
TR C NGHI M KINH T VĨ MÔẮ Ệ Ế
Câu 1: A
Kinh t vĩ mô nghiên c uế ứ
A. Các quy t đnh c a các h gia đình và các doanh nghi p.ế ị ủ ộ ệ
B. S t ng tác gi a các h gia đình và các doanh nghi p.ự ươ ữ ộ ệ
C. Các hi n t ng c a n n kinh t d i góc đ t ng th .ệ ượ ủ ề ế ướ ộ ổ ể
D. Các quy đnh đi v i doanh nghi p và công đoàị ố ớ ệ n
Câu 2: A
Giá tr s n l ng n i đa c a hàng hóa và d ch v cu i cùng bao g mị ả ượ ộ ị ủ ị ụ ố ồ
A. Ch có các h gia đình chi tiêu cho các hàng hóa và d ch v này.ỉ ộ ị ụ
B. Ch có các h gia đình và các doanh nghi p chi tiêu cho hàng hóa và d chỉ ộ ệ ị
v này.ụ
C. Ch có các h gia đình và chính ph chi tiêu cho hàng hóa và d ch v này.ỉ ộ ủ ị ụ
D. Các kho n chi tiêu cho hàng hóa và d ch v do b t k ai mua chúng.ả ị ụ ấ ỳ
Câu 3: A
Tiêu dùng bao g m chi tiêu c a h gia đình cho hàng hóa và d ch v , ngo i trồ ủ ộ ị ụ ạ ừ
A. Mua các d ch v vô hình.ị ụ
B. Mua hàng hóa lâu b n.ề
C. Mua nhà m i.ở ớ
D. Chi tiêu cho giáo d cụ
Câu 4: A
S thay đi c a GDP th c ph n ánhự ổ ủ ự ả
A. Ch thay đi c a giá c .ỉ ổ ủ ả
B. Ch thay đi c a l ng s n xu t.ỉ ổ ủ ượ ả ấ
C. C nh ng thay đi v giá và thay đi v l ng s n xu t.ả ữ ổ ề ổ ề ượ ả ấ
D. Không ph i thay đi v giá cũng không ph i thay đi v l ng s n xu t.ả ổ ề ả ổ ề ượ ả ấ
Câu 5: A
Giá tr c tính c a hàng hóa và d ch v phi th tr ng nào sau đây đc baoị ướ ủ ị ụ ị ườ ượ
g m trong GDPồ
A. Giá tr c a các công vi c nhà không đc tr l ng.ị ủ ệ ượ ả ươ
B. Giá tr c a các d ch v đc t o ra b i các thi t b gia d ng lâu b n đã muaị ủ ị ụ ượ ạ ở ế ị ụ ề
k tr cở ỳ ướ
C. Giá tr thuê nhà c tính t nh ng ngôi nhà mà chính ch nhân đang .ị ướ ừ ữ ủ ở
D. T t c các c tính giá tr bên trên đu đc bao g m trong GDP.ấ ả ướ ị ề ượ ồ
Câu 6: A
Ch s giá tiêu dùng CPI đc s d ng đỉ ố ượ ử ụ ể
A. Theo dõi s thay đi m c giá bán buôn c a n n kinh t .ự ổ ứ ủ ề ế

B. Theo dõi s thay đi c a chi phí sinh ho t theo th i gian.ự ổ ủ ạ ờ
C. Theo dõi s thay đi c a GDP th c theo th i gianự ổ ủ ự ờ
D. Theo dõi di n bi n th tr ng ch ng khoán.ễ ế ị ườ ứ
Câu 7: D
Ch s giá là 110 trong năm 1, 100 trong năm 2, và 96 trong năm 3. N n kinh t nàyỉ ố ề ế
tr i quaả
A. Gi m phát 9,1% năm 2 so năm 1; Gi m phát 4% năm 3 so năm 2.ả ả
B. Gi m phát 9,1% năm 2 so năm 1; Gi m phátả ả
4,2% năm 3 so năm 2.
C. Gi m phát 10% năm 2 so năm 1; Gi m phát 4% năm 3 so năm 2.ả ả
D. Gi m phát 10% năm 2 so năm 1; Gi m phát 4,2% năm 3 so năm 2ả ả
Câu 8: D
Vi c tăng giá bánh mì s n xu t trong n c s đc ph n ánh trongệ ả ấ ướ ẽ ượ ả
A. C hai, ch s gi m phát GDP và ch s giá tiêu dùng.ả ỉ ố ả ỉ ố
B. Không ph i ch s gi m phát GDP cũng không ph i ch s giá tiêuả ỉ ố ả ả ỉ ố
dùng.
C. Ch s gi m phát GDP nh ng không ph i ch s giá tiêu dùng.ỉ ố ả ư ả ỉ ố
D. Ch s giá tiêu dùng nh ng không ph i ch s gi m phát GDP.ỉ ố ư ả ỉ ố ả
Câu 9: D
Kh ng đnh nào sau đây là đúng v m i quan h gi a lãi su t danh nghĩa vàẳ ị ề ố ệ ữ ấ
lãi su t th c?ấ ự
A. Lãi su t th c b ng lãi su t danh nghĩa nhân t l l m phát.ấ ự ằ ấ ỷ ệ ạ
B. Lãi su t th c b ng lãi su t danh nghĩa tr t l l m phát.ấ ự ằ ấ ừ ỷ ệ ạ
C. Lãi su t th c b ng lãi su t danh nghĩa c ng t l l m phát.ấ ự ằ ấ ộ ỷ ệ ạ
D. Lãi su t th c b ng lãi su t danh nghĩa chia t l l m phát.ấ ự ằ ấ ỷ ệ ạ
Câu 10: D
Mô t nào sau đây là th c đo t t nh t cho s ti n bả ướ ố ấ ự ế ộ
kinh t ?ế
A. M c GDP th c bình quân đu ng i, nh ng không ph i t c đ tăngứ ự ầ ườ ư ả ố ộ
GDP th c bình quân đu ng i.ự ầ ườ
B. M c GDP th c bình quân đu ng i và t c đ tăng GDP th c bình quânứ ự ầ ườ ố ộ ự
đu ng i.ầ ườ
C. T c đ tăng GDP th c bình quân đu ng i, nh ng không ph i là m cố ộ ự ầ ườ ư ả ứ
GDP th c bình quân đu ng i.ự ầ ườ
D. Không ph i m c cũng không ph i t c đ tăng GDP th c bình quân đuả ứ ả ố ộ ự ầ
ng i.ườ
Câu 11: A

Phát bi u nào sau đây là chính xác?ể
A. Năng su t đc tính b ng cách chia s gi làm vi c cho s n l ng s nấ ượ ằ ố ờ ệ ả ượ ả
xu t ra.ấ
B. Ng i M có m c s ng cao h n ng i Indonesia vì ng i lao đng M cóườ ỹ ứ ố ơ ườ ườ ộ ỹ
năng su t cao h n ng i lao đng Indonesia.ấ ơ ườ ộ
C. C A và B đu đúng.ả ề
D. Không có tuyên b nào bên trên là đúng c .ố ả
Câu 12: A
Nh ng mô t nào sau đây l n l t là v n nhân l c và v n v t ch t?ữ ả ầ ượ ố ự ố ậ ấ
A. Đi v i m t lò g ch: nh ng viên g ch và công c làm g ch.ố ớ ộ ạ ữ ạ ụ ạ
B. Đi v i m t tr m xăng: nh ng c n b m xăng và đng h tính ti n.ố ớ ộ ạ ữ ầ ơ ồ ồ ề
C. Đi v i m t nhà hàng: ki n th c làm th c ăn c a b p tr ng và các thi t bố ớ ộ ế ứ ứ ủ ế ưở ế ị
trong nhà b p.ế
D. Đi v i m t văn phòng d c: tòa nhà và ki n th c c a các d c sĩ vố ớ ộ ượ ế ứ ủ ượ ề
thu c men.ố
Câu 13: A
N u m t hàm s n xu t có đc tính sinh l i không đi theo quy mô, s n l ngế ộ ả ấ ặ ợ ổ ả ượ
đu ra có th tăng g p đôi n uầ ể ấ ế
A. M t mình y u t lao đng tăng g p đôi.ộ ế ố ộ ấ
B. T t c nh p l ng tăng g p đôi tr lao đng.ấ ả ậ ượ ấ ừ ộ
C. T t c các nh p l ng tăng g p đôi.ấ ả ậ ượ ấ
D. Không có câu nào bên trên là đúng c .ả
Câu 14: A
Ch c năng c b n c a m t h th ng tài chính là nh mứ ơ ả ủ ộ ệ ố ằ
A. Gi lãi su t th p.ữ ấ ấ
B. Cung c p t v n đn nh ng ng i ti t ki m và nh ng nhà đu t .ấ ư ấ ế ữ ườ ế ệ ữ ầ ư
C. K t n i chi tiêu tiêu dùng c a ng i này v i chi tiêu đu t c a ng iế ố ủ ườ ớ ầ ư ủ ườ
khác.
D. K t n i ti t ki m c a m t ng i v i đu t c a ng i khác.ế ố ế ệ ủ ộ ườ ớ ầ ư ủ ườ
Câu 15: A
Tr ng h p nào sau đây là đúng khi mà ti t ki m t nhân và ti t ki m qu c gia b ngườ ợ ế ệ ư ế ệ ố ằ
nhau đi v i m t n n kinh t đóng?ố ớ ộ ề ế
A. Ti t ki m t nhân b ng v i chi tiêu chính ph .ế ệ ư ằ ớ ủ
B. Ti t ki m chính ph b ng v i đu t .ế ệ ủ ằ ớ ầ ư
C. Sau khi chi tr thu và chi tiêu tiêu dùng, các h gia đình không còn l i gì.ả ế ộ ạ
D. S thu thu c a chính ph b ng v i chi tiêu chính ph .ố ế ủ ủ ằ ớ ủ
Câu 16: A

N u l ng c u v n vay v t l ng cung v n vayế ượ ầ ố ượ ượ ố
A. Có hi n t ng th ng d và lãi su t cao h n m c lãi su t cân b ng.ệ ượ ặ ư ấ ơ ứ ấ ằ
B. Có hi n t ng th ng d và lãi su t th p h n m c lãi su t cân b ng.ệ ượ ặ ư ấ ấ ơ ứ ấ ằ
C. Có hi n t ng thi u h t và lãi su t cao h n m c lãi su t cân b ng.ệ ượ ế ụ ấ ơ ứ ấ ằ
D. Có hi n t ng thi u h t và lãi su t th p h n m c lãi su t cân b ng.ệ ượ ế ụ ấ ấ ơ ứ ấ ằ
Câu 17: B
Trong m t n n kinh t đóng, (Y-T-C) th hi n đi u gì?ộ ề ế ể ệ ề
A. Ti t ki m qu c gia.ế ệ ố
B. S thu thu c a chính ph .ố ế ủ ủ
C. Ti t ki m chính ph .ế ệ ủ
D. Ti t ki m t nhân.ế ệ ư
Câu 18: D
Gi s lãi su t là 5%. Hãy xem xét 3 ph ng án thanh toán sau đâyả ử ấ ươ
[1] 500 đô la hôm nay.
[2] 520 đô la sau m t năm k t hôm nay.ộ ể ừ
[3] 550 đô la sau hai năm k t hôm nay.ể ừ
Mô t nào sau đây là chính xác?ả
A. [1] có hi n giá th p nh t và [3] có hi n giá cao nh t. ệ ấ ấ ệ ấ
B. [2] có hi n giá th p nh t và [1] có hi n giá cao nh t. ệ ấ ấ ệ ấ
C. [3] có hi n giá th p nh t và [2] có hi n giá cao nh t.ệ ấ ấ ệ ấ
D. Không có mô t nào bên trên là chính xác c .ả ả
Câu 19: A
N u m t ng i th t nghi p t b vi c tìm ki m vi c làm, thì t l th t nghi pế ộ ườ ấ ệ ừ ỏ ệ ế ệ ỷ ệ ấ ệ
A. Gi m và t l tham gia l c l ng lao đng không b nh h ng.ả ỷ ệ ự ượ ộ ị ả ưở
B. Và t l tham gia l c l ng lao đng gi m.ỷ ệ ự ượ ộ ả
C. Không b nh h ng và t l tham gia l c l ng lao đng gi m.ị ả ưở ỷ ệ ự ượ ộ ả
D. Và t l tham gia l c l ng lao đng đu không b nh h ngỷ ệ ự ượ ộ ề ị ả ưở
Câu 20: A
Th t nghi p do ng i lao đng ph i m t th i gian đ tìm ki m nh ng công vi cấ ệ ườ ộ ả ấ ờ ể ế ữ ệ
phù h p nh t v i s thích và k năng c a h đc g i làợ ấ ớ ở ỹ ủ ọ ượ ọ
A. T l th t nghi p t nhiên.ỷ ệ ấ ệ ự
B. Th t nghi p chu k .ấ ệ ỳ
C. Th t nghi p c c u.ấ ệ ơ ấ
D. Th t nghi p c xát.ấ ệ ọ

Câu 21: A
Ti nề
A. Hi u qu h n là ph ng th c hàng đi hàngệ ả ơ ươ ứ ổ
B. Làm cho giao d ch th ng m i d dàng h n.ị ươ ạ ễ ơ
C. Cho phép chuyên môn hóa t t h n.ố ơ
D. T t c đu đúng.ấ ả ề
Câu 22: B
Kho n nào sau đây có trong M1 và M2?ả
A. Séc du l ch.ị
B. Ti n g i ti t ki m.ề ử ế ệ
C. Qu t ng h trên th tr ng ti n t .ỹ ươ ỗ ị ườ ề ệ
D. Ti n g i có k h n s l ng nh .ề ử ỳ ạ ố ượ ỏ
Câu 23: C
Trong m t h th ng ngân hàng d tr m t ph n, các ngân hàngộ ệ ố ự ữ ộ ầ
A. N m gi ti n d tr nhi u h n ti n g i.ắ ữ ề ự ữ ề ơ ề ử
B. Thông th ng cho vay ph n l n s ti n qu đc ký g i.ườ ầ ớ ố ề ỹ ượ ử
C. Làm cho cung ti n gi m đi khi đem kho n d tr cho vay.ề ả ả ự ữ
D. T t c đu đúngấ ả ề
Câu 24: C
Đi u nào sau đây làm tăng cung ti n?ề ề
A. Tăng lãi su t nhi t kh u và tăng lãi su t trên kho n d tr .ấ ế ấ ấ ả ự ữ
B. Tăng lãi su t nhi t kh u và gi m lãi su t trên kho n d tr .ấ ế ấ ả ấ ả ự ữ
C. Gi m lãi su t nhi t kh u và tăng lãi su t trên kho n d tr .ả ấ ế ấ ấ ả ự ữ
D. Gi m lãi su t nhi t kh u và gi m lãi su t trên kho n d tr .ả ấ ế ấ ả ấ ả ự ữ
Câu 25: D??? C hình nh đúng h nư ơ
Ti n gi yề ấ
A. Có giá tr th c ch t cao.ị ự ấ
B. Là trung gian trao đi chính trong n n kinh t hàng đi hàng.ổ ề ế ổ
C. Có giá tr vì nó th ng đc ch p nh n trong trao đi, th ngị ườ ượ ấ ậ ổ ươ
m i.ạ
D. Có giá tr ch là do quy đnh c a pháp lu t.ị ỉ ị ủ ậ
Câu 26: A
Thuy t s l ng ti nế ố ượ ề
A. Là s b sung g n đây cho h c thuy t kinh t .ự ổ ầ ọ ế ế
B. Có th gi i thích c l m phát v a ph i và siêu l m phát.ể ả ả ạ ừ ả ạ
C. L p lu n r ng l m phát là do quá ít ti n trong n n kinh t .ậ ậ ằ ạ ề ề ế
D. T t c các câu trên đu đúng.ấ ả ề
Câu 27: A
Khi m c giá tăng, giá tr c a ti nứ ị ủ ề
A. Tăng, do đó m i ng i mu n n m gi ti n nhi u h n.ọ ườ ố ắ ữ ề ề ơ
B. Tăng, do đó m i ng i mu n n m gi ti n ít h n.ọ ườ ố ắ ữ ề ơ