Ố Ầ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự Ọ NG THPT NGÔ GIA T TR
ề
ề
ờ ề ệ ế ắ ồ
Mã đ thi: 169
KÌ THI KSCL ÔN THI THPT QU C GIA L N III NĂM H C 2016 2017 ọ Đ thi môn: Sinh h c ề ể ờ Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ ừ câu 81 đ n 120) (Đ thi g m 40 câu tr c nghi m; t
ọ
SBD: ………………… H và tên thí sinh: ………………………………………………………………..
ề ỗ ượ ổ ế ự ợ c t ng h p trong t bào nhân th c?
ề
ớ không đúng v i các chu i pôlypeptit đ ấ ủ ế bào. bào ch t c a t ở ị ở ầ ị ắ ỏ v trí m đ u b c t b .
ề ề
ố Câu 81: Đi u nào sau đây ế ễ A. Đ u di n ra trong t ợ ổ B. Sau khi t ng h p xong, axit amin ằ ắ ầ C. Đ u b t đ u b ng axit amin mêtiônin. ằ ắ ầ D. Đ u b t đ u b ng axit amin foocmin mêtiônin. sau: Câu 82: Cho các nhân t ế ẫ ọ ự ố ộ (1) Đ t bi n. ố (2) Giao ph i ng u nhiên. (3) Ch n ọ l c t nhiên. (4) Các y uế t ẫ ng u nhiên.
Những nhân tố có thể vừa làm thay đổi tần số alen, vừa làm thay đổi thành phần kiểu gen của quần thể là:
C. (1), (2), (4). D. (1), (2), (3).
ồ ươ
A. (1), (3), (4). ơ Câu 83: C quan t ố ữ ồ ươ ự ng t .
ả ị ố
ứ ơ ể ố
ể ấ ạ ươ ứ ơ ể ồ ố ố ị ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau. B. (2), (3), (4). ơ ữ ng đ ng là nh ng c quan ố ệ ư A. có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c năng gi ng nhau, có hình thái t ươ ứ ố ể ấ ạ ằ ở ữ ồ nh ng v trí t B. cùng ngu n g c, n m ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau. ứ ữ ệ ả ố ồ C. cùng ngu n g c, luôn đ m nhi m nh ng ch c năng gi ng nhau. ằ ở ữ nh ng v trí t D. có ngu n g c khác nhau, n m
ặ ạ ộ ớ
ự ụ ấ ả ử ấ ể ặ ế ể ả ạ ả ị th ph n nghiêm ng t, bi t alen A qui đ nh h t vàng tr i hoàn toàn so v i alen a ề s các qu trên cây có ki u gen là Aa đ u có 4 h t. Xác su t đ g p qu có 3 Ở ộ m t loài t Câu 84: ạ ị qui đ nh h t xanh. Gi ạ h t vàng, 1 h t xanh là
B. 27/256.
ứ C. 9/64. ạ D. 27/64. ỏ ố ộ ượ ấ ạ ừ c c u t o t ấ 4 lo i nuclêôtit A, U, G, X. H i s b ba ch a ít nh t 2 ạ A. 81/256. ộ ạ ử mARN đ ể Câu 85: M t phân t nuclêôtit lo i A có th có là bao nhiêu?
A. 27.
D. 37. ế ứ ạ ủ ơ ả ị ấ C. 10. đ n v c u trúc c b n đ n ph c t p c a NST là
s p x p t ắ →
bào nhân th c, th t → → → → → → ợ → B. 9. ự ứ ự ắ ế ừ ơ → → ễ ợ ợ ơ ả crômatit s i nhi m s c s i c b n. → ợ ơ ả ắ ễ ợ crômatit s i c b n s i nhi m s c. → ợ ơ ả ễ ắ crômatit. s i nhi m s c s i c b n ợ ơ ả ắ ễ ợ s i c b n s i nhi m s c crômatit. ế Câu 86: Trong t A. nuclêôxôm B. nuclêôxôm C. nuclêôxôm D. nuclêôxôm
ớ ằ ộ ố ươ ế ộ ng pháp gây đ t bi n? Câu 87: Đi u nào sau đây ạ không thu c quy trình t o gi ng m i b ng ph ố
ể ộ
ề ọ ọ ẫ ử ạ ủ
ậ ằ ầ ế ể ộ ẫ ể ộ ế ầ
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 169
ế ể ộ A. Ch n l c các cá th đ t bi n có ki u hình mong mu n. ế B. X lí m u v t b ng tác nhân gây đ t bi n. ủ C. T o dòng thu n ch ng c a th đ t bi n. ớ ạ D. Lai th đ t bi n v i d ng m u ban đ u. ằ ứ ề ế Câu 88: Khi nói v các b ng ch ng ti n hoá, phát bi u nào sau đây đúng? ơ ồ ừ ộ ơ ể ng đ ng vì chúng đ m t c quan ở ộ m t ồ ặ ứ ươ tiên nh ng nay không còn ch c năng ho c ch c năng b tiêu gi m. c b t ngu n t ả ưở ậ ạ ố ấ ượ ắ ị giai đo n tr ng thành r t khác nhau thì ặ ố ể ể ơ A. C quan thoái hoá cũng là c quan t ứ ư ổ loài t ể ở ươ ộ ng s ng có các đ c đi m B. Các loài đ ng v t có x ạ không th có các giai đo n phát tri n phôi gi ng nhau.
ở ơ ữ ệ các loài khác nhau đ m t c quan ượ ắ c b t ngu n t ứ ở ượ ọ ổ loài t ơ ự ự ư ư ượ ắ . ồ c g i là c quan t c b t ngu n t ặ tiên, m c dù hi n ươ ng t ồ ừ ộ m t ngu n ể ự ệ ươ ơ
ồ ừ ộ ơ C. Nh ng c quan ấ ệ ơ ạ t i các c quan này có th th c hi n các ch c năng r t khác nhau đ ứ ơ ữ D. Nh ng c quan th c hi n các ch c năng nh nhau nh ng không đ ồ ố ượ ọ ng đ ng. g c đ ộ c g i là c quan t ề ủ ố ố ớ ế không thu c vai trò c a quá trình giao ph i đ i v i ti n hoá? ầ
ạ ứ ấ ế
ộ ố ế ầ ố ế ự
Câu 89: Đi u nào sau đây ế ượ ể A. Làm cho đ t bi n đ c phát tán trong qu n th . ị ổ ợ ệ ồ B. T o ra vô s bi n d t h p, là ngu n nguyên li u th c p cho ti n hoá. ệ ủ ộ ấ C. Làm tăng t n s xu t hi n c a đ t bi n t nhiên. ạ ủ ộ ầ ạ ế D. Trung hoà tính có h i c a đ t bi n, góp ph n t o ra nh ng t ạ ị ữ ắ ễ
ổ ợ h p gen thích nghi. ể ườ ằ i, gen quy đ nh d ng tóc n m trên nhi m s c th th ỏ Ở ườ ng ộ ụ ệ ặ ớ ị ươ ắ ắ ộ ị ị ủ ả ệ ườ ị Câu 90: ng có 2 alen, alen A quy đ nh ằ ẳ tóc quăn tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh tóc th ng. B nh mù màu đ xanh l c do alen l n b n m ể ớ trên vùng không t i tính X quy đ nh, alen tr i B quy đ nh m t nhìn ng đ ng c a nhi m s c th gi màu bình th ồ ễ ơ ồ ng. Cho s đ ph h sau
I
2
1
II
5
7
6
8
3
4
cướ ị
III
9
10
11
12
?
ị ị Quy : Nam tóc quăn và không b mù màu ữ : N tóc quăn và không b mù màu ẳ : Nam tóc th ng và b mù màu
10
11
III là
ế ể ộ ợ Bi - ế ằ t r ng không phát sinh các đ t bi n m i III ấ ứ ớ ở ấ ả t ầ ả ệ ặ ả ệ ặ ề ồ t c các cá th trong ph h . C p v ch ng trong ph h này sinh con, xác su t đ a còn đ u lòng không mang alen l n v hai gen trên
C. 4/9. D. 1/8. Ở ộ ườ ự ệ ư ố B. 1/3. ậ ộ m t loài đ ng v t, ng i ta đã phát hi n 4 nòi có trình t các gen trên NST s II nh sau:
A. 1/6. Câu 91: Nòi 1: ABFCEDG ; nòi 2: ABCDEFG; nòi 3: ABCFEDG; nòi 4: ABFCDEG. ả ế ế ỗ ộ ạ ự ố t nòi 1 là nòi g c, m i nòi còn l ạ ượ i đ Cho bi c phát sinh do đ t bi n đ o đo n NST. Trình t đúng ủ ự c a s phát sinh các nòi trên là:
→ → → D. 1 4 3 2.
→ → → B. 1 4 2 3. ề ướ → → → C. 1 2 3 4. ị ị Câu 92: Đi u kh ng đ nh nào d ế ề ế i đây v liên k t gen và hoán v gen là đúng? ợ ặ c A. C hi n t ← ← → A. 2 3 1 4. ẳ ề ả ệ ượ ng liên k t gen và hoán v gen đ u có l ư ị ổ ị ả ầ ườ ả duy trì n đ nh nh ng cũng c n ph i có kh năng thích nghi v i môi tr ị ế ỡ i do v y s không có l ầ ượ ủ i cho loài vì các đ c tính c a loài c n đ ố ổ ế ng s ng luôn bi n đ i. ự ồ ạ ủ i cho s t n t i c a loài.
ợ ỉ ớ ậ ẽ ể
ế ế ạ ặ ợ h p nên không có l ợ i cho loài. i cho loài trong quá trình ti n hóa. ợ B. Hoán v gen phá v các nhóm gen liên k t có l ữ ợ ớ ế i vì nó duy trì nh ng đ c đi m có l C. Ch có liên k t gen m i có l ị ổ ợ ế ế D. Liên k t gen h n ch bi n d t
ầ ế c a loài này sau 3 l n nguyên phân liên ti p ộ ố ậ ổ ộ ế ơ bào con có t ng s NST đ n là 104. H p t ể ộ ể ễ trên có th phát tri n thành ể ố ể ể ế ễ ễ ễ ộ ợ ử ủ Câu 93: M t loài sinh v t có b NST 2n=12. M t h p t ợ ử ạ t o ra các t C. th b n nhi m. ể D. th ba nhi m.
1 g m 2400 qu . Bi ườ
ị ả ỏ ộ ớ A. th khuy t nhi m. ự Ở ộ B. th m t nhi m. ậ ế m t loài th c v t, bi ả ồ ữ b i sau: AAaa x Aaaa thu đ c F t alen A qui đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh qu ượ ụ ộ ả ị ả ế t các cây ế ng. Theo lí thuy t, ng b i có kh năng th tinh bình th ứ ộ ử ưỡ l ể
D. 2000. C. 1200.
ầ
ị
ợ ủ ấ ả Câu 95: V n gen c a qu n th là t p h p c a t ờ ộ ờ ộ ầ ầ
ị ờ ầ ộ ị ể i m t th i đi m xác đ nh.
ể ạ ờ ị ể i m t th i đi m xác đ nh.
Câu 94: vàng. Cho các phép lai gi a các cây t ả ứ ộ ạ ỉ b i gi m phân ch cho các lo i giao t t ả ỏ ị ợ ở 1 là ố s qu đ mang ki u gen d h p F A. 1800. B. 2200. ố ậ ể ủ t c ể ể ể ạ i m t th i đi m xác đ nh. A. các ki u hình trong qu n th t ể ể ạ ể i m t th i đi m xác đ nh. B. các ki u gen trong qu n th t ể ạ ủ ấ ả t c các gen trong qu n th t C. các alen c a t ộ ầ D. các gen trong qu n th t ể ề ố ệ ữ ể ủ ể ầ
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 169
ự ậ Câu 96: Phát bi u nào sau đây đúng khi nói v m i quan h gi a các cá th c a qu n th sinh v t trong t nhiên?
ậ ộ ể ủ ầ ể ượ ứ ủ ườ ể ạ ị ự t quá s c ch u đ ng c a môi tr ng, các cá th c nh tranh ả ớ v i nhau làm tăng kh năng sinh s n. A. Khi m t đ cá th c a qu n th v ả ặ ố ượ ể ể ầ ạ ờ
ủ B. C nh tranh là đ c đi m thích nghi c a qu n th . Nh có c nh tranh mà s l ở ứ ộ ự ồ ạ ạ ể ể ầ ầ ả ợ ả m c đ phù h p, đ m b o cho s t n t ố ự ng và s phân b ể ủ i và phát tri n c a qu n các cá th trong qu n th duy trì th .ể ạ ưở ể ể ả ả ế ố ượ ng đ n s l ng ể ố ữ ể và s phân b các cá th trong qu n th . ữ ữ ể ể ạ ạ ầ ườ ổ ợ ng h p ph ầ C. C nh tranh gi a các cá th trong qu n th không x y ra do đó không nh h ự D. C nh tranh cùng loài, ăn th t đ ng lo i gi a các cá th trong qu n th là nh ng tr ế
ầ ị ồ ệ t loài. ể ự ậ ế ầ ự ụ ế ề ế ấ th ph n qua nhi u th h ả ẫ ế ệ không d n đ n k t qu ể ẫ bi n và có th d n đ n tiêu di Câu 97: Trong các qu n th th c v t, quá trình t nào sau đây? ể ể ữ
ị ợ ạ ợ
ả ợ ặ
ị ợ ộ ả
ở ạ ồ ồ ố ủ ư ự nuclêôtit nh sau:
→ ị ế ộ ế ứ ệ ượ ng mã th 4 là G b bi n đ i thành T(AGX ATX). Hi n t ế ổ ộ nào sau đây s x y ra trong quá trình d ch mã trên đo n mARN đ t bi n? ầ ầ A. Làm cho qu n th phân chia thành nh ng dòng thu n có ki u gen khác nhau. ặ ể ồ ầ B. Làm cho các c p gen alen tr ng thái d h p chuy n d n sang tr ng thái đ ng h p. ợ ỉ ệ ể ồ ỉ ỉ ệ ể ki u gen đ ng h p tr i, tăng t t l ki u gen đ ng h p l n. C. Làm gi m t l ỉ ệ ể ỉ ệ ể ợ D. Làm tăng t l ki u gen đ ng h p, gi m t l ki u gen d h p. ạ ạ ạ ộ Câu 98: M t đo n m ch g c c a gen phiên mã ra đo n mARN có trình t 3’…TGGGXAXGTAGXTTT…5’ ở Đ t bi n x y ra làm cho nucleotit ị ạ ạ ộ ừ i t
ầ ổ
ỗ ỗ
ả ẽ ả ạ ị ế ị ộ i b ba b đ t bi n. A. Quá trình d ch mã d ng l ự axit amin. B. Thay đ i thành ph n và trình t ế ị C. Chu i pôlypeptit có 1 axit amin b thay th . ấ D. Chu i pôlypeptit m t 1 axit amin. ạ Ở ộ ạ ự ậ
ể ả ẹ ặ ồ ộ ậ ỉ ộ ả ờ ả ộ ộ ộ ả ớ ắ ắ ạ ị ượ ả ẹ ả ả ế ỉ ệ ể ắ ớ ế ả ợ ả m t loài th c v t, tính tr ng hình d ng qu do 2 gen không alen phân li đ c l p cùng qui Câu 99: ộ ị đ nh. Khi trong ki u gen có m t đ ng th i c 2 alen tr i A và B cho qu d t, khi ch có m t trong 2 alen tr i cho qu tròn và khi không có alen tr i nào cho qu dài. Tính tr ng màu s c hoa do m t gen có ỏ ộ ả ẹ ị ị 2 alen qui đ nh, alen D qui đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen d qui đ nh hoa tr ng. Cho cây qu d t, ỏ ỏ ự ụ ấ ỏ ki u hình là 6 cây qu d t, hoa đ : 5 cây qu tròn, hoa đ : c F th ph n, thu đ hoa đ (P) t 1 có t l ắ ộ ế ằ ỏ ả ả 3 cây qu d t, hoa tr ng: 1 cây qu tròn, hoa tr ng: 1 cây qu dài, hoa đ . Bi t r ng không x y ra đ t ủ bi n, ki u gen nào c a (P) sau đây phù h p v i k t qu trên?
Bb.
Bb.
Aa.
BB
. C. A. D. B.
Ad AD ộ ậ
AD ad ề
ặ ị
ẽ ề ặ ấ
BD bd ứ ỗ ạ ngô tính tr ng chi u cao cây do 3 c p gen không alen, phân li đ c l p qui đ nh, c m i ổ ợ h p gen s làm cho cây th p đi 20cm. Cây cao nh t có chi u cao 210cm. Khi
ấ ế ệ ượ ẽ ấ ớ ấ ấ
ả ẹ ể Ad aD Ở Câu 100: alen tr i có m t trong t giao ph n gi a cây cao nh t v i cây th p nh t, th h cây lai thu đ B. 160cm. ộ ấ ữ A. 120cm.
C. 140cm. ề ề c s có chi u cao thân là D. 150cm. ế ề ạ ệ ư ệ
ế ư ị ộ ẩ ạ ư ấ ơ ạ ơ ể ạ ộ ứ ườ ể ố Câu 101: Nhi u lo i b nh ung th xu t hi n là do gen ti n ung th b đ t bi n thành gen ung th . Khi ề ả ẫ ị ộ b đ t bi n, gen này ho t đ ng m nh h n và t o ra quá nhi u s n ph m làm tăng t c đ phân bào d n ượ ế đ n kh i u tăng sinh quá m c mà c th không ki m soát đ ng là ấ ườ ố ộ ư ạ ưỡ ng. c vì chúng xu t hi n bào sinh d
ng không di truy n đ ề ượ t
ưỡ c vì chúng xu t hi n ng. t
ề ượ ệ ở ế ấ c vì chúng xu t hi n ề ượ ấ c vì chúng xu t hi n ữ c. Nh ng gen ung th lo i này th ệ ở ế t ụ bào sinh d c. ệ ở ế bào sinh d ụ bào sinh d c.
ộ A. gen tr i và th ặ B. gen l n và di truy n đ ặ C. gen l n và không di truy n đ ề ượ ộ D. gen tr i và di truy n đ ể ệ ở ế t ư ấ ể ầ ầ Câu 102: Cho các qu n th có thành ph n ki u gen nh sau:
ể ạ ạ ể ề ầ ầ ằ ố
1. P = 16%AA + 48%Aa + 36%aa. 2. P = 25%AA + 50%aa + 25%Aa 3. P = 100%AA. 4. P = 50%AA + 50%aa. 5. P = 100%Aa. 6. P=100% aa. Trong s qu n th trên, các qu n th đ t tr ng thái cân b ng di truy n v gen đang xét là A. 1,3,4,5,6 ề D. 1,2,3,5 C. 1,3,6
ằ ố ệ ế ở ự ậ ể ề ươ B. 1,3,4,6. ạ ng pháp t o gi ng b ng công ngh t bào th c v t, phát bi u nào sau đây
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 169
Câu 103: Khi nói v ph không đúng?
ố ằ ậ ợ ế bào là lai các gi ng cây khác loài b ng kĩ thu t dung h p t
ộ ơ ồ ưỡ ộ ưỡ ạ ng b i đã t o ra các cây l ầ bào tr n. ộ ng b i (2n) ệ ế ộ A. M t trong các công ngh t ấ ạ ươ B. Ph ấ ề ể ỉ ồ ấ ng pháp nuôi c y h t ph n đ n b i (n) r i gây l hoàn ch nh và đ ng nh t v ki u gen. ữ ế ố ồ ổ ờ
ấ ề ể ạ ạ ừ ộ ể ồ bào đã t o ra nh ng gi ng cây tr ng bi n đ i gen cho năng su t r t cao. ồ bào đã t o ra các cây tr ng đ ng nh t v ki u gen nhanh t ấ ấ m t cây có ki u ệ ế C. Nh công ngh t ệ ế D. B ng công ngh t
ở ộ ằ ắ ể m t loài: gen 1 có 2 alen n m trên nhi m s c th X không có đo n t ễ ắ ạ ươ ố ể ế ả ộ ể ườ ế ứ ễ ng ng t không có đ t bi n x y ra, s ki u giao ng có 3 alen. Bi ằ ấ ệ ằ gen quý hi m.ế Câu 104: Xét 2 gen trên Y, gen 2 n m trên nhi m s c th th ể ề ph i t
ố ố A. 30.
ể C. 216. ả ể ỉ ạ ộ ỏ ộ D. 18. ầ nhiên có th đào th i m t lo i alen kh i qu n th ch sau m t th ế ạ i ể ị ợ ợ ầ i đa xu t hi n trong qu n th v 2 gen trên là B. 126. ọ ọ ự ủ ộ Câu 105: Tác đ ng c a ch n l c t ọ ọ ố ệ h là ch n l c ch ng l A. alen tr i.ộ B. alen l n.ặ C. th d h p.
Ở ưở ự sinh v t nhân th c, xét m t p ộ hân t ng thành dài ử ử mARN tr ế tế mã k t thúc trên phân t mARN đó ổ ợ ộ ể ồ D. th đ ng h p. 5100A0 và có t ạ ỷ ệ các lo i l là UGA. Khi phân tử ố ộ đ i mã b ba ổ ớ ộ ậ Câu 106: nuclêôtit là: A : U : G : X = 1:2 :3 :4. Bi mARN đó làm khuôn đ ể t ng h p m t chu i p ố ớ c aủ các phân tử tARN đ n kh p b sung v i các b ba trên p ế ỗ ôlipeptit, s nucl hân t
A. U= 149; A= 299; G=599; X=500. C. U= 150; A= 300; G=599; X=499.
ạ êôtit các lo i trong các ử mARN là bao nhiêu? B. U= 150; A= 300; G=449; X=599. D. U= 149; A= 299; G=600; X=449. ắ Ở ằ ớ ị ị
ằ ọ ệ ứ Câu 107: màu xám. Bi phân bi ỏ ứ ộ ỏ ứ t m, alen A qui đ nh v tr ng màu tr ng tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh v tr ng ề ơ ơ ằ ố ự ế ằ h n t m cái. Phép lai nào sau đây giúp các nhà ch n gi ng t r ng t m đ c cho nhi u t ạ ự giai đo n tr ng? t con đ c và con cái ngay
D. XAXa x XaY. A. XAXA x XaY.
ự ể ầ ở B. XAXa x XAY. Câu 108: S phân b theo nhóm cá th trong qu n th có ý nghĩa gì? ả
ắ ắ
ượ
ữ ữ ồ ố c ngu n s ng t ố ố ự ạ ự ạ ậ ậ ụ ậ ỗ ợ ườ ườ ng. môi tr ng C. XaXa x XAY. ể ể A. Làm gi m s c nh tranh gay g t gi a các cá th ể B. Làm tăng s c nh tranh gay g t gi a các cá th ừ môi tr C. Giúp sinh v t t n d ng đ ọ ớ ấ ợ ừ i t D. Giúp sinh v t h tr nhau ch ng ch i v i b t l
ể ồ ữ ể ấ ể XDXd x XDY cho F1 có ki u hình l n ặ Câu 109: Phép lai gi a hai cá th ru i gi m có ki u gen
AB ab
ế ạ ế ộ ặ ộ ộ
AB ab ị
t c các tính tr ng chi m 4,375%. Bi ầ ạ t m t gen qui đ nh m t tính tr ng, tr i, l n hoàn toàn. T n ề ấ ả v t ố s hoán v gen là
ị A. 40%. C. 35%. D. 20%.
B. 30%. ả ớ
ả ầ ụ ượ ỉ ệ ể c t l 1 thu đ ả ả ạ ả ậ ự ề ề ả ạ
ươ ươ ế ị ộ ộ ng tác c ng g p. ổ ng tác b sung. Câu 110: Cho lai hai cây bí qu tròn v i nhau, F ki u hình 270 cây qu tròn: 180 cây qu b u d c: 30 qu dài. S di truy n tính tr ng hình d ng qu qu bí tuân theo qui lu t di truy n nào sau đây? A. T C. T
B. Liên k t gen hoàn toàn. D. Hoán v gen. ượ ệ ồ ể ệ ế ạ ạ ị ứ ấ c xem là ngu n nguyên li u th c p
ắ ế Câu 111: Theo quan đi m hi n đ i, lo i bi n d nào sau đây đ ủ ế c a ti n hóa? ị ổ ợ ế h p. A. Bi n d t ể ễ ế ộ C. Đ t bi n nhi m s c th .
1. Bi
♀ ế ả ộ t không x y ra đ t bi n, tính theo lý c F ́ ̣ ̣ ế ỷ ệ ể l
A. 24/32. Ở D. 63/64. ủ ầ ị ế ộ B. Đ t bi n gen. ườ ng bi n. D. Th ế ượ ị ợ ở 1 là bao nhiêu? F C. 1/32. ạ
1 t ế ố ượ
2 ả
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 169
ự ậ ả ượ ả ả th ph n đ c F ồ ấ ạ ả 1 loài th c v t, m t gen qui đ nh 1 tính tr ng. Cho P thu n ch ng thân cao, qu tròn lai ự ụ ấ c F ng cây thân cao, qu ♂ Câu 112: Cho phép lai P: AaBbCc x AaBbCc thu đ ́ ki u gen mang it nhât môt căp d h p thuy t t B. 31/32. ộ Câu 113: ượ ấ ớ v i cây thân th p, qu dài thu đ 1 đ ng lo t cây thân cao, qu tròn. Cho F ồ g m 4000 cây trong đó có 250 cây thân th p, qu dài. Tính theo lý thuy t, s l tròn Fở 2 là
A. 500. C. 2250. D. 1895.
ứ ọ
ự
ố ự ố ứ ứ ủ ủ
ự ố ự ố ữ ữ ữ ữ ứ ứ ủ ủ B. 750. ả ử ằ Câu 114: Ý nào sau đây không ph i là b ng ch ng sinh h c phân t ? ề ấ ề ấ ạ A. Gi a các loài s có th ng nh t v c u t o và ch c năng c a mã di truy n. ấ ề ấ ạ B. Gi a các loài có s th ng.nh t v c u t o và ch c năng c a axit nuclêic. ấ ề ấ ạ C. Gi a các loài s th ng nh t v c u t o và ch c năng c a prôtêin. ấ ề ấ ạ D. Gi a các loài s th ng nh t v c u t o và ch c năng c a các gen.
Ở ộ ự ậ ị ợ ự ụ ộ
m t loài th c v t, cho m t cây qu vàng mang 2 c p gen d h p t ỉ ệ ặ ả ỏ ở ả ố ữ ả ỏ ủ ả ầ c 43,75% qu đ , 56,25% qu vàng. Trong s nh ng cây qu đ F1, t l ờ 1 thu ấ th ph n, đ i F cây thu n ch ng là bao Câu 115: ượ đ nhiêu?
. . . . D. B. A. C.
1 4
1 16
Ở ộ
3 7 ế ự
ẫ Câu 116: ậ ố ự ủ ầ ẫ do và ng u nhiên
ổ ố ữ ể ầ
ầ ộ
ự ế ự ự ự ộ ệ ừ ầ ế ể ư ủ ể ể ầ qu n th này sang qu n th khác.
ự ậ ổ ADN t ằ nhân đôi m t s l n b ng nhau đã t ng h p đ ộ ố ầ ườ ừ ộ ỗ ợ ượ ử môi tr ỏ ng n i bào. H i m i phân t c 180 ADN ban ấ ầ
3 16 ệ ượ ậ ng nào sau đây d n đ n s di nh p gen ? đ ng v t, hi n t ể ể ầ A. S bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th qua giao ph i t ể B. S giao ph i gi a các cá th trong m t qu n th ể ấ C. S phát sinh các đ t bi n gen xu t hi n trong qu n th . D. S di c c a các cá th cùng loài t ự ử Câu 117: h v t nhân th c, xét 6 phân t ệ ớ ấ ạ m ch pôlinuclêôtit m i l y nguyên li u hoàn toàn t ầ đ u đã nhân đôi m y l n?
A. 3 . B. 5. D. 6.
ậ ệ ộ ộ ấ t đ r ng nh t?
Câu 118: Nhóm sinh v t nào có gi ưỡ A. Cá B. L C. 4. ề ớ ạ i h n sinh thái v nhi ư C. Bò sát. ng c .
D. Thú. ễ ạ ị ể ế ậ ấ
ưỡ ở Câu 119: Trong quá trình phát tri n c a sinh v t qua các đ i đ a ch t, các di n bi n phân hóa cá ươ x ng c , côn trùng ng. phát sinh l ủ ả x y ra
ư thu c ộ đ i c sinh. ạ ổ ạ ổ thu c ộ đ i c sinh.
.
ạ ổ thu c ộ đ i c sinh. ạ ổ ôn thu c ộ đ i c sinh. ế ị ộ ầ ố ự ỡ ỉ B. k Pecmi ỉ D. k Đêv ế nhân đôi m t l n s liên k t hiđrô b phá v là 3600, bi t trong gen có s liên ế ặ ằ ặ ố ủ Chi u dài c a gen trên là
ỉ A. k Cambri ỉ C. k Silua ộ Câu 120: M t gen khi t ữ ớ ố ế k t hiđrô gi a các c p GX b ng v i s liên k t hiđrô gi a các c p AT. A. 2250 A0. ữ C. 3000 A0. B. 4800 A0 ề D. 5100 A0.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 169
ượ ử ụ ệ ộ ả Thí sinh không đ Ế H T c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.