Trang 1/6 - đề thi 209
TRƯỜNG ĐẠI HC VINH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
(Đề thi gm 06 trang)
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT NĂM 2022 – LN I
Bài thi môn: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(50 câu hi trc nghim)
đề thi
209
H và tên thí sinh: ......................................................................; S báo danh: .........................
Câu 1: Th tích khi hp ch nht có các kích thước 2, 3, 4
A. 6. B. 24. C. 8. D. 72.
Câu 2: Cho hàm s ()yfx có bng biến thiên như sau
1
f
'(x)
x1
f
(x)
1
S đường tim cn ca đồ th hàm s đã cho là
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 3: Cho hàm s ()yfx có bng xét du đạo hàm như sau
0

f'
(x)
1
1
x2
0
00 0
S đim cc đại ca hàm s đã cho là
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 4: Nghim ca phương trình 22
log log 3 0x
A. 3.x B. 1.
8
x C. 1.
3
x D. 3.x
Câu 5: Trong không gian ,Oxyz to độ hình chiếu vuông góc ca (4; 3; 2)A
lên trc Oz
A. (0; 0; 2). B. (4; 3; 0). C. (4; 0; 0). D. (0; 3; 0).
Câu 6: Xét s nguyên 1n và s nguyên k vi 0.kn
Công thc nào sau đây đúng?
A. !.
()!
k
n
n
Cnk
B. !.
!
k
n
n
Ck
C. !.
!( )!
k
n
n
Ckn k
D. !.
!( )!
k
n
k
Cnn k
Câu 7: Cho hàm s đa thc bc bn ()yfx
đồ th như
hình v bên. Phương trình () 1 0fx  có bao nhiêu nghim
thc phân bit?
A. 3. B. 1.
C. 2. D. 4.
1
11 Ox
y
Câu 8: Vi mi s thc adương, 3
.aa
bng
A.
4
3.a B.
1
3.a C.
5
3.a D.
2
3.a
Trang 2/6 - đề thi 209
Câu 9: Cho hàm s 3
() 2.fx x x Khng định nào sau đây đúng?
A. 2
() 3 2 .fxdx x x C
B. 42
() .fxdx x x C

C.
4
2
() .
4
x
fxdx x C
D.
4
2
() .
4
x
fxdx x C

Câu 10: Cho hàm s ()yfx
đồ th như hình v bên.
Giá tr nh nht ca hàm s đã cho trên [0; 3] bng
A. 0. B. 1.
C. 1. D. 3.
13
1
1
Ox
y
Câu 11: Trong không gian ,Oxyz đường thng 31
:254
xyz
d

có mt véctơ ch phương là
A. (3; 0; 1).p
B. (2;5;4).m
C. (2; 5; 4).n
D. (2; 5; 4).q
Câu 12: Cho hàm s ()yfx có bng biến thiên như sau
2
f
(x)
1
x
2
1
f
'(x)00

Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bng
A. 1. B. 2. C. 1. D. 2.
Câu 13: Th tích khi tr có chiu cao bng 3đường kính đáy bng 4
A. 16 .
B. 48 .
C. 12 .
D. 24 .
Câu 14: Cho cp s nhân ()
n
u 23
6, 3.uu Công bi q ca cp s nhân đã cho bng
A. 1.
2
B. 2. C. 2. D. 1.
2
Câu 15: Tp xác định ca hàm s 3
log (2 )yx
A. (0; ). B. [0; ). C. . D. (;2).
Câu 16: Cho hàm s ()yfx
đồ th như hình v bên.
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào sau đây?
A. (2;2). B. (2; ).
C. (0; 2). D. (;0).
2
y
x
O
2
2
Câu 17: Cho s phc 23.zi Phn o ca s phc z bng
A. 3. B. 2. C. 2.
D. 3.
Câu 18: Din tích toàn phn ca hình nón có bán kính đáy bng 2độ dài đường sinh bng 6
A. 8.
B. 16 .
C. 12 .
D. 24 .
Trang 3/6 - đề thi 209
Câu 19: Cho hàm s ()yfxđạo hàm () 1fx x
 vi mi .x
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đã cho nghch biến trên khong (;1).
B. Hàm s đã cho nghch biến trên .
C. Hàm s đã cho đồng biến trên khong (;1).
D. Hàm s đã cho đồng biến trên khong (1; ).
Câu 20: Nếu
2
1
() 3fxdx
2
3
() 1fxdx
thì
3
1
()fxdx
bng
A. 4. B. 2. C. 2. D. 4.
Câu 21: Trong không gian ,Oxyz khong cách t (1;0;3)M
đến mt phng ():2 2 1 0Pxyz
bng
A. 8.
3 B. 1.
3 C. 3. D. 2.
Câu 22: Cho s phc 12zi
3.wi Đim biu din s phc zw
A. (3;4).Q B. (4; 1).M C. (4; 3).P
D. (2; 1).N
Câu 23: Cho hình chóp .SABCDđáy ABCD là hình vuông cnh 3,a cnh bên 6SD aSD
vuông góc vi mt phng đáy. Khong cách gia hai đường thng SB CD bng
A. 3.a B. 2.a C. 2.a D. .a
Câu 24: Cho khi nón có góc đỉnh 120 và th tích bng 3.a
Din tích xung quanh ca khi nón đã
cho bng
A. 2
43 .a
B. 2.a
C. 2
3.a
D. 2
23 .a
Câu 25: Cho hàm s ()yfxđạo hàm 22
() 2( 1)( 3)( 4)fx x x x

vi mi .x S đim cc
tiu ca hàm s đã cho là
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 26: Cho hình lăng tr tam giác đều .ABC A B C

,3.AB a AA a

Góc gia hai đường
thng ABCC bng
A. 30 .
B. 60 .
C. 45 .
D. 90 .
Câu 27: Vi mi s thc dương ,ab
tho mãn 24
log log 1,ab
khng định nào sau đây đúng?
A. 21.ab B. 24.ab C. 21.ab
D. 24.ab
Câu 28: Đạo hàm ca hàm s 2
4
log (2 3)yx
A. 2
4.
(2 3) ln 2
x
yx
B. 2
2.
(2 3) ln 2
x
yx
C. 2
4.
23
x
yx
D. 2
1.
(2 3) ln 4
yx
Câu 29: Gi 0
z là nghim phc có phn o âm ca phương trình 28250.zz

S phc liên hp ca
10
2zz
A. 23.i B. 23.i C. 43.i
D. 23.i
Câu 30: Trong không gian ,Oxyz cho đường thng 322
:112
xyz
d


và hai đim (5; 3; 1),A
(3; 1; 2).B To độ đim C thuc d sao cho tam giác ABC vuông B
A. (2; 3; 4). B. (5; 0; 2). C. (4; 1; 0). D. (3; 2; 2).
Câu 31: Đồ th hàm s nào sau đây khôngđường tim cn ngang?
A. 1.yx
B. 1.
2x
y C. 2
1
log .yx
D. 1.
x
yx
Trang 4/6 - đề thi 209
Câu 32: Trong không gian ,Oxyz cho mt phng (): 2 3 0Pxy z

đường thng
13
:.
22
xy z
dm


Giá tr ca m để d vuông góc vi ()P
A. 2. B. 4. C. 1. D. 0.
Câu 33: Nếu () ()fxdx Fx C
thì
A. (2 3) (2 3) .fx dx Fx C
B. 1
(2 3) (2 3) .
2
fx dx Fx C

C. (2 3) 2 (2 3) .fx dx Fx C
D. 1
(2 3) ( ) .
2
fx dx Fx C

Câu 34: Cho khi chóp .SABCđáy ABC là tam giác đều cnh 2,a mt bên SBC là tam giác
vuông cân ti S()SBC vuông góc vi ().ABC Th tích khi chóp đã cho bng
A. 3
33 .a B. 3
3.
3a C. 3
3.
12 a D. 3
3.a
Câu 35: An và Bình cùng chơi mt trò chơi, mi lượt chơi mt bn đặt úp năm tm th, trong đó có hai
th ghi s 2, hai th ghi s 3 và mt th ghi s 4, bn còn li chn ngu nhiên ba th trong năm tm th
đó. Người chn th thng lượt chơi nếu tng các s trên ba tm th được chn bng 8, ngược li người
kia s thng. Xác sut để An thng lượt chơi khi An là người chn th bng
A. 1.
10 B. 1.
5 C. 3.
10 D. 3.
20
Câu 36: Cho hàm s ()yfx
liên tc trên và có đồ th
như hình v bên. Biết rng các din tích 12
,SS
tho mãn
12
23.SS
Tích phân
4
0
()fxdx
bng
A. 3. B. 3.
2
C. 3.
2
D. 9.
2
S
2
4
S
1
O
y
x
Câu 37: Cho hàm s bc ba ().yfx Đồ th hàm s
()yfx
như hình v bên. Hàm s 1
() ()gx fx x
nghch
biến trên khong nào sau đây?
A. (2; ). B. (1;2).
C. (;1). D. (0; 2).
x
y
O
12
Câu 38: Biết phương trình 22
20zmzm (mlà tham s thc) có hai nghim phc 12
,.zz Gi
,,ABC
ln lượt là đim biu din các s phc 12
,zz
0.zi
Có bao nhiêu giá tr ca tham s m để
din tích tam giác ABC bng 1?
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 39: Cho khi hp .ABCD A B C D

đáy ABCD là hình thoi cnh
,120.aABC Hình chiếu
vuông góc ca D lên ()ABCD trùng vi giao đim ca AC ,BD góc gia hai mt phng
()ADD A
()ABCD

bng 45 .
Th tích khi hp đã cho bng
A. 3
1.
8a B. 3
3.
4a C. 3
3.
8a D. 3
3.
16 a
Trang 5/6 - đề thi 209
Câu 40: Trong không gian ,Oxyz đường vuông góc chung ca hai đường thng
1
234
:23 5
xyz
d

2
144
:321
xyz
d

đi qua đim nào trong các đim sau đây?
A. (1;1;0).P B. (2; 2; 2).N C. (2; 1; 3).Q D. (1; 1; 2).M
Câu 41: Cho hàm s 432
() (, , , )fx x bx cx dx e bcde  có các giá tr cc tr1, 4 9.
Din tích hình phng gii hn bi đồ th hàm ()
()
()
fx
gx
fx
và trc hoành bng
A. 4. B. 8. C. 2. D. 6.
Câu 42: Cho hình chóp .SABC có mt phng ()ABC đồng thi vuông góc vi hai mt phng ()SAC
(),SBC 23,AC a
60 ,ABC đường thng SA to vi ()ABC mt góc 30 .
Din tích ca mt
cu ngoi tiếp hình chóp đã cho bng
A. 2
32 .a
B. 2
5.a
C. 2
5.
3a
D. 2
20 .a
Câu 43: S nghim nguyên ca bt phương trình 2
22
2 log ( 2) log (2 1) ( 1)( 5)xxxx

A. 6. B. 5. C. 7. D. 4.
Câu 44: Gi m là giá tr nh nht ca hàm s () 4 ( 2)2 2
xx
fx a

trên đon [1;1]. Tt c giá tr
ca a để 1m
A. 1.
2
a£- B. 1.a³ C. 10.
2a£ D. 0.a³
Câu 45: Cho hàm s bc ba ().yfx Biết rng hàm s
2
(1 )yf x

đồ th như hình v bên. S đim cc tr ca
hàm s
2
2
12
() x
gx f x
x





A. 3. B. 4.
C. 7. D. 5.
1
1
1
y
x
O2
Câu 46: Cho hàm s bc bn ()yfxđồ th như hình v
bên. Có bao nhiêu s nguyên a để phương trình

243fx x a
có không ít hơn 10 nghim thc phân
bit?
A. 4. B. 6.
C. 2. D. 8.
2
1
3Ox
y
3
2
Câu 47: Trong không gian ,Oxyz cho mt cu 222
(): 4 12 6 24 0.Sx y z x y z
 Hai đim ,M
N thuc ()S sao cho 8MN 22
112.OM ON
 Khong cách t O đến đường thng MN bng
A. 4. B. 3. C. 23.
D. 3.