Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

D

C LI U CH A

ƯỢ

Ệ ALCALOID

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

M C TIÊU Ụ

1.Đ nh nghĩa alcaloid, danh pháp, tính ch t, tr ng thái ấ ạ ị

thiên nhiên c a alcaloid trong d c li u ủ ượ ệ

2.Ph ng pháp chi t xu t và phân l p alcaloid. ươ ế ấ ậ

3.Ph ng pháp đ nh tính, đ nh l ng alcaloid trong ươ ị ị ượ

d c li u ượ ệ

4.S phân lo i alcaloid trong d c li u theo c u trúc ự ạ ượ ệ ấ

hóa h c.ọ

5.Các d c li u ch a alcaloid trong giáo trình. ượ ệ ứ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

KHÁI NI M ALCALOID Ệ

nhiên đ

c tìm th y

ấ ự

ượ

- Các h p ch t t ợ

trong cây c th

ng có tính acid ho c

ỏ ườ

trung tính.

-Năm 1806, DS. Serturner (Đ c) phân l p

Papaver (

t ừ

nh a ự

thu c ố

phi n ệ

somniferum) m t ch t có tính ki m, gây ấ

MORPHIN

ng m nh : ủ ạ

-Cu i th k 19, Dreser đã bán t ng h p

ế ỷ

đ

c ượ HEROIN t

ừ MORPHIN.

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

-Năm 1810, Gomes tách chi

KHÁI NI M ALCALOID Ệ

t và xác đ nh đ

c

ế

ượ

v Canhkina đ đi u

c u trúc c a ấ

ủ QUININ t

ừ ỏ

ể ề

tr s t rét.

ị ố

QUINIDIN – m t đ ng phân quang ộ ồ

h c c a

ủ QUININ ch y u dùng làm thu c

ủ ế

ch ng lo n nh p tim nh ng cũng dùng trong

ư

tr

ng h p s t rét n ng.

ườ

ợ ố

-Năm 1818, Pelletier và Caventou chi

c

t đ ế ượ

ch t có tính ki m t

m t loài

Strychnos đ t tên

ừ ộ

là STRYCHNIN và BRUCIN.

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

KHÁI NI M ALCALOID Ệ

-Năm 1819, DS. Meissner đ ngh x p các ch t có tính ề ị ế ấ

ki m l y t ấ ừ ự ậ th c v t ra thành m t nhóm riêng g i là ộ ọ ề

ALCALOID  Khái ni m v ề ALCALOID : ALCALOID ệ

là nh ng h p ch t h u c có ch a N, có ph n ng ki m ấ ữ ơ ả ứ ứ ữ ợ ề

và l y t th c v t ra. ấ ừ ự ậ

-Sau đó, m t lo t alcaloid đ c tìm ra : Piperin (1819), ộ ạ ượ

Cafein (1819), Colchicin (1820), Codein (1832), Papaverin

(1848).

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

KHÁI NI M ALCALOID Ệ

-Sau này, alcaloid còn đ c tìm th y trong c đ ng v t : ượ ả ộ ấ ậ

SAMALDARIN l y t tuy n da con Salamandra ấ ừ ế

maculosa và S. altra

-Ngoài tính ki m, alcaloid còn có ho t tính sinh h c ọ ề ạ

m nh, có tác d ng v i m t s thu c th g i là ộ ố ử ọ ụ ớ ố ạ Thu c ố

th chung c a alcaloid . ử ủ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

Đ NH NGHĨA ALCALOID C A POLONOPSKI Ủ Ị

Alcaloid là nh ng h p ch t h u c : ấ ữ ơ ữ ợ

-có ch a Nứ

-đa s có nhân d vòng ố ị

-có ph n ng ki m ả ứ ề

-th ườ ng g p trong th c v t và đôi khi trong đ ng v t ậ ự ậ ộ ặ

-th ng có d c l c tính m nh ườ ượ ự ạ

-cho ph n ng hóa h c v i m t s TT g i là TT chung ọ ớ ộ ố ả ứ ọ

c a alcaloid. ủ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

M T S TR Ộ Ố ƯỜ NG H P Đ C BI T Ợ Ặ Ệ

1. N không d vòng mà m ch nhánh ở ị ở ạ

Ephedrin/ Ma hoàng Ephedra sinica

Capsaicin/ t Ớ Capsicum annuum

Colchicin/ h t T i đ c ạ ỏ ộ Colchicum autumnale

2. Không có ph n ng ki m ả ứ ề

Colchicin/ h t T i đ c ạ ỏ ộ Colchicum autumnale

Theobromin/ h t Cacao Theobroma cacao ạ

3. Có ph n ng acid y u ả ứ ế : Arecaidin, Guvacin/ h t ạ

C LI U CH A

Cau Areca catechu

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

DANH PHÁP

1.Thêm đuôi in vào : -Tên chi ho c tên loài c a cây

Cocain t

cây Coca

Erythroxylon coca

Papaverin t

cây Thu c phi n ố

ệ Papaver somniferum

-Tên ng

i :

cây

ườ Nicotin do nhà hóa h c ọ J. Nicot phân l p t

ậ ừ

thu c lá Nicotiniana tabacum ố -D a vào tác d ng c a alcaloid : ụ

Morpheus (gây ng ) ủ 

Morphin 2. Thêm ti p đ u ng

ế ầ

ữ Nor : m t 1 nhóm CH

3 : Norephedrin

3. Các ch t ph tìm ra sau

: in  idin, alin, anin : Cinchonin 

Cinchonidin

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

PHÂN B Ố

-Alcaloid ph bi n trong th c v t ự ậ : Trên 6000 alcaloid t ổ ế ừ

h n 5000 loài th c v t ự ậ ơ

-Th c v t b c cao : Apocynaceae, Papaveraceae, ự ậ ậ

Fabaceae, Rutaceae, Liliaceae, Solanaceae

Claviceps purpurea) -N mấ : C a kh a m ch ( ự ỏ ạ

-Đ ng v t Salamandra ộ ậ : Samaldarin / tuy n da loài ế

malucosa

Bufotenin/ nh a cóc ự

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

PHÂN B Ố

Trong cây :

-Lá : Chè, Thu c lá, Benladon, Cà đ c d c,… ộ ượ ố

-Hoa : Cà đ c d c ộ ượ

-Quả : Thu c phi n, t ệ Ớ ố

-H tạ : Mã ti n, Cà phê, T i đ c ỏ ộ ề

-Thân : Ma hoàng

-V thân : Hoàng bá, Canhkina ỏ

-R ễ : Ba g c. L u ự ạ C ủ : Bình vôi, Ô đ uầ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

PHÂN B Ố

-Trong cây có nhi u alcaloid : ề

+ Alcaloid có hàm l ng cao : Alcaloid chính ượ

ng th p h n : Alcaloid + Nh ng ch t có hàm l ấ ữ ượ ơ ấ

phụ

Strychnin 50%  Strychnin là alcaloid VD : Mã ti n : ề

chính, nh ng ch t còn l ữ ấ ạ i là nh ng alcaloid ph . ụ ữ

- Hàm l ng alcaloid trong cây : Nói chung th p, th ng ượ ấ ườ

d i 3%. Cá bi t : Nh a thu c phi n (20-30%), ướ ệ ệ C LI U CH A ự

ố D ƯỢ ALCALOID

Canhkina (6-10%)

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

PHÂN B Ố

i c a alcaloid trong cây : Các d ng t n t ạ ồ ạ ủ

1.D ng base (d ng t do) : Ít ạ ạ ự

2.D ng mu i : ố Mu i c a các acid h u c : citrat, malat, ữ ơ ố ủ ạ

oleat, acetat,…

D ng mu i k t h p v i acid c a chính cây đó : ố ế ợ ủ ớ ạ

Acid meconic/ Thu c phi n ; Acid atropic/ h ọ Solanaceae ố ệ

Ít 3. D ng k t h p v i tanin : ế ợ ớ ạ

4. Glycoalcaloid : Alcaloid có đ ng : Solasonin/ Cà lá x ẻ

C LI U CH A

ườ D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

C U TRÚC HÓA H C – PHÂN LO I ALCALOID Ọ Ấ Ạ

1.Alcaloid không có nhân d vòng ị

N m ch th ng ở ạ ẳ  Protoalcaloid

2. Alcaloid có nhân d vòng ị

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

C U TRÚC HÓA H C – PHÂN LO I ALCALOID Ọ Ạ Ấ

1.Alcaloid không có nhân d vòng ị

N m ch th ng ở ạ ẳ  Protoalcaloid

Ephedrin/ Ma hoàng Capsaicin/ tỚ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

ALCALOID CÓ NHÂN D VÒNG Ị

1.Nhân Pyrrol ho c Pyrolidin ặ

2.Nhân Pyridin ho c Piperidin ặ

3.Nhân Tropan

4.Nhân Quinolin

5.Nhân Isoquinolin

6.Nhân Indol

7.Nhân Imidazol

8.Nhân Purin

C LI U CH A

9.M t s nhân khác ộ ố

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

ALCALOID CÓ NHÂN PYRROL HO C PYROLIDIN Ặ

N

N

H

H

Pyrrol Pyrolidin

Hygrin/ Coca Erythroxylon coca

CH2 COCH3

N

CH 3

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

ALCALOID CÓ NHÂN PYRIDIN HO C PIPERIDIN Ặ

N

N

H

Pyridin Piperidin

Nicotin/ Thu c láố

Nicotiniana tabacum

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

ALCALOID CÓ NHÂN TROPAN

N CH3

Tropan

Cocain/ Coca Scopolamin/ Cà đ c d

c

ộ ượ

Erythroxylon coca Datura metel

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

ALCALOID CÓ NHÂN QUINOLIN

N

Quinolin

Canhkina Cinchona succirubra

Quinin

Cinchonin

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

ALCALOID CÓ NHÂN ISOQUINOLIN

N

Isoquinolin

Thu c phi n

ệ Papaver somniferum

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

ALCALOID CÓ NHÂN INDOL

N

H

Indol

Mã ti n ề Strychnos nux-vomica

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

ALCALOID CÓ NHÂN IMIDAZOL

N

N

Imidazol

H Pilocarpus jaborandi

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

ALCALOID CÓ NHÂN PURIN

N

N

N

N

H

Purin

Cà phê (Coffea arabica) / Chè (Camellia sinensis)

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

M T S NHÂN D VÒNG KHÁC Ộ Ố Ị

N

N

N

Quinazolin Acridin

N

N

Pyrrolizidin Quinolizidin

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

TÍNH CH T LÝ H C Ấ Ọ

nhi ng 1.Th ch t : ể ấ ở t đ th ệ ộ ườ

-Th r n ể ắ : Alcaloid có oxy (chi m ph n l n) : Morphin, ầ ớ ế

Codein, Strychnin,…

-Th l ng ể ỏ : Không có oxy : nicotin.

t -Đ c bi ặ ệ : Arecolin, Pilocarpin có oxy : th l ng ể ỏ

Conessin không có oxy : th r nể ắ

2. Mùi v ị : Đa s không mùi, v đ ng. M t s ít có v cay : ố ị

ộ ố C LI U CH A Ệ

Piperin, Capsaicin ị ắ D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

TÍNH CH T LÝ H C Ấ Ọ

3. M u s c : ầ ắ Đa s không m u ố ầ

M t s m u vàng : Berberin, Palmatin ộ ố ầ

4. Đ tan : ộ Ph thu c d ng base/ D ng mu i ố ộ ạ ụ ạ

Ngo i l : c : Nicotin, Caffein ạ ệ D ng base tan trong n ạ ướ

D ng mu i Berberin nitrat r t ít tan trong ố ạ ấ

n c.ướ

5. Năng su t quay c c ấ ự : Đa s t ề ữ

tuy n, m t s racemic ộ ố ề tuy n, m t s ít h u ộ ố ố ả C LI U CH A D Ứ ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

HÓA TÍNH

- H u h t có tính base y u.

ầ ế

ế

Base m nh : Nicotin

Base r t y u : Cafein, Piperin

ấ ế

- Ngo i l

ạ ệ : + Không có tính ki m (Colchicin, Ricinin,

Theobromin)

+ Acid y u : Arecaidin, Guvacin ế

- Tác d ng v i acid

 Mu iố

- T o ph c v i ion kim lo i n ng

ứ ớ

ạ ặ

- Ph n ng v i 1 s TT

ố  TT chung c a alcaloid.

ả ứ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

CHI T XU T ALCALOID TRONG D C LI U Ấ Ế ƯỢ Ệ

Nguyên t cắ

1. D a vào tính base y u c a các alcaloid ế ủ ự

2. Đ tan : Ph thu c d ng t n t ộ ạ ồ ạ ụ ộ i Base/Mu i ố

3. M t s alcaloid có th bay h i đ ộ ố ơ ượ ể c : C t kéo h i ơ ấ

n cướ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

CHI T XU T ALCALOID TRONG D C LI U Ấ Ế ƯỢ Ệ

3 PH NG PHÁP ƯƠ

1. Chi t xu t b ng dung môi h u c ế ấ ằ ữ ơ

2. Chi t b ng dung d ch acid loãng trong c n/ n ế ằ ồ ị c ướ

3. Chi t b ng c n ế ằ ồ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

CHI T XU T ALCALOID B NG DUNG MÔI H U C Ữ Ơ Ấ Ằ Ế

TRONG MÔI TR NG KI M ƯỜ Ề

1. Th m m d c li u b ng ki m (NH ấ ẩ ượ ệ ề ằ

4OH)

2. Chi t alcaloid b ng dung môi h u c không phân c c : ế ữ ơ ự ằ

Benzen, CHCl3, ether + CHCl3.

Trong công nghi p : xăng, d u h a,… ệ ầ ỏ

Chi t l nh : ngâm l nh, ng m ki ế ạ ạ ấ t ệ

Chi t nóng : Soxhlet ế

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

CHI T XU T ALCALOID B NG DUNG MÔI H U C Ữ Ơ Ấ Ằ Ế

3. C t thu h i dung môi ồ ấ

 DC acid 4. Acid hóa b ng acid loãng ằ

5. Ki m hóa, l c v i dung môi h u c ữ ơ  Alcaloid base ắ ớ ề

6. Lo i n c : Na ạ ướ

2SO4 khan

 Alcaloid thô 7. C t thu h i dung môi ồ ấ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

CHI T XU T ALCALOID B NG DUNG D CH ACID Ấ Ằ Ế Ị

LOÃNG = PP STAS – OTTO

1. Th m m d c li u b ng dung d ch acid loãng ấ ẩ ượ ệ ằ ị

2. Chi ế t xu t ấ

3. C t thu h i dung môi ồ ấ  DC đ m đ c ặ ậ

4. R a b ng ether đ lo i t p ể ạ ạ ử ằ

5. Ki m hóa, + dung môi h u c ữ ơ  Alcaloid base ề

 Alcaloid thô 6. C t thu h i dung môi ồ ấ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

CHI T XU T ALCALOID B NG C N Ồ Ằ Ấ Ế

1. Th m m d ấ ẩ ượ ệ c li u b ng c n. ằ ồ

2. Chi t xu t : ngâm l nh, ng m ki ế ạ ấ ấ t ệ

môi 3. Áp d ng : alcaloid d ng mu i tan trong c n ạ ồ ở ụ ố

tr ng trung tính ườ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

TINH CH VÀ PHÂN L P ALCALOID Ậ Ế

Tinh chê : ́ Môt alcaloid thô ̣

Chuyên nhiêu lân t pha dung môi  n ̀ ừ cướ ̉ ̀

Phân lâp : ̣ Hôn h p alcaloid ̃ ợ

1. Kêt tinh phân đoan ́ ̣

2. Ph ng pháp trao đ i ion ươ ổ

3. Ph ươ ng pháp s c ký c t ộ ắ

4. Ph ươ ng pháp s c ký l p m ng đi u ch ớ ỏ ề ắ ế

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

SĂC KY CÔT ́ ́ ̣

- Silicagel

- Magne silicat

- Nhôm oxit

- Cellulose

- Sephadex gel

- Polyamid

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

CÔT SILICAGEL ̣

- Ch t h p ph ấ ấ ụ : Silicagel dùng cho s c ký c t ộ ắ

C h t : 0,015 – 0,040 mm ỡ ạ

0,040 – 0,063 mm

0,063 – 0,200 mm

ự ́ ́ ̉ ̃

Săc ky pha đao (RPC) pha đông th ng phân c c h n so v i pha tinh. : Pha tinh không phân c c, ớ ự ơ ườ ̣ ̃

Silicagel pha đ o ả : Cac nhom OH cua silicagel đ ượ ́ ́ ̉

ở ́ ́ ̃ ̀ ̉

ự ́ ́ ̉ ̃

C LI U CH A

c silan hoa b i cac chuôi carbonyl, phenyl lam giam hay mât tinh phân c c cua pha tinh. Ệ

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

CÔT SILICAGEL ̣

Nh i c t t (ph bi n) ho c khô ồ ộ : Nh i c t ồ ộ ướ ổ ế ặ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

CÔT SILICAGEL ̣

Đ a hôn h p cân tach lên côt ̃ ợ ư ̀ ́ ̣

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

CÔT SILICAGEL ̣

R a giai ử ̉

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

- Dung môi r a gi

i :

Kém phân c c ự  phân c c ho c ng

i c l ượ ạ

Chloroform : MeOH t l

MeOH tăng d n

ỷ ệ

- H ng các phân đo n vào ng nghi m, m i ng 1 – 2ml, ố

ỗ ố

t/phút

t c đ ch y 15 – 30 gi ố ộ ả

t nh t)

ọ ệ

-

Ki m tra các ng b ng SKLM (ch n h tách t

i nhi u

- G p các ng gi ng nhau ố

ế

(1 v t) ế  K t tinh l

t

l n ầ  ch t tinh khi ấ

C LI U CH A

ế Ệ

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

Đ NH TÍNH ALCALOID TRONG D C LI U Ị ƯỢ Ệ

1. Đ nh tính alcaloid trên tiêu b n th c v t ự ậ ả ị

2. Đ nh tính alcaloid trong d c li u và các ch ph m ị ượ ệ ế ẩ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

Đ NH TÍNH ALCALOID TRÊN TIÊU B N TH C V T Ự Ậ Ả Ị

- Làm 2 tiêu b n m i c t ớ ắ ả

- Tiêu b n 1 t TT Bouchardat, đ i m t lúc ả : Nh 1 gi ỏ ọ ộ ợ

 Soi d i kính hi n vi ướ ể  K t t a m u nâu. ế ủ ầ

: Ngâm r u tartric, đ t lên phi n kính - Tiêu b n 2ả ượ ế ặ

t TT Bouchardat, đ i m t lúc soi d i r i nh 1 gi ỏ ồ ọ ợ ộ ướ

kính HV  Không có t a nâu. ủ

- N u v n có t a nâu : Protid ủ ế ẫ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

Đ NH TÍNH ALCALOID Ị

TRONG D C LI U VÀ CÁC CH PH M ƯỢ Ẩ Ế Ệ

- Chi t xu t alcaloid và lo i t p ế ạ ạ ấ

- Làm ph n ng t o t a đ xác đ nh xem có alcaloid ạ ủ ả ứ ể ị

không ?

- Làm ph n ng t o m u đ xác đ nh xem đó là ầ ả ứ ể ạ ị

alcaloid gì ?

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

PH N NG T O T A Ả Ứ Ủ Ạ

1. Nhóm thu c th cho t a r t ít tan trong n c ủ ấ ử ố ướ : do s ự

k t h p gi a m t cation l n (alcaloid) v i m t anion ớ ế ợ ữ ộ ớ ộ

(ph c h p c a TT) ứ ợ ủ

- TT Mayer : Kali tetraiodomercurat (K2HgI4)

- TT Bouchardat : I2/KI

- TT Dragendorff : Kali tetraiodobismutat III (KBiI4)

- Mu i Reinecke ố

- TT Scheibler

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

PH N NG T O T A Ả Ứ Ủ Ạ

d ng tinh th 2. Nhóm thu c th t o t a ố ử ạ ủ ở ạ ể

- Dung d ch vàng chlorid ị

- Dd Platin chlorid

- Dd n c bão hòa acid picric ướ

- Ng i ta th ườ ườ ng đo đi m ch y c a các tinh th đ ể ể ả ủ ể

xác đ nh alcaloid. ị

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

PH N NG T O M U Ả Ứ Ầ Ạ

- Cho bi t alcaloid gì trong đó. ế

ng là nh ng h p ch t hòa tan trong - TT t o m u th ạ ầ ườ ữ ợ ấ

acid sulphuric đ m đ c ặ ậ

- Acid sulphuric đ m đ c ặ ậ

- TT Marquis : sulphoformol

- TT Erdman : Acid sulfonitric

- VD : Brucin + acid nitric đ c ặ  đ máu ỏ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

PH NG PHÁP S C KÝ L P M NG ƯƠ Ớ Ỏ Ắ

- TT hi n m u : TT Dragendorff : v t da cam ho c đ ặ ỏ ệ ế ầ

nâu

- Alcaloid làm ch t chu n so sánh ẩ ấ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

PH NG PHÁP S C KÝ L P M NG ƯƠ Ớ Ỏ Ắ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

PH NG PHÁP S C KÝ L P M NG ƯƠ Ớ Ỏ Ắ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

Hat Ma tiên (Bôt thô)

̣ ̃ ̀ ̣

+ H2SO4 1N

Dich chiêt acid

̣ ́

+ NH4OH, + Chloroform

Dich chiêt Chloroform

̣ ́

Cô cach thuy

́ ̉

+ H2SO4 1N

Dich chiêt acid

Căń

̣ ́

+ TT Mayer

SKLM P Strychnin P Brucin

ư

ư

+ TT Dragendorff

C LI U CH A

+ TT Bouchardat +H2SO4 +K2Cr2O7 +HNO3 đ

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

Đ NH L NG ALCALOID TRONG D C LI U Ị ƯỢ ƯỢ Ệ

1. Ph ng pháp cân ươ

2. Ph ng pháp trung hòa ươ

3. Ph ng pháp đo quang ươ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

Đ NH L NG ALCALOID TRONG D C LI U Ị ƯỢ ƯỢ Ệ

B NG PH NG PHÁP CÂN Ằ ƯƠ

- Chi ế t xu t alcaloid : Ch n dung môi thích h p ọ ợ ấ

- Lo i t p ạ ạ

- C t thu h i dung môi. ồ ấ

- S y c n đ n kh i l ấ ặ ố ượ ế ng không đ i ổ

- Cân

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

Đ NH L NG ALCALOID TRONG D C LI U Ị ƯỢ ƯỢ Ệ

B NG PH NG PHÁP CÂN Ằ ƯƠ

ụ : Đi u ki n áp d ng ệ ề

- Alcaloid có tính base r t y u ấ ế

- Ch a xác đ nh rõ c u trúc hóa h c ọ ư ấ ị

- H n h p alcaloid có phân t ng khác nhau ỗ ợ l ử ượ

Nh c đi m ượ ể : Sai s l nố ớ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

PH NG PHÁP TRUNG HÒA ƯƠ

- Chi t xu t alcaloid d ng base : d ch chi t ph i ế ấ ở ạ ị ế ả

trong su t. B c h i dung môi. ố ơ ố

- Lo i t p ch t ấ : ạ ạ

ố ừ ặ + NH3 và các amin (gây sai s th a) : + ether ho c

ethanol r i cho bay h i h t. ơ ế ồ

+ Ch t béo : acid hóa và ki m hóa nhi u l n. ề ầ ề ấ

+ Ch t m u : Chuy n qua nhi u lo i dung môi/ Ch t ể ề ầ ạ ấ ấ

h p ph (than ho t) ụ ạ ấ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

PH NG PHÁP TRUNG HÒA ƯƠ

- Chu n đ alcaloid/ dung môi b ng acid d ẩ ộ ằ ư. Chu n ẩ

đ acid th a b ng ki m. ừ ằ ộ ề

Th ng dùng : HCl ho c H ườ ặ ỉ

2SO4 0,01 – 0,1N, ch th ị

methyl đỏ

ng tính theo alcaloid chính c a d c - K t qu ế ả : th ườ ủ ượ

li uệ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

PH NG PHÁP TRUNG HÒA ƯƠ

ng trong môi tr ng khan : Đ nh l ị ượ ườ

- Base r t y u ấ ế

- Hòa tan alcaloid trong acid acetic khan.

- Đ nh l ị ượ ng b ng acid percloric, ch th tím tinh th . ể ằ ị ỉ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

PH NG PHÁP ĐO QUANG ƯƠ

- Chi t xu t alcaloid ế ấ

- Làm ph n ng m u ả ứ ầ

ng pháp đo quang. - Đ nh l ị ượ ng b ng ph ằ ươ

- M t s alcaloid không làm đ c ph n ng t o ộ ố ượ ả ứ ạ

m u : Alcaloid + TT t o t a màu  L c t a ạ ủ ầ ọ ủ  Hòa

ng tan trong dung môi thích h p ợ  Đ nh l ị ượ

- Bi n đ i alcaloid thành d n ch t có m u. ế ổ ẫ ấ ầ

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

TÁC D NG VÀ CÔNG D NG C A ALCALOID Ụ Ụ Ủ

1. Trên th n kinh trung ầ ươ : ng

- c ch : Morphin, scopolamin, reserpin Ứ ế

- Kích thích : Strychnin, cafein

2. Trên th n kinh th c v t ự ậ ầ

- Kích thích giao c m : Ephedrin ả

- H y giao c m : Ergotamin ả ủ

- Kích thích phó giao c m : Atropin ả

- ế ạ

C LI U CH A

Phong b h ch giao c m : Nicotin, Spartein ả Ứ

D ƯỢ ALCALOID

Nguy n Thu H ng

H c ph n :

LT D c ượ

Gi ng viên : ả li u 2ệ

TÁC D NG VÀ CÔNG D NG C A ALCALOID Ủ Ụ Ụ

3. Gây tê t i ch : Cocain ạ ỗ

4. Giãn c tr n, ch ng co th t : Papaverin ơ ơ ố ắ

5. H huy t áp : Alcaloid c a cây Ba g c : Reserpin ủ ế ạ ạ

6. Ch ng lo n nh p tim : Quinidin, Ajmalin ố ạ ị

7. Di t ký sinh trùng : Quinin, Emetin, Conessin, Arecolin ệ

8. Chông ung th : Alcaloid cua d a can, Trinh n hoang ̉ ừ ữ ư ́ ̣ ̀

cung

C LI U CH A

D ƯỢ ALCALOID