Ẵ Ẵ
Ạ Ọ Ạ Ọ
Đ I H C ĐÀ N NG Đ I H C ĐÀ N NG Đ I H C BÁCH KHOA Ạ Ọ Đ I H C BÁCH KHOA Ạ Ọ KHOA C KHÍ GIAO THÔNG Ơ KHOA C KHÍ GIAO THÔNG Ơ
Ồ Ồ
Ệ Ệ
ềĐ tài: ề Đ tài:
THI T K MÔ HÌNH H TH NG PHANH ABS THI T K MÔ HÌNH H TH NG PHANH ABS
Đ ÁN T T NGH P Ố Đ ÁN T T NGH P Ố Ế Ế
Ế Ế
Ị Ị
ự ự
ệ ệ
ầ ầ
Ệ Ố Ệ Ố CHO XE DU L CH CHO XE DU L CH Sinh viên th c hi n : Hoàng Văn An Sinh viên th c hi n : Hoàng Văn An t : Tr n Hào Ki : Tr n Hào Ki ệ t ệ : Nguy n Ng c Phú : Nguy n Ng c Phú ọ ễ ễ ọ : Nguy n Văn Phú : Nguy n Văn Phú ễ ễ : Ngô Văn Ph : Ngô Văn Ph
: 11C4LT : 11C4LT
ễ ễ
L pớL pớ Giáo viên h ẫ Giáo viên h ẫ Giáo viên duy t : TS. Lê Văn T y ụ Giáo viên duy t : TS. Lê Văn T y ụ
ng d n : Th.S. Nguy n Văn Đông ướ ng d n : Th.S. Nguy n Văn Đông ướ ệ ệ
Đà N ng 2013
ẵ
ngươ ngươ
N I DUNG CHÍNH
Ộ
1. T NG QUAN V H TH NG PHANH
Ề Ệ Ố
Ổ
2. C S LÝ THUY T V H TH NG PHANH ABS
Ề Ệ Ố
Ơ Ở
Ế
Ế Ệ Ố
Ế
3. TÍNH TOÁN THI T K H TH NG PHANH ABS TRÊN C S XE DU L CH CH N THAM KH O Ị
Ơ Ở
Ọ
Ả
Ế
Ệ Ố
Ậ Ủ
Ế Ỹ
4. THI T K K THU T C A MÔ HÌNH H TH NG PHANH ABS CHO XE DU L CHỊ
5. KÊT LUÂN
́ ̣
1. T NG QUAN V H TH NG PHANH
Ề Ệ Ố
Ổ
cho ô tô-máy kéo
ố
ộ
ữ
ng d c nghiêng, ngang.
- H th ng phanh dùng đ gi m t c đ và gi ệ ố đ ng yên t ứ
ể ả i ch trên các m t đ ặ ườ
ạ
ổ
ố
b) Phanh đĩa
c) Phanh dãi
a) Phanh tr ng- gu c ố ố
1. T NG QUAN V H TH NG PHANH
Ề Ệ Ố
Ổ
Ộ Ộ
Ẫ Ẫ
Ủ Ự Ủ Ự
Ẫ Ẫ Ợ Ự Ợ Ự
Ủ Ự Ủ Ự Ơ Ơ
D N Đ NG TH Y L C D N Đ NG TH Y L C TÁC D NG TR C TI P TÁC D NG TR C TI P
D N Đ NG TH Y L C D N Đ NG TH Y L C TR L C CHÂN KHÔNG TR L C CHÂN KHÔNG
Ủ Ự Ủ Ự Ế Ự Ế Ự
Ộ Ộ Ụ Ụ
Ộ Ẫ Ộ Ẫ Ợ Ự Ợ Ự
Ộ
D N Đ NG TH Y L C D N Đ NG TH Y L C TR L C DÙNG B M VÀ CÁC TR L C DÙNG B M VÀ CÁC ỘB TÍCH NĂNG B TÍCH NĂNG
Ẫ Ẫ
Ủ Ự Ủ Ự
Ủ Ự Ủ Ự
D N Đ NG TH Y L C D N Đ NG TH Y L C TR L C KÍ NÉN TR L C KÍ NÉN
Ộ Ộ Ợ Ự Ợ Ự
D N Đ NG TH Y L C D N Đ NG TH Y L C TR L C B NG B M TH Y L C TR L C B NG B M TH Y L C
Ộ Ẫ Ẫ Ộ Ợ Ự Ằ Ợ Ự Ằ
Ủ Ự Ủ Ự
Ơ Ơ
2. C S LÝ THUY T V H TH NG PHANH ABS
Ề Ệ Ố
Ơ Ở
Ế
CH C NĂNG NHI M V C A ABS Ệ CH C NĂNG NHI M V C A ABS Ệ Ụ Ủ Ụ Ủ Ứ Ứ
trên đo n đ ng cong. Quá trình phanh có và không có ABS ạ ườ
2. C S LÝ THUY T V H TH NG PHANH ABS
Ề Ệ Ố
Ơ Ở
Ế
S Đ NGUYÊN LÝ C A H TH NG PHANH ABS S Đ NGUYÊN LÝ C A H TH NG PHANH ABS Ơ Ồ Ơ Ồ Ố Ố Ủ Ủ Ệ Ệ
6
1 2 3 5
4
S đ t ng quát c a h th ng ch ng hãm c ng bánh xe. ủ ệ ố ơ ồ ổ ứ ố
2. C S LÝ THUY T V H TH NG PHANH ABS
Ề Ệ Ố
Ơ Ở
Ế
S thay đ i các thông s khi phanh có ABS ự ổ ố
2. C S LÝ THUY T V H TH NG PHANH ABS
Ề Ệ Ố
Ơ Ở
Ế
M T S S Đ ABS ĐI N HÌNH M T S S Đ ABS ĐI N HÌNH Ộ Ố Ơ Ồ Ộ Ố Ơ Ồ Ể Ể
S đ ABS 3 kênh 4 c m bi n. S đ ABS 3 kênh 4 c m bi n. ơ ồ ơ ồ ế ế ả ả S đ ABS 3 kênh 3 c m bi n. S đ ABS 3 kênh 3 c m bi n. ơ ồ ơ ồ ế ế ả ả
S đ ABS 4 kênh 4 c m bi n. S đ ABS 4 kênh 4 c m bi n. ơ ồ ơ ồ ế ế ả ả
Ế Ệ Ố
3. TÍNH TOÁN THI T K H TH NG PHANH ABS TRÊN C S XE HYUNDAI AZERA
Ế Ơ Ở
3.1. GI 3.1. GI I THI U XE HYUNDAI AZERA I THI U XE HYUNDAI AZERA Ớ Ớ Ệ Ệ
ố
Ký hi uệ
Giá trị Ð n vơ ị
Thông S
ng không
ượ
1650
KG
G0
Tr ng l ọ taỉ
ng toàn b
2050
KG
Tr ng l ọ
ượ
ộ
Gt
H
1490
mm
Chi u cao l n nh t ấ
ề
ớ
W
1865
mm
Chi u r ng l n nh t ấ
ề ộ
ớ
L
4895
mm
Chi u dài l n nh t ấ
ề
ớ
Chi u dài c s
Lo
2780
mm
ơ ở
ề
Vân tôc tôi đa
V
190
Km/h
* S đ t ng th và các thông s k thu t c b n c a xe ậ ơ ả ủ ơ ồ ổ ố ỹ ể
185/70R14
Ký hi u l p ệ ố
̣ ́ ́
Ế Ệ Ố
3. TÍNH TOÁN THI T K H TH NG PHANH ABS TRÊN C S XE HYUNDAI AZERA
Ế Ơ Ở
3.2. TÍNH TOÁN THI T K H TH NG PHANH. 3.2. TÍNH TOÁN THI T K H TH NG PHANH. Ế Ệ Ế Ệ Ố Ố Ế Ế
Mômen phanh yêu c u ầ ở các c c u phanh ơ ấ ầ : và l c ép yêu c u ự
S đ l c tác d ng lên ô tô khi phanh ụ
1 và O2 ta có tr ng ọ
t đ i v i tâm O ế
=
j
G
)
bx 1
+ b h ( g
bx
ơ ồ ự ng trình mômen l n l m i bánh xe tr t ph ng bám ầ ượ ố ớ c và sau là: ươ ở ỗ ướ Vi l ượ
=
j
= 7197,8228 [N]
G
(
)
bx
2
a h g
bx
G a L 2. 0 G a L 2. 0
- = 2857,4272 [N]
Ế Ệ Ố
3. TÍNH TOÁN THI T K H TH NG PHANH ABS TRÊN C S XE HYUNDAI AZERA
Ế Ơ Ở
- L c phanh yêu c u m i bánh xe tr c/sau là: ầ ở ỗ ướ
ự Pbx1 = Gbx1. φbx = 7197,8228 .0,75 = 5398,3671 [N]
Pbx2 = Gbx2. φbx = 2857,4272.0,75 = 2143,0704 [N]
- Mô men phanh yêu c u
các bánh xe tr c và sau nh sau: ướ ư ầ ở
Mbx1 = Pbx1.Rbx = 5398,3671.0,337 = 1819,2497 [N.m]
Mbx2 = Pbx2.Rbx = 2143,0704.0,337 = 722,2147 [N.m]
bx
bx1
=
=
=
K
12
- H s phân b l c phanh lên các tr c bánh xe ệ ố ụ
M M
+ j .hb g j .ha g
= 2,52 - ố ự P bx1 P bx2
bx2 ầ
bx ố ớ ơ ấ
c xác đ nh nh sau: ự ượ ư ị
M
p
=
P
3 4
μ
R R
R R
2 2 3 2
(cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) - ł Ł - L c ép yêu c u P đ i v i c c u phanh đĩa đ 2 1 3 1
Trong đó:
R1 là bán kính trong c a đĩa phanh ủ
R2 là bán kính ngoài c a đĩa phanh ủ
Ế Ệ Ố
3. TÍNH TOÁN THI T K H TH NG PHANH ABS TRÊN C S XE HYUNDAI AZERA
Ế Ơ Ở
+ Đ i v i c c u phanh tr c ố ớ ơ ấ ướ
p 1
=
P 1
M m
3 4
2 R 2 3 R 2
2 R 1 3 R 1
(cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) = 22154,489 [N] (cid:247) (cid:231) - ł Ł
+ Đ i v i c c u phanh sau ố ớ ơ ấ
p
2
=
P 2
M m
3 4
2 R 2 3 R 2
2 R 1 3 R 1
(cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) = 9442,6401 [N] (cid:247) (cid:231) - ł Ł
* Tính toán d n đ ng phanh: ẫ ộ
=
d
k
.4 P k p . P d
- Đ ng kính xy lanh công tác ườ
V i pớ d = 8 [MN/m2]
S đ tính toán d n đ ng phanh ơ ồ ẫ ộ
Ế Ệ Ố
3. TÍNH TOÁN THI T K H TH NG PHANH ABS TRÊN C S XE HYUNDAI AZERA
Ế Ơ Ở
+ Đ i v i c c u phanh đĩa tr
ố ớ ơ ấ
ướ : c
.4
=
=
= 0,0594[m]
d 1
489, 6
.4 p .
22154 p 10.8.
P 1 dP Ch n ọ d1= 59 [mm]
c:
* Ta có b thông s cho c c u phanh tr ố
ơ ấ
ộ
ướ
- Bán kính ngoài đĩa phanh: R2 = 151,5 [mm]
- Bán kính trong: R1 = 78[mm]
- Bán kính trung bình: Rtb1= 118[mm]
- B r ng vành khăn:
ề ộ
bvk1 = 73,5 [mm] 25,75=a
K t c u c c u phanh tr
ế ấ ơ ấ
c ướ
- Góc ôm má phanh: - Chi u dài cung trung bình:
ề
C1= 156 [mm]
- Đ ng kính xy lanh bánh xe:
ườ
d1= 59 [mm]
Ế Ệ Ố
3. TÍNH TOÁN THI T K H TH NG PHANH ABS TRÊN C S XE HYUNDAI AZERA
Ế Ơ Ở
+ Đ i v i c c u phanh đĩa sau:
ố ớ ơ ấ
.4
=
=
d
2
9442 p
, 6401 6 10.8.
P .4 2 p . dP Ch n ọ d2 = 39 [mm]
= 0,0388[m]
* Ta có b thông s cho c c u phanh sau: ơ ấ ộ ố
- Bán kính ngoài đĩa phanh: R2 = 142 [mm]
- Bán kính trong: R1 = 85 [mm]
- Bán kính trung bình: Rtb2 = 140 [mm]
- B r ng vành khăn: ề ộ
K t c u c c u phanh tr
ế ấ ơ ấ
c ướ
bvk2 = 57 [mm] 81,41=a - Góc ôm má phanh:
- Chi u dài cung trung bình: ề C2= 102 [mm]
Ế Ệ Ố
3. TÍNH TOÁN THI T K H TH NG PHANH ABS TRÊN C S XE HYUNDAI AZERA
Ế Ơ Ở
2
2
- Đ ng kính xy lanh chính: ườ
d
d
=
+
+
.
D c
=(cid:247) 0,0365 [m]
=(cid:247)
1 2
2 k min 1
2 k max 9,2
1 2
039,0 1
059,0 9,2
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:231) (cid:231) ł Ł ł Ł
c= 36 [mm]
Ch n Dọ
K t c u xy lanh chính ế ấ
Ế Ệ Ố
3. TÍNH TOÁN THI T K H TH NG PHANH ABS TRÊN C S XE HYUNDAI AZERA
Ế Ơ Ở
=
=
D b
- Đ ng kính xy lanh b u tr l c ợ ự ườ ầ
.4 p .
P tl p
.4 7192 516, p 610.065,0.
= 0,3753 [m] D
b= 375 [mm]
A
B
Ch n Dọ
K t c u b u tr l c chân không ợ ự ế ấ ầ
Ế Ệ Ố
3. TÍNH TOÁN THI T K H TH NG PHANH ABS TRÊN C S XE HYUNDAI AZERA
Ế Ơ Ở
3.3. H TH NG PHANH TRÊN XE THI T K Ố Ế Ệ Ế
S Đ D N Đ NG PHANH Ơ Ồ Ẫ Ộ
Ế Ệ Ố
3. TÍNH TOÁN THI T K H TH NG PHANH ABS TRÊN C S XE HYUNDAI AZERA
Ế Ơ Ở
* CÁC GIAI ĐO N LÀM VI C Ạ
GIAI ĐO N TĂNG ÁP SU T
Ệ Ạ
Ấ
Ế Ệ Ố
3. TÍNH TOÁN THI T K H TH NG PHANH ABS TRÊN C S XE HYUNDAI AZERA
Ế Ơ Ở
GIAI ĐO N GI M ÁP SU T
Ạ
Ấ
Ả
Ế Ệ Ố
3. TÍNH TOÁN THI T K H TH NG PHANH ABS TRÊN C S XE HYUNDAI AZERA
Ế Ơ Ở
GIAI ĐO N GI
ÁP SU T
Ạ
Ữ
Ấ
Ế Ệ Ố
3. TÍNH TOÁN THI T K H TH NG PHANH ABS TRÊN C S XE HYUNDAI AZERA
Ế Ơ Ở
GIAI ĐO N TĂNG ÁP SU T TI P THEO
Ạ
Ấ
Ế
Ệ Ố Ệ Ố
Ế Ế
Ế Ế
4. THI T K MÔ HÌNH H TH NG PHANH ABS 4. THI T K MÔ HÌNH H TH NG PHANH ABS
4.1. Ý T
NG THI T K
ƯỞ
Ế
Ế
4.2. THI T K T NG TH MÔ HÌNH
Ế Ổ
Ế
Ể
4.3. CH T O MÔ HÌNH
Ế Ạ
4.4. GI
I THI U MÔ HÌNH HOÀN CH NH.
Ớ
Ệ
Ỉ
4.1. Ý T 4.1. Ý T
ƯỞ ƯỞ
NG THI T K . Ế Ế NG THI T K . Ế Ế
ố ạ ả ạ ộ ả ố ạ ng và phanh g p, quá ộ ườ ệ ế ấ ấ i di n ra ễ ệ ắ Kh o sát ho t đ ng c a h ủ ệ th ng ABS trên xe hi n nay là r t khó khăn vì k t c u ấ ph c t p, đi u ki n không ề ứ ạ cho phép Mu n cho ABS ho t đ ng ph i ch y xe trên đ trình phanh l ạ ng n và nhanh nên khó mà quan sát đ cượ
ạ ộ
i hình th c
Thi t k ch t o mô hình ế ế ế ạ ho t đ ng c a h th ng ủ ệ ố phanh có ABS d ứ ướ thu g n m t h th ng ABS ộ ệ ố ọ th t trên xe ậ
4.2. THI T K T NG TH MÔ HÌNH 4.2. THI T K T NG TH MÔ HÌNH
Ế Ổ Ế Ổ
Ể Ể
Ế Ế
ể
ả
ả
ả
+ Khung ki u sa bàn dàn tr i n m ngang ằ
+ Khung ki u sa bàn dàn tr i ể nghiêng
+ Khung ki u sa bàn dàn tr i ể đ ngứ
L A CH N PH NG ÁN L P Đ T KHUNG MÔ HÌNH Ự Ọ ƯƠ Ặ Ắ
4.2. THI T K T NG TH MÔ HÌNH 4.2. THI T K T NG TH MÔ HÌNH
Ế Ổ Ế Ổ
Ể Ể
Ế Ế
PHÂN CHIA VÙNG L P Đ T CÁC THI T B TRÊN MÔ HÌNH Ắ Ặ Ế Ị
4.2. THI T K T NG TH MÔ HÌNH 4.2. THI T K T NG TH MÔ HÌNH
Ế Ổ Ế Ổ
Ế Ế
Ể Ể
THI T K KHUNG GIÁ MÔ HÌNH Ế Ế
4.3. CH T O MÔ HÌNH 4.3. CH T O MÔ HÌNH
Ế Ạ Ế Ạ
CHU N B THI T B VÀ V T LI U Ẩ Ậ Ế Ệ Ị Ị
ơ ấ
ế t c đ ủ ự ố ộ bánh xe
ơ ệ
ể t, dây đi n ệ ắ
đỔ ỡ
- C c u phanh đĩa - ECU và b ch p hành th y l c ộ ấ - Các c m bi n ả - Các vòng răng đo t c đố ộ - Đ ng c đi n ộ - Puly - Dây đai - Các bánh xe di chuy n khung - Các công t - - S t h p 4x4 ắ ộ - Máy c tắ - Máy mài - Máy khoan - Máy hàn
4.3. CH T O MÔ HÌNH 4.3. CH T O MÔ HÌNH
Ế Ạ Ế Ạ
ắ ắ
Hàn khung mô hình
b t các chi ti
t
ế
C t s t làm khung mô hình
Khoan l ổ ắ c a mô hình ủ
CÁC B C GIA CÔNG KHUNG MÔ HÌNH ƯỚ
4.3. CH T O MÔ HÌNH 4.3. CH T O MÔ HÌNH
Ế Ạ Ế Ạ
ỉ
ắ ộ
ắ
ụ
Canh ch nh v trí b t đ ng c ơ ị đi nệ
L p ráp các đĩa phanh và tr c lên khung mô hình
L P RÁP CÁC CHI TI T C A H TH NG LÊN KHUNG MÔ HÌNH Ệ Ố Ủ Ắ Ế
4.4. GI 4.4. GI
I THI U MÔ HÌNH HOÀN CH NH I THI U MÔ HÌNH HOÀN CH NH
Ớ Ớ
Ệ Ệ
Ỉ Ỉ
HÌNH NH MÔ HÌNH HOÀN THI N
Ả
Ệ
4.4. GI 4.4. GI
I THI U MÔ HÌNH HOÀN CH NH I THI U MÔ HÌNH HOÀN CH NH
Ớ Ớ
Ệ Ệ
Ỉ Ỉ
GI
Ớ
I THI U CÁC THI T B CHÍNH TRÊN MÔ HÌNH Ị
Ế
Ệ
a) b)
c) d)
5. K T LU N 5. K T LU N
Ậ Ậ
Ế Ế
K T QU Đ T Đ C Ả Ạ ƯỢ Ế
H N CH Ạ Ế