Ố Ầ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự Ọ NG THPT NGÔ GIA T TR
ề
ề
ờ ề ệ ế ắ ồ
Mã đ thi: 493
KÌ THI KSCL ÔN THI THPT QU C GIA L N III NĂM H C 2016 2017 ọ Đ thi môn: Sinh h c ể ờ ề Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ ừ câu 81 đ n 120) (Đ thi g m 40 câu tr c nghi m; t
ọ
SBD: ………………… H và tên thí sinh: ………………………………………………………………..
ơ ả ứ ạ ủ ế
s p x p t → ắ
bào nhân th c, th t → → → → ợ → ự ợ ơ ả s i c b n → crômatit ợ ơ ả s i c b n ễ ợ s i nhi m s c ị ấ ế ừ ơ ứ ự ắ đ n v c u trúc c b n đ n ph c t p c a NST là → ễ ợ ắ crômatit s i nhi m s c. → ợ ơ ả ễ ợ s i nhi m s c s i c b n. → → ắ ễ s i nhi m s c crômatit. → ợ ơ ả ắ s i c b n crômatit.
ở ộ ằ ắ ể m t loài: gen 1 có 2 alen n m trên nhi m s c th X không có đo n t ễ ắ ạ ươ ố ể ế ả ộ ể ườ ứ ễ ng ng ế t không có đ t bi n x y ra, s ki u giao ng có 3 alen. Bi ằ ấ ệ ế Câu 81: Trong t A. nuclêôxôm B. nuclêôxôm C. nuclêôxôm D. nuclêôxôm Câu 82: Xét 2 gen trên Y, gen 2 n m trên nhi m s c th th ể ề ph i t
ầ i đa xu t hi n trong qu n th v 2 gen trên là B. 216. D. 126.
ự ậ Ở ộ ạ ạ
ộ ậ ỉ ặ ồ ả ẹ ể ờ ả ộ ộ ộ ả ộ ả ớ ắ ắ ạ ị ả ẹ ượ ả ả ỉ ệ ể ắ ớ ế ế ả ợ ố ố A. 18. C. 30. ả m t loài th c v t, tính tr ng hình d ng qu do 2 gen không alen phân li đ c l p cùng qui Câu 83: ộ ị đ nh. Khi trong ki u gen có m t đ ng th i c 2 alen tr i A và B cho qu d t, khi ch có m t trong 2 alen tr i cho qu tròn và khi không có alen tr i nào cho qu dài. Tính tr ng màu s c hoa do m t gen có ỏ ộ ả ẹ ị ị 2 alen qui đ nh, alen D qui đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen d qui đ nh hoa tr ng. Cho cây qu d t, ỏ ỏ ự ụ ấ ỏ ki u hình là 6 cây qu d t, hoa đ : 5 cây qu tròn, hoa đ : c F th ph n, thu đ hoa đ (P) t 1 có t l ắ ộ ế ằ ỏ ả ả 3 cây qu d t, hoa tr ng: 1 cây qu tròn, hoa tr ng: 1 cây qu dài, hoa đ . Bi t r ng không x y ra đ t ủ bi n, ki u gen nào c a (P) sau đây phù h p v i k t qu trên?
BB
Bb.
Aa.
Bb.
. C. D. A. B.
AD ad
ả ẹ ể BD bd
ớ ạ ề ấ
Ad AD ệ ộ ộ
ậ i h n sinh thái v nhi t đ r ng nh t?
ưỡ ư ng c . C. Bò sát.
Ad aD Câu 84: Nhóm sinh v t nào có gi B. Cá
A. Thú.
D. L ộ ặ ạ ớ
ự ụ ấ ả ử ấ ể ặ ế ể ả ả ạ ị th ph n nghiêm ng t, bi t alen A qui đ nh h t vàng tr i hoàn toàn so v i alen a ề s các qu trên cây có ki u gen là Aa đ u có 4 h t. Xác su t đ g p qu có 3 ạ Ở ộ m t loài t Câu 85: ạ ị qui đ nh h t xanh. Gi ạ h t vàng, 1 h t xanh là
A. 9/64. C. 27/256. D. 27/64. B. 81/256. ườ ậ Ở ộ ự ệ ư ố ộ m t loài đ ng v t, ng i ta đã phát hi n 4 nòi có trình t các gen trên NST s II nh sau:
Câu 86: Nòi 1: ABFCEDG ; nòi 2: ABCDEFG; nòi 3: ABCFEDG; nòi 4: ABFCDEG. ả ế ế ỗ ộ ạ ự ố t nòi 1 là nòi g c, m i nòi còn l ạ ượ i đ Cho bi c phát sinh do đ t bi n đ o đo n NST. Trình t đúng ủ ự c a s phát sinh các nòi trên là:
← ← → A. 2 3 1 4. → → → D. 1 4 2 3.
1 g m 2400 qu . Bi ườ
ự Ở ộ → → → B. 1 4 3 2. ế ậ → → → C. 1 2 3 4. ả ỏ ộ ị ớ m t loài th c v t, bi ữ ả ồ b i sau: AAaa x Aaaa thu đ c F t alen A qui đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh qu ượ ụ ả ộ ả ị ế t các cây ế ng. Theo lí thuy t, ng b i có kh năng th tinh bình th ứ ộ ử ưỡ l ể
Câu 87: vàng. Cho các phép lai gi a các cây t ạ ứ ộ ỉ t b i gi m phân ch cho các lo i giao t ị ợ ở 1 là ố s qu đ mang ki u gen d h p F B. 2200. ả ả ỏ A. 1200. C. 2000. D. 1800. ố sau: Câu 88: Cho các nhân t ế ẫ ọ ự ố ộ (1) Đ t bi n. ố (2) Giao ph i ng u nhiên. (3) Ch n ọ l c t nhiên. (4) Các y uế t ẫ ng u nhiên.
Những nhân tố có thể vừa làm thay đổi tần số alen, vừa làm thay đổi thành phần kiểu gen của quần thể là:
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 493
A. (1), (3), (4). B. (1), (2), (3). C. (1), (2), (4). D. (2), (3), (4).
ệ ể ế ạ ạ ị ượ ệ ồ ứ ấ c xem là ngu n nguyên li u th c p
ế ế ộ ộ ắ ế ng bi n. ị ổ ợ h p. Câu 89: Theo quan đi m hi n đ i, lo i bi n d nào sau đây đ ủ ế c a ti n hóa? ườ A. Th ế C. Bi n d t B. Đ t bi n gen. ể ễ D. Đ t bi n nhi m s c th .
ậ Ở ưở ự ộ hân t 5100A0 và có t ng thành dài ử ử mARN tr ế tế mã k t thúc trên phân t mARN đó ổ ợ ộ ạ ỷ ệ các lo i l là UGA. Khi phân tử ố ộ đ i mã b ba ổ ớ ộ Câu 90: sinh v t nhân th c, xét m t p nuclêôtit là: A : U : G : X = 1:2 :3 :4. Bi mARN đó làm khuôn đ ể t ng h p m t chu i p ố ớ c aủ các phân tử tARN đ n kh p b sung v i các b ba trên p ế ỗ ôlipeptit, s nucl hân t
A. U= 149; A= 299; G=600; X=449. C. U= 149; A= 299; G=599; X=500.
ạ êôtit các lo i trong các ử mARN là bao nhiêu? B. U= 150; A= 300; G=599; X=499. D. U= 150; A= 300; G=449; X=599. ế ượ ổ ự ỗ ớ ợ c t ng h p trong t bào nhân th c? không đúng v i các chu i pôlypeptit đ Câu 91: Đi u nào sau đây
ề ề
ị ắ ỏ v trí m đ u b c t b .
ở ị ấ ủ ế ề ế bào ch t c a t bào.
ề ằ ắ ầ A. Đ u b t đ u b ng axit amin mêtiônin. ằ ắ ầ B. Đ u b t đ u b ng axit amin foocmin mêtiônin. ở ầ ợ ổ C. Sau khi t ng h p xong, axit amin ễ D. Đ u di n ra trong t ậ ự ượ ổ ADN t ằ nhân đôi m t s l n b ng nhau đã t ng h p đ ử ệ ộ ố ầ ườ ừ ộ ỗ ợ ử ỏ ng n i bào. H i m i phân t môi tr c 180 ADN ban ấ ầ ự Câu 92: h v t nhân th c, xét 6 phân t ớ ấ ạ m ch pôlinuclêôtit m i l y nguyên li u hoàn toàn t ầ đ u đã nhân đôi m y l n?
A. 6. B. 5. C. 4. D. 3 .
ể ồ ữ ể ấ ể XDXd x XDY cho F1 có ki u hình l n ặ Câu 93: Phép lai gi a hai cá th ru i gi m có ki u gen
AB ab
ế ạ ế ộ ặ ộ ộ
AB ab ị
t c các tính tr ng chi m 4,375%. Bi ầ ạ t m t gen qui đ nh m t tính tr ng, tr i, l n hoàn toàn. T n ề ấ ả v t ố s hoán v gen là
C. 30%. D. 35%.
ợ ủ ấ ả ầ Câu 94: V n gen c a qu n th là t p h p c a t ộ ị
ờ ị t c ể ể ạ i m t th i đi m xác đ nh. ể i m t th i đi m xác đ nh.
ầ ị
ầ ộ ờ ộ ể ị ể i m t th i đi m xác đ nh. ị A. 40%. B. 20%. ố ủ ậ ể ủ ấ ả A. các alen c a t t c các gen trong qu n th t ể ạ ầ ể ờ B. các ki u hình trong qu n th t ể ạ ể ộ i m t th i đi m xác đ nh. C. các gen trong qu n th t ờ ể ạ ầ D. các ki u gen trong qu n th t
ệ ữ ề ố ể ủ ể ể ầ
ậ Câu 95: Phát bi u nào sau đây đúng khi nói v m i quan h gi a các cá th c a qu n th sinh v t trong t ố ượ ể ể ặ ầ ạ
ủ A. C nh tranh là đ c đi m thích nghi c a qu n th . Nh có c nh tranh mà s l ở ứ ộ ự ồ ạ ờ ả ể ầ ầ ợ ự nhiên? ạ ể ả m c đ phù h p, đ m b o cho s t n t ố ự ng và s phân b ể ủ i và phát tri n c a qu n các cá th trong qu n th duy trì th .ể ạ ạ ữ ữ ể ể ầ ườ ổ ợ ng h p ph ế ể ẫ bi n và có th d n đ n tiêu di ạ ị ồ ệ t loài. ể ưở ể ả ả ế ố ượ ng đ n s l ng ầ ố ậ ộ ể ể ủ ườ ứ ủ ầ ể ạ ị ự t quá s c ch u đ ng c a môi tr ng, các cá th c nh tranh B. C nh tranh cùng loài, ăn th t đ ng lo i gi a các cá th trong qu n th là nh ng tr ế ầ ữ C. C nh tranh gi a các cá th trong qu n th không x y ra do đó không nh h ể ự và s phân b các cá th trong qu n th . ể ượ D. Khi m t đ cá th c a qu n th v ả ễ ắ ị ằ i, gen quy đ nh d ng tóc n m trên nhi m s c th th Ở ườ ng ộ ể ườ ỏ ụ ệ ặ ớ ị ươ ắ ắ ộ ị ị ủ ả ệ ườ ả ớ v i nhau làm tăng kh năng sinh s n. ị ạ ng có 2 alen, alen A quy đ nh Câu 96: ằ ẳ tóc quăn tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh tóc th ng. B nh mù màu đ xanh l c do alen l n b n m ể ớ i tính X quy đ nh, alen tr i B quy đ nh m t nhìn ng đ ng c a nhi m s c th gi trên vùng không t màu bình th ễ ồ ơ ồ ng. Cho s đ ph h sau
I
2
1
II
5
7
6
8
3
4
cướ ị
III
9
10
11
12
?
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 493
ị ị Quy : Nam tóc quăn và không b mù màu ữ : N tóc quăn và không b mù màu ẳ : Nam tóc th ng và b mù màu
10
11
ế ể ộ ợ Bi - ế ằ t r ng không phát sinh các đ t bi n m i III ấ ứ ớ ở ấ ả t ầ ả ệ ặ ả ệ ặ ề ồ t c các cá th trong ph h . C p v ch ng trong ph h này sinh con, xác su t đ a còn đ u lòng không mang alen l n v hai gen trên
III là
A. 1/8. B. 4/9.
.
D. 1/6. ế ỡ ị ự C. 1/3. ế nhân đôi m t l n s liên k t hiđrô b phá v là 3600, bi t trong gen có s liên ặ ằ ế ặ ố ủ Chi u dài c a gen trên là
ề D. 2250 A0. ị ứ ỗ
ộ ậ ề ạ ổ ợ ấ ữ C. 4800 A0 ngô tính tr ng chi u cao cây do 3 c p gen không alen, phân li đ c l p qui đ nh, c m i alen h p gen s làm cho cây th p đi 20cm. Cây cao nh t có chi u cao 210cm. Khi giao ặ ấ ế ệ ượ ẽ ấ ớ ấ ấ
ộ ầ ố ộ Câu 97: M t gen khi t ớ ố ữ ế k t hiđrô gi a các c p GX b ng v i s liên k t hiđrô gi a các c p AT. B. 5100 A0. A. 3000 A0. ề Ở Câu 98: ộ ẽ ặ tr i có m t trong t ữ ấ ph n gi a cây cao nh t v i cây th p nh t, th h cây lai thu đ C. 120cm. A. 140cm.
ả B. 150cm. ớ
ượ ỉ ệ ể c t l ả ả ậ ụ ề ề ả ạ ề c s có chi u cao thân là D. 160cm. ki u hình 270 cây qu tròn: 180 cây qu ả ả 1 thu đ Câu 99: Cho lai hai cây bí qu tròn v i nhau, F ạ ự ầ b u d c: 30 qu dài. S di truy n tính tr ng hình d ng qu qu bí tuân theo qui lu t di truy n nào sau đây? ị ế
ươ ộ ươ ổ ng tác b sung. A. Hoán v gen. ộ ng tác c ng g p. C. T
ể ự
ườ Câu 100: S phân b theo nhóm cá th trong qu n th có ý nghĩa gì? ố ng môi tr B. Liên k t gen hoàn toàn. D. T ể i t
ả ắ
ượ ườ ừ ng.
ể môi tr ể ắ
A. Giúp sinh v t h tr nhau ch ng ch i v i b t l B. Làm gi m s c nh tranh gay g t gi a các cá th C. Giúp sinh v t t n d ng đ D. Làm tăng s c nh tranh gay g t gi a các cá th ể ầ ọ ớ ấ ợ ừ ữ ồ ố c ngu n s ng t ữ ầ ố ậ ỗ ợ ự ạ ậ ậ ụ ự ạ ầ ư ể Câu 101: Cho các qu n th có thành ph n ki u gen nh sau:
ể ạ ạ ề ể ầ ầ ố
ằ C. 1,3,4,6. ề D. 1,3,6 1. P = 16%AA + 48%Aa + 36%aa. 2. P = 25%AA + 50%aa + 25%Aa 3. P = 100%AA. 4. P = 50%AA + 50%aa. 5. P = 100%Aa. 6. P=100% aa. Trong s qu n th trên, các qu n th đ t tr ng thái cân b ng di truy n v gen đang xét là A. 1,3,4,5,6 ộ B. 1,2,3,5 ố ủ ư ạ ạ ạ ự nuclêôtit nh sau: Câu 102: M t đo n m ch g c c a gen phiên mã ra đo n mARN có trình t
→ ứ ị ế ộ ế ệ ượ ng mã th 4 là G b bi n đ i thành T(AGX ATX). Hi n t ế ổ ộ ạ ả ẽ ả nào sau đây s x y ra trong quá trình d ch mã trên đo n mARN đ t bi n?
ỗ ỗ
ế i t
ầ ổ 3’…TGGGXAXGTAGXTTT…5’ ở Đ t bi n x y ra làm cho nucleotit ị ấ A. Chu i pôlypeptit m t 1 axit amin. ế ị B. Chu i pôlypeptit có 1 axit amin b thay th . ị ộ ạ ạ ộ ừ ị i b ba b đ t bi n. C. Quá trình d ch mã d ng l ự axit amin. D. Thay đ i thành ph n và trình t
1. Bi
♀ ế ả c F ộ t không x y ra đ t bi n, tính theo lý ́ ̣ ̣ ế ỷ ệ ể l
ế ượ ị ợ ở 1 là bao nhiêu? F C. 31/32. A. 63/64. D. 1/32.
♂ Câu 103: Cho phép lai P: AaBbCc x AaBbCc thu đ ́ ki u gen mang it nhât môt căp d h p thuy t t B. 24/32. ể ạ ị ậ ễ ế ấ
ở ưỡ Câu 104: Trong quá trình phát tri n c a sinh v t qua các đ i đ a ch t, các di n bi n phân hóa cá ươ x ng c , côn trùng ủ ả x y ra ng. phát sinh l
ạ ổ thu c ộ đ i c sinh. ạ ổ thu c ộ đ i c sinh. ỉ B. k Silua ỉ D. k Pecmi
ươ ồ ữ ơ ng đ ng là nh ng c quan Câu 105: C quan t ư thu c ộ đ i c sinh. ạ ổ ỉ A. k Cambri ạ ổ ôn thu c ộ đ i c sinh. ỉ C. k Đêv ơ ồ ố ươ ự ữ ư ả ố ng t .
ứ ố ơ ể ể ấ ạ ố
ể ấ ạ ươ ứ ố ồ ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau. ệ A. có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c năng gi ng nhau, có hình thái t ố ứ ữ ệ ả ồ B. cùng ngu n g c, luôn đ m nhi m nh ng ch c năng gi ng nhau. ị ươ ứ ằ ở ữ ố ồ ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau. nh ng v trí t C. cùng ngu n g c, n m ố ơ ể ị ằ ở ữ nh ng v trí t D. có ngu n g c khác nhau, n m
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 493
ớ ằ ộ ố ươ ế ộ ng pháp gây đ t bi n? ạ không thu c quy trình t o gi ng m i b ng ph ề Câu 106: Đi u nào sau đây ẫ ậ ằ ử ế ộ A. X lí m u v t b ng tác nhân gây đ t bi n.
ọ ọ ể ố
ể ộ
ẫ ể ộ ầ ế ế ầ ủ ạ ể ộ ế B. Ch n l c các cá th đ t bi n có ki u hình mong mu n. ớ ạ C. Lai th đ t bi n v i d ng m u ban đ u. ủ D. T o dòng thu n ch ng c a th đ t bi n.
Ở ằ ắ ớ ị ị
ằ ọ ứ ệ Câu 107: màu xám. Bi phân bi t con đ c và con cái ngay
ỏ ứ ộ ỏ ứ t m, alen A qui đ nh v tr ng màu tr ng tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh v tr ng ề ơ ơ ằ ố ự ế ằ h n t m cái. Phép lai nào sau đây giúp các nhà ch n gi ng t r ng t m đ c cho nhi u t ự ạ giai đo n tr ng? A. XAXa x XaY. ở B. XAXA x XaY. D. XAXa x XAY. C. XaXa x XAY.
ầ ộ ợ ử ủ ế c a loài này sau 3 l n nguyên phân liên ti p ố ơ ậ ổ trên có th phát tri n thành ể ộ ể ễ ể ế ễ ễ ễ ể ể D. th khuy t nhi m. Câu 108: M t loài sinh v t có b NST 2n=12. M t h p t ợ ử ạ t o ra các t C. th m t nhi m.
ộ ộ ế bào con có t ng s NST đ n là 104. H p t ể ố A. th ba nhi m. ề B. th b n nhi m. ằ Câu 109: Khi nói v các b ng ch ng ti n hoá, phát bi u nào sau đây đúng? ứ ơ ồ ừ ộ ơ ể ng đ ng vì chúng đ m t c quan ở ộ m t ư ượ ắ ị ứ ồ ặ ư ư ự c b t ngu n t ả ượ ắ ồ ừ ộ ồ c b t ngu n t m t ngu n ệ ươ c g i là c quan t ở ệ các loài khác nhau đ m t c quan ượ ắ c b t ngu n t ứ ặ tiên, m c dù hi n ươ ng t ậ ạ ố ở ượ ọ ưở ổ loài t ơ ấ ự . c g i là c quan t ng thành r t khác nhau thì ặ ố ể
ể Ở ị ủ ầ
1 t ế ố ượ
2 ả
ế ơ ươ A. C quan thoái hoá cũng là c quan t ổ ứ loài t tiên nh ng nay không còn ch c năng ho c ch c năng b tiêu gi m. ứ ơ ữ B. Nh ng c quan th c hi n các ch c năng nh nhau nh ng không đ ố ượ ọ ồ ơ g c đ ng đ ng. ồ ừ ộ ơ ơ ữ C. Nh ng c quan ể ự ấ ệ ơ ạ i các c quan này có th th c hi n các ch c năng r t khác nhau đ t ể ở ươ ộ D. Các loài đ ng v t có x giai đo n tr ng s ng có các đ c đi m ạ không th có các giai đo n phát tri n phôi gi ng nhau. ạ ự ậ ả ượ ả ả th ph n đ c F ồ ấ ạ ả 1 loài th c v t, m t gen qui đ nh 1 tính tr ng. Cho P thu n ch ng thân cao, qu tròn lai ự ụ ấ c F ng cây thân cao, qu ộ Câu 110: ượ ấ ớ v i cây thân th p, qu dài thu đ 1 đ ng lo t cây thân cao, qu tròn. Cho F ồ g m 4000 cây trong đó có 250 cây thân th p, qu dài. Tính theo lý thuy t, s l tròn
Fở 2 là A. 500. B. 750. C. 2250.
D. 1895. ế ề ạ ệ ư ệ ề
ế ư ị ộ ẩ ạ ư ấ ơ ạ ơ ể ạ ộ ứ ườ ể ố Câu 111: Nhi u lo i b nh ung th xu t hi n là do gen ti n ung th b đ t bi n thành gen ung th . Khi ẫ ị ộ ề ả b đ t bi n, gen này ho t đ ng m nh h n và t o ra quá nhi u s n ph m làm tăng t c đ phân bào d n ượ ế ng là đ n kh i u tăng sinh quá m c mà c th không ki m soát đ ấ ườ ố ộ ư ạ ưỡ ng. c vì chúng xu t hi n bào sinh d
ng không di truy n đ ề ượ t
ưỡ c vì chúng xu t hi n ng. t
ệ ở ế ề ượ ấ ề ượ ệ ở ế ấ c vì chúng xu t hi n ấ ề ượ c vì chúng xu t hi n t ữ c. Nh ng gen ung th lo i này th ệ ở ế t ụ bào sinh d c. ệ ở ế bào sinh d ụ bào sinh d c. ộ A. gen tr i và th ặ B. gen l n và di truy n đ ặ C. gen l n và không di truy n đ ộ D. gen tr i và di truy n đ
ể ự ầ ậ ự ụ ề ế ẫ ấ th ph n qua nhi u th h ế ế ệ không d n đ n k t Câu 112: Trong các qu n th th c v t, quá trình t qu nào sau đây? ể ữ ể
ị ợ ạ ợ
ợ ặ ả
ở ạ ồ ồ ị ợ ộ ả ặ ợ ỉ ệ ể ki u gen đ ng h p tr i, tăng t t l ỉ ệ ể ợ ỉ ệ ể ki u gen đ ng h p, gi m t l ả ầ ầ A. Làm cho qu n th phân chia thành nh ng dòng thu n có ki u gen khác nhau. ể ồ ầ B. Làm cho các c p gen alen tr ng thái d h p chuy n d n sang tr ng thái đ ng h p. ồ ỉ ỉ ệ ể ki u gen đ ng h p l n. C. Làm gi m t l ki u gen d h p. D. Làm tăng t l
ộ ủ ố ố ớ ế
ầ
ạ ộ ố ế
ế ổ ợ ứ ấ ữ h p gen thích nghi.
ầ ố ế ự không thu c vai trò c a quá trình giao ph i đ i v i ti n hoá? ể c phát tán trong qu n th . ệ ồ h p, là ngu n nguyên li u th c p cho ti n hoá. ầ ạ nhiên.
ướ ề ẳ ị i đây v liên k t gen và hoán v gen là đúng? Câu 114: Đi u kh ng đ nh nào d ề Câu 113: Đi u nào sau đây ế ượ A. Làm cho đ t bi n đ ị ổ ợ B. T o ra vô s bi n d t ạ ủ ộ ế C. Trung hoà tính có h i c a đ t bi n, góp ph n t o ra nh ng t ệ ủ ộ ấ D. Làm tăng t n s xu t hi n c a đ t bi n t ị ỡ ế ợ i do v y s không có l i cho s t n t
ợ ặ ợ ế A. Hoán v gen phá v các nhóm gen liên k t có l ề ế B. C hi n t ậ ẽ i cho loài vì các đ c tính c a loài c n đ ố ị ả ườ ế ớ i c a loài. ầ ượ c ổ ự ồ ạ ủ ủ ng s ng luôn bi n đ i. ế ạ
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 493
ợ h p nên không có l ặ ầ ế ế ớ ể ợ ỉ i cho loài trong quá trình ti n hóa. i cho loài. ề ị ả ệ ượ ng liên k t gen và hoán v gen đ u có l ả ư ị ổ duy trì n đ nh nh ng cũng c n ph i có kh năng thích nghi v i môi tr ị ổ ợ ế C. Liên k t gen h n ch bi n d t ữ ợ ế i vì nó duy trì nh ng đ c đi m có l D. Ch có liên k t gen m i có l
ể ỉ ể ạ ầ ả ộ ộ ỏ ọ ọ ự nhiên có th đào th i m t lo i alen kh i qu n th ch sau m t th ế ạ i ể ị ợ ủ ộ Câu 115: Tác đ ng c a ch n l c t ố ọ ọ ệ h là ch n l c ch ng l ợ ể ồ A. th đ ng h p. B. th d h p. C. alen l n.ặ D. alen tr i.ộ
Ở ộ ự ậ ị ợ ự ụ ộ
m t loài th c v t, cho m t cây qu vàng mang 2 c p gen d h p t ỉ ệ ặ ả ỏ ở ả ố ữ ả ỏ ủ ầ ả c 43,75% qu đ , 56,25% qu vàng. Trong s nh ng cây qu đ F1, t l ờ 1 thu ấ th ph n, đ i F cây thu n ch ng là bao Câu 116: ượ đ nhiêu?
. . . . A. B. C. D.
1 16
3 7
3 16
1 4
ề ươ ệ ế ằ ạ ố ở ự ậ ể ng pháp t o gi ng b ng công ngh t bào th c v t, phát bi u nào sau đây
Câu 117: Khi nói v ph không đúng? ợ ế ầ ậ ố bào tr n.
ằ ổ ữ ế ố ồ
ệ ế ạ ạ ấ ề ể ừ ộ ể ồ bào đã t o ra nh ng gi ng cây tr ng bi n đ i gen cho năng su t r t cao. ồ bào đã t o ra các cây tr ng đ ng nh t v ki u gen nhanh t bào là lai các gi ng cây khác loài b ng kĩ thu t dung h p t ấ ấ m t cây có ki u A. M t trong các công ngh t ệ ế B. Nh công ngh t ệ ế C. B ng công ngh t ộ ờ ằ gen quý hi m.ế ưỡ ơ ồ ộ ươ ưỡ ộ ạ ng b i đã t o ra các cây l ộ ng b i (2n) ồ D. Ph ỉ
Ở ộ ẫ ậ ng nào sau đây d n đ n s di nh p gen ?
ấ ạ ấ ề ể ệ ượ ậ đ ng v t, hi n t ế ộ ế ự ầ ệ ấ
ể ầ
ể ố ự ẫ do và ng u nhiên ể ầ
ấ ng pháp nuôi c y h t ph n đ n b i (n) r i gây l hoàn ch nh và đ ng nh t v ki u gen. Câu 118: ự ự ế ự ự ủ ừ ầ qu n th này sang qu n th khác. ộ ổ ư ủ ố ể ể ầ ể A. S phát sinh các đ t bi n gen xu t hi n trong qu n th . ầ ể B. S bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th qua giao ph i t ể C. S di c c a các cá th cùng loài t ữ D. S giao ph i gi a các cá th trong m t qu n th
ứ ằ ọ ử ả Câu 119: Ý nào sau đây không ph i là b ng ch ng sinh h c phân t ? ự ố ứ ủ
ự ố ủ ứ
ứ ủ
ữ ữ ữ ữ ự ố ự ủ ứ ề ố
ạ ỏ ố ộ ứ ấ ề ấ ạ A. Gi a các loài s th ng nh t v c u t o và ch c năng c a prôtêin. ấ ề ấ ạ B. Gi a các loài có s th ng.nh t v c u t o và ch c năng c a axit nuclêic. ấ ề ấ ạ C. Gi a các loài s th ng nh t v c u t o và ch c năng c a các gen. ấ ề ấ ạ D. Gi a các loài s có th ng nh t v c u t o và ch c năng c a mã di truy n. ượ ấ ạ ừ c c u t o t mARN đ ấ 4 lo i nuclêôtit A, U, G, X. H i s b ba ch a ít nh t 2 ử ể ộ Câu 120: M t phân t ạ nuclêôtit lo i A có th có là bao nhiêu?
A. 10. B. 27. C. 37. D. 9.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 493
ượ ử ụ ệ ộ ả Thí sinh không đ Ế H T c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.