ề ố ọ ệ ể ứ Gv: Lê Đ c Tri n Luy n thi ĐH – CĐ. Sinh h c. Đ s II.
Ề
Ử Ạ Ọ
Ẳ
Ầ
Đ THI TH Đ I H C – CAO Đ NG L N 2 Môn: Sinh h cọ ề ồ Đ g m: 50 câu Th i gian làm bài: 60 phút
ế ả ợ ề 1: Tr
ờ ng h p di truy n liên k t x y ra khi: ặ
ườ ố ẹ ở ạ
ề ươ
ủ ầ ệ ượ ng t ị ng tác gen và di truy n liên k t v i gi ươ ả ng ph n ớ i tính ồ ng đ ng
ằ
ế ạ ả
ặ ằ ồ ậ ệ ổ ỏ ớ ồ .
ậ ộ ể ố ớ ẻ B. Ng ể ụ D.Các đ c đi m sinh d c ph kém phát tri n ế
ươ A. B m thu n ch ng và khác nhau b i 2 c p tính tr ng t ế ớ B. Không có hi n t ặ ạ ặ C . Các c p gen quy đ nh tính tr ng n m trên cùng 1 c p NST t ặ D. Các gen n m trên các c p NST đ ng d ng khác nhau ẽ ẫ ế ớ ừ A. Ch m l n ho c ng ng l n, trí tu kém. ứ C. H i ch ng Đao. ở ườ 3 : Vì sao ng ạ ặ ồ ế ỡ ạ t các m ch ? não, khi huy t áp cao d làm v m ch.
ỡ ạ ễ ễ não, khi huy t áo cao d làm v m ch.
ị ứ ọ ế ễ
ạ ạ ạ ở ế não, khi huy t áp cao d làm v m ch. ế ỡ ạ ễ ạ ở ỡ ạ
ế 2 : N u thi u tirôxin s d n đ n h u qu gì đ i v i tr em ? ặ ườ i bé nh ho c kh ng l ụ ặ ễ ị ấ ế i già, khi huy t áp cao d b xu t huy t não ệ ị ơ ứ ạ ở A. Vì m ch b x c ng, tính đàn h i kém, đ c bi ặ ệ ị ạ ồ B. Vì thành m ch b dày lên, tính đàn h i kém, đ c bi t các m ch ạ ở ệ ặ ị ơ ứ t các m ch C. Vì m ch b x c ng , máu b đ ng, đ c bi ị ơ ứ ệ ặ ượ c, đ c bi t các m ch D. Vì m ch b x c ng nên không co bóp đ ủ ự ở ẽ ố ạ ạ não, khi huy t áp cao d làm v m ch. SV nhân th c có 51 đo n exon và intron xen k . s đo n exon và intron l n l ầ ượ t
4 : Vùng mã hoá c a gen là :
A. 25 ; 26. C. 24 ; 27. D. 27 ; 24. ầ ớ ế ồ ạ B. 26 ; 25. ạ : ADN plimeraza, ARN polimeraza, m ch khuôn, đo n m i... giúp ta nh đ n
ị B.D ch mã. C. Tái b n.ả D. Nhân đôi NST. ủ ủ ế ủ ị ự ể 6 :Ho t đ ng c a gen ch u s ki m soát ch y u c a : ế ề ở ộ 5 : Các thành ph n sau đây ơ ế ? c ch nào A. Phiên mã. ạ ộ A. gen c chứ B. gen đi u hoà. ấ ả C.gen s n xu t. D. gen kh i đ ng
’ – 5’
ề : ượ ọ c đ c liên t c trên mARN theo chi u 3
’ –
ụ ộ B. mã b ba trên ADN. ề ụ ượ ọ ụ ượ ọ c đ c liên t c. ộ c đ c liên t c trên mARN theo chi u 5 D. Mã b ba đ 7 : Mã di truy n làề ộ A. mã b ba đ ộ C. mã b ba trên ADN đ 3’ ổ ợ ở ộ ậ ế 8: Quá trình t ng h p chu i polipeptit di n ra b ph n nào trong t bào nhân th c : ế C. Màng t ự ể D. Th Gongi. ỗ ễ ấ B. T bào ch t. ặ ế bào. ở ầ ổ ế ể ữ
ả ị ấ
ể ế 9. D ng đ o v trí gi a hai c p nuclêôtit không k đ n mã m đ u và mã k t thúc có th làm thay đ i nhi u nh t bao nhiêu axit amin: B. 2 C. 1 ho c 2ặ D. 3 ờ ể 10: Đ t bi n gen x y ra vào th i đi m nào sau đây: ả ế ế bào đang còn non. B. Khi NST đang đóng xo n.ắ ở ủ ớ
kì sau c a quá trình phân bào. ế ớ ườ ở ị ố ng v trí cac bon s (m) và A. Nhân. ạ ề A. 1 ộ A. Khi t C. Khi ADN tái b n.ả ủ ấ ế ớ ườ ở ị ơ ng D. Khi ADN phân li cùng v i NST ơ ố v trí cacbon s (n); m và n l n l t là:
ư ộ ệ ấ ạ ố ể ầ ng xuyên xu t hi n trong qu n th giao ph i? ấ
11: Trong c u trúc c a 1 đ n phân nuclêôtit, axit phôtphoric liên k t v i đ ầ ượ baz liên k t v i đ A. 5’ và 1’ B. 1’ và 5’ C. 3’ và 5’ D. 5’ và 3’. ạ ườ i th 12: T i sao đ t bi n gen có t n s th p nh ng l ể ế ầ ế ố ấ ớ ề ữ C. S l ng gen trong t ả ể ấ ớ ố ệ ượ ắ ặ ầ ổ bào r t l n. ươ ơ ố ượ ng NST b t c p và trao đ i chéo x y ra th ng xuyên h n. ế ầ ố ấ ố ầ A. Vì gen trong qu n th giao ph i có c u trúc k m b n v ng. B. Vì v n gen trong qu n th r t l n. D. vì trong qu n thêt giao ph i hi n t
ọ ệ ắ ắ . M i th c m c xin liên h : 0979889113 Trang 1
letrien16.6@gmail. 0979889113
ể ệ
ỏ ỏ ọ ắ ề ố ớ ỏ c F1 toàn c linh lăng hoa màu tr ng. Cho ỏ ứ Gv: Lê Đ c Tri n ắ ế ắ ượ ả c F2 có: 12cây hoa màu tr ng; 3 cây hoa màu vàng; 1 cây hoa màu đ . Đây là k t qu ự ụ ấ ượ th ph n đ ậ
ươ ươ ế ộ ng tác c ng g p. ng tác át ch C. t B. t ộ D. tr i trung gian. ạ ộ ệ ề Ở ườ ệ ạ ặ ổ ợ ng tác b tr . ng quy đ nh. T i m t huy n mi n núi, t l ỉ ệ i, b nh b ch t ng do gen l n a n m trên NST th ị ợ ẽ ạ ạ ị ườ i mang gen d h p s là: ộ ằ ỉ ệ ườ ng 14: ng
Luy n thi ĐH – CĐ. Sinh h c. Đ s II. 13 : Lai c linh lăng hoa tr ng v i c linh lăng hoa vàng thu đ F1 t ủ c a quy lu t: ươ A. t ng ạ ườ ị ệ i b b nh b ch t ng là: 1/ 10000. T l A. 0,5% ể ẫ ạ D. 1,98 %. ị ố ề ằ ậ ầ
B. 49,5 %. C. 98,02%. ạ 15: Qu n th ng u ph i nào sau đây đang đ t tr ng thái cân b ng di truy n (theo đ nh lu t Hacđi Vanbec) ?
D. 36% Aa : 48% AA: 16% aa. A. 100% Aa. B. 25% AA: 50% aa : 25% AA. ố ể ự ố ộ ầ ầ C. 100% aa. ợ ể ồ ph i, ban đ u có 50% s cá th đ ng h p. Sau 7 th h t l d h p s là:
B. 127/128. C. 255/ 256. ế ệ ỉ ệ ị ợ ẽ D. 1/ 256 16: M t qu n th t A. 1/128. ệ ố ạ 17: Tính tr ng nào sau đây là tính tr ng có h s di truy n cao? ộ ứ ứ ẻ b trong s a c a m t gi ng bò.
ơ ạ ủ ố ượ ộ ộ ữ ủ ả ượ ố ộ ố ữ ủ ắ ng s a c a m t gi ng bò trong chu kì v t ề ỉ ệ ơ B. T l ộ ụ D. S n l ố ng 1000 h t c a m t gi ng lúa trong m t v . ạ ố ượ A. S l ng tr ng gà l go đ trong m t l a. C. Kh i l s a.ữ ượ ử ạ ơ ạ ể ạ ộ ố ằ ạ c s d ng đ t o ra gi ng dâu t m đa b i có lá to và dày h n d ng ộ ườ ế ng là: ạ ng b i bình th ngo i. 18: Lo i tác nhân đ t bi n đã đ ưỡ l A. tia t D. cônsixin. ộ ử Ở ộ B. tia X. ộ ự ậ ế ễ ẽ C. EMS (êtyl mêtan sunphonat). ể ự ậ ủ ộ m t loài th c v t có b NST 2n= 14; t bào lá c a loài th c v t này thu c th ba nhi m s có NST
19: là:
A. 21. C. 15. D. 17. ướ ở ộ m t loài b m, màu cánh đ B. 13. ị ượ ộ ề ợ Ở ộ ắ ườ
ể ướ ớ ố ở ể i ta xác đ nh đ ầ Cuarto, ng ậ ầ ầ
ki u hình là:
g ( cánh xám) > c ồ c xác đ nh b i m t locus g m 3 alen: C (cánh đen)> c 20: ượ ầ ố ị c t n s (cánh tr ng). Trong đ t đi u tra m t qu n th b m l n s ng alen sau: C= 0,5; cg = 0,4; c = 0,1. Qu n th này tuân theo đ nh lu t Hacdy Vanbeg. Qu n th này có ể ị ỉ ệ ể t l A. 75% cánh đen: 24% cánh xám: 1% cánh tr ng.ắ C. 25% cánh đen : 50% cánh xám : 25% cánh tr ng.ắ
B. 75% cánh đen : 15% cánh xám : 10% cánh tr ng.ắ D. 74% cánh đen : 25% cánh xám : 1% cánh tr ng.ắ ủ ạ ằ ộ ẻ i là r . C 40 tr em c a qu n ở lôcus Rh là R. Alen còn l ấ ể ấ ả ề ể ọ ấ ị t c các em đ u là Rh d ầ ả ươ ng tính là bao nhiêu?
ng tính, rr: âm tính).
D. 0,99.. ớ ậ ồ ớ ạ
C. (0,81)40. ạ ơ ạ ạ ơ ạ ơ ỗ ằ B. (0,90)40.. Ở ậ ộ ậ ự ụ ấ ượ 2; Cho r ng m i qu đ u F ơ c F ượ 1 đ ng lo t tr n. c F ấ ể ắ ặ ủ ậ 2 có 4 h t. Xác su t đ b t g p q a đ u có 3 h t tr n đ u Hà lan: Tr n tr i so v i nhăn. Cho đ u h t tr n lai c i đ u h t nhăn đ ả ậ th ph n đ ạ ể ầ 21: Trong m t qu n th cân b ng có 90% alen ế ộ ườ th này đ n m t tr ng h c nh t đ nh . Xác su t đ t ươ (RR, Rr: d A. (0,99)40. 22: F1 t và 1 h t nhăn là bao nhiêu?
C. 9/ 16. B. 27/ 256. A. 3/ 16. ử ể ế ợ ớ ụ ấ ặ 23: C p giao t D. 9/ 256. ạ ợ ử này sau đây khó th k t h p v i nhau nh t trong th tinh t o h p t ?
A. n+ 1 và n. B. n 1 và n. C. n và 2n. ể ạ ề ạ D. n 1 và 2n. ở ờ ườ ộ ậ ổ ợ ự h p t do, phép lai có th t o ra đ i con nhi u lo i
B. Aabbcc x AaBBDD. C. aaBbCC x Aabbcc. D. AaBbDDee x aabbddee. ế ả ộ ế ể ợ ng h p các gen phân li đ c l p và t 24: Trong tr ấ ổ ợ h p gen nh t là: t A. AaBb x AABb ế ả ng không có đ t bi n x y ra. Theo lí thuy t , ki u gen t quá trình gi m phân di n ra bình th ớ ỉ ệ ễ ử ể ạ ạ 25: Cho bi nào sau đây có th t o ra lo i giao t ườ 50%?
C. AAAa. D. aaaa ả
aa v i t l A. AAaa. B. Aaaa. ố ạ ố ượ ộ ể ẻ ng NST. . B. ĐB s l ế C. Đ t bi n đa b i th l D. ĐBG.
ạ ộ ế ắ ế ị ộ ắ ộ ọ ệ 26: Lo i đ t bi n nào sau đây x y ra do r i lo n trong quá trình phân bào? ộ ể A. Đ t bi n d b i th . . M i th c m c xin liên h : 0979889113 Trang 2
letrien16.6@gmail. 0979889113
ệ ọ ể ứ Gv: Lê Đ c Tri n ướ
ợ ỏ ỗ Ở ế t c t ng h p, foocmin Mêtiônin đ
ỏ ượ ắ c c t kh i chu i pôlipeptit. ẩ ấ ữ ể ị nguyên c u trúc đ chu n b cho quá trình
ở ầ ế ị ở ế t
ấ ả ở ầ bào nhân th c, tARN mang axit amin m đ u là Met đ n ribôxôm đ b t đ u d ch mã. ị ể ắ ầ ấ ế ụ ị ậ ơ
ạ ế ề ượ ắ ỏ c c t b axit amin m đ u và ti p t c hình thành các c u trúc b c cao h n ọ ợ ộ ỗ μm, sau ĐB gen ch huy t ng h p nên chu i polipeptit hoàn ch nh có 498 aa. Đây là ổ ủ ế ộ ổ ố ề ố Luy n thi ĐH – CĐ. Sinh h c. Đ s II. không đúng? i đây là 27: Câu nào d ơ ượ ổ bào nhân s , sau khi đ A. ị ấ t quá trình d ch mã, ribôxôm tách kh i mARN và gi B. Sau khi hoàn t ị d ch mã ti p theo. ự C. Trong d ch mã D. T t c prôtêin sau d ch mã đ u đ ể ở đ tr thành prôtêin có ho t tính sinh h c. ỉ 28: M t gen dài 0,51 d ng đ t bi n (A) .T ng s nuclêôtit (nu) c a gen sau ĐB là (B); (A), (B) l n l ỉ t là:
ấ ạ ế ộ ặ A.Thay th m t c p Nu; 3000 Nu. ộ ặ C. M t m t c p Nu; 2998 Nu; ầ ượ ế ộ ặ B. thay th m t c p Nu;2594 Nu. ặ D. m t 3 c p Nu; 2994 Nu ệ ố ữ ổ ố ằ ấ ộ
ặ ấ ế ế ớ ủ ổ ẽ ố ổ ế
ườ ị ộ ng (LKh
D. 1648/ 1750. C. 1748/ 1750. ặ ế ấ
ứ ế ề ấ ộ
ớ ạ 29: M t gen có M= 450000 đvC; Hi u s gi a A v i lo i Nu không b sung v i nó b ng 30% t ng s Nu ủ c a gen. N u gen này b đ t bi n m t 1 c p Nu A T, thì s liên k t hiđrô c a gen là sau ĐB s thay đ i so ớ v i gen bình th A. 1648/ 1650. ệ ử ụ 30: Vi c s d ng acridin gây ra d ng đ t bi n m t hay thêm 1 c p Nu có ý nghĩa gì? ế ượ t đ ứ B. Ch ng minh mã di truy n là mã b ba ấ ủ ộ D. Cho th y quá trình tái c a ể
2đb/ LKh2bt) là: B. 1548/ 1560. ộ ạ ộ c hoá ch t có gây ra đ t bi n. A. Bi ạ ủ ọ C. Ch ng minh đ nghiêm tr ng c a 2 d ng ĐB này. ẫ ADN có th không đúng m u
ị ộ ứ ỗ ế ấ ộ ặ
ứ ấ ị ộ 31: Khi m t gen b đ t bi n m t m t c p nuclêôtit th 5 thì chu i polipeptit đ t bi n b : ự toàn b các axit amin. ự ừ t ộ aa th 2. ổ B. thay đ i trình t ổ D. thay đ i trình t
ả ả ự ớ ộ ấ phân li b t ử ạ i tính XY c a m t cá th đ c. Trong quá trình gi m phân x y ra s ể nào:
D. X, Y, XX, YY, XY và O.
ế ệ ệ ấ ế ộ ế ộ A. thay th m t axit amin. C. m t 1 axit amin. ể ự ặ 32: Xét c p NST gi ườ ở ng kì sau. Cá th trên có th t o ra lo i giao t th A. XY và O. ế ả ọ C. XY, XX, YY và O. ế ứ ộ ớ b i v i nhau; N u th h sau xu t hi n 350 cây qu ả t A: qu ng t; a: qu chua. Đem lai các cây t ủ ể ạ B. X, Y, XY và O. ả ể ủ ố
C. AAaa x aaaa. D. AAaa x Aaaa
33. Bi ọ ng t trong s 420 cây thì ki u gen c a P là: B. Aaaa x Aaaa. ợ ồ A. Aaaa x aaaa. ấ ể ị ồ ị Ở hoa ph n ki u gen đ ng h p DD quy đ nh màu hoa đ , Dd quy đ nh màu hoa h ng và dd quy đ nh ắ ắ ớ ữ
ỏ ắ ồ ắ ỏ ắ B. 1 đ : 1 tr ng C. 1 đ : 1 h ng ồ D. 1 đ : 2 h ng : 1 tr ng ị ồ Ở ườ ng ỏ ẽ ấ ồ A, IB, IO quy đ nh, nhóm máu A đ ể ở
AIB.Hôn nhân gi a nh ng b m có ki u gen nh
i nhóm máu A, B, O do 3 gen alen I ượ ượ ượ ị BIB, IBIO, nhóm máu O đ ữ ị ị ể ữ ki u hình: ỏ ể ở c quy đ nh b i các ki u ượ ể ị c quy đ nh b i ki u ư ể ố ẹ ẽ
ế A. IAIO x IAIB ể ườ ồ ặ ặ D. IAIO x IBIO ạ ng đ ng d ng khác nhau. Hãy cho bi ế t: ể ể ầ
ị 34 : ệ ỉ ệ ể màu hoa tr ng. Phép lai gi a cây hoa h ng v i hoa tr ng s xu t hi n t l A. 1 h ng : 1 tr ng 35 : gen IAIA, IAIO, nhóm máu B đ ở c quy đ nh b i các ki u gen I gen IOIO , nhóm máu AB đ ơ c quy đ nh b i ki u gen I ạ ủ th nào s cho con cái có đ 4 lo i nhóm máu? B. IBIO x IAIB C. IAIB x IAIB ắ ễ ằ 36: Xét 2 c p alen A, a và B, b n m trên 2 c p nhi m s c th th ể Có th có bao nhiêu ki u gen khác nhau trong qu n th ? C.6 B. 9 A.4 D.1 ưỡ ử ng b i c a 1 loài là 2n = 8. Trong quá trình GF t o giao t ỳ ầ ủ , vào k đ u c a GF ộ ủ ổ ỏ ể ả ạ ạ ố ử ạ i đa bao nhiêu lo i giao t khác nhau có th đ ộ ặ 1 có m t c p ể ượ ạ c t o
ộ 37: B NST l NST đã x y ra trao đ i chéo t i hai đi m. H i có t ra?
A. 16 B. 32 C. 8 D. 4
ọ ệ ắ ắ . M i th c m c xin liên h : 0979889113 Trang 3
letrien16.6@gmail. 0979889113
ệ ọ ề ố
ợ ứ Gv: Lê Đ c Tri n ạ ớ ỗ ộ ế ị
ạ ể ể ể ệ ữ ng h p các gen liên k t hoàn toàn, v i m i gen quy đ nh m t tính tr ng, quan h gi a phân li ki u gen và ki u hình trong phép lai (ABD/ abd) x (ABD/ abd) ả ố ư ế ế Luy n thi ĐH – CĐ. Sinh h c. Đ s II. ườ Câu 38: Trong tr ộ các tính tr ng là tr i hoàn toàn, t l ẽ s có k t qu gi ng nh k t qu c a:
ươ ạ ộ A. t
ng tác gen. ồ ấ D. lai m t tính tr ng. ố ớ ắ ỏ ộ ắ ặ ằ ỉ ệ ả ủ B. gen đa hi u.ệ ộ
ộ ắ ỏ ẽ ự ư ế 1 nh th nào?
C. lai hai tính tr ngạ ồ ấ ắ 39: M t ru i gi m cái m t đ mang m t gen l n m t tr ng n m trên NST X giao h i v i m t ru i gi m đ c m t đ s cho ra F ắ ắ ồ ắ ỏ ở ả ự ắ ỏ ồ ồ c đ c và cái.
ắ ắ A. 50% ru i cái m t tr ng. ắ ắ ồ ự C. 100% ru i đ c m t tr ng. B. 75% ru i m t đ ; 25% ru i m t đ ồ ự D. 50% ru i đ c m t tr ng.
ỏ ế ồ ạ ậ ậ ắ ậ ậ ượ 1 :đ ng lo t cây đ u hoa đ .K t lu n c F ậ
ạ ạ ỏ ữ 40: Trong phép lai gi a cây đ u hoa đ và cây đ u hoa tr ng đ lu n nào sau đây là hoàn toàn chính xác? ộ ộ ị F
ở 1 là tính tr ng tr i do m t gen quy đ nh. ộ ạ ạ ạ ắ ỏ ớ
ở ố ủ ẹ ậ ậ ầ ỏ
ự ụ ấ ắ ki u hình là: 3 cây hoa đ : 1 cây hoa tr ng.
A. Tính tr ng B. Tính tr ng hoa đ là tính tr ng tr i hoàn toàn so v i tính tr ng hoa tr ng. ắ C. Cây đ u hoa đ và cây đ u hoa tr ng th ph n thì F D. Cho F1 t ế ố
2 s cho t l ạ
ẽ ỉ ệ ể ế định mức đ ộ đa d ng c a ộ ủ m t th m 41: Y u t quy t b , m là thu n ch ng. ỏ ậ ở ạ là ả thực v t c n ớ B. ánh sáng. C. nư c. A. gió. D. không khí.
Ư ế ấ ể ệ 42: u th lai th hi n rõ nh t trong:
A. Lai khác loài. C. lai khác chi. D. lai khác dòng.
B. lai khác th .ứ ể ạ ư ọ ướ ế ẩ ị 43: B c chu n b quan tr ng đ t o u th lai là:
ồ ưỡ ố ố ạ ầ ọ ố ng, chăm sóc gi ng.
ể ạ ậ ợ ườ ẩ ố ị ng s ng thu n l ủ B. t o gi ng thu n ch ng, ch n đôi giao ph i. 1. i cho F D. Chu n b môi tr
ể ề ị ằ ệ ươ A.b i d ề ể C. ki u tra ki u gen v các tính tr ng quan tâm. ệ 44: B nh Phêninkêtôni u có th đi u tr b ng ph ng pháp nào sau đây?
ộ ể ộ ệ ể
ế ộ ể ể ặ ộ
A.Tác đ ng ki u hình. ạ C. Chi u phóng x . ườ ị ệ ố ế ệ ạ i b b nh nào sau đây có s NST trong t
45: Ng ệ ệ ệ ệ ơ A. B nh Đao.
ự ơ ả ề B. Tác đ ng vào ki u gen (li u pháp gen) D. Tác đ ng vào ki u hình ho c tác đ ng vào ki u gen. bào khác các b nh còn l i? ữ C. B nh siêu n . ấ ế ế ớ ớ D. B nh Claiphent ề bào ch t và di truy n liên k t v i gi i tính gen ể ệ ở ể ễ ắ 46: S khác nhau c b n trong đ c đi m di truy n qua t trên nhi m s c th X th hi n ơ ơ B. B nh t c n . ặ ể đi m nào ? ế ả ậ ị ớ ề bào ch t không cho k t qu khác nhau trong lai thu n ngh ch, gen trên NST gi ế i tính cho k t ị ả ề ấ ậ ấ ỉ ệ ặ ư ườ ợ ớ bào ch t không phân tính theo các t l đ c thù nh tr ng h p gen trên NST gi i tính và ẹ ế ủ ế ở ơ ể ể ệ ấ ạ ớ bào ch t tính tr ng bi u hi n ch y u c th cái XX còn gen trên NST gi i tính ủ ế ở ơ ể ự ể ệ c th đ c XY ề ế ấ ề ơ ể ẹ ủ ế ộ ớ bào ch t vai trò ch y u thu c v c th m còn gen trên NST gi i tính vai trò ch ủ
ể ế A. Di truy n qua t qu khác nhau trong lai thu n ngh ch ế B. Di truy n qua t ề luôn luôn di truy n theo dòng m ề C. Trong di truy n qua t bi u hi n ch y u D. Trong di truy n qua t ộ ề ơ ể ố ế y u thu c v c th b .
ể ầ 47. M tộ qu nầ thể giao ph iố ở tr ngạ thái cân b ngằ di truy n,ề xét m tộ gen có hai alen (A và a), người ta thấy số cá thể đ ngồ h pợ tr iộ nhi uề g pấ 9 l nầ số cá thể đ ngồ h pợ l n.ặ Tỉ lệ phần trăm số cá th dể ị h pợ trong qu n th này là
A. 18,75%. B. 56,25%. C. 37,5%. D. 3,75%.
ề ậ ề ế ắ 48 . Khi đ c p đ n enzim c t Restrictaza, đ u nào sau đây sai:
ọ ệ ắ ắ . M i th c m c xin liên h : 0979889113 Trang 4
letrien16.6@gmail. 0979889113
ể
ề ố ẩ ạ ấ ở ợ ẩ ứ Gv: Lê Đ c Tri n ổ ọ ả ấ ở vi khu n. II.Kho ng 150 lo i, tìm th y ạ vi khu n và t ng h p nhân t o
ệ Luy n thi ĐH – CĐ. Sinh h c. Đ s II. ạ ỉ I.Ch có 1 lo i, tìm th y (Invitro).
ạ ỉ ườ ổ ợ ổ ợ ạ ả III.Ch có 1 lo i, do con ng
i t ng h p. IV.Kho ng 150 lo i, do virut t ng h p. C. I, II, IV. D. II, III, IV
ộ ậ A. I, III, IV. ơ ở ả 49. C s gi B. I, II, III. phân hoá đ c cái x p x 1 : 1 trong m i loài đ ng v t phân tính là: ộ ấ ỉ ạ i cái t o ra hai lo i tr ng v i t l
ấ ạ ứ ớ i cái t o ra m t lo i tr ng duy nh t
ỉ ệ i thích cho t l ạ i đ c t o ra m t lo i tinh trùng, gi ạ i đ c t o ra hai lo i tinh trùng v i t l ạ ỗ ớ ỉ ệ ngang nhau ạ ạ ứ ộ ử ớ ỉ ệ ngang nhau v i t l ộ i t o ra m t lo i giao t i t o hai lo i giao t
ngang nhau, gi ạ ạ ạ ụ ớ ự ạ A. Gi ớ ự ạ B. Gi ộ ớ ạ C. M t gi ỉ ệ ế ợ D. T l
ữ ự ổ ậ ụ ậ ấ
ề ậ c c u trúc hóa h c c a axit nuclêôic và di truy n vi sinh v t.
ớ ờ ủ
ớ ạ ắ ạ ng l n prôtêin trong th i gian ng n và làm h giá thành c a nó. i h n và các lo i enzim n i.
ạ ố ệ ố ắ ủ ạ h p ADN c a hai loài khác xa nhau trong h th ng phân lo i
ự ớ ớ ỉ ệ ử ớ i còn l , gi ớ ứ k t h p gi a tinh trùng v i tr ng trong th tinh là 1 : 1 ề ứ 50. Thành t u n i b t nh t trong ng d ng kĩ thu t di truy n là: ể ượ ấ ọ ủ A. Hi u đ ấ ượ ả B. S n xu t l ệ ạ C.Phát hi n các lo i enzim c t gi ổ ợ ể D. Có th tái t
ọ ệ ắ ắ . M i th c m c xin liên h : 0979889113 Trang 5