CỤM CHUYÊN MÔN SỐ 03 ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi gồm có 04 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN II NĂM HỌC 2020-2021 Bài thi: KHOA HỌC TỰ NHIÊN Môn thi thành phần: VẬT LÝ Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề thi 123
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh:.............................
Câu 1: h đ hi
A. t đ t đ i h . B. đ t điề i t h . C. i t i thi t h . D. h đ h t i đ .
Câu 2: The th t ợ tử h , h đ ợ ấ th h i h t
A. prôtôn. B. t . C. phôtôn. D. êlectrôn.
Câu 3: C thể ời ó thâ hi t 370C t ồ ph t
A. tia X. C. ti tử i. B. tia gamma.
D. ti hồ i Câu 4: T đ điề hò t vật thì i t v vậ t t thời i thi the thời i
A. ợ ph v i h . B. vuô ph v i h .
D. h ph t ợ . C. ù ph v i h .
. T Câu 5: M t h đ ồ th ó đ t L v t đi ó đi đ i h
A. C. D. B.
,
Câu 6: T họ , ời t ù t ze ph t hù h ó ó λ để “đ t” ô ề . Bi t để đ t đ ợ ph ô ề ó thể tí h 1 3 thì ph ô hấp th h t ă ợ 7,5.1018 ph t hù ze ói t . C i ă ợ t ì h để đ t h h t 1 3 mô / . Gi t λ là 2,208 J. Lấ A. 585 nm. C. 496 nm. D. 675 nm. B. 750 nm.
Câu 7: Ch ó hì h i t ề t t ợi â đ hồi AB ó đ A đ h v đ B đ ợ th t . Gi ử ph t ì h ó t i t i B là thì ph t ì h ó ph t i B là
B. C. D. A. .
Câu 8: Điề đâ sai hi ói về ti tử i?
A. Có hất ó đi từ. B. L hô thấ đ ợ ó ó h ó h tí . C. Dùn để i t h ẩ , hữ h òi . D. Có t i h họ .
Câu 9: V i ò đi hiề , ờ đ ò đi đ i I0 i h v i ờ đ ò đi hi I the ô th
D. B. A. C.
Câu 10: Hi ời t th ờ ù h đâ để i h phí đi ă t q t ì h t ề t i đi ?
A. Dù â ẫ vật i i ẫ . B. Tă ti t i â ẫ ù để t ề t i.
Trang 1/4 - Mã đề thi 123
C. Tă đi p t hi t ề t i.
D. Xâ h đi i i ti th . Câu 11: M t ph t đi hiề t ph v i ôt hâ ó p ặp (p v p ắ ). Khi ôt q đề v i t đ n vò / iâ thì ò đi ph t ó t
D. B. A. C.
Câu 12: M h đi đâ ó h ô ất h hất?
A. Đi t th R i ti p v i L. C. C L i ti p v i t đi B. Đi t th R i ti p v i t đi D. Đi t th R1 i ti p v i đi t th R2.
Câu 13: M t hất điể đ điề h ó ph t ì h (cm). T i thời điể t = 1s,
i đ hất điể
C. 3 cm. B. cm. D. cm. A. cm.
Câu 14: Đặt v h i đ t â th t đi p (V) thì ò đi
h q â (A). C h â
A. 100 B. 200 C. D.
Câu 15: Đặ t đâ đặ t i h ý â ?
A. Đ â . C. C ờ đ â . B. T â .
D. M ờ đ â . Câu 16: M t ời đ ù đi th i i đ ó thể th hi đ ợ ọi. Lú đi th i ph t ra
A. ti R – ghen. B. ó vô t . C. ti tử i.
W/m2. Khi ờ đ â t i t điể D. . W/m2 thì Câu 17: Bi t ờ đ â h ẩ ờ đ â t i điể đó
A. 70 . B. 80 . C. 50 . D. 60 .
Câu 18: Khi tử h ể từ t th i ừ ó ă ợ -1,51 eV t th i ừ ó ă ợ -3,4 eV thì ph t phôtô ó ă ợ ?
A. 4,94 eV. B. 1,89 eV. C. 2,25 eV. D. 2,5 eV.
Câu 19: Thí hi Y-â v i h đ ắ ó ó 0,4.10-6 , h h h i he 0,5 , h i he h 1 . Kh vâ t ó i t
A. 0,8 mm. B. 0,6 mm. C. 0,3 mm. D. 0,5 mm.
Câu 20: Đặt t vật AB phẳ h v ô ó v i t hí h thấ í h h i t ó ti 20 , vật h í h 100 . Ả h A’B’ AB hi đó
A. ù hiề v vật. B. ợ hiề v vật.
C. ợ hiề v vật. D. cùng hiề v vật.
C. 1 m. D. 2 m. A. 4 m.
Câu 21: M t ó t ề t ặt ó ó 2 . Kh h iữ h i điể h hất t ù t ph t ề ó v đ ù ph h B. 0,5 m. Câu 22: Ánh đ ắ h
A. hỉ ó t ó đ h t h từ 0,38 đ 0,76 m. B. ó t hất đ h v hô t ắ . C. hô hú hi t ề q ă í h. D. hỉ t ắ hi t ề q ă í h.
Câu 23: Bi đ đ tổ hợp h i đ điề hò ù ph ù t , ù i đ A
v ó đ h ph là
Trang 2/4 - Mã đề thi 123
D. . A. . B. . C. .
Câu 24: Ch đ điề h ắ ò ph th v
A. h i ợ vật v hiề i ắ . B. đ ò v hiề i ắ . C. hiề i ắ v i t t ọ t ờ t i i thí hi . D. h i ợ vật v đ ò .
Câu 25: Biể th h ì ắ đ đ h ó
B. D. . A. C.
Câu 26: Th hi i th h đ ắ đ i v i he Y-â . T h ề 10 h vâ đ đ ợ 1,6 . T i điể A t h vâ hí h iữ t h 4 t th đ ợ
A. vâ t i th 2. B. vâ ậ 3. C. vâ t i th 3. D. vâ ậ 2.
Câu 27: M t đi p ó iể th (V). Đi p hi
D. 40 V. B. 40 V. A. 20 V. C. 40 V.
Câu 28: T đ điề h t vật thì tập hợp đ i ợ đâ hô th đổi the thời i ?
A. Đ ă ; t ; é về. C. Bi đ ; t ; ă ợ t ph . B. L é về; vậ t ; ă ợ t ph . D. Bi đ ; t ; i t .
Câu 29: M t hất h h q hi í h thí h h đ ắ thì ph t h sáng màu lam. Chù í h thí h ó thể hù
A. đ . B. . C. màu tím. D. màu vàng.
Câu 30: T t h đi hiề hỉ ó t đi thì đi p iữ h i đ đ h v i ờ đ ò đi
A. hậ ph . B. ph . C. pha . D. hậ ph .
Câu 31: H i ồ t hợp h i ồ đ ù ph , ù
A. t v ó hi ph hô đổi. C. i đ v hi ph th đổi. B. ph đ h h t . D. i đ h h t .
Câu 32: Để t hi t ợ q đi thì
A. phôtô h í h thí h ph i ó ă ợ h ô để e t ô th t h i i i. B. ó h í h thí h ph i h ó i i h . C. phôtô h í h thí h ph i ó í h th v h i ợ đ . D. ờ đ h í h thí h ph i đ h.
Khi th t ó h i h thì ò đi t Câu 33: M t 3 đè i h ù ó đi t 3 Ω đ ợ ắ i ti p v i h v i v i ồ ó đi t t 1 Ω thì ò đi t h hí h 1 h hí h
C. 1 D. 0,7 A. B.
Câu 34: Từ thô q t h â i đổi, t h thời i 0,2 từ thô i từ 1,2 W ò 0,4 W . ất đi đ ất hi t h ó đ
A. 6 V. B. 4 V. C. 2 V. D. 1 V.
Câu 35: L t t tĩ h đi iữ h i đi tí h điể t hâ hô F. N h h iữ h i đi tí h t i 2 thì t t tĩ h đi iữ hú hi đó
A. 8 F. B. 16 F. C. 2 F. D. 4 F.
Câu 36: ó đi từ t hâ hô ó t f = 100 Hz, ó ó đi từ
A. 2000 m. B. 2000 km. C. 3000 km. D. 3000 m.
Trang 3/4 - Mã đề thi 123
Câu 37: M t vật đ điề hò the ph t ì h ( ) (t tí h ). Kể từ t=0,
thời điể vật q v t í ó i đ x=-2,5 th 2021 D. 404,2 s. A. 401,6 s. C. 403,4 s.
B. 402,8 s. Câu 38: M t ợi â đ hồi ă đ ó ó ừ t â v i t ó 10 Hz, i đ ó 8 . Hì h vẽ iể iễ t ph ợi â thời điể t. Lấ π2 = 10. T i thời điể t, ph tử M đ h ể đ v i t đ 8π / v đi thì ph tử N h ể đ v i i t
A. C. m/s2. m/s2. B. D. m/s2. m/s2.
Câu 39: B đ ờ â t ề t i đi t ph , đi ă từ t h ph t đi h đ ợ đ đ t h â . C tí h t tă đi p t ề đi từ U lên 2U thì h â đ ợ h ấp đi ă tă từ 36 144. Bi t hỉ ó h phí t đ ờ â hô đ ể, h ti th đi h h . N đi p t ề đi 3U thì h ấp đ đi ă h A. 164 h . B. 324 h . C. 252 h . D. 180 h .
Câu 40: T thí hi Y-â về i th h , ồ ph t đồ thời h i ó ó ợt 1 = 0,5 m và 2 = 0,6 . Bi t h i he Y h h 1 v h h từ h i he đ h 1 . Kí h th vù i th t 15 . vâ t ó 1 là A. 24. B. 28. D. 31. C. 26.
-----HẾT-----
Trang 4/4 - Mã đề thi 123
CỤM CHUYÊN MÔN SỐ 03
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN II NĂM HỌC 2020-2021 HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN VẬT LÝ
Mỗi câu đúng 0,25 điểm CÂU ĐỀ 123 ĐỀ 234 ĐỀ 345 ĐỀ 456