1/6 - Mã đề 301
SỞ GD&ĐT ĐK LK
TRNG THPT BUN MA THUT
(Đề thi có 06 trang)
THI THỬ TN THPT 2024
NĂM HỌC 2023 - 2024
MN TOÁN Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 8 2 1 0S x y z x y+ + + + =
. Tìm tọa độ
tâm và bán kính của mt cu
( )
S
.
A.
( )
4; 1;0 , 2.
IR
=
B.
( )
4;1;0 2.
,IR
=
C.
( )
4; 1;0 , 4.
IR
=
D.
( )
4;1;0 4.
,IR
=
Câu 2. Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, phương trình mặt phng qua
và có vectơ pháp
tuyến
( )
1; 2; 2n=
A.
2 1 0x y z
+ =
. B.
2 1 0x y z
+ + =
. C.
2 2 1 0x y z
=
. D.
2 2 7 0x y z
+ =
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
( )
1;3; 2u=−
( )
2;1; 1v=−
. Tọa độ của vectơ
uv
A.
( )
1;2; 3
−−
. B.
( )
3;4; 3
. C.
( )
1; 2;1
. D.
( )
1;2; 1
−−
.
Câu 4. Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau.
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A.
4
B.
2
C.
3
. D.
3
.
Câu 5. Cho hàm số
( )
4 cosf x x
=+
. Khẳng định nào dưới
đây đúng?
A.
( )
sinf x dx x C= +
. B.
( )
4 cosf x dx x x C= + +
.
C.
( )
4 sinf x dx x x C= + +
. D.
( )
4 sinf x dx x x C= +
.
Câu 6. Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
28u=
công bội
3q=
. S hạng đầu tiên
1
u
ca cp s nhân đã cho
bng
A.
4
3
. B.
5
. C.
24
. D.
8
3
.
Câu 7. S phức liên hợp ca s phc
35zi= +
là:
A.
35zi= +
. B.
35zi=+
. C.
35zi=−
. D.
35zi=
.
Câu 8. Cho
( ) ( )
2 1 2 1
mn
. Khi đó
A.
mn
. B.
mn
. C.
mn
. D.
mn=
.
Câu 9. Tim cận đứng của đồ th hàm số
1
3
x
yx
+
=+
A.
1x=−
. B.
3x=−
. C.
1x=
. D.
3x=
.
Câu 10. Cho hai s phc
11zi=+
22zi=+
. Trên mặt phng tọa độ
Oxy
, điểm biu din s phc
12
2zz+
có tọa độ
A.
(5;3)
. B.
(3;5)
. C.
(2;5)
. D.
(5; 2)
.
Mã đề 301
2/6 - Mã đề 301
Câu 11. Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, đường thẳng nào sau đây nhận
( )
2;1;1u=
là một vectơ chỉ
phương?
A.
11
2 1 1
x y z−+
==
B.
12
2 1 1
x y z−−
==
C.
2 1 1
2 1 1
x y z+ + +
==
D.
2 1 1
1 2 3
x y z
==
Câu 12. Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;1 .
B.
( )
1;0 .
C.
( )
1; .
+
D.
( )
0;1 .
Câu 13. Cho khối chóp có diện tích đáy
2
6Ba
=
và chiều cao
2ha=
. Th tích khối chóp đã cho bằng:
A.
3
6a
. B.
3
12a
. C.
3
4a
. D.
3
2a
.
Câu 14. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A.
( )
3
x
y=
B.
2
3
x
y
=

C.
1
π
x
y
=

D.
( )
0,5 x
y=
Câu 15. Tp nghim của phương trình
( )
2
2
log 2 1xx + =
là :
A.
1
B.
0;1
C.
0
D.
1;0
Câu 16. Tp nghim ca bất phương trình
( )
2
3
log 18 2x−
A.
(
;3
−
. B.
(
)
; 3 3; +
. C.
3;3
. D.
(
0;3
.
Câu 17. Đồ th hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình bên
A.
32
3x 2yx=
B.
42
2x 2yx= +
C.
42
2x 2yx=
D.
32
2x 2yx= +
Câu 18. Mt phng cha trc ca một hình nón cắt hình nón theo thiết diện là:
A. một đường tròn. B. một tam giác cân.
C. một hình chữ nhật. D. một đường elip.
Câu 19. Nếu
( )
5
1
d3f x x
=−
thì
( )
1
5
df x x
bng
A.
5
. B.
6
. C.
4
. D.
3
.
Câu 20. Tìm đạo hàm của hàm số
logyx
=
.
A.
1
ln10
yx
=
B.
1
yx
=
C.
ln10
yx
=
D.
1
10ln
yx
=
Câu 21. Cho
( )
2
1
d2f x x
=
( )
2
1
d1g x x
=−
. Tính
( ) ( )
2
1
2 3 dI x f x g x x
= +


.
A.
5
2
I=
B.
11
2
I=
C.
7
2
I=
D.
17
2
I=
3/6 - Mã đề 301
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
7; 2;2A
( )
1;2;4B
. Phương trình nào dưới đây
phương trình mặt cầu đường kính
AB
?
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
7 2 2 14x y z + + + =
. B.
( ) ( )
22
2
4 3 56x y z + + =
.
C.
( ) ( )
22
2
4 3 2 14x y z + + =
. D.
( ) ( )
22
2
4 3 14x y z + + =
.
Câu 23. Xét các số phc
z
thỏa mãn
( )( )
22z i z
+−
số thun ảo. Trên mặt phng tọa độ, tp hp tt c
các điểm biu diễn các số phc
z
là một đường tròn có bán kính bằng
A.
2
B.
4
C.
2
D.
22
Câu 24. Nếu
( )
3
0
d6f x x =
thì
( )
3
0
12d
3f x x

+


bng
A.
8
. B.
6
. C.
5
. D.
9
.
Câu 25. Tìm tất c các giá trị ca tham s
m
để hàm số
32
31y x x mx= + +
đạt cc tiu ti
2x=
.
A.
04m
. B.
0m=
. C.
04m
. D.
4m
.
Câu 26. T các chữ s
1; 2 ;3; 4;5
có thể lập được bao nhiêu số t nhiên có 4 chữ s khác nhau?
A.
24
. B.
120
. C.
5
. D.
625
.
Câu 27. Cho hàm
265y x x
= +
. Mệnh đề nào sau đây là đng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
;1 .
−
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
;3 .
−
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
3; .
+
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
5; .
+
Câu 28. Lăng trụ tam giác đều có độ dài tất c các cạnh bng 3. Th tích khối lăng trụ đã cho bằng:
A.
93
.
4
B.
27 3 .
2
C.
27 3 .
4
D.
93
.
2
Câu 29. Cho s phc
( )( )
2 3 4
32
ii
zi
−−
=+
. Tìm tọa độ điểm biu din ca s phc
z
trên mặt phng
Oxy
.
A.
( )
1;4
. B.
( )
1;4
. C.
( )
1; 4
−−
. D.
( )
1; 4
.
Câu 30. Tính đạo hàm của hàm số
( )
6
1 cos3yx=−
.
A.
( )
5
' 18sin 3 1 cos3y x x=−
. B.
( )
5
' 18sin 3 cos 3 1y x x=−
.
C.
( )
5
' 6sin 3 1 cos3y x x=−
. D.
( )
5
' 6sin 3 cos3 1y x x=−
.
Câu 31. Tìm giá trị ln nht của hàm số
( )
sin cos2f x x x
=+
trên
0;
A.
9
8
. B.
1
. C.
2
. D.
5
4
.
Câu 32. Đường cong trong hình là đồ th của hàm số nào dưới đây?
A.
42
3y x x=−
. B.
21
22
x
yx
−+
=+
.
C.
1
1
x
yx
=+
. D.
32
3y x x=−
.
4/6 - Mã đề 301
Câu 33. Trong không gian, cho hình ch nht
ABCD
có
1AB =
và
2AD =
. Gi
,MN
lần lượt là trung
điểm ca
AD
và
BC
. Quay hình ch nht
ABCD
xung quanh trc
MN
, ta được mt hình tr. Tính din
tích toàn phn
tp
S
ca hình tr đó.
A.
2
tp
S
=
B.
4
tp
S
=
C.
6
tp
S
=
D.
10
tp
S
=
.
Câu 34. Cho hàm số
( )
2
1e
x
fx
= +
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
2
d 1 e x
f x x C= + +
. B.
( )
1
de
2
x
f x x x C= + +
.
C.
( )
2
d 2e x
f x x x C= + +
. D.
( )
2
1
de
2
x
f x x x C= + +
.
Câu 35. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông ti
C
,
AC a=
,
2BC a=
,
SA
vuông góc vi
mt phẳng đáy và
SA a=
. Góc giữa đường thng
SB
và mặt phẳng đáy bằng
A.
60
B.
45
C.
30
D.
90
Câu 36. Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 2; 3A−−
;
( )
1;4;1B
và đường thng
2 2 3
:1 1 2
x y z
d+ +
==
. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm ca
đoạn
AB
và song song với
d
?
A.
22
1 1 2
x y z−+
==
B.
11
1 1 2
x y z−+
==
C.
1 1 1
1 1 2
x y z +
==
D.
11
1 1 2
x y z−+
==
Câu 37. Cho hình hộp ch nht
.'ABCD A B C D
,3AB a AD a
==
( tham khảo hình vẽ bên dưới).
C'
B'
A'
D'
D
C
B
A
Khoảng cách từ điểm
A
đến mt phng
( )
BDD B

bng
A.
35a
. B.
10
5
a
. C.
3 10
10
a
. D.
25
5
a
.
Câu 38. Cho hai hàm số
4 3 2
( ) 2f x ax bx cx x= + + +
32
( ) ;g x mx nx x= +
vi
, , , ,a b c m n
. Biết hàm
s
( ) ( )y f x g x=−
có 3 điểm cc tr là – 1, 2, 3. Diện tích hình phẳng gii hn bởi hai đường
()y f x
=
()y g x
=
bng
A.
71
6
. B.
16
3
. C.
71
12
. D.
32
3
.
Câu 39. Trong không gian với h trc tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 2024S x y z+ + =
. Hỏi có bao nhiêu
điểm
( )
;;M a b c
,
0abc+ +
thuc mt cu
( )
S
sao cho tiếp din ca
( )
S
ti
M
cắt các trục
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt ti
A
,
B
,
C
có thể tích tứ din
OABC
là nhỏ nht.
A.
1
. B.
6
. C.
3
. D.
4
.
Câu 40. Cho hình lăng trụ
2AA a
=
, tam giác
ABC
vuông tại
C
60BAC =
, góc giữa
cạnh bên
BB
và mặt đáy
( )
ABC
bng
60
. Hình chiếu vuông góc của
B
lên mt phng
( )
ABC
trùng với
trọng tâm của tam giác
ABC
. Th tích của khi t din
.A ABC
theo
a
bng
5/6 - Mã đề 301
A.
3
9
26
a
. B.
3
27
208
a
. C.
3
3
26
a
. D.
3
9
208
a
.
Câu 41. Cho hai điểm A, B hai điểm biu diễn hình hc s phc theo th t
1
z
,
2
z
khác 0 thỏa mãn
đẳng thc
22
1 2 1 2
z z z z+=
. Hỏi ba điểm O, A, B tạo thành tam giác gì? (O gốc tọa đ). Chọn phương án
đúng và đầy đủ nht.
A. Vuông tại O. B. Đều. C. Vuông cân tại O. D. Cân tại O.
Câu 42. Mt chiếc t tay có hình dng gm 3 khi trụ, trong đó hai khối tr hai đầu bằng nhau khối tr
làm tay cm gia Gi khi tr làm đầu t
( )
1
T
khối tr làm tay cầm là
( )
2
T
lần lượt bán kính
chiều cao tương ứng là
1
r
,
1
h
,
2
r
,
2
h
thỏa mãn
12
4rr=
,
12
1
2
hh=
(tham khảo hình vẽ).
Biết rng th tích của khi tr tay cm
( )
2
T
bng 30
( )
3
cm
toàn bộ chiếc t làm bằng inox khi
ợng riêng là
3
7,7 /D g cm=
. Khối lượng ca chiếc t tay gn nht với giá trị nào?
A.
( )
3,00 kg
. B.
( )
3,50 kg
. C.
( )
4,50 kg
. D.
( )
4,00 kg
.
Câu 43. Tính tích tất c các nghiệm thc của phương trình
1
2
2
2
21
log 2 5
2
xx
x
x

+



++=


.
A.
1
2
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 44. Một nhóm gồm 10 học sinh trong đó có 7 học sinh nam và 3 học sinh n. Chn ngẫu nhiên 3 học
sinh t nhóm 10 học sinh đó đi lao động. Tinh xác suất để trong 3 học sinh được chọn có ít nhất 1 hc sinh
n.
A.
4
9
. B.
17
24
. C.
17
48
. D.
2
3
.
Câu 45. Cho hàm số
( )
4mx
fx xm
=
(
m
là tham số thc). Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để hàm số đã
cho đồng biến trên khoảng
( )
0;+
?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
5
.
Câu 46. Cho
a
,
b
,
c
là các số thực khác
0
thỏa mãn
4 9 6
a b c
==
. Khi đó
cc
ab
+
bng
A.
1
2
. B.
6
. C.
1
6
. D.
2
.
Câu 47. Cho hàm số
( ) ( )
32
2 3 1 6 2 1y x m x m x= + +
vi
m
tham số thực Tìm tất c các giá trị ca
m
để hàm số có điểm cực đại và điểm cc tiu nm trong khong
( )
2;3
.
A.
( ) ( )
1;3 3;4m
. B.
( )
1;4m−
. C.
( )
1;3m
. D.
( )
3;4m
.
Câu 48. Tp hợp các số phc
( )
11w i z= + +
vi
z
s phc thỏa mãn
11z−
hình tròn. Tính diện
tích hình tròn đó.
A.
3
. B.
2
. C.
. D.
4
.