7,5m/s.
r 2F
r , 3F
Trang 3/4 Mã đ ề 701
ứ ể ộ ướ ụ ủ ẳ ồ ự ồ i tác d ng c a ba l c đ ng ph ng, đ ng quy , ấ Câu 16: M t ch t đi m đ ng yên d D. v = -5m/s. r 1F
=
a =
200 N
F = F 2
0 150 .
r ộ ớ ủ 3F
ẽ (hình v ). Bi , Đ l n c a là ế 1 t
A. 103,5 N. B. 346,4 N. C. 200 N. D. 386,4 N.
ỹ ạ ể ề ể ẳ ộ ộ ườ ẳ ng th ng và có ầ Câu 17: Chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u là chuy n đ ng có qu đ o là đ
ờ
ố ậ ố ề ả ờ ậ ố ố ờ ờ ề A. gia t c tăng đ u theo th i gian. C. v n t c gi m đ u theo th i gian. ề B. v n t c tăng đ u theo th i gian. ề D. gia t c gi m đ u theo th i gian.
r ố a c gia t c
ụ ị ượ ố ượ ng m ch u tác d ng c a l c ậ thì v t thu đ . Hệ ả r ủ ự F
= -
ứ
r = C. F m.a
r r = D. F m.a
r B. . F
r m.a
. . . . ộ ậ Câu 18: M t v t có kh i l th c đúng là r = A. F m.a
ự ọ Câu 19: Tr ng l c là
ặ ậ ụ
ặ ụ ụ
ự ự ự ự ủ ủ ủ ữ
ự ố ượ ể ớ ng là 1 kg di chuy n lên trên v i
A. l c hút c a M t Trăng tác d ng vào v t. ấ ậ B. l c hút c a Trái Đ t tác d ng vào v t. ờ ậ C. l c hút c a M t Tr i tác d ng vào v t. ậ ấ D. l c hút gi a hai v t b t kì. ủ ổ ạ ơ ộ ố ơ ự ộ ậ do 10 m/s i n i có gia t c r i t
Câu 20: L c căng T c a dây khi bu c m t v t có kh i l ậ ố v n t c không đ i t A. 20 N. D. 10 N.
2 là C. 9,8 N. ườ ạ ậ ố ủ ầ
B. 5,0N. ử ớ ậ ố ẳ ạ
1 và v2 . H i khi c chi u nhau thì v n t c c a đ u máy th nh t so v i đ u máy th hai
ầ ầ ạ ượ ề ng th ng v i v n t c v ứ ấ ỏ ứ ớ ầ
Câu 21: Hai đ u máy xe l a cùng ch y trên đo n đ hai đ u máy ch y ng là bao nhiêu? A. v1,2 = v1 B. v1,2 = v1 – v2. C. v1,2 = v2 D. v1,2 = v1+ v2.
Ự Ậ
2, Tính t m xa
ấ ầ ậ ượ ừ ặ ấ ớ ậ ố m t đ t v i v n t c 30m/s, l y g=10m/s c ném xiên góc 60° t
ộ c.
ấ ộ ố
ộ ớ
c quãng đ ủ ộ ố ờ ố ế ộ ớ ậ ố ng 4 t n đang chuy n đ ng v i v n t c 18 km/h thì tăng t c đ , ế ự t l c ma sát có đ l n 2000 N. ạ ậ ừ lúc tăng t c đ n lúc đ t v n
ờ ượ II. T LU N Câu 1. V t đ ự ạ ậ ạ ượ và đ cao c c đ i v t đ t đ ố ượ ộ ể Câu 2. M t ôtô có kh i l ạ ậ ố ườ ượ ng 50 m, ôtô đ t v n t c 54 km/h. Bi sau khi đi đ ơ ự Tính l c kéo c a đ ng c ôtô trong th i gian tăng t c, th i gian t ườ ố ng ôtô đi đ t c 72 km/h và quãng đ ờ c trong th i gian đó.
Trang 4/4 Mã đ ề 701
Ế H T