Đ THI TR C NGHI M KINH T VĨ MÔ
1. b
2. Khi n n kinh t đang có l m phát cao, nên: ế
A Gi m l ng cung ti n, tăng lãi su t ượ
B Gi m chi ngân sách và tăng thu ế
C Các l a ch n đ u sai
D Các l a ch n đ u đúng
3. M c s ng c a chúng ta liên quan nhi u nh t đ n: ế
A M c đ làm vi c chăm ch c a chúng ta
B Ngu n cung t b n c a chúng ta, vì t t c nh ng gì có giá tr đ u do máy móc s n xu t ư
ra
C Ngu n tài nguyên thiên nhiên c a chúng ta, vì chúng gi i h n s n xu t
D Năng su t c a chúng ta, thu nh p c a chúng ta b ng chính nh ng chúng ta s n
xu t ra.
4. S n ph m trung gian và s n ph m cu i cùng khác nhau :
A. M c đích s d ng B. Th i gian tiêu th
C. Đ b n trong quá trình s d ng D. Các l a ch n đ u đúng
5. Ngân hàng Trung ng có th làm thay đ i cung n i t b ng cách:Ươ
A. Mua ho c bán trái phi u chính ph ế B. Mua ho c bán ngo i t
C. C hai l a ch n đ u đúng D. C hai l a ch n đ u sai
6. Thành ph n nào sau đây thu c l c l ng lao đ ng: ượ
A H c sinh tr ng trung h c ườ
chuyên nghi p
B Ng i n i trườ
C B đ i xu t n
D Sinh viên năm cu i
7. Ho t đ ng nào sau đây c a ngân hàng Trung ng s làm tăng c s ti n t Ươ ơ
A Bán ngo i t trên th tr ng ườ
ngo i h i
B Cho các ngân hàng th ngươ
m i vay
C H t l d tr b t bu c đ i
v i các ngân hàng th ng m i ươ
D Tăng lãi su t chi t kh u ế
E 8. Nh ng y u t nào sau đây th d n đ n thâm h t cán cân th ng m i c a m t ế ế ươ
n c:ướ
A Đ ng n i t xu ng giá so v i
đ ng ngo i t
B S gia tăng c a đ u t tr c ư
ti p n c ngoàiế ướ
C Thu nh p c a các n c đ i ướ
tác m u d ch ch y u tăng ế
D Các l a ch n đ u sai
E 9. Nh ng y u t nào sau đây có nh h ng đ n t ng cung dài h n: ế ưở ế
A Thu nh p qu c gia tăng
B Xu t kh u tăng C Ti n l ng tăng ươ
D Đ i m i công ngh
E 10. Nh ng tr ng h p nào sau đây có th t o ra nh ng áp l c l m phát ườ
A Cán cân thanh toán th ng d ư
trong m t th i gian dài
B Giá c a các nguyên li u
nh p kh u ch y u gia tăng nhi u ế
C M t ph n l n các thâm h t
ngân sách đ c tài tr b i ngân hàng trungượ
ngươ
D Các l a ch n đ u đúng.
E 11. GDP th c và GDP danh nghĩa c a m t năm b ng nhau n u: ế
A T l l m phát c a năm hi n
hành b ng t l l m phát c a năm tr c ướ
B T l l m phát c a năm hi n
hành b ng t l l m phát c a năm g c
C Ch s giá c a m hi n
hành b ng ch s giá c a năm tr c ư
D Ch s giá c a năm hi n
hành b ng ch s giá c a năm g c
E 12. N u NHT gi m t l d tr b t bu c tăng lãi su t chi t kh u thì kh i l ngế Ư ế ượ
ti n t s :
a. Tăng b. Gi m
F c. Không đ id. Không th k t lu n ế
G 13: Trên đ th , tr c hoành ghi s n l ng qu c gia, tr c tung ghi m c giá chung, đ ng ượ ườ
t ng c u AD d ch sang ph i khi:
H a. Nh p kh u và xu t kh u tăng
I b. Chính ph tăng chi tiêu cho qu c phòng
J c. Chính ph c t gi m các kho n tr c p và gi m thu ế
K d. Các l a ch n đ u đúng
L 14: Trên đ th , tr c hoành ghi s n l ng qu c gia, tr c tung ghi m c giá chung, đ ng ượ ườ
t ng cung AS d ch chuy n khi:
a.M c giá chung thay đ i
b. Chính ph thay đ i các kho n chi ngân
sách
c.Thu nh p qu c gia không đ i
d. Công ngh s n xu t có nh ng thay đ i
đáng k
e. 15: Trong c ch t giá h i đoái th n i hoàn toàn:ơ ế
a. D tr ngo i t c a qu c gia thay đ i
tùy theo di n bi n trên th tr ng ngo i ế ườ
h i
b. D tr ngo i t c a qu c gia tăng khi
t giá h i đoái gi m
c. D tr ngo i t c a qu c gia không
thay đ i, b t lu n di n bi n trên th tr ng ế ườ
ngo i h i
d. D tr ngo i t c a qu c gia gi m khi
t giá h i đoái tăng
e. 16: N u t giá h i đoái danh nghĩa không thay đ i đáng k , t c đ tăng giá trong n c tăng nhanhế ướ
h n giá th gi i, s c c nh tranh c a hàng hóa trong n c s :ơ ế ướ
f. a. tăng b. gi m
g. c. Không thay đ id. Không th k t lu n ế
h. 17: Khi đ u t n c ngoài vào Vi t Nam tăng, n u các y u t khác không đ i, Vi t Nam s : ư ướ ế ế
a. Th ng d ho c thâm h t cán cân thanh ư
toán
b. Tăng xu t kh u ròng
c. Tăng thu nh p ròng t tài s n n c ướ
ngoài
d. Các l a ch n đ u đúng
e. 18: N u các y u t khác không đ i, lãi su t tăng thì s n l ng cân b ng s :ế ế ượ
f. a. Tăng b. Gi m
g. c. không thay đ id. Không th thay đ i
h. 19: N n kinh t đang m c toàn d ng. Gi s lãi su t, giá c t giá h i đoái không đ i, n u ế ế
chính ph gi m chi tiêu gi m thu m t l ng b ng nhau, tr ng thái c a n n kinh t s thay ế ượ ế
đ i:
i. a. T suy thoái sang l m phát b. T suy thoái sang n đ nh
c. T n đ nh sang l m phát d. T n đ nh sang suy thoái
j. 20: Tác đ ng ng n h n c a chính sách n i l ng ti n t trong n n kinh t m v i c ch t giá h i ế ơ ế
đoái th n i là:
a. S n l ng tăng ượ b. Th ng d ho c gi m tm h t cán n th ng m i ư ươ
k. c. Đ ng n i t gi m giá d. Các l a ch n đ u đúng.
l. 21: M t n n kinh t trong tr ng thái toàn d ng nhân công có nghĩa là: ế
a. Không còn l m phát nh ng th còn ư
th t nghi p
b. Không còn th t nghi p nh ng th ư
còn l m phát
c. Không còn th t nghi p không còn
l m phát
d. V n còn m t t l l m phát và t l
th t nghi p nh t đ nh
e. 22: Trong c ch t giá h i đoái c đ nh, mu n tri t tiêu l ng d cung ngo i t , NHT ph i:ơ ế ượ ư Ư
a. Dùng ngo i t đ mua n i t
b. Dùng n i t đ mua ngo i t c. Không can thi p vào th tr ng ngo i ườ
h i
d. Các l a ch n đ u sai
e. 23: T giá thay đ i s nh h ng đ n ưở ế
f. a. Cán cân th ng m iươ b. Cán cân thanh toán
g. c. S n l ng qu c gia ượ d. Các l a ch n đ u đúng
h. 24: Theo lý thuy t c a Keynes, nh ng chính sách nào sau đây thích h p nh t nh m gi m t l th tế
nghi p:
a. Gi m thu gia tăng s mua hàng hóa c a chính ph ế
b. Tăng thu và gi m s mua hàng hóa c a chính phế
c. Tăng thu thu nh p và tăng s mua hàng hóa c a chính phế
d. Phá giá, gi m thu và gi m s mua hàng hóa c a chính ph ế
i. 25: Chính sách nào c a chính ph s làm kinh t tăng tr ng nhi u nh t ế ưở
a. gi m thu thu nh p t ti t ki m, cung ế ế
c p tín d ng thu đ u t , gi m thâm ế ư
h t
b. gi m thu thu nh p t ti t ki m, cung ế ế
c p tín d ng thu đ u t , tăng thâm ế ư
h t
c. tăng thu thu nh p t ti t ki m, cungế ế
c p tín d ng thu đ u t ,gi m thâm ế ư
h t
d. tăng thu thu nh p t ti t ki m, cungế ế
c p tín d ng thu đ u t , tăng thâm ế ư
h t
e. 26: N u nh ng ng i cho vay và đi vay th ng nh t v m t m c lãi su t danh nghĩa nào đó l mế ườ
phát trong th c t l i th p h n so v i m c mà h kỳ v ng thì: ế ơ
a. Ng i đi vay s đ c l i và ng i cho vay b thi tườ ượ ườ
b. Ng i cho vay đ c l i và ng i đi vay b thi tườ ượ ườ
c. C ng i đi vay ng i cho vay đ u không đ c l i lãi su t danh nghĩa đ c c đ nh theo ườ ườ ượ ượ
h p đ ng
d. Các l a ch n đ u không đúng
f. 27: Hàm s tiêu dùng: C = 20 + 0,9 Y (Y:thu nh p). Ti t ki m S m c thu nh p kh d ng 100 là: ế
g. a. S = 10
h. b. S = 0
i. c. S = -10
j. d. Không th tính đ c ượ
k. 28: Tác đ ng “h t ra” (hay còn g i là tác đ ng l n át) c a chính sách tài chính là do:
a. Tăng chi tiêu c a chính ph làm gi m lãi su t, d n t i tăng đ u t , làm tăng hi u l c kích thích ư
t ng c u
b. Tăng chi tiêu c a chính ph làm tăng lãi su t, d n t i gi m đ u t , làm gi m hi u l c kích thích ư
t ng c u
c. Gi m chi tiêu c a chính ph làm tăng lãi su t, d n t i gi m đ u t , làm gi m hi u l c kích thích ư
t ng c u
d. Gi m chi tiêu c a chính ph , làm gi m lãi su t, d n t i tăng đ u t , làm tăng hi u l c kích thích ư
t ng c u
l. 29: Theo thuy t xác đ nh s n l ng c minh h a b ng đ th đ ng 45ế ượ ượ ườ 0), n u t ng chiế
tiêu k ho ch (t ng c u d ki n) l n h n GDP th c (ho c s n l ng) thì:ế ế ơ ượ
a. Các doanh nghi p s gi m s n l ng đ gi i phóng th ng d t n kho so v i m c t n kho d ki n ượ ư ế
b. Các doanh nghi p s tăng ho c gi m s n l ng tuỳ theo tình hình t n kho th c t ít h n hay ượ ế ơ
nhi u h n m c t n kho d ki n ơ ế
c. Các doanh nghi p s không thay đ i s n l ng vì t n kho th c t đã b ng m c t n kho d ki n ượ ế ế
d. Các doanh nghi p s tăng s n l ng đ b sung t n kho cho đ m c t n kho d ki n. ượ ế
m. 30: M r ng ti n t (ho c n i l ng ti n t ):
a. m t chính sách do NHT th c hi n đ kích c u b ng cách gi m thu , tăng tr c p h i, Ư ế
ho c tăng chi tiêu ngân sách
b. m t chính sách do NHT th c hi n đ kích c u b ng cách tăng lãi su t chi t kh u, tăng t l Ư ế
d tr b t bu c, ho c bán ra ch ng khoán nhà n c ướ
c. m t chính sách do NHT th c hi n đ kích c u b ng cách h lãi su t chi t kh u, gi m t l Ư ế
d tr b t bu c, ho c mua các ch ng khoán nhà n c ướ
d. Là m t chính sách do NHT th c hi n đ kích c u b ng cách phát hành trái phi u chính ph Ư ế
n. 31: S n l ng ti m năng (s n l ng toàn d ng) là m c s n l ng: ượ ượ ượ
a. mà t i đó n u tăng t ng c u thì l m phát s tăng nhanh ế
b. mà t i đó n n kinh t còn t l th t nghi p th p nh t ế
c. t i đa c a n n kinh t ế
d. các l a ch n đ u đúng
o. 32: Gi đ nh lãi su t 8%. N u ph i l a ch n gi a 100$ ngày hôm nay 116$ ngày này hai năm ế
sau, b n s ch n:
a. 100$ ngày hôm nay
b. 116$ ngày này 2 năm sau
c. Không có gì khác bi t gi a hai ph ng án trên ươ
d. Không ch n ph ng án nào ươ
p. 33: Kho n m c nào sau đây không đ c tính vào GDP c a năm 1989? Doanh thu c a: ượ
a. M t chi c xe Honda s n xu t năm 1989 Tennessee ế
b. D ch v c t tóc
c. D ch v c a nhà môi gi i b t đ ng s n
d. M t ngôi nhà đ c xây d ng năm 1988 và đ c bán l n đ u tiên trong năm 1989 ượ ượ
e. T t c các l a ch n đ u đ c tính vào GDP năm 1989 ượ
q. 34: N u m t ng i th gy mua m t mi ng da tr g 100$, m t cu n ch tr giá 50$, s d ngế ườ ế
chúng đ s n xu t bán nh ng đôi giày tr g500$ cho ng i tiêu ng, giá tr đóng p o GDP: ườ
a. 50$
b. 100$
c. 500$
d. 600$
e. 650$
r. 35: N u GDP l n h n GNP c a Vi t Nam thì:ế ơ
a. Ng i n c ngoài đang s n xu t Vi t Nam nhi u h n so v i ng i Vi t Nam đang s n xu t ườ ướ ơ ườ
n c ngoàiướ
b. Ng i VN đang s n xu t n c ngoài nhi u h n so v i ng i n c ngoài đang s n xu t VNườ ướ ơ ườ ướ
c. GDP th c t l n h n GDP danh nghĩa ế ơ
d. GNP th c t l n h n GNP danh nghĩa ế ơ
e. Giá tr hàng hóa trung gian l n h n giá tr hàng hóa cu i cùng ơ
s. 36: Kho n chi tiêu 40.000$ mua m t chi c xe BMW đ c s n xu t t i Đ c c a b n đ c tính vào ế ượ ượ
GDP c a M nh th nào: ư ế
a. đ u t tăng 40.000$ và xu t kh u ròng tăng 40.000$ ư
b. tiêu dùng tăng 40.000$ và xu t kh u ròng gi m 40.000$
c. xu t kh u ròng gi m 40.000$
d. xu t kh u ròng tăng 40.000$
e. không có tác đ ng nào vì giao d ch này không liên quan đ n s n xu t trong n c ế ướ
t. 36: b
u. 37: L m phát có th đ c đo l ng b ng t t c các ch s sau đây tr : ượ ườ
a. Ch s đi u ch nh GDP
b. Ch s giá tiêu dùng
c. Ch s giá s n xu t
d. Ch s giá hàng hóa thành ph m
e. T t c các l a ch n đ u đ c s d ng đ đo l ng l m phát ượ ườ
v. 38: CPI s b nh h ng nhi u nh t b i s gia tăng 10% g c c a m t hàng tu ng o sau đây: ưở
a. Nhà
b. Giao thông
c. Chăm sóc y tế
d. Th c ph m và đ u ng
e. T t c các l a ch n đ u cùng m t
tác đ ng
f. 39: “Gi hàng hóa” đ c s d ng đ tính CPI bao g m: ượ
a. Nguyên v t li u thô đ c mua b i các doanh nghi p ượ
b. T t c các s n ph m hi n hành
c. Các s n ph m đ c mua b i ng i tiêu dùng đi n hình ượ ườ
d. T t c các s n ph m tiêu dùng
e. Các l a ch n đ u sai.
g. 40: Do s gia tăng giá xăng khi n cho ng i tiêu dùng đi xe đ p nhi u h nđi xe h i ít h n, nên ế ườ ơ ơ ơ
CPI có xu h ng c tính không đ y đ chi phí sinh ho t.ướ ướ
a. Đúng b. Sai
c. 41: S gia tăng giá kim c ng s gây ra m t tác đ ng l n h n đ i v i CPI so v i s thay đ i cùng ươ ơ
t l ph n trăm c a giá th c ph m, b i vì kim c ng đ t h n nhi u ươ ơ
a. Đúng b. Sai
c. 42: Đ thúc đ y tăng tr ng, chính ph không nên làm gì sau đây: ưở
a. thúc đ y th ng m i t do ươ
b. khuy n khích ti t ki m và đ u tế ế ư
c. ki m soát s gia tăng dân s
d. khuy n khích nghiên c u và tri n khai công nghế
e. qu c h u hóa các ngành quan tr ng
d. 43: Th c đo h p lý đ i v i m c s ng c a m t n c là:ướ ướ
a. GDP th c bình quân đ u ng i ườ
b. GDP th c
c. GDP danh nghĩa bình quân đ u ng i ườ
d. GDP danh nghĩa
e. T l tăng tr ng c a GDP danh nghĩa bình quân đ u ng i ưở ườ
e. 44: Nhi u n c Đông Á đang tăng tr ng r t nhanh vì: ướ ưở
a. H có ngu n tài nguyên d i dào
b. H là các n c đ qu c và đã v vét đ c c a c i t chi n th ng tr c đây trong chi n tranh ướ ế ơ ượ ế ướ ế
c. H đã giành m t t l r t l n c a GDP cho ti t ki m và đ u t ế ư
d. H đã luôn luôn giàu s ti p t c giàu có, đi u này v n đ c bi t đ n nh “n c ch y ế ượ ế ế ư ướ
ch trũng”
e. Không có câu tr l i nào đúng
f. 45: Khi m t n c có GDP bình quân r t nh : ướ
a. N c này ph i ch u s m nh nghèo mãi mãiướ
b. N c này ch c h n là m t n c nhướ ướ
c. N c này có ti m năng tăng tr ng t ng đ i nhanh nh “hi u ng b t k p”ướ ưở ươ
d. M t s tăng lên v t b n có th s nh h ng t i s n l ng ư ưở ượ
e. Không có câu tr l i đúng
g. 46: Khi m t n c giàu có, ướ
a. n c này h u nh không th nghèo đi m t cách t ng đ iướ ư ươ
b. N c này s khó có th tăng tr ng nhanh chóng do quy lu t l i t c gi m d n đ i v i t b nướ ưở ư
c. T b n tr nên có năng su t h n nh “hi u ng b t k p”ư ơ
d. N c này không c n v n nhân l c n aướ
e. Không câu tr l i nào đúng
h. 47: b
i. 48: Chi phí c h i c a tăng tr ng là:ơ ưở
a. s gi m sút v đ u t hi n t i ư
b. s gi m sút v ti t ki m hi n t i ế c. s gi m sút v tiêu dùng hi n t i
d. s gi m sút v thu ế
e. 49: S gia tăng nhân t nào sau đây không làm tăng năng su t c a m t qu c gia
a. V n nhân l c/ công nhân
b. T b n v t ch t/ công nhânư
c. Tài nguyên thiên nhiên/ công nhân
d. Lao đ ng
e. Tri th c công ngh
f. 50: Câu nh n đ nh nào trong s các câu sau là đúng?
a. Các n c có th có m c GDP bình quân khác nhau nh ng đ u tăng tr ng v i t l nh nhauướ ư ưở ư
b. Các n c th t l tăng tr ng khác nhau nh ng m c GDP bình quân c a m i n c nhướ ưở ư ướ ư
nhau
c. Các n c đ u t c đ tăng tr ng m c s n l ng nh nhau m i n c đ u đ c cácướ ưở ượ ư ướ ượ
nhân t s n xu t gi ng nhau
d. M c GDP bình quân cũng nh t c đ tăng tr ng c a các n c s khác nhau l n, theo th i ư ưở ướ
gian, các n c nghèo có th tr nên giàu m t cách t ng đ i.ướ ươ
g. 51: b
h. 52: Đi u nào sau đây s khi n cho CPI tăng nhi u h n so v i ch s đi u ch nh GDP? ế ơ
i. a. Tăng giá xe đ p Th ng Nh t
j. b. Tăng giá xe tăng do B Qu c Phòng mua
k. c. Tăng giá máy bay chi n đ u s n xu t trong n c và đ c bán cho Làoế ướ ượ