TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH K THI TỐT NGHIỆP THPT
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP Môn thi: TOÁN − Giáo dục trung học phổ thông
Đề s 04 Thời gian làm bài: 150 phút, không kthời gian giao đề
------------------------------ ---------------------------------------------------
I. PHẦN CHUNG DÀNH CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (7,0 điểm)
Câu I (3,0 điểm): Cho hàm số:
2 1
1
x
y
x
-
=
-
1) Kho sát sự biến thiên và vẽ đồ thị
( )
C
của hàm số đã cho.
2) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị
( )
C
biết tiếp tuyến có hệ số góc bằng – 4.
Câu II (3,0 điểm):
1) Giải phương trình: 2 2
2 4
log log (4 ) 5 0
x x
2) Tính tích phân: 3
0
sin cos
cos
x x
I dx
x
p
+
=ò
3) Tìm các giá tr của tham số m để hàm s sau đây đạt cực tiểu tại điểm 0
2
x
=
3 2 2
3 ( 1) 2
y x mx m x
= - + - +
Câu III (1,0 điểm):
Cho nh chóp S.ABC đáy là tam giác vuông tại B,
·
BA C
= 300 ,SA = AC = a và SA
vuông góc với mặt phẳng (ABC).Tính VS.ABC và khoảng cách tA đến mặt phẳng (SBC).
II. PHẦN RIÊNG (3,0 điểm) Thí sinh chỉ được chọn một trong hai phần dưới đây
1. Theo chương trình chuẩn
Câu IVa (2,0 điểm): Trong không gian với h to độ
( , , , )
O i j k
r
r r
, cho
3 2
OM i k
= +
uuur
r
r
, mặt cầu
( )
S
có phương trình: 2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 9
x y z
- + + + - =
1) Xác định tođộ tâm I bán kính của mặt cầu
( )
S
. Chứng minh rằng điểm M nằm
trên mặt cầu, từ đó viết phương trình mặt phẳng
( )
a
tiếp xúc với mặt cầu tại M.
2) Viết phương trình đường thẳng d đi qua tâm I của mặt cầu, song song với mặt phẳng
( )
a
, đồng thời vng góc với đường thẳng
162
:
3 1 1
x y z
+ - -
D = =
-
.
Câu Va (1,0 điểm): Gii phương trình sau đây trên tập số phức:
2
2 5 0
z z
- + - =
2. Theo chương trình nâng cao
Câu IVb (2,0 điểm): Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho tứ diện ABCD có toạ độ các
đnh là
A(1;1;1) , B(1;2;1) , C(1;1;2) , D(2;2;1)
1) Viết phương trình đường vuông góc chung của ABCD.
2) Viết phương trình mặt cầu (S) ngoại tiếp tdin ABCD.
Câu Vb (1,0 điểm): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau đây
ln
y x
=, trục hoành x = e
---------- Hết ---------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
Htên t sinh: ........................................ S o danh:
...............................................
Chữ ký của giám thị 1: .................................. Chký của giám thị 2:
.................................
x
y
1
2
2,5
3
3
2
-1 O1
BÀI GIẢI CHI TIẾT.
Câu I:
2 1
1
x
y
x
-
=
-
Tập xác định:
\ {1}
D= ¡
Đạo hàm: 2
10,
( 1)
y x D
x
-
¢
= < " Î
-
Hàm s đã cho NB trên các khoảng xác định và không đạt cực trị.
Gii hạn và tiệm cận: ;
lim 2 lim 2 2
x x
y y y
® - ¥ ® + ¥
= = Þ =
là tiệm cn ngang.
;
1 1
lim lim 1
x x
y y x
- +
® ®
= - ¥ = + ¥ Þ =
là tim cận đứng.
Bảng biến thiên
x
1 +
y
¢
y
2
+
2
Giao điểm với trục hoành:
1
0 2 1 0
2
y x x
= Û - = Û =
Giao đim với trục tung: cho
0 1
x y
= Þ =
Bảng giá tr: x –1 0 1 2 3
y 3/2 1 || 3 5/2
Đồ thị hàm số như hình vbên đây:
2 1
( ) :
1
x
C y
x
-
=
-
Tiếp tuyến có hệ số góc bằng –4 nên 0
( ) 4
f x
¢
= -
0 0
2
0
2
00 0
1 3
1
1 1
2 2
4 ( 1)
1 1
4
( 1) 1
2 2
x x
x
xx x
é é
ê ê
- = =
-ê ê
Û = - Û - = Û Û
ê ê
ê ê
-
- = - =
ê ê
ë ë
Với
3
2
0 0 3
2
2. 1
3
4
2 1
x y -
= Þ = =
-.pttt là: 3
4 4 4 10
2
y x y x
æ ö
÷
ç÷
- = - - Û = - +
ç÷
ç
è ø
Với
1
2
0 0 1
2
2. 1
1
0
2 1
x y -
= Þ = =
-. pttt là: 1
0 4 4 2
2
y x y x
æ ö
÷
ç÷
- = - - Û = - +
ç÷
ç
è ø
Vậy, 2 tiếp tuyến thoả mãn ycbt là :
4 2
y x
= - +
4 10
y x
= - +
Câu II:
Điều kiện: x > 0. Khi đó, phương trình đã cho tương đương với
2 2 2
2 4 4 2 2
log (log 4 log ) 5 0 log log 6 0
x x x x
- + - = Û - - =
(*)
Đặt
2
log
t x
=
, phương trình (*) trthành
a
a
A
B
C
S
3
2 2
2
2
3 log 3 2
6 0 2 log 2
2
t x x
t t t x x-
é
é é
= = =
ê
ê ê
- - = Û Û Û ê
ê ê
= - = - =
ê
ê ê
ë ë ë
(nhận cả hai nghiệm)
Vậy, phương trình đã cho có hai nghim :
8
x
=
1
4
x
=
3 3 3 3
0 0 0 0
sin cos sin cos sin
1.
cos cos cos cos
x x x x x
I dx dx dx dx
x x x x
p p p p
æ ö
+÷
ç÷
= = + = +
ç÷
ç
è ø
ò ò ò ò
Với 3
10
sin .
cos
x dx
I
x
p
=ò, ta đặt cos sin . sin .
t x dt x dx x dx dt
= Þ = - Þ = -
Đổi cận: x 0
3
p
t 1
1
2
Thay vào:
1
2
11 1
21
112
1
ln ln1 ln ln 2
2
dt dt
I t
t t
æ ö
-÷
ç÷
= = = = - =
ç÷
ç
è ø
ò ò
Với 3
30
201.
3
I dx x p
p
p
= = =
ò
Vậy, 1 2 ln 2
3
I I I
p
= + = +
3 2 2
3 ( 1) 2
y x mx m x
= - + - +
có TXĐ
D
=
¡
2 2
3 6 1
y x mx m
¢
= - + -
6 6
y x m
¢¢= -
Hàm s đạt cực tiểu tại
2 2
0
(2) 0
3.2 6 .2 1 0
2(2) 0 6.2 6 0
fm m
xfm
ì
ìï
¢
ï=
- + - =
ï
ïï
= Û Û
í í
¢¢
ï ï
>- >
ï ï
îï
î
hoac
21 11
12 11 0
1
2
12 6 0
m m
m m m
m
m
ìì
ïï= =
- + =
ïï
ï
Û Û Û =
í í
ï ï <
- >
ï ï
î
ï
î
Vậy, với m = 1 thì hàm s đạt cực tiểu tại 0
2
x
=
Câu III Theo giả thiết, , ,
SA AB BC AB BC SA
^ ^ ^
Suy ra,
( )
BC SAB
^ như vậy
BC SB
^
Ta có, 0
3
.cos30
2
a
AB AC= = 0
.sin 30
2
a
BC AC
= =
2
2 2 2
3 7
4 2
a a
SB SA AB a= + = + =
2 3
.
1 1 3 3 1 3
.
2 2 2 2 8 3 24
ABC S ABC ABC
a a a a
S AB BC V SA S
D D
= = × × = Þ = × =
2
1 1 7 7
.
2 2 2 2 8
SBC
a a a
S SB BC
D= = × × =
3
.
.2
3
1 3 8 21
( ,( )). ( ,( )) 3
3 24 7
7
S ABC
S ABC SBC
SBC
Va a
V d A SBC S d A SBC
Sa
DD
= Þ = = × × =
THEO CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN
Câu IVa:
3 2 (3;0;2)
OM i k M= + Þ
uuur
r
r
2 2 2
( ) : ( 1) ( 2) ( 3) 9
S x y z
- + + + - =
Mt cầu có tâm
(1; 2;3)
I- và bán kính
3
R
=
Thay tođộ điểm M vào phương trình mặt cầu: 2 2 2
(3 1) (0 2) (2 3) 9
- + + + - =
đúng
Do đó,
( )
M S
Î
( )
a
đi qua đim M, có vtpt
(2;2; 1)
n IM
= = -
uuur
r
Vậy, PTTQ của
( )
a
là:
2( 3) 2( 0) 1( 2) 0 2 2 4 0
x y z x y z
- + - - - = Û + - - =
Đim trên d:
(1; 2;3)
I-
( )
a
có vtpt
(2;2; 1)
n
= -
r
D
có vtcp
(3; 1;1)
uD= -
r
nên d có vtcp
2 1 1 2 2 2
[ , ] ; ; (1; 5; 8)
1 1 1 3 3 1
u n uD
æ ö
- - ÷
ç÷
ç
= = = - -
÷
ç÷
ç- - ÷
÷
ç
è ø
r r r
Vậy, PTTS của d là:
1
2 5 ( )
3 8
x t
y t t
z t
ì
ï= +
ï
ï
ï= - - Î
í
ï
ï= -
ï
ï
î
¡
Câu Va: 2
2 5 0
z z
- + - =
(*)
Ta có,
2 2
2 4.( 1).( 5) 16 (4 )
i
D = - - - = - =
Vậy, pt (*) có 2 nghiệm phức phân biệt
1
2 4
1 2
2
i
z i
- -
= = +
-
2
2 4
1 2
2
i
z i
- +
= = -
-
THEO CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO
Câu IVb:
Ta có,
(0;1;0)
A B =
uuur
(1;1; 1)
CD
= -
uuur
Gọi M,N lần lượt là điểm nằm trên AB và CD thì toạ độ của M,N có dạng
(1;1 ;1), (1 ;1 ;2 )
( ; ; 1)
M t N t t t
MN t t t t
¢ ¢ ¢
+ + + -
¢ ¢ ¢
Þ = - - -
uuuur
MN là đường vuông góc chung của AB CD khi và chỉ khi
. 0 0
1
1 0
2
. 0
AB MN t t t t
t t t t
CD MN
ì
ïì¢
ï
= - =
ïï
ï¢
Û Û = =
í í ¢ ¢ ¢
ï ï - + - - + =
=
ï ï
î
ï
î
uuur uuuur
uuur uuuur