Trang1/6-Mãđềthi101
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
TNH THÁI NGUYÊN
ĐỀTHICHÍNHTHỨC
thi 06 trang)
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 (Đợt 2)
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đ
Họ và tên thí sinh: …………………………………………………………….
Số báo danh:………………………………………………………………….
Câu 1. Chohàmsố
y f xcóbảngbiếnthiênnhưhìnhvẽ.
Giátrịcựcđạicủahàmsốđãchobằng
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 2. Với ,a blàcácsốthựcdươngtùyývà 1a, 5
logabbằng
A. 5logab. B. 1log
5ab. C. 5 logab. D. 1log
5ab.
Câu 3. Giátrịlớnnhấtcủahàmsố 4 2
( ) 12 1f x x x trênđoạn
1;2bằng
A. 12 . B. 1. C. 33. D. 37 .
Câu 4. Họnguyênhàmcủahàmsố
2 1f x x là
A. 2x C. B. 2
x x C . C. x C. D. 2
2x x C .
Câu 5. Đồthịcủahàmsốnàodướiđâycódạngnhưđườngcongtronghìnhvẽ?
A. 33 1y x x . B. 33 1y x x . C. 4 2
2 4 1y x x . D. 4 2
2 4 1y x x .
Câu 6. Tậpxácđịnhcủahàmsố
1
5
1y x
là
A.
\ 1. B.
0; . C.
1; . D.
1; .
Câu 7. Phầnthựccủasốphức 4 3z i bằng
A. 3. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 8. TrongkhônggianOxyz ,mặtphẳng
: 2 3 4 1 0P x y z cómộtvectơpháptuyếnlà
A.
2
2; 3;4n
. B.
3
3;4; 1n
. C.
1
2;3;4n
. D.
4
1;2; 3n
.
Mã đề thi 101
Trang2/6-Mãđềthi101
Câu 9. Chohàmsố
y f xcótậpxácđịnhlà
\ 1vàbảngxétdấucủađạohàmnhưhìnhvẽ.
Hàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A.
1; . B.
; 1 . C.
1; . D.
;1 .
Câu 10. Thểtíchcủakhốicầucóbánkính 4rbằng
A. 256
. B. 256
3
. C. 64
3
. D. 64
.
Câu 11. Chohàmsố ( )y f xcóbảngbiếnthiênnhưhìnhvẽ.
Phươngtrìnhđườngtiệmcậnngangcủađồthịhàmsốđãcholà
A. 2y . B. 4y. C. 2x . D. 4x.
Câu 12. Diệntíchxungquanhcủahìnhnóncóđộdàiđườngsinhlvàbánkínhđáy rbằng
A. 2rl
. B. 1
3rl
. C. rl
. D. 4rl
.
Câu 13. Nghiệmcủaphươngtrình 2 4
5 25
xlà
A. 3x. B. 1x. C. 2x. D. 1x .
Câu 14. TrongkhônggianOxyz ,đườngthẳng
1 2
: 2 2
3 3
x t
d y t t
z t
điquađiểmnàodướiđây?
A.
1;2;3P. B.
2;2;3Q. C.
1;2; 3M. D.
2; 2; 3N .
Câu 15. Đạohàmcủahàmsố 5
logy xtại 3xbằng
A. 1
3. B. ln 5
3. C. 1
15 . D. 1
3ln5 .
Câu 16. TrongkhônggianOxyz ,phươngtrìnhcủamặtcầu
Scótâm
2; 1;2Ivàbánkính 3Rlà
A.
2 2 2
2 1 2 9x y z . B.
2 2 2
2 1 2 9x y z .
C.
2 2 2
2 1 2 3x y z . D.
2 2 2
2 1 2 9x y z .
Câu 17. Nếu
2
1
d 1f x x
và
2
1
d 2g x x
thì
2
1
df x g x x
bằng
A. 1. B. 3. C. 2. D. 3.
Câu 18. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
log 3 1 1x là
A.
;1 . B. 1;
3

. C.
0;2 . D. 1;1
3
.
Trang3/6-Mãđềthi101
Câu 19. Khốichópcódiệntíchđáybằng
6
vàchiềucaobằng
4
cóthểtíchbằng
A.
24
. B.
12
. C.
4
. D.
8
.
Câu 20. Cóbaonhiêucáchxếp
6
họcsinhthànhmộthàngdọc?
A.
6
. B.
6!
. C.
30
. D.
36
.
Câu 21. Chokhốichóp .
cóđáylàhìnhvuôngcạnh
a
,cạnhbên
SA
vuônggócvớiđáy,gócgiữa
đườngthẳng
SB
vàmặtphẳngđáybằng
o
45 .
Thểtíchcủakhốichóp .
bằng
A.
3
3
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 22. Cắthìnhtrụ
T
bởimộtmặtphẳngquatrụccủanó,tađượcthiếtdiệnlàmộthìnhvuôngcạnhbằng
5.
Diệntíchxungquanhcủahìnhtrụ
T
bằng
A.
25
. B.
50
. C.
25
4
. D.
25
2
.
Câu 23. Chohìnhnóncódiệntíchxungquanhbằng
2
3
a
vàbánkínhđáybằng
a
.Độdàiđườngsinh
l
của
hìnhnónđãchobằng
A.
5
2
a
. B.
2 2a
. C.
3
2
a
. D.
3a
.
Câu 24. Trongkhônggian
Oxyz
,cho
2; 2;3 , 1;3;4
A Bvà
3; 1;5
C.Đườngthẳngđiqua
A
vàsong
songvớiđườngthẳng
BC
cóphươngtrìnhlà
A.
2 2 3.
2 2 3
x y z
B.
2 2 3.
2 4 1
x y z
C.
2 2 3.
4 2 9
x y z
D.
2 2 3.
2 4 1
x y z
Câu 25. Diệntích củahìnhphẳnggiới hạn bởi đồ thị hàm số 2
3 1
y x
,trụchoànhvàhaiđườngthẳng
0, 3
x x
bằng
A.
32
. B.
31
. C.
29
. D.
30
.
Câu 26. Trongkhônggian
Oxyz
,cho
1; 2;2
Mvà
1;0;4
N.Toạđộtrungđiểmcủađoạnthẳng
MN
là
A.
1; 1;3
. B.
0;2;2
. C.
1;0;3
. D.
2; 2;6
.
Câu 27. Chohaisốphức 1
1 2z i
và 2
3z i
.Sốphức
1 2
z z
bằng
A.
4 2i
. B.
2 3i
. C.
4i
. D.
2 3i
.
Câu 28. Chocấpsốcộng với 1
2
u
và 7
10
u
.Côngsaicủacấpsốcộngđãchobằng
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
2
.
Câu 29. Chosốphức
4 3z i
.Trênmặtphẳngtọađộ,điểmbiểudiễncủasốphức
z
là
A.
(4; 3)
P
. B.
( 3;4)
M
. C.
( 4;3)
Q
. D.
(4;3)
N.
Câu 30. Sốnghiệmthựccủaphươngtrình 2
2 2
log (2 1) 2log ( 2)
x x
là
A.
3.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
n
u
Trang4/6-Mãđềthi101
Câu 31. Chosốphức
z
thỏamãnđiềukiện
1 1 3 0i z i
.Phầnảocủasốphức 1
w iz z
bằng
A.
i
. B.
2i
. C.
2
. D.
1
.
Câu 32. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình 2
4
3 27
x
là
A.
1;

. B.
;1
. C.
7; 7
. D.
1;1
.
Câu 33. Nếu
1
0
2
f x dx
thì
1
0
1
f x dx
bằng
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
1
.
Câu 34. Sốgiátrịnguyêncủathamsố
m
đểphươngtrình 3 2
3 1
x x m
cóbanghiệmthựcphânbiệtlà
A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 35. Trongkhônggian
,Oxyz
mặtphẳngđiquađiểm
1;2; 3
A
đồngthờivuônggócvớiđườngthẳng
3 1 2
:
2 1 3
x y z
d
cóphươngtrìnhlà
A.
2 4 0
x y
. B.
2 3 4 0
x y z
. C.
2 3 9 0
x y z
. D.
2 3 4 0
x y z
.
Câu 36. Đườngthẳng
2 5y x
cắtđồthịhàmsố
3
2 1
x
y
x
tạihaiđiểm
A
và
B
phânbiệt.Gọi
I
làtrung
điểmcủađoạnthẳng
.AB
Tungđộcủađiểm
I
thuộckhoảngnàodướiđây?
A. 1
;1
2
. B.
1;2
. C. 5
; 1
2
. D.
7
3; 2
.
Câu 37. Chohìnhlăngtrụđều .
ABC A B C
có
AB a
,
2AA a
.Gócgiữađườngthẳng
A B
vàmặtphẳng
BCC B
bằng
A.
60
. B.
45
. C.
90
. D.
30
.
Câu 38. Chohàmsố 3 2
( ) 2
f x ax bx cx
và 2
( )
g x mx nx
cóđồthịcắtnhautạicácđiểmcóhoànhđộ
là
1;1; 2
.Diệntíchcủahìnhphẳnggiớihạnbởiđồthịcủahaihàmsốđãchobằng
A.
37
12
. B.
37
14
. C.
35
12
. D.
9
4
.
Câu 39. Gọi
S
làtậphợpcácsốthực
m
saochophươngtrình 2
2 1 0
z mz m
cóhainghiệmphức
1 2
,z z
vàcácđiểmbiểudiễncủa
1 2
,z z
cùngvớigốctọađộ
O
tạothànhmộttamgiácvuông.Tổngtấtcảcácphầntử
của
S
bằng
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
2
. D.
2
.
Câu 40. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đường thẳng 1
3 1 2
:
2 1 2
x y z
d
, 2
1 4
:
3 2 1
x y z
d
,
3
3 2
:
4 1 6
x y z
d
.Đườngthẳngsongsongvới
3
d
,cắt
1
d
và
2
d
cóphươngtrìnhlà
A.
3 1 2
4 1 6
x y z
. B.
1 4
4 1 6
x y z
.
C.
3 1 2
4 1 6
x y z
. D.
1 4
4 1 6
x y z
.
Câu 41. Cótấtcảbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố
m
đểhàmsố
2 3 2
1
2 3 2023
3
y m m x mx x
đồngbiếntrênkhoảng
;

?
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
6
.
Trang5/6-Mãđềthi101
Câu 42. Chohìnhchóp .
S ABCD
cóđáylàhìnhchữnhật,
AB a
,
2BC a
,
SA
vuônggócvớimặtphẳng
đáyvà
SA a
.Khoảngcáchgiữađườngthẳng
BD
vàđườngthẳng
SC
bằng
A.
4 21
21
a
. B.
30
6
a
. C.
2 21
21
a
. D.
30
12
a
.
Câu 43. Xéttấtcảcácsốphức
z
thayđổinhưngluônthoảmãn
4 4 10
z z
.Giátrịnhỏnhấtcủabiểu
thức
1 4 4P i z i
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 44. Chohàmsố
f x
liêntụcvàcóđạohàmtrênkhoảng
0;

thỏamãn
42
2
2x f x xf x x
,
vớimọi
0;x

và
1 2
f
.Giátrị
2
fbằng
A.
19
2
. B.
19
2
. C.
17
2
. D.
17
2
.
Câu 45. Mộthộpchứa
3
viênbixanh,
5
viênbiđỏvà
6
viênbivàng.Lấyngẫunhiên
6
viênbitừhộp.Xác
suấtđể
6
viênbiđượclấyracóđủcảbamàubằng
A.
810 .
1001
B.
191 .
1001
C.
4.
21
D.
17 .
21
Câu 46. Có bao nhiêu số nguyên
x
sao cho ứng với mỗi
x
có không quá
255
số nguyên
y
thỏa mãn
2
3 2
log log
x y x y
?
A.
158
. B.
80
. C.
79
. D.
157
.
Câu 47. Cho khối chóp .
S ABC
có
, 2 , 3SA a SB a SC a
và
0 0 0
60 , 90 , 120
ASB BSC CSA . Thể
tíchkhốichóp .
S ABC
bằng
A.
3
3
2
a
. B.
3
3a
. C.
3
2 3a
. D.
3
2
2
a
.
Câu 48. Tronglễbàngiaocôngtrìnhcủamộtcôngtyxâydựngcầuđường,côngtythiếtkếmộtcổngchàobằng
phaochứakhôngkhíởbêntrong,cónhdạnggiốngnhưmộtnửacáisămôtôkhibơmng.Cổngchàocó
chiềucaosovớimặtđường
8m
(thamkhảonhvẽ),phầnchâncủacổngchàotiếpxúcvớimặtđườngtheo
mộtnhtròncóđườngnhlà
2m
.Nếubỏquađộdàycủalớpvỏcổngchào,mặtđườngcoilàbằngphẳngthì
thểtíchkhôngkhíchứabêntrongcổngchàobằng
A.
2 3
8
m
. B.
2 3
7
m
. C.
9
. D.
2 3
10
m
.