intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

ĐỀ THI HỌC KỲ II MÔN: TOÁN - LỚP 10 NÂNG CAO THPT HÒA BÌNH

Chia sẻ: Nguyen Phuong Ha Linh Linh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:8

296
lượt xem
62
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'đề thi học kỳ ii môn: toán - lớp 10 nâng cao thpt hòa bình', tài liệu phổ thông, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: ĐỀ THI HỌC KỲ II MÔN: TOÁN - LỚP 10 NÂNG CAO THPT HÒA BÌNH

  1. ĐỀ THI HỌC KỲ II SỞ GD – ĐT BÌNH ĐỊNH TRƯ ỜNG THPT HÒA BÌNH MÔN: TOÁN - LỚP 10 NÂNG CAO Th ời gian: 90 phút ( không kể thời gian phát đề) ******** ĐỀ THI CHÍNH THỨC NĂM HỌC: 2008 – 2009 MÃ ĐỀ: 123 Họ và tên thí sinh: ……………………………………… Số báo danh: …… I.PH ẦN THI TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 5 ĐIỂM ; 0,25Đ/CÂU ĐÚNG): Thí sinh chọn đáp án đúng nhất trong 4 đáp án: Câu 1: Phương trình nào là phương trình tham số của đường thẳng 2x –4 y + 3 = 0? 3   x  1  4t  x  1  2t  x  3  2t  x    2t A.  B.  C.  D.  2  y  1  2t  y  3t  y t  yt   x  1  t Câ u 2: Phương trình nào của đường thẳng vuông góc với đường thẳng  ?  y  1  2t A .x+2y+3 = 0, B. 2x+y+3 = 0. C.-x+2y+3 = 0, D.2x+y+1 = 0. 5 5 Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình: x + là:  1 x3 x3 B.  3;   D. 1;   A. 1;   C.  3;    x 3 0 Câu 4: Tập nghiệm của hệ bất phương trình:  là: 2 x 1  0 C.  1;1 A.  B.R D. [3;+) 2 Câu 5: Phương trình: mx –2mx+4=0 vô nghiệm khi : B. m 4 C. 0  m  4 A. 0 < m < 4 D. 0  m< 4 Câu 6: Điểm kiểm tra môn toán của 12 học sinh tổ I lớp 10A là : 456676 53258 9 Điểm trung b ình của tổ là: A. 4,9 B. 5,0 C. 5,5 D. 6,1 Câu 7: Cho phương trình tổng quát của đ ườn g th ẳng d đi qua điểm A(0;-1) và có véc tơ pháp tuyến r n = (1;2 ) là : A. x + 2y - 2 = 0 B. x + 2y - 3 = 0 C. x - 2y + 2 = 0 D. x + 2y + 2 = 0 Câu 8: Cho hai đường thẳng: (d1):5x-2y+7=0 v à (d2):2x+5y-7=0. Khẳng định n ào sau đây đúng? A.(d1) và (d2) trùng nhau. B.(d1) và (d2) song song nhau. C.(d1) và (d2) cắt nhau, không vuông. D .(d1) và (d2) vuông góc với nhau. Câu 9. Elip (E): 4x2+9y2=36 có tâm sai bằng bao nhiêu? 5 5 2 3 A. e  B. e  C. e  D. e  . 3 2 3 2 Câ u 10. Cho các số liệu thống kê 48 36 33 38 32 48 42 33 39 40 Khi đó số trung vị là: A. 32 B. 38.5 C. 38 D. 39 Câ u 11. Cho các số liệu thống kê 48 36 33 38 32 48 42 33 39 40 Khi đó số trung bình là: A. 38.9 B. 38.5 C. 38.0 D. 39 .0 Câ u 12. Cho các số liệu thống kê Đề thi có 2 trang.
  2. 48 38 33 38 33 33 42 33 39 40 Khi đó mốt là: A. 3 8 B. 38.5 C. 33 D. 42 Câu 13. Cho dãy số liệu thống kê 1 2 3 4 5 6 7 Phương sai của số liệu thống kê đ ã cho là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 2 Câ u 14. Tập nghiệm của b ất phương trình  x  3 x  2  1 là: D. (1; 2). A. R B. [1; 2] C.  9 Câ u 15. Giá trị nhỏ nhất của hàm số sau f ( x)  x  là x A. 2 B. 9 C.6 D.0  7 bằng Câ u 16. cos cos 12 12 1 1 1 1 A. B.  C.  D. 2 2 4 4 3 Câu 17. với mọi  , sin(   ) bằng: 2 A. sin(  ) B. –sin(  ), C. –cos(  ), D. cos(  ). 3 b ằng: Câ u 18. cos 10 7 7   A. cos B. sin C. sin D. - sin . 10 10 5 5  3     . cos(  ) bằng: Câu19. Biết sin(  )= , với 2 2 1 1 1 1 A. B.  C.  D. 2 2 4 4 Câ u 20. sin(405 0) bằng: 3 2 2 1 C. D. A.  B.  2 2 2 2 II. PH ẦN TỰ LUẬN ( 5 ĐIỂM): Câu 21.(1đ ) Chứng m inh biểu th ức sau không phụ thuộc x: sin 6 x  cos 6 x  3sin 2 xcos 2 x . Câ u 22.(1đ ) Biết sinx – cosx = 2 , hãy tính sin3x – cos3x. Câ u 23. (1đ) Tìm các giá trị m để bất phương trình sau có n ghiệm: (m-2)x2+2(m+1)x+2m > 0. Câ u 24.(2đ ) Cho họ đường cong (Cm) có phương trình : x 2  y 2  4 mx  2 1  m y  5  0, (1) . a./ Tìm đ iều kiện để (1) là phương trình đường tròn? Xác đ ịnh tập hợp tâm của họ đường tròn khi đó. b./ khi m = 1, viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C1) đi qua A(-3; 0). H ết Đề thi có 2 trang.
  3. ĐỀ THI HỌC KỲ II SỞ GD – ĐT BÌNH ĐỊNH TRƯ ỜNG THPT HÒA BÌNH MÔN: TOÁN - LỚP 10 NÂNG CAO Th ời gian: 90 phút ( không kể thời gian phát đề) ******** ĐỀ THI CHÍNH THỨC NĂM HỌC: 2008 – 2009 MÃ ĐỀ: 231 Họ và tên thí sinh: ……………………………………… Số báo danh: …… I.PH ẦN THI TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 5 ĐIỂM ; 0,25Đ/CÂU ĐÚNG): Thí sinh chọn đáp án đúng nhất trong 4 đáp án:  3     . cos(  ) bằng: Câu1. Biết sin(  )= , với 2 2 1 1 1 1 A.  B. C.  D. 2 2 4 4 Câ u 2. sin(4050) b ằng: 3 2 2 1 C.  D. A.  B. 2 2 2 2 Câu 3: Cho phương trình tổng quát của đ ường thẳng d đi qua điểm A(0;-1) và có véc tơ pháp tuyến r n = (1;2 ) là : A. x + 2y + 2 = 0 B. x + 2y - 3 = 0 C. x - 2y + 2 = 0 D. x + 2y - 2 = 0 5 5 Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình: x + là:  1 x3 x3 B.  3;   D. 1;   A. 1;   C.  3;    x 3 0 Câu 5: Tập nghiệm của hệ bất phương trình:  là: 2 x 1  0 C.  1;1 A.  B.R D. [3;+) 2 Câu 6: Phương trình: mx –2mx+4=0 vô nghiệm khi : B. m 4 A. 0  m< 4 C. 0  m  4 D. 0 < m < 4 Câu 7: Điểm kiểm tra môn toán của 12 học sinh tổ I lớp 10A là : 456676 53258 9 Điểm trung b ình của tổ là: A. 4,9 B. 5,0 C. 5,5 D. 6,1 Câu 8: Phương trình nào là phương trình tham số của đường thẳng 2x –4y + 3 = 0? 3   x  1  4t  x  1  2t  x  3  2t  x    2t A.  B.  C.  D.  2  y  1  2t  y  3t  y t  yt   x  1  t Câ u9: Phương trình n ào của đường thẳng vuông góc với đường thẳng  ?  y  1  2t A . - x+2y+3 = 0, B. 2x+y+3 = 0. C. x+2y+3 = 0, D.2x+y+1 = 0. Câu 10 : Cho hai đường thẳng: (d1):5x-2y+7=0 v à (d2):2x+5y-7=0. Kh ẳng định n ào sau đây đúng? A.(d1) và (d2) trùng nhau. B.(d1) và (d2) song song nhau. C.(d1) và (d2) cắt nhau, không vuông. D .(d1) và (d2) vuông góc với nhau. Câu 11: Elip (E): 4x2+9y2=36 có tâm sai bằng bao nhiêu? 5 5 2 3 A. e  B. e  C. e  D. e  . 3 2 3 2 Câ u 12: Cho các số liệu thống kê Đề thi có 2 trang.
  4. 48 36 33 38 32 48 42 33 39 40 Khi đó số trung vị là: A. 32 B. 38.5 C. 38 D. 39 Câ u 13 : Cho các số liệu thống kê 48 36 33 38 32 48 42 33 39 40 Khi đó số trung bình là: A. 38.9 B. 38.5 C. 38.0 D. 39 .0 Câ u 14 : Cho các số liệu thống kê 48 38 33 38 33 33 42 33 39 40 Khi đó mốt là: A. 3 8 B. 38.5 C. 33 D. 42 Câu 15 : Cho dãy số liệu thống kê 1 2 3 4 5 6 7 Phương sai của số liệu thống kê đ ã cho là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câ u 16: Tập nghiệm của b ất phương trình  x 2  3 x  2  1 là: D. (1; 2). A. R B. [1; 2] C.  9 Câ u 17: Giá trị nhỏ nh ất của h àm số sau f ( x)  x  là x A. 2 B. 9 C.6 D.0  7 bằng Câ u 18: cos cos 12 12 1 1 1 1 A. B.  C. D.  2 2 4 4 3 Câu 19: với mọi  , sin(   ) b ằng: 2 A. sin(  ) B. –sin(  ), C. –cos(  ), D. cos(  ). 3 bằng: Câ u 20: cos 10 7 7   A. cos B. sin C. sin D. - sin . 10 10 5 5 II. PH ẦN TỰ LUẬN ( 5 ĐIỂM): Câu 21.(1đ ) Chứng m inh biểu th ức sau không phụ thuộc x: sin 6 x  cos 6 x  3sin 2 xcos 2 x . Câ u 22.(1đ ) Biết sinx – cosx = 2 , hãy tính sin3x – cos3x. Câ u 23. (1đ) Tìm các giá trị m để bất phương trình sau có n ghiệm: (m-2)x2+2(m+1)x+2m > 0. Câ u 24.(2đ ) Cho họ đường cong (Cm) có phương trình : x 2  y 2  4 mx  2 1  m y  5  0, (1) . a./ Tìm đ iều kiện để (1) là phương trình đường tròn? Xác đ ịnh tập hợp tâm của họ đường tròn khi đó. b./ khi m = 1, viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C1) đi qua A(-3; 0). H ết Đề thi có 2 trang.
  5. ĐỀ THI HỌC KỲ II SỞ GD – ĐT BÌNH ĐỊNH TRƯ ỜNG THPT HÒA BÌNH MÔN: TOÁN - LỚP 10 NÂNG CAO Th ời gian: 90 phút ( không kể thời gian phát đề) ******** ĐỀ THI CHÍNH THỨC NĂM HỌC: 2008 – 2009 MÃ ĐỀ: 213 Họ và tên thí sinh: ……………………………………… Số báo danh: …… I.PH ẦN THI TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 5 ĐIỂM ; 0,25Đ/CÂU ĐÚNG): Thí sinh chọn đáp án đúng nhất trong 4 đáp án: Câu 1: Elip (E): 4 x2+9y2=36 có tâm sai bằng bao nhiêu? 5 5 2 3 A. e  B. e  C. e  D. e  . 3 2 3 2 Câu 2: Cho hai đường thẳng: (d1):5x-2y+7=0 v à (d2):2x+5y-7=0. Kh ẳng định n ào sau đây đúng? A.(d1) và (d2) trùng nhau. B.(d1) và (d2) song song nhau. C.(d1) và (d2) cắt nhau, không vuông. D .(d1) và (d2) vuông góc với nhau. Câ u 3: Cho các số liệu thống kê 48 36 33 38 32 48 42 33 39 40 Khi đó số trung vị là: A. 32 B. 38.5 C. 38 D. 39 Câu 4: Phương trình nào là phương trình tham số của đường thẳng 2x –4y + 3 = 0? 3   x  1  4t  x  1  2t  x  3  2t  x    2t A.  B.  C.  D.  2  y  1  2t  y  3t  y t  yt   x  1  t Câ u 5: Phương trình nào của đường thẳng vuông góc với đường thẳng  ?  y  1  2t A .x+2y+3 = 0, B. 2x+y+3 = 0. C.-x+2y+3 = 0, D.2x+y+1 = 0. 5 5 Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình: x + là:  1 x3 x3 B.  3;   D. 1;   A. 1;   C.  3;    x 3 0 Câu 7: Tập nghiệm của hệ bất phương trình:  là: 2 x 1  0 C.  1;1 A.  B.R D. [3;+) 2 Câu 8: Phương trình: mx –2mx+4=0 vô nghiệm khi : B. m 4 C. 0  m  4 A. 0 < m < 4 D. 0  m< 4 Câu 9: Điểm kiểm tra môn toán của 12 học sinh tổ I lớp 10A là : 456676 53258 9 Điểm trung b ình của tổ là: A. 4,9 B. 5,0 C. 5,5 D. 6,1 Câu 10 : Cho phương trình tổng quát của đường thẳng d đ i qua điểm A(0;-1 ) và có véc tơ pháp r tuyến n = (1;2) là : A. x + 2y - 2 = 0 B. x + 2y - 3 = 0 C. x - 2y + 2 = 0 D. x + 2y + 2 = 0 Câu 11: Cho dãy số liệu thống kê 1 2 3 4 5 6 7 Phương sai của số liệu thống kê đ ã cho là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câ u 12: Cho các số liệu thống kê Đề thi có 2 trang.
  6. 48 36 33 38 32 48 42 33 39 40 Khi đó số trung bình là: A. 38.9 B. 38.5 C. 38.0 D. 39 .0 Câ u 13: Cho các số liệu thống kê 48 38 33 38 33 33 42 33 39 40 Khi đó mốt là: A. 3 8 B. 38.5 C. 33 D. 42  7 Câ u 14: cos cos bằng 12 12 1 1 1 1 A. B.  C.  D. 2 2 4 4 3 Câu 15: với mọi  , sin(   ) b ằng: 2 A. sin(  ) B. –sin(  ), C. –cos(  ), D. cos(  ). 3 bằng: Câ u 16: cos 10 7 7   A. cos B. sin C. sin D. - sin . 10 10 5 5  3     . cos(  ) bằng: Câu17: Biết sin(  )= , với 2 2 1 1 1 1 A. B.  C.  D. 2 2 4 4 0 Câ u 18: sin(405 ) b ằng: 2 2 3 1 C.  D. B.  A. 2 2 2 2  x 2  3 x  2  1 là: Câ u 19: Tập nghiệm của b ất phương trình D. (1; 2). A. R B. [1; 2] C.  9 Câ u 20: Giá trị nhỏ nh ất của h àm số sau f ( x)  x  là x A. 2 B. 9 C.6 D.0 II. PH ẦN TỰ LUẬN ( 5 ĐIỂM): Câu 21.(1đ ) Chứng m inh biểu th ức sau không phụ thuộc x: sin 6 x  cos 6 x  3sin 2 xcos 2 x . Câ u 22.(1đ ) Biết sinx – cosx = 2 , hãy tính sin3x – cos3x. Câ u 23. (1đ) Tìm các giá trị m để bất phương trình sau có n ghiệm: (m-2)x2+2(m+1)x+2m > 0. Câ u 24.(2đ ) Cho họ đường cong (Cm) có phương trình : x 2  y 2  4 mx  2 1  m y  5  0, (1) . a./ Tìm đ iều kiện để (1) là phương trình đường tròn? Xác đ ịnh tập hợp tâm của họ đường tròn khi đó. b./ khi m = 1, viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C1) đi qua A(-3; 0). H ết Đề thi có 2 trang.
  7. ĐỀ THI HỌC KỲ II SỞ GD – ĐT BÌNH ĐỊNH TRƯ ỜNG THPT HÒA BÌNH MÔN: TOÁN - LỚP 10 NÂNG CAO Th ời gian: 90 phút ( không kể thời gian phát đề) ******** ĐỀ THI CHÍNH THỨC NĂM HỌC: 2008 – 2009 MÃ ĐỀ: 132 Họ và tên thí sinh: ……………………………………… Số báo danh: …… I.PH ẦN THI TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 5 ĐIỂM ; 0,25Đ/CÂU ĐÚNG): Thí sinh chọn đáp án đúng nhất trong 4 đáp án:  x 3 0 Câu 1: Tập nghiệm của hệ bất phương trình:  là: 2 x 1  0 C.  1;1 A. [3;+) B.R D . 2 Câu 2: Phương trình: mx –2mx+4=0 vô nghiệm khi : B. m 4 A. 0  m< 4 C. 0  m  4 D. 0 < m < 4  3     . cos(  ) bằng: Câu 3: Biết sin(  )= , với 2 2 1 1 1 1 A.  B. C.  D. 2 2 4 4 Câ u 4: sin(4050) bằng: 3 2 2 1 C.  D. A.  B. 2 2 2 2 Câu 5: Cho phương trình tổng quát của đ ường thẳng d đi qua điểm A(0;-1) và có véc tơ pháp tuyến r n = (1;2 ) là : A. x + 2y + 2 = 0 B. x + 2y - 3 = 0 C. x - 2y + 2 = 0 D. x + 2y - 2 = 0 5 5 Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình: x + là:  1 x3 x3 B.  3;   D. 1;   A. 1;   C.  3;    x  1  t Câ u 7: Phương trình nào của đường thẳng vuông góc với đường thẳng  ?  y  1  2t A . - x+2y+3 = 0, B. 2x+y+3 = 0. C. x+2y+3 = 0, D.2x+y+1 = 0. Câu 8: Cho hai đường thẳng: (d1):5x-2y+7=0 v à (d2):2x+5y-7=0. Kh ẳng định n ào sau đây đúng? A.(d1) và (d2) trùng nhau. B.(d1) và (d2) song song nhau. C.(d1) và (d2) cắt nhau, không vuông. D .(d1) và (d2) vuông góc với nhau. Câu 9: Điểm kiểm tra môn toán của 12 học sinh tổ I lớp 10A là : 456676 53258 9 Điểm trung b ình của tổ là: A. 4,9 B. 5,0 C. 5,5 D. 6,1 Câu 10 : Phương trình nào là phương trình tham số của đường th ẳng 2x – 4y + 3 = 0? 3   x  1  4t  x  1  2t  x  3  2t  x    2t A.  B.  C.  D.  2  y  1  2t  y  3t  y t  yt  3 Câu 11: với mọi  , sin(   ) b ằng: 2 A. sin(  ) B. –sin(  ), C. –cos(  ), D. cos(  ). 2 2 Câu 12 : Elip (E): 4x +9y =36 có tâm sai bằng bao nhiêu? Đề thi có 2 trang.
  8. 5 5 2 3 A. e  B. e  C. e  D. e  . 3 2 3 2 Câ u 13 : Cho các số liệu thống kê 48 36 33 38 32 48 42 33 39 40 Khi đó số trung vị là: A. 32 B. 38.5 C. 38 D. 39 Câ u 14: Cho các số liệu thống kê 48 38 33 38 33 33 42 33 39 40 Khi đó mốt là: A. 3 8 B. 38.5 C. 33 D. 42 Câu 15: Cho dãy số liệu thống kê 1 2 3 4 5 6 7 Phương sai của số liệu thống kê đ ã cho là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 2 Câ u 16: Tập nghiệm của b ất phương trình  x  3 x  2  1 là: D. (1; 2). A. R B. [1; 2] C.  9 Câ u 17: Giá trị nhỏ nh ất của h àm số sau f ( x)  x  là x A. 2 B. 9 C.6 D.0  7 bằng Câ u 18: cos cos 12 12 1 1 1 1 A. B.  C. D.  2 2 4 4 3 bằng: Câ u 19 : cos 10 7 7   A. cos B. sin C. sin D. - sin . 10 10 5 5 Câ u 20: Cho các số liệu thống kê 48 36 33 38 32 48 42 33 39 40 Khi đó số trung bình là: A. 38.9 B. 38.5 C. 38.0 D. 39 .0 II. PH ẦN TỰ LUẬN ( 5 ĐIỂM): Câu 21.(1đ ) Chứng m inh biểu th ức sau không phụ thuộc x: sin 6 x  cos 6 x  3sin 2 xcos 2 x . Câ u 22.(1đ ) Biết sinx – cosx = 2 , hãy tính sin3x – cos3x. Câ u 23. (1đ) Tìm các giá trị m để bất phương trình sau có n ghiệm: (m-2)x2+2(m+1)x+2m > 0. Câ u 24.(2đ ) Cho họ đường cong (Cm) có phương trình : x 2  y 2  4 mx  2 1  m y  5  0, (1) . a./ Tìm đ iều kiện để (1) là phương trình đường tròn? Xác đ ịnh tập hợp tâm của họ đường tròn khi đó. b./ khi m = 1, viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C1) đi qua A(-3; 0). H ết Đề thi có 2 trang.
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2