Trang1/7-Mãđềthi183
TRƯỜNGTHPT………….
TỔ TOÁN
BÀI:………………….
NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lớp 11 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: ……… phút
Mã đề thi
183
Họ và tên:
………………………………………….
Lớp:
……………...……..………
Câu 1. Trongcácmệnhđềsaumệnhđềnàosai?
A. Phépvịtựlàphépdờihình. B. Phépđồngnhấtlàphépdờihình.
C. Phépquaylàphépdờihình. D. Phéptịnhtiếnlàphépdờihình.
Lời giải
Chọn A
Phépdờihìnhlàphépbiếnhìnhbảotoànkhoảngcáchgiữahaiđiểmbấtkì.(Sáchgiáokhoatrang
19)
Cácphépđồngnhất,tịnhtiến,phépquayđềulàphépdờihình.(Sáchgiáokhoatrang19)
Phépvịtựkhôngbảotoànkhoảngcáchgiữahaiđiểmbấtkìnênkhôngphảilàphépdờihình.
BÀI 7. PHÉP VỊ TỰ.
Câu 2. Hãytìmkhẳngđịnhsai:
A. Phéptịnhtiếnlàphépdờihình. B. Phépđồngnhấtlàphépdờihình.
C. Phépquaylàphépdờihình. D. Phépvịtựlàphépdờihình.
Lờigiải
Chọn D
Phépvịtửtỉsố
1
k
khônglàphépdờihình.
BÀI 7.PHÉP VỊ T
Câu 3. Thựchiệnliêntiếpmộtphépđốixứngtâmvàmộtphéptịnhtiếntađược:
A. Phépđốixứngtrục. B. Phépđốixứngtâm.
C. Phéptịnhtiến. D. Phépquay.
Lờigiải
Chọn B
Gọi
1
M
làảnhcủa
M
quaphépđốixứngtâm
O
.
M
làảnhcủa
1
M
quaphéptịnhtiếntheo
v
.
Gọi
O
làtrungđiểmcủa
thì
2 2
MM v
OO
.
Vậyđiểm
O
hoàntoànxácđịnhnênphépbiếnhìnhbiếnđiểm
M
thành
M
làphépđốixứngtâm
O
.
Câu 4. Trongcácmệnhđềsaumệnhđềnàođúng?
A. Cómộtphéptịnhtiếntheovectơkháckhôngbiếnmọiđiểmthànhchínhnó.
B. Cómộtphépđốixứngtrụcbiếnmọiđiểmthànhchínhnó.
C. Cómộtphépđốixứngtâmbiếnmọiđiểmthànhchínhnó.
D. Cómộtphépquaybiếnmọiđiểmthànhchínhnó.
Lờigiải
Chọn D
Phépquaytâmbấtkìvớigócquay
2 ( )
k k
làphépđồngnhất.
Câu 5. (THPT Chuyên Quốc Học Huế-Lần 3-2018-BTN) Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàolàsai?
A. Mọiphépquayđềulàphépdờihình B. Mọiphépđốixứngtrụcđềulàphépdờihình
O'
O
M
M1
M'
Trang2/7-Mãđềthi183
C. Mọiphépvịtựđềulàphépdờihình D. Mọiphéptịnhtiếnđềulàphépdờihình
Lời giải
Chọn C
Phépvịtự
,I k
Vchỉlàphépdờihìnhkhi
1
k
.
Câu 6. Trongmặtphẳng
Oxy
chođiểm
2;1
M.Hỏiphépdờihìnhcóđượcbằngcáchthựchiệnliên
tiếpphépđốixứngtâm
O
vàphéptịnhtiếntheovectơ
2;3
v
biếnđiểm
M
thànhđiểmnào
trongcácđiểmsau?
A.
0;2
. B.
4;4
. C.
1;3
. D.
2;0
.
Lời giải
Chọn A
;
O
M D M x y
với
2
1
M
M
x x
y y
,vậy
2; 1
M
.
;
v
M T M x y
với
2 2 2 0
3 1 3 2
x x
y y
,vậy
0;2
M .
Vậyphépdờihìnhcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépđốixứngtâm
O
vàphéptịnhtiến
theovectơ
2;3
v
biếnđiểm
M
thànhđiểm
0;2
M .
Câu 7. Trongmặt phẳngvớihệtọa độ
Oxy
, chođường tròn
:C
2 2
2 4 11 0
x y x y . Trongcác
đườngtrònsau,đườngtrònnàokhôngbằngđườngtròn
C
?
A. 2 2
6 2 5 0
x y x y . B.
2 2
2007 2008 16
x y .
C. 2 2
2 15 0
x y x . D. 2 2
8 0
x y x .
Lời giải
Chọn A
C
:
2 2
1 2 16
x y .Bánkínhcủa
C
là
4R
.
Tacó 2 2
6 2 5 0
x y x y nên
2 2
3 1 15
x y làphươngtrìnhđườngtròncóbánkính
15
R.
Câu 8. Trongmặtphẳng
Oxy
đườngtròn
C
cóphươngtrình
2 2
1 2 4
x y
.Hỏiphépdờihình
cóđược bằngcách thựchiệnliêntiếpphép đốixứngquatrục
Oy
vàphéptịnhtiếntheo vectơ
2;3
v
biến
C
thànhđườngtrònnàotrongcácđườngtròncóphươngtrìnhsau?
A. 2 2
4
x y
. B.
2 2
2 6 4
x y
.
C.
2 2
2 3 4
x y
. D.
2 2
1 1 4
x y
.
Lời giải
Chọn D
Đườngtròn
C
cótâmlà
1; 2
I
vàcóbánkính
2R
.
;
Oy
I D I x y
với
1
2
I
I
x x
y y
,vậy
1; 2
I
.
;
v
I T I x y

với
2 1 2 1
3 2 3 1
x x
y y
,vậy
1;1
I.
Vậyphépdờihìnhcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépđốixứngquatrục
Oy
vàphéptịnh
tiếntheovectơ
2;3
v
biến
C
thànhđườngtròncótâm
1;1
I,bánkính
2R
cóphương
trìnhlà
2 2
1 1 4
x y
.
Trang3/7-Mãđềthi183
Câu 9. Chođườngthẳng
: 3 3 0d x y
.Viếtphươngtrìnhcủađườngthẳng
'd
làảnhcủa
d
quaphép
dờihìnhcóđượcbằngcáchthượchiệnliêntiếpphépđốixứngtâm
1; 2
Ivàphéptịnhtiếntheo
vectơ
2;1
v
.
A.
' : 3 2 8 0d x y
. B.
' : 8 0d x y
.
C.
' : 2 8 0d x y
. D.
' : 3 8 0d x y
.
Lời giải
Chọn D
Gọi
I
v
F T Ð
làphépdờihìnhbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépđốixứngtâm
I
vàphéptịnh
tiến
v
T
.
Gọi
1 1
, ' '
Iv
d Ð d d T d d F d
.
Do
'd
songsonghoặctrùngvới
d
dođóphươngtrìnhcủa
'd
códạng
3 0x y c
.Lấy
0; 3
M d
tacó
' 2; 7
I
Ð M M.
Lạicó
' '' 2 2 ; 7 1 '' 0; 8
v
T M M M
nên
'' 0; 8
F M M.
Mà
'' ' 8 0 8M d c c
.Vậy
' : 3 8 0d x y
.
Câu 10. Trongcácmệnhđềsaumệnhđềnàođúng?
A. Thựchiệnliêntiếpphépđốixứngquatâmvàphépđốixứngtrụcsẽđượcmộtphépđốixứng
quatâm.
B. Thựchiệnliêntiếpphépquayvàphéptịnhtiếnsẽđượcmộtphéptịnhtiến.
C. Thựchiệnliêntiếphaiphéptịnhtiếnsẽđượcmộtphéptịnhtiến.
D. Thựchiệnliêntiếphaiphépđốixứngtrụcsẽđượcmộtphépđốixứngtrục.
Lời giải
Chọn C
Phéptịnhtiếnlàmộtphépdờihình.(Sáchgiáokhoatrang19)
Phépdờihìnhcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếphaiphépdờihìnhcũnglàmộtphépdờihình.
(Sáchgiáokhoatrang19)
Vậythựchiệnliêntiếphaiphéptịnhtiếnsẽđượcmộtphéptịnhtiến.
Câu 11. Trongcácmệnhđềsaumệnhđềnàođúng?
A. Thựchiệnliêntiếpphépđốixứngquatâmvàphépđốixứngtrụcsẽđượcmộtphépđốixứng
quatâm.
B. Thựchiệnliêntiếpphépquayvàphéptịnhtiếnsẽđượcmộtphéptịnhtiến.
C. Thựchiệnliêntiếphaiphéptịnhtiếnsẽđượcmộtphéptịnhtiến.
D. Thựchiệnliêntiếphaiphépđốixứngtrụcsẽđượcmộtphépđốixứngtrục.
Lờigiải
Chọn C
( ) ( )
( )
u
u v
v
T M M MM u
MM u v T M M
T M M M M v


Vậy
u v u v
T T T
.
Câu 12. Trongcácmệnhđềsaumệnhđềnàođúng?
A. Thựchiệnliêntiếpphépquayvàphéptịnhtiếnsẽđượcmộtphéptịnhtiến.
B. Thựchiệnliêntiếp2phéptịnhtiếntađượcmộtphéptịnhtiến.
C. Thựchiệnliêntiếp2phépđốixứngtrụctađượcmộtphépđốixứngtrục.
D. Thựchiệnliêntiếpphépđốixứngtâmvàphépđốixứngtrụcsẽđượcmộtphépđốixứngtâm.
Lời giải
Chọn B
+Thựchiệnliêntiếpphéptịnhtiếntheovec-tơ
u
vàphéptịnhtiếntheovec-tơ
v
tađượcphép
tịnhtiếntheovec-tơ
w u v
.
Trang4/7-Mãđềthi183
Câu 13. Chohaiđiểm
O
và
O
phânbiệt.Biếtrằngphépđốixứngm
O
biếnđiểm
M
thành
M
.Phép
biếnhìnhbiến
M
thành
1
M
,phépđốixứngtâm
O
biếnđiểm
1
M
thành
M
.Phépbiếnhìnhbiến
M
thành
1
M
làphépgì?
A. Phépđốixứngtâm. B. Phéptịnhtiến.
C. Phépquay. D. Phépvịtự.
Lời giải
Chọn B
Theohìnhvẽtacó 12
MM OO
nênphéptịnhtiếntheo 2
v OO
biến
M
thành
1
M
.
(cácđiểmthẳnghàngcũngtươngtự)
Câu 14. Trongmặtphẳng
Oxy
chođiểm
(2;1)
M.Hỏiphépdờihìnhcóđượcbằngchthựchiệnliêntiếp
phépđốixứngtâm
O
vàphéptịnhtiếntheovectơ
(2;3)
v
biếnđiểm
M
thànhđiểmnàotrong
cácđiểmsau?
A.
(0;2)
. B.
. C.
(1;3)
. D.
(2;0)
.
Lờigiải
Chọn A
Ð ( )
O
M M O
làtrungđiểmcủa 2
( 2; 1)
2
M M O
M M O
x x x
MM M
y y y
.
2
( ) (0;2)
3
M M
v
M M
x x
T M M M M v M
y y


.
Câu 15. Trongmặtphẳng
Oxy
chođườngthẳng
d
cóphươngtrình
2 0
x y
.Hỏiphépdờihìnhcó
đượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépđốixứngtâm
O
vàphéptịnhtiếntheovectơ
2;3
v
biếnđườngthẳng
d
thànhđườngthẳngnàotrongcácđườngthẳngcóphươngtrìnhsau?
A.
2 0
x y
. B.
3 0
x y
. C.
3 3 2 0
x y
. D.
2 0
x y
.
Lời giải
Chọn B
Xétđiểm
;
M M
M x y d
.
;
O
M D M x y
với M M
M M
x x x x
y y y y
.
; 2 0 2 0 2 0
M M M M
M x y d x y x y x y
.
Vậy
: 2 0
M d x y
,với
O
d D d
.
Xétđiểm
;
M x y d
.
;
v
M T M x y
với
2 2
3 3
x x x x
y y y y
.
; 2 0 2 3 2 0 3 0
M x y d x y x y x y
.
Vậy
: 3 0
M d x y
,với
v
d T d
.
Vậyphépdờihìnhcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépđốixứngtâm
O
vàphéptịnhtiến
theovectơ
2;3
v
biếnđườngthẳng
d
thànhđườngthẳng
d
cóphươngtrình
3 0
x y
.
OO'
M'
M
M1
Trang5/7-Mãđềthi183
Câu 16. (THPT Xuân Hòa-Vĩnh Phúc- Lần 1- 2018- BTN) Cho đường thẳng
d
có phương trình
2 0
x y
.Phéphợpthànhcủaphépđốixứngtâm
O
phéptịnhtiếntheo
3;2
v
biến
d
thànhđườngthẳngnàosauđây?
A.
4 0.
x y
B.
3 3 2 0.
x y
C.
2 2 0.
x y
D.
3 0.
x y
Lời giải.
Chọn D
Giảsử
d
làảnhcủa
d
quaphéphợpthànhtrên
: 0
d x y c
.
Lấy
1;1
M d
.
Giảsử
M
làảnhcủa
M
quaphépđốixứngtâm
1; 1
O M
.
Giảsử
v
T M N
2;1
N.
Tacó
N d
1 1 0
c
3
c
.
Vậyphươngtrình
: 3 0
d x y
.
Câu 17. (Sở GD Kiên Giang-2018-BTN) Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Phépquaybiếnđườngthẳngthànhđườngthẳngsongsonghoặctrùngvớinó.
B. Phéptịnhtiếnbiếnđoạnthẳngthànhđoạnthẳngbằngnó.
C. Phépquaybiếnđườngtrònthànhđườngtròncócùngbánkính.
D. Phéptịnhtiếnbiếntamgiácthànhtamgiácbằngnó.
Lời giải
Chọn A
Phépquaykhôngbiếnđườngthẳngthànhđườngthẳngsongsongvớinótrongtrườnghợpgóc
quaybấtkì.
Câu 18. Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàođúng?
A. Thựchiệnliêntiếphaiphépquaysẽđượcmộtphépquay.
B. Thựchiệnliêntiếphaiphéptịnhtiếnsẽđượcmộtphéptịnhtiến.
C. Thựchiệnliêntiếphaiphépđốixứngtrụcsẽđượcmộtphépđốixứngtrục.
D. Thựchiệnliêntiếphaiphépđốixứngtâmsẽđượcmộtphépđốixứngtâm.
Lời giải
Chọn B
Thựchiệnliêntiếphaiphéptịnhtiếnsẽđượcmộtphéptịnhtiếntrongđóvectơtịnhtiếnbằngtổng
của2vectơtịnhtiếncủahaiphépđãcho.
Câu 19. Trongmặtphẳng
Oxy
chođiểm
(2;1)
M.Hỏiphépdờihìnhcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếp
phépđốixứngtâm
O
vàphéptịnhtiếntheovectơ
(2;3)
v
biếnđiểm
M
thànhđiểmnàotrongcác
điểmsau?
A.
(1;3)
. B.
. C.
(0;2)
. D.
(4;4)
.
Lời giải
Chọn C
Ð ( )
O
M M O
làtrungđiểmcủa 2
( 2; 1)
2
M M O
M M O
x x x
MM M
y y y
.
2
( ) (0;2)
3
M M
v
M M
x x
T M M M M v M
y y


.
Câu 20. Trongmặtphẳng
Oxy
chođườngthẳng
d
cóphươngtrình
2 0
x y
.Hỏiphépdờihìnhcó
đượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépđốixứngm
O
vàphéptịnhtiếntheovectơ
(3;2)
v
biếnđườngthẳng
d
thànhđườngthẳngnàotrongcácđườngthẳngsau?
A.
2 0
x y

. B.
2 0
x y
. C.
3 0
x y
. D.
3 3 2 0
x y
.
Lờigiải
Chọn C