
BỘ
BỘ
ĐỀ
ĐỀ
BỘ
ĐỀ
ÔN TẬP
CUỐI KỲ 1
TOÁN TỪ TÂM
ttt
KHỐI 11
NĂM HỌC: 2025 - 2026

Trang 1
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432
» ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I – KHỐI 11
NĂM HỌC 2025 – 2026
ĐỀ SỐ 1
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh:..............................................................................
SBD:......................................................................................................
PHẦN ĐỀ
A. Câu hỏi – Trả lời trắc nghiệm
» Câu 1. Tập xác định của hàm số
tanyx
là
A.
.D
B.
2
\ | .D k k
C.
\ | .D k k
D.
0\.D
» Câu 2. Cho cấp số cộng
n
u
có
12
14,.uu
Tìm
4.u
A.
45.u
B.
413.u
C.
49.u
D.
412.u
» Câu 3. Tổng của chín số hạng đầu của cấp số nhân
20 10 5; ; ;...
với kết quả làm tròn đến hàng phần
mười là
A.
939 9,.S
B.
939 8,.S
C.
959 9,.S
D.
940.S
» Câu 4. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
0
?
A.
2
3
21
n
n
un
. B.
2
25
n
u n n
. C.
51
7 13
n
n
un
. D.
2
2
2 3 1
73
n
nn
unn
.
» Câu 5. Nếu
34
lim
xfx
thì
343
lim
xfx
bằng
A.
9
. B.
8
. C.
8
. D.
9
.
» Câu 6. Cho tứ diện
ABCD
.
I
và
J
theo thứ tự là trung điểm của
AD
và
AC
,
G
là trọngtâm tam
giác
BCD
. Giao tuyến của hai mặt phẳng
GIJ
và
BCD
là đường thẳng:
A. qua
I
và song song với
.AB
B. qua
J
và song song với
.BD
C. qua
G
và song song với
.CD
D. qua
G
và song song với
.BC
» Câu 7. Nghiệm của phương trình
21cos x
là
A.
2 ,.x k k
B.
,.x k k
C.
2
,.x k k
D.
2
,.
k
xk
» Câu 8. Tính
32
3 2 5
lim
xxx
.
A.
3
. B.
0
. C.
. D.
.
» Câu 9. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại
1x
?
A.
221
1
xx
yx
. B.
2
21
1
x
yx
. C.
31 y x x
. D.
2
3
1
x
yx
.
» Câu 10. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Các điểm
,IJ
lần lượt là trọng tâm các
tam giác và
SAB
và
SAD
. Gọi
M
là trung điểm
CD
. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh
đề sau
A.
//IJ SBD
. B.
//IJ SBM
. C.
//IJ SCD
. D.
//IJ SBC
.

Trang 2
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432
» ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I
» Câu 11. Cho tam giác
ABC
ở trong mp
và phương
l
. Biết hình chiếu (theo phương
l
) của tam
giác
ABC
lên mp
P
là một đoạn thẳng. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
// P
. B.
P
. C.
// l
hoặc
l
. D.
lP
.
» Câu 12. Bảng thống kê số lỗi chính tả trong bài kiểm tra giữa học kì 1 môn Ngữ Văn của học sinh
khối 11 như sau:
Số lỗi
12
;
34
;
56
;
78
;
9 10
;
Số bài
122
75
14
5
2
Số trung bình cộng của mẫu số liệu trên (làm tròn đến hàng phần chục) là
A.
26,
. B.
29,
. C.
27,
. D.
28,
.
B. Câu hỏi – Trả lời đúng/sai
» Câu 13. Cho hàm số
2 2024
2
sinf x x
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Hàm số
fx
có tập xác định là .
(b)
Chu kỳ của hàm số
fx
là
2T
.
(c)
Hàm số
fx
không chẵn, không lẻ.
(d)
Hàm số
fx
nghịch biến trên khoảng
2
;kk
với
k
» Câu 14. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành. Lấy điểm
M
trên cạnh
AD
sao
cho
3AD AM
. Gọi
,GN
theo thứ tự là trọng tâm các tam giác
,SAB ABC
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Giao tuyến của hai mặt phẳng
SAB
và
SCD
là đường thẳng đi
qua
S
và song song với
,AC BD
.
(b)
1
3
DN
DB
(c)
MN
song song với mặt phẳng
SCD
(d)
NG
cắt với mặt phẳng
SAC
C. Câu hỏi – Trả lời ngắn
» Câu 15. Bạn Nam thả một quả bóng cao su từ độ cao
15 m
so với mặt đất, mỗi lần chạm đất quả
bóng lại nảy lên một độ cao bằng bốn phần năm độ cao lần rơi trước. Biết rằng quả bóng
luôn chuyển động vuông góc với mặt đất. Tổng quãng đường quả bóng đã di chuyển
được (từ lúc thả bóng cho đến lúc bóng không nảy nữa, kết quả làm tròn đến hàng đơn vị).
Trả lời:
» Câu 16. Cho dãy số
n
u
biết
1
1
2
u
và
112
n
n
n
u
unu
. Khi đó
12
lim ... n
nu u u
bằng bao
nhiêu? (Kết quả làm tròn đến hàng phần trăm).
Trả lời:

Trang 3
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432
» ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I
» Câu 17. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm
O
. Gọi M, N, P lần lượt là trung
điểm của BC, CD, SD. Gọi Q là giao điểm của SA với
MNP
. Tỉ số
SQ
SA
.
Trả lời:
» Câu 18. Cho hàm số
381
11
khi
khi
x x m x
fx x
nx
với
, mn
là các tham số thực. Biết rằng hàm số
fx
liên tục tại
1,x
khi đó hãy tính giá trị của
mn
?
Trả lời:
D. Câu hỏi – Trả lời tự luận
» Câu 19. Tính
2
4 2 2 1
lim
xx x x
» Câu 20. Cho cấp số cộng
n
u
biết
1
1
2
5
nn
u
uu
với
1,nn
. Tổng các số hạng từ số hạng thứ
11
đến số hạng thứ
100
của cấp số cộng đã cho bằng bao nhiêu?
» Câu 21. Cho hàm số
22025 45
45
2 4 45
khi
khi
xx
y f x x
mx
(
m
là tham số). Xác định giá trị của tham số
m để hàm số liên tục trên .
» Câu 22. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành. Gọi
M
là trung điểm cạnh
BC
,
là mặt phẳng qua
,AM
và song song với
SD
. Mặt phẳng
cắt
SB
tại
N
, tính tỉ
số
SN
SB
.
-----------------------------Hết-----------------------------

Trang 4
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432
» ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I – KHỐI 11
NĂM HỌC 2025 – 2026
ĐỀ SỐ 2
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh:..............................................................................
SBD:......................................................................................................
PHẦN ĐỀ
A. Câu hỏi – Trả lời trắc nghiệm
» Câu 1. Tập xác định của hàm số
sinyx
là
A. . B.
11
;
. C.
11\;
. D.
11;
.
» Câu 2. Cho cấp số cộng
n
u
biết
13u
và
26u
. Tìm số hạng thứ 8 của cấp số cộng trên.
A.
15
. B.
21
. C.
27
. D.
24
.
» Câu 3. Cho cấp số nhân
n
u
biết
2n
n
u
. Tính tổng 10 số hạng đầu của cấp số nhân trên.
A.
11
22
. B.
11
21
. C.
11
22
. D.
11
2
.
» Câu 4. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
0
?
A.
2
2
2
53
n
n
unn
. B.
2
2
2
53
n
nn
unn
. C.
2
12
53
n
n
unn
. D.
2
2
12
53
n
n
unn
.
» Câu 5. Cho tứ diện
ABCD
, gọi
,,I J K
lần lượt là trung điểm của
,,AC BC BD
. Giao tuyến của hai
mặt phẳng
ABD
và
IJK
là
A. đường thẳng qua
K
song song với
AB
. B. đường thẳng qua
I
song song với
AD
.
C. đường thẳng qua
J
song song với
AC
. D. đường thẳng qua
J
song song với
CD
.
» Câu 6. Tập nghiệm của phương trình
0cosx
là
A. . B.
2
|kk
. C.
2
2
|kk
. D.
|kk
.
» Câu 7. Tìm
1
12
1
lim
x
x
x
A.
. B.
. C.
1
. D.
0
.
» Câu 8. Cho hàm số
22
22
42
khi
khi
xx
fx x
x
. Chọn mệnh đề đúng?
A. Hàm số liên tục tại
2x
. B. Hàm số gián đoạn tại
2x
.
C.
42f
. D.
22
lim
xfx
.
» Câu 9. Cho hình hộp
.ABCD A B C D
có
AC
cắt
BD
tại
O
còn
AC
cắt
BD
tại
O
. Khi đó
AB D
song song với mặt phẳng nào dưới đây?
A.
A OC
. B.
BDA
. C.
BDC
. D.
BCD
.
» Câu 10. Tính
2
5
12 35
25 5
lim
x
xx
x
A.
2
5
. B.
. C.
2
5
. D.
.

