ng ợ ề ị ấ ượ ả
ng theo tiêu chu n ISO.Phân tích ẩ nguuên t cắ ị ấ ượ ả ắ ủ ứ ng hi u qu là h ch t l ị ấ ượ ệ ả th ng ph i ả ệ ố d aự T ng h p đ thi môn: Qu n tr ch t l ổ Đ 11ề Cau1:nêu 8 nguyên t c c a qu n tr ch t l h p t c cùng có l v i nhà cung ng. ợ ợ ắ Câu2:Bình lu n quan đi m "h thóng qu n tr ệ ớ ậ ể ả trên d a trên phòng ng a " ự ừ ố 11.Đó là tình hu ng công ty may!! ố ố
i ch u trách nhi m Câu2:Hê ườ ấ ượ ổ ch c! ứ Câu3 thì vào tình hu ng s Đ 15ề Câu1 ;Ai là ng th ng qu n lý theo TQM là h ố cao nh t v ch t l ấ ề ị ệ th ng qu n lý ch phù h p ợ ệ ng trong t ? v i các công ty l n ớ ả ả ớ ỉ
soát là ể ph ươ ố Câu3 :tình hu ng 13.Bê tông ố Đ 13ề Câu1: trình bày Các giai đo n phát tri n c a ạ ể ủ ể ế ị ấ ượ qu n tr ch t l ị ấ ượ ng pháp quan tr ng k th thi u trong các giai đo n c a qu n ả ả ằ ng?T i sao nói ki m ả ạ tr ch t ngượ l ạ ủ ị ấ quan tr ng nh t t ng cho r ng" Khách hàng là y u ấ ọ ố ế thu c vào chúng ta ch c,Khách hàng không l trong mà chúng ta lệ ộ ọ Câu2: Các nhà qu n tr ch t l phát tri n c a t s t n t ứ ể ự ồ ạ ộ thu c vào ạ ớ ắ ớ i và h "( đ i lo i ý là ạ ọ ậ soát ch t l ả ấ ượ 2 câu ư b. C i ti n i sao? ả ế ư ấ ng ? a. Công ty đã ki mể ấ ượ
tổ ủ ị ứ ụ ệ ầ ch t l ấ ượ ị ng ko? T i ạ ệ ẫ ẩ ả ố ki m tra ch t l ấ ượ ưở ự ế t ư ầ ưở ư ư ế ệ ợ ợ ủ ổ ệ ( ch ) hãy bình lu n th k nh rõ l m) Anh ý ki n trên. ị ế ậ ế ng. k nh rõ l m nh ng có i x Câu3: bài t p tình hu ng. Công nhân s n xu t t ắ ấ ạ ưở ố t nh t ch a? t ng s n ph m t h i đ i lo i là: ạ ố ẩ ả ỏ ạ ạ công tác ki m soát ch t l ể Đ 16: ề Câu1: Trình bày các giai đo n phát tri n c a qu n tr ng. Theo anh (ch ) khi ả ạ ể ch c áp d ng TQM có c n ph i th c hi n ki m tra ch t l sao? ả ấ ượ ể ự hành t Nam hi n nay v n ti n Đa s các doanh nghi p Vi Câu2: Có ý ki n cho r ng: " ằ ệ ế ế ệ ng s n ph m (KCS)". Hãy bình lu n qu n tr ch t l câu nói trên ng = vi c ể ệ ị ấ ượ ậ ả công ty không xây d ng k t, Tr ng phòng nhân s c a công ty cho bi Câu3: BÀI T PẬ ế ự ủ a. Trong tình hu ng này, theo b n, i ch a có nhu c u. ho ch đào t o hàng năm vì hi n ạ ố ạ ạ ạ ệ ng phòng nhân s công ty quan ni m c a tr b. N u ch a phù h p, hãy trên đã phù h p ch a? ự ủ v n đ này. ra ý ki n c a mình v đ aư ề ề ế ủ ấ
ng theo ISO 9000:2000. Phân Đ 12: ề Câu1: Nêu các nguyên t c trong qu n tr ch t l ắ ả ị ấ ượ tích nguyên t c "Quy t đ nh d a trên s ắ ị ạ ụ ự ả ố ớ ả ụ Ậ h a.ọ ỏ ả ế ữ bánh k o, khi chuyên gia đánh giá ph ng ạ ỗ ạ c tr ệ
đây, hình th c ứ ề ạ
ồ ứ ằ th a thu n này. Tuy nhiên cũng không tìm ố này đã th c s h u hi u đ ự ự ữ ắ ạ ủ ể ạ ấ ượ ầ ổ ổ
Ch t l con ng. ng ấ ượ ấ ượ ố ọ ố ị s n ph m." Hãy bình lu n ý ki n trên. ng ế ị ườ ki n".ệ ự ế ị trong kinh doanh d ch v khó và ph c Câu2: T i sao nói qu n tr ch t l ng t p h n so ạ ấ ượ ứ ị ơ ch t l ng trong s n xu t. Ví d minh so v i qu n tr Câu3: BÀI T P - gi ng tình hu ng ấ ượ ị ấ ả ố T i m t công ty s n xu t 5 Tình hu ng s 5: v n giám ấ ấ ộ ẹ ạ ố ố ta làm th nào đ h n ch nh ng sai l đ cố công ty v vi c ông công ph m c a i ho c nh ng vi ế ể ề ệ ủ ữ ặ i: "ch có cách th c dùng hình ph t" l nhân và nhân viên thì đ ặ n ng vì ông cho và ph tạ ứ ỉ ờ ả ượ ạ nh v y m i làm cho h có r ng, có ằ trách nhi m v i ch t l vi c c a mình. Và ông ng công ọ ư ậ ớ ớ ấ ượ ệ ủ ta đ a ra m t lo t nh ng hình th c ph t khác nhau cho hi nệ t iỗ ng mu n gi cho l làm, ph t ứ ữ ộ ạ ạ ư ượ ộ ạ ờ làm sai... k thu t, ph t cho vi c ph t duy nh t là tr ti n công theo cách th c Ở ệ ạ ỹ ậ ấ ứ ừ gi m c p phân công lo i tháng. Khi chuyên gia đánh giá ki mể A, B, C hàng tra h p đ ng lao ạ ấ ả ợ không th y có ghi các đ ng thì ộ th y b ng ch ng nào ấ ậ ấ ỏ ch ng t công nhân a. Chính sách c aủ sách c a công ty. không đ ng tình ho c ph n đ i chính ồ ỏ ứ ủ ả ặ sai l mu n c a công kh c ph c tình tr ng giám đ c công ty i và đi ố ộ ủ ỗ ụ ể ệ ng công vi c, v i ch t l b. Đ công nhân nâng cao trách nhi m c a mình nhân ch a? T i sao? ệ ớ ệ ư theo b n,ạ và nay công nhân thay đ i chính sách hay ko, k c hi n ông giám đ c này có c n ph i ố ể ả ệ ả nhân viên ko kêu ca phàn nàn gì? N u có, thay đ i ntn? ế Đ 19ề câu1: "con ng ườ i quy t đ nh ch t l ấ ượ ự ả ng khi nghiên c u ch cùng v i đ m b o ch t l ngay t i là nhân t ng ậ ả Câu2: Ch ra s khác nhau gi a đ m b o ch t l ấ ượ ng ứ ớ ả s 1 trong qu n tr ch t l ả ế cu iố b ng cách ki m tra s n ph m ả ằ ể ẩ Liên h v i t o s n ph m m i. ệ ớ ẩ ạ ế quan tr ng ẩ ữ ả ừ ấ ượ ỉ ả ả ớ
ti n các doanh nghi p Vi ậ ệ ễ qu n tr ch t l Câu3: bài t p tình hu ng. Bài này có 2 câu nói ố ng ắ ị ấ ượ ả gió thôi. ễ ị
làm đc đi u này các t ề ể ả ầ ầ ả ả ch cứ ổ Câu2Tai sao qu n lý ch t ấ Câu3:, ứ ạ trong giáo trình là ok. th cự t Nam hi n nay? ệ ệ chung là d . Ý 2 nó h i là có th d a vào nguyên t c nào trong 8 nguyên t c ể ự ắ ỏ đ kh ng đ nh ý ki nế đúng hay sai. Nói chung là chém ẳ ể Đ 22ề ng s n ph m, h giá thành", đ Câu1:, "nâng cao ch t l ạ ấ ượ vào. BÌnh lu n quan đi m trên SX-KD c n ph i gi m chi phí đ u ể ậ ầ ả l v l ng trong KD d ch so v i KDớ SX SP?Cho VD minh h a?ọ i khó và ph c t p h n ượ ơ ụ ạ ị Bi u đ Pareto, ch c n đ c VD ọ ỉ ầ ể
ệ ậ ố
ồ Đ 19ề Câu1, "con ng s 1 trong vi c quy t i là y u t ế ố ế ườ t gi a Ktra ch t l Câu2, So sánh s khác bi ữ ự ấ ượ ệ SP,các b n đ ng nh m l n là ch c u SP(chính là trong su t chu kỳ s ng ạ ừ ố ố ứ đ nh clg SP"-bình lu n? ị Sp và ki m soát ngay t ng ể ầ nghiên khâu ừ khâu nghiên c u)ứ ỉ ở ẫ ố
ng là đ nh h ng vào con ư c a qu n tr ch t l ả ị ấ ượ ủ ị ướ ng ả ườ i, đ nh h ị s các doanh nghi p VN hi n nay đ u áp ệ ệ ề d ngụ ph ngươ ố
Câu3, Tình hu ng s 7-DN SX dây đi n ệ ố Đ 17: ề Câu1. M t trong nh ng đ c tr ng n i b t ổ ậ ữ ặ ộ tr nhân văn. gi i thích? ng vào giá ị ướ ế i n sau: đa Câu2. bình lu n ý k ố ậ pháp qu n tr ch t l Câu3. tình hu ng 15 đ iạ ng hi n ệ ị ấ ượ ả Đ 20: ề Câu 1: Phân tích chính sách ch t l ấ ượ ố khách hàng là hàng ấ ượ ng là s 1, Ch t l ng " là j? Phân tích vi c áp d ng ng ệ đ u"ầ PDCA vào c iả ụ ế
ng t ng s n ph m. Phân tích y u t ngoài bên ch t l i ớ ấ ượ ế ố ả ẩ nh h ng t ế ố ả ng s n ả ả ớ nh h ưở ph m?ẩ ấ ượ ằ ữ ạ ả ẩ ng cho r ng:" s a ch a l ậ v n d ng nguyên t c nào? b. t ậ vào quá tr , thay i s n ph m là ễ ử Câu3.tình hu ng v đánh giá bình lu n câu nói trên. ề ố ph i l a ch n i sao DN bu c ọ ả ự ộ ạ ắ ế ti n quá trình làm ra nó". hãy a. tình hu ng trên đã ụ ố đánh giá v phê duy t. c ầ ượ ệ
ấ ượ Câu 2: C i ti n ch t l theo quan đi m TQM ả ế ể ng Câu 3: Tình hu ng 18 ti n ch t l ấ ượ ố Đ 9:ề Câu1. Nêu các y u t i ch t l ưở ấ ượ Câu2. Các chuyên gia ch t l đó ta nên c iả nhà cung ng.ứ nhà cung ng đã đ ứ Đ ngày 11/01/10 ề Đ 5ề Câu1 Các ch c năng c a qu n tr ch t l ong? pt ủ ứ ả ị ứ ể ằ iườ ch c năng ki m soát Câu2. Có ng c n trái ng oc và mâu thu n ẫ ự ậ ấ ự qu n lý có cách ti p ế ả Câu3 BT tình hu ng 8.1 lu n ý ki n trên ố và TQM là 2 mô hình ậ ế
cho r ng ISO 9000 2000 nhau? anh ch hãy bình ị Đ 10ề Câu1 Các chuyên gia QTCL cho r ng "ch t l ng ấ ượ ằ ng s m ph m và ch t l ẩ ấ ượ ả qu n lýả có m i quan h nhân qu " anh ch ệ ả ố ế ủ hãy nêu ý ki n c a mình? ị ắ ủ phân tích nguyên t c 4ắ ố Câu2 Nêu các nguyên t c c a QTCL theo ISO 9000 2000 Câu3 BT tình hu ng 6 Đ 6:1. các nguyên t c c a iso-9000:2000.phân tích nguyên t c c i ti n ch t l ắ ủ Ề ắ ả ế i ế đ ng đ n s t n t ế ấ ượ ấ ể ị ằ ng?2. ự ồ ạ và ph ttri n c a ủ ể ụ thu c chúng ta"Bình lu n quan di m ậ ộ ọ các chuyên gia cho r ng:" Khách hàng là nguoi quy t ộ vào h chú h ko ph doanh nghi p. chúng ta ph thu c ụ trên.3. bài t p tính hu ng có lô hàng 6123 y. ố ọ ấ
ắ ủ ắ ả ng và s n ph m ch t l m i quan ệ ậ Đ 10 ề 1. các nguyên t c c a iso-9000:2000.phân tích nguyên t c qu n lí .2. phân tích quan đi mể quan tr ch t l ị ấ ượ ả ẩ theo quy trình ng có ấ ượ ố h nhân qu ệ ả .3. bài t p công ty di n tho i t ti n cho nguoi tính nh m c ạ ả ề ệ ậ ầ c y ướ ấ